Di sản văn hóa và lời nhắc về tương lai

Trong bối cảnh nhận thức về 'sức mạnh mềm' ngày càng được đề cao, di sản văn hóa đã trở thành tài nguyên chiến lược cho du lịch, sáng tạo, ngoại giao văn hóa và thương hiệu quốc gia.

Cách đây 79 năm, ngày 23/11/1945, trong bối cảnh đất nước mới giành được độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 65/SL “về bảo tồn cổ tích trong toàn cõi Việt Nam”. Đây là Sắc lệnh đầu tiên của chính thể mới về bảo tồn di sản văn hóa dân tộc, đặt nền móng, kim chỉ nam, sợi chỉ đỏ xuyên suốt cho sự nghiệp bảo vệ di sản văn hóa nước nhà.

Các nghệ sĩ trẻ biểu diễn tại Liên hoan Ca trù Hà Nội 2025. (Ảnh: Bùi Trọng Hiền)

Các nghệ sĩ trẻ biểu diễn tại Liên hoan Ca trù Hà Nội 2025. (Ảnh: Bùi Trọng Hiền)

Xuất phát từ ý nghĩa lịch sử của Sắc lệnh số 65/SL, ngày 24/2/2005, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 36/2005/QĐ-TTg, lấy ngày 23/11 là Ngày Di sản văn hóa Việt Nam.

Kể từ đó, ngày 23/11 trở thành ngày truyền thống của ngành di sản văn hóa, ngày hội của những người hoạt động trong lĩnh vực di sản văn hóa và những người tâm huyết với di sản văn hóa.

Thực tế nhìn lại hành trình qua, Việt Nam đã gặt hái nhiều thành tựu văn hóa đáng kể: Cả nước đã xếp hạng được hơn 10.000 di tích cấp tỉnh, thành phố; 3.621 di tích quốc gia, 130 di tích quốc gia đặc biệt, trên tổng số hơn 40.000 di tích; khoảng 7.000 di sản văn hóa phi vật thể đã được kiểm kê, trong đó có 534 di sản đã được ghi vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.

Nhiều di sản văn hóa của Việt Nam đã được UNESCO ghi danh, gồm 9 di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, 15 di sản văn hóa phi vật thể; 9 di sản tư liệu, trong đó có 3 di sản tư liệu thế giới và 6 di sản tư liệu khu vực châu Á-Thái Bình Dương.

Mặc dù vậy, công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản hiện nay cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, trong đó mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển là vấn đề cốt lõi.

Quá trình đô thị hóa nhanh và sức ép của kinh tế thị trường đã làm bộc lộ nhiều bất cập, dù hệ thống pháp luật về di sản đã có tầm nhìn xa và quy định khá đầy đủ.

Theo PGS.TS Đỗ Văn Trụ Chủ tịch Hội Di sản Văn hóa Việt, số lượng di tích quá lớn với hơn 40.000 di tích trên cả nước, trong đó gần 4.000 di tích cấp quốc gia trong khi kinh phí đầu tư bảo tồn lại rất hạn chế. Điều này khiến công tác tu bổ luôn trong tình trạng “chỗ làm được, chỗ bị hỏng”.

Để thực sự biến di sản thành động lực phát triển, cần có sự phối hợp giữa cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu, nghệ nhân và doanh nghiệp. Những mô hình thành công như Văn Miếu-Quốc Tử Giám, Hỏa Lò, Cố đô Huế, Hạ Long, Tràng An hay Hội An cho thấy khi người dân “sống được bằng di sản”, họ sẽ tự nguyện bảo vệ di sản bền vững hơn.

Bên cạnh đó, chính sách pháp luật về di sản vẫn cần được cụ thể hóa mạnh mẽ hơn, từ chế độ đãi ngộ nghệ nhân, chính sách bảo tồn di sản phi vật thể đến quy trình tu bổ di tích và cơ chế bảo vệ bảo vật quốc gia.

Tuy nhiên, nhìn từ góc độ cộng đồng, vẫn còn những ánh sáng đáng trân trọng: Những nghệ nhân miệt mài giữ nghề dù thu nhập ít ỏi; những nhóm trẻ tự nguyện sưu tầm tư liệu, mở lớp truyền dạy; những gia đình gìn giữ gia phả, nhà cổ, truyền thống thờ phụng; những nghệ sĩ trẻ đưa nhạc cụ dân tộc lên sân khấu đương đại; những địa phương nỗ lực phục dựng không gian văn hóa làng xã...

Không khó để nhận thấy di sản luôn tồn tại trong trạng thái chuyển động. Một làn điệu quan họ vang lên bằng giữa sân đình là cách những người trẻ kết nối với âm nhạc truyền thống. Một làng nghề thêm những sản phẩm “cải biên” cho hợp thị hiếu du khách như một sự linh hoạt để cứu nghề khỏi mai một. Tất cả những điều đó cho thấy di sản không phải pho tượng hay mẫu vật cố định, mà có thể thay đổi, thích nghi nhưng luôn gắn liền với đời sống cộng đồng.

Trước đây, khái niệm “nguồn lực văn hóa” hay “sức mạnh mềm” còn xa lạ, giờ đã được thảo luận như một chiến lược phát triển. Ngành du lịch tìm cách khai thác yếu tố văn hóa bản địa để tạo khác biệt. Các đô thị lớn bắt đầu chú ý đến việc bảo tồn không gian di sản như giá trị cốt lõi tạo bản sắc thành phố.

Nhiều doanh nghiệp trẻ đã quan tâm đến sản phẩm thủ công, thiết kế dựa trên cảm hứng truyền thống. Di sản trở thành nguồn cảm hứng cho sáng tạo, cho quảng bá, cho thiết kế đô thị và giáo dục cộng đồng.

Bởi vậy, ý nghĩa lớn nhất của việc kỷ niệm 20 năm Ngày Di sản văn hóa Việt Nam nằm ở tinh thần làm mới nhận thức rằng: Bảo tồn không đối lập với phát triển, bản sắc không chỉ nằm trong những gì cha ông để lại, mà còn trong cách chúng ta tiếp tục sáng tạo và mỗi người đều là chủ nhân của việc gìn giữ di sản.

Lan Phương

Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/di-san-van-hoa-va-loi-nhac-ve-tuong-lai-335130.html