Định hướng khai thác thị trường carbon Điện Biên: Tăng nguồn thu, giữ gìn bản sắc và phát triển

Điện Biên đặt mục tiêu phát triển thị trường các-bon nhằm tăng nguồn thu, bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc dân tộc và thúc đẩy phát triển bền vững.

Trong bối cảnh cả nước đang triển khai các cam kết giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu, tỉnh Điện Biên đã chủ động định hướng khai thác thị trường các-bon như một hướng đi mới cho phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Với tiềm năng rừng lớn, cộng đồng dân cư gắn bó mật thiết với thiên nhiên và giá trị bản sắc văn hóa đặc thù, Điện Biên không chỉ kỳ vọng tăng nguồn thu từ tín chỉ các-bon mà còn hướng đến việc bảo vệ hệ sinh thái, giữ gìn lối sống truyền thống và tạo sinh kế bền vững cho người dân địa phương. Đây được xem là bước đi chiến lược, góp phần đưa tỉnh miền núi Tây Bắc phát triển theo hướng xanh và có trách nhiệm.

Nằm trong tuyến bài viết của GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp - Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Shinec; Ủy viên HĐBT Tạp chí Kinh tế Môi trường về phát triển bền vững tỉnh Điện Biên, bài viết tiếp theo với tựa đề: Định hướng khai thác thị trường carbon Điện Biên: Tăng nguồn thu, giữ gìn bản sắc và phát triển sẽ tập trung phân tích vào tiềm năng, thế mạnh của tỉnh Điện Biên trong việc khai thác thị trường tín chỉ carbon giàu tiềm năng.

Kịch bản bán tín chỉ các-bon thụ động và chủ động cho tỉnh Điện Biên, cùng với đề xuất chính sách cụ thể giúp tỉnh tăng nguồn thu từ thị trường các-bon, đồng thời giữ gìn bản sắc các dân tộc thiểu số và phát triển kinh tế bền vững.

Bối cảnh đặc thù của tỉnh Điện Biên trong tiếp cận thị trường các-bon

Tỉnh Điện Biên sở hữu nhiều điều kiện tự nhiên và xã hội đặc thù, tạo tiền đề thuận lợi để tham gia thị trường các-bon cả ở hình thức thụ động và chủ động.

Trước hết, với diện tích rừng lớn, bao gồm rừng tự nhiên, rừng trồng phục hồi và rừng sản xuất, Điện Biên có khả năng hấp thụ CO₂ đáng kể, góp phần vào cân bằng sinh thái và giảm phát thải khí nhà kính. Đây là cơ sở để xây dựng các chương trình bán tín chỉ các-bon thụ động trên thị trường tự nguyện và tiến tới thị trường bắt buộc trong tương lai.

Thêm vào đó, với đặc điểm dân số chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số (chiếm trên 80%), sinh kế của người dân phần lớn phụ thuộc vào rừng và canh tác nương rẫy truyền thống. Các hình thức sản xuất này có cường độ phát thải thấp, mang yếu tố “thuần carbon”, tạo lợi thế trong việc chứng nhận các mô hình hấp thụ hoặc tránh phát thải.

Mặt khác, do công nghiệp trên địa bàn phát triển còn hạn chế, chưa hình thành các nguồn phát thải lớn, Điện Biên không bị ràng buộc nhiều bởi các nghĩa vụ giảm phát thải bắt buộc, và hoàn toàn có thể đóng vai trò là địa phương cung cấp tín chỉ các-bon cho các tỉnh, doanh nghiệp phát thải cao khác.

Cuối cùng, tỉnh còn sở hữu tiềm năng lớn về năng lượng sinh khối, nông nghiệp hữu cơ và lâm nghiệp bền vững. Nếu có chính sách chuyển đổi phù hợp sang mô hình sản xuất xanh, sạch hơn, Điện Biên hoàn toàn có thể tham gia thị trường các-bon chủ động, thông qua việc tạo ra tín chỉ từ các hoạt động giảm phát thải hoặc hấp thụ bổ sung như trồng rừng, xử lý phụ phẩm nông nghiệp hay sử dụng năng lượng tái tạo quy mô nhỏ.

Phân loại tín chỉ các-bon và khả năng tham gia thị trường

Tỉnh Điện Biên có thể tham gia thị trường các-bon thông qua hai loại tín chỉ chính: tín chỉ các-bon thụ động và tín chỉ các-bon chủ động, với các cách tiếp cận và nguồn hình thành khác nhau.

Tín chỉ các-bon thụ động chủ yếu đến từ bảo tồn và phát triển rừng, bao gồm các hoạt động như duy trì rừng tự nhiên, trồng rừng mới và phục hồi rừng bị suy thoái. Đây là thế mạnh tự nhiên của Điện Biên với tỷ lệ che phủ rừng cao, đặc biệt tại các huyện vùng cao. Tỉnh có thể tham gia thị trường các-bon thông qua các dự án REDD+ quốc gia (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) hoặc đăng ký trực tiếp với các chương trình tín chỉ quốc tế để được công nhận và giao dịch tín chỉ các-bon.

Trong khi đó, tín chỉ các-bon chủ động được hình thành từ các hoạt động giảm phát thải trong nông nghiệp và năng lượng tái tạo quy mô nhỏ. Những mô hình như canh tác hữu cơ, sử dụng phân xanh, chế biến sinh khối từ phụ phẩm nông nghiệp hoặc phát triển điện mặt trời áp mái tại hộ dân và hợp tác xã đều có thể tạo ra tín chỉ nếu được xây dựng thành dự án đạt chuẩn quốc tế. Điện Biên có thể triển khai các dự án theo các cơ chế như CDM (Cơ chế phát triển sạch), VCS (Verified Carbon Standard) hoặc Gold Standard, hoặc lựa chọn cách tiếp cận linh hoạt hơn thông qua thị trường các-bon nội địa khi hệ thống trong nước được thiết lập.

Việc phân loại rõ ràng này giúp tỉnh xây dựng lộ trình phù hợp, vừa tận dụng thế mạnh rừng và sản xuất truyền thống để tham gia thị trường tín chỉ thụ động, vừa từng bước chuyển đổi công nghệ và quy trình để mở rộng tín chỉ chủ động trong tương lai.

Kịch bản tham gia thị trường các-bon

Giai đoạn 2025–2027: Chuẩn hóa và xây dựng nền tảng

Trong giai đoạn khởi động (2025–2027), tỉnh Điện Biên cần tập trung vào việc chuẩn hóa dữ liệu và thiết lập nền tảng quản trị thị trường các-bon. Đây là bước đi thiết yếu nhằm tạo điều kiện để tham gia các cơ chế tín chỉ các-bon quốc gia và quốc tế một cách bài bản và hiệu quả.

Trước hết, tỉnh cần thành lập Ban Chỉ đạo cấp tỉnh về thị trường các-bon, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp chặt chẽ với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài chính và các cơ quan liên quan. Ban Chỉ đạo sẽ là đầu mối điều phối, giám sát và kết nối các hoạt động kiểm kê, phát triển dự án và giao dịch tín chỉ các-bon trên địa bàn.

Tiếp theo, cần xây dựng bản đồ hấp thụ CO₂ cấp xã, cấp huyện, với các thông tin định lượng về diện tích và chất lượng rừng tự nhiên, rừng trồng và các vùng đất có khả năng hấp thụ carbon cao. Bản đồ này sẽ làm cơ sở kỹ thuật cho việc xây dựng các dự án REDD+, dự án carbon offset, cũng như tham gia các nền tảng giao dịch quốc tế.

Song song, tỉnh nên triển khai tập huấn cán bộ chuyên môn ở cấp tỉnh và huyện, đồng thời hợp tác với các đơn vị tư vấn trong và ngoài nước để xây dựng hồ sơ kỹ thuật, kế hoạch giám sát – báo cáo – thẩm định (MRV) theo chuẩn quốc tế.

Về địa bàn triển khai thí điểm, cần lựa chọn 2–3 huyện có độ che phủ rừng cao và rừng đặc dụng tiêu biểu để đi đầu trong xây dựng dự án. Các địa bàn như Mường Nhé, Mường Chà và Điện Biên Đông là những ứng viên phù hợp, với điều kiện tự nhiên thuận lợi và cộng đồng dân tộc có truyền thống bảo vệ rừng.

Giai đoạn 2027–2030: Triển khai bán tín chỉ các-bon thụ động

Bước sang giai đoạn 2027–2030, tỉnh Điện Biên có thể chính thức triển khai việc bán tín chỉ các-bon thụ động, dựa trên các kết quả xây dựng nền tảng và dữ liệu từ giai đoạn trước.

Một trong những hướng đi quan trọng là tham gia Chương trình REDD+ quốc gia, đồng thời tìm kiếm cơ hội tiếp cận các nguồn tài chính quốc tế như Quỹ Khí hậu Xanh (Green Climate Fund - GCF). Việc được công nhận là địa phương có đóng góp vào giảm phát thải toàn cầu sẽ giúp Điện Biên tạo nguồn thu ổn định từ việc giữ rừng, phục hồi hệ sinh thái và nâng cao năng lực cộng đồng địa phương.

Bên cạnh đó, tỉnh có thể ký kết các thỏa thuận bán tín chỉ các-bon với các doanh nghiệp trong nước có nhu cầu bù đắp phát thải như Vinamilk, Viettel, Vingroup hoặc các tập đoàn xuất khẩu đang hướng đến trung hòa carbon. Đây là thị trường giàu tiềm năng, phù hợp với tín chỉ thụ động do Điện Biên cung cấp.

Về cơ chế lợi ích, tỉnh nên xây dựng mô hình chia sẻ doanh thu minh bạch, theo tỷ lệ đề xuất 70% cho cộng đồng địa phương và 30% cho ngân sách tỉnh hoặc các quỹ môi trường. Mô hình này có thể tham khảo từ các nước như Lào, Kenya – nơi người dân được thụ hưởng trực tiếp từ nỗ lực bảo vệ rừng và đóng góp vào giảm phát thải.

Ngoài ra, tỉnh có thể chuyển đổi một phần diện tích rừng sản xuất sang mô hình “trồng rừng sinh thái hấp thụ carbon” (carbon sink), sử dụng các loài cây bản địa có khả năng hấp thụ CO₂ cao, kết hợp sản xuất lâm sản ngoài gỗ. Đây vừa là hướng đi tăng hiệu quả kinh tế, vừa phù hợp với các tiêu chuẩn tín chỉ các-bon quốc tế về tính bền vững và công bằng xã hội.

3.3. Giai đoạn 2030–2040: Phát triển tín chỉ chủ động và đa dạng hóa nguồn thu từ thị trường các-bon

Từ năm 2030 trở đi, tỉnh Điện Biên có thể mở rộng vai trò trong thị trường các-bon bằng cách phát triển tín chỉ chủ động, bên cạnh việc duy trì tín chỉ thụ động từ rừng. Mục tiêu là tạo ra nhiều nguồn thu ổn định hơn thông qua việc chuyển đổi mô hình sản xuất và ứng dụng công nghệ giảm phát thải trong nông nghiệp, năng lượng và lâm nghiệp.

Một trong những hướng đi quan trọng là khuyến khích mô hình nông nghiệp hữu cơ và sản xuất không phát thải, đặc biệt ở các vùng trồng lúa, cây ăn quả hoặc dược liệu. Những mô hình này có thể tham gia chương trình carbon farming – nông nghiệp hấp thụ carbon – giúp các hộ nông dân tạo tín chỉ từ chính hoạt động canh tác thân thiện môi trường.

Song song đó, tỉnh có thể phát triển hệ thống sinh khối từ phụ phẩm nông – lâm – thủy sản, tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có như trấu, mùn cưa, cành khô, lõi ngô hay vỏ cà phê. Việc chế biến thành viên nén sinh học hoặc sử dụng để phát điện sẽ góp phần thay thế nhiên liệu hóa thạch, từ đó tạo ra tín chỉ các-bon chủ động được công nhận.

Ngoài ra, việc đầu tư điện mặt trời áp mái tại các bản làng, trường học, nhà cộng đồng hoặc hợp tác xã cũng là một giải pháp hiệu quả. Hệ thống này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn có thể đăng ký tín chỉ giảm phát thải trong lĩnh vực năng lượng, theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia.

Đặc biệt, từ sau năm 2028–2030 – thời điểm thị trường các-bon trong nước chính thức đi vào vận hành do Bộ Tài nguyên và Môi trường quản lý – Điện Biên hoàn toàn có thể tham gia giao dịch tín chỉ trên sàn trong nước, tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận doanh nghiệp trong nước có nhu cầu bù đắp phát thải. Đây là cơ hội lớn để tỉnh đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho phát triển xanh, bền vững.

Chính sách đề xuất cho chính quyền tỉnh Điện Biên

Chính sách về tài nguyên rừng và chia sẻ lợi ích

Để đảm bảo việc phát triển thị trường các-bon đi đôi với công bằng xã hội và bảo vệ tài nguyên lâu dài, tỉnh Điện Biên cần xây dựng một khung chính sách đặc thù về quản lý và phân phối lợi ích từ tín chỉ các-bon rừng.

Trước tiên, tỉnh nên ban hành Nghị quyết của Hội đồng nhân dân (HĐND) về “Cơ chế bán tín chỉ các-bon từ rừng và chia sẻ lợi ích”. Đây sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng để quản lý, theo dõi và điều phối các hoạt động liên quan đến việc phát triển dự án, bán tín chỉ và phân phối doanh thu một cách minh bạch, hiệu quả.

Chính sách cần ưu tiên quyền tham gia và quyền hưởng lợi cho các cộng đồng dân tộc thiểu số, đặc biệt là những nhóm sống gần rừng, có vai trò bảo vệ và gắn bó mật thiết với hệ sinh thái rừng trong nhiều thế hệ. Việc trao quyền và chia sẻ lợi ích thực chất sẽ góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, tăng động lực bảo vệ rừng và giảm nghèo bền vững.

Bên cạnh đó, tỉnh cũng nên mở rộng cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) – vốn đang áp dụng cho thủy điện, du lịch sinh thái – sang hình thức tín chỉ carbon. Điều này sẽ giúp kết nối các dòng tài chính từ thị trường carbon vào cộng đồng, đồng thời tăng tính hấp dẫn cho các doanh nghiệp đầu tư vào hoạt động giảm phát thải có trách nhiệm.

Chính sách hỗ trợ kỹ thuật và thể chế

Để thúc đẩy sự tham gia hiệu quả của tỉnh Điện Biên vào thị trường các-bon, chính quyền địa phương cần ban hành các chính sách hỗ trợ mang tính kỹ thuật và thể chế nhằm tạo nền tảng lâu dài và ổn định cho các bên liên quan.

Trước hết, tỉnh nên thành lập Trung tâm Hỗ trợ Thị trường Carbon trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường. Trung tâm này sẽ đóng vai trò là đầu mối kỹ thuật – pháp lý giúp tư vấn, kiểm kê, lập hồ sơ dự án, giám sát – báo cáo – thẩm định (MRV), cũng như kết nối với các thị trường trong nước và quốc tế. Đây sẽ là nơi cung cấp thông tin chính thống, xây dựng năng lực cho cán bộ địa phương, hợp tác xã và doanh nghiệp.

Song song đó, cần có chính sách hỗ trợ tài chính một phần hoặc toàn phần chi phí lập hồ sơ các dự án carbon – đặc biệt là các mô hình quy mô nhỏ do cộng đồng, hợp tác xã hoặc doanh nghiệp bản địa triển khai. Việc này nhằm giảm rào cản gia nhập thị trường, giúp các chủ thể yếu thế có thể tham gia bình đẳng và hưởng lợi từ nguồn tài chính carbon.

Ngoài ra, tỉnh cần chủ động kêu gọi đầu tư từ các quỹ môi trường và tài chính khí hậu lớn, như Quỹ Môi trường Việt Nam, Quỹ Bảo vệ Khí hậu Toàn cầu (GCF), Ngân hàng Thế giới (WB), Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) và các tổ chức phi chính phủ quốc tế. Các nguồn lực này không chỉ mang lại tài chính mà còn hỗ trợ kỹ thuật và truyền thông, giúp tỉnh nâng cao năng lực thể chế để tham gia sâu hơn vào thị trường carbon toàn cầu.

Chính sách phát triển sản xuất gắn với carbon chủ động

Nhằm mở rộng cơ hội tham gia thị trường các-bon theo hướng chủ động, tỉnh Điện Biên cần ban hành các chính sách khuyến khích sản xuất xanh, giảm phát thải và tạo động lực cho doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư vào mô hình phát triển bền vững.

Trước tiên, tỉnh cần hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã sản xuất theo hướng sạch, tuần hoàn, nông nghiệp hữu cơ… được cấp chứng chỉ carbon offset. Sự hỗ trợ có thể dưới hình thức tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ chi phí đo đạc phát thải, lập hồ sơ chứng nhận hoặc liên kết với các tổ chức chứng nhận quốc tế như Gold Standard, VCS/Verra. Điều này giúp các cơ sở sản xuất địa phương có thể bán tín chỉ carbon chủ động trên thị trường nội địa và quốc tế.

Song song đó, tỉnh cần thúc đẩy hình thành hệ sinh thái khởi nghiệp nông nghiệp carbon thấp, đặc biệt ưu tiên các dự án do người dân tộc thiểu số triển khai. Chính sách hỗ trợ có thể bao gồm vốn khởi nghiệp, đào tạo kỹ thuật canh tác hữu cơ, ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và nền tảng kết nối thị trường carbon. Mục tiêu là tạo ra thế hệ doanh nhân trẻ vùng cao, vừa bảo tồn sinh thái vừa chủ động tham gia kinh tế carbon.

Cuối cùng, tỉnh nên áp dụng chính sách miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các đơn vị đầu tư vào dự án năng lượng tái tạo, mô hình sản xuất carbon-neutral, và công nghệ tuần hoàn. Chính sách này giúp giảm chi phí đầu vào, tăng hiệu quả tài chính cho các nhà đầu tư tiên phong, đồng thời thúc đẩy sự chuyển đổi kinh tế xanh ở cấp địa phương.

Tác động dự kiến đến năm 2040

Việc triển khai đồng bộ các chính sách phát triển thị trường các-bon tại tỉnh Điện Biên dự kiến sẽ mang lại nhiều kết quả tích cực về kinh tế, xã hội và môi trường trong giai đoạn đến năm 2040.

Trước hết, khối lượng tín chỉ các-bon được bán ra hàng năm có thể đạt từ 500.000 đến 1 triệu tấn CO₂, bao gồm cả tín chỉ thụ động (từ bảo vệ và phục hồi rừng) và tín chỉ chủ động (từ nông nghiệp hữu cơ, năng lượng tái tạo và sản xuất sạch). Đây là con số khả thi dựa trên diện tích rừng lớn, tiềm năng sinh khối, cùng định hướng sản xuất xanh của tỉnh.

Về mặt tài chính, nguồn thu từ thị trường carbon có thể đạt 5 đến 15 triệu USD mỗi năm, tạo ra nguồn lực bền vững để tái đầu tư vào bảo vệ tài nguyên, nâng cấp hạ tầng và hỗ trợ sinh kế cộng đồng. Điều này góp phần giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và mở ra cơ hội hợp tác công – tư trong phát triển xanh.

Về mặt xã hội, thị trường carbon sẽ góp phần tạo việc làm và thu nhập ổn định cho 5.000 đến 10.000 lao động nông thôn, đặc biệt là phụ nữ và thanh niên dân tộc thiểu số. Người dân có thể tham gia vào các hoạt động quản lý rừng, trồng cây bản địa, canh tác hữu cơ, vận hành hệ thống sinh khối và năng lượng tái tạo tại địa phương.

Quan trọng hơn, chiến lược phát triển carbon tại Điện Biên còn góp phần gắn kết lợi ích kinh tế với việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc, thông qua việc bảo vệ rừng truyền thống, sử dụng đất cộng đồng một cách bền vững và tạo sinh kế ngay trên vùng đất tổ tiên. Đây là minh chứng cho mô hình “phát triển xanh bao trùm” – nơi cộng đồng là trung tâm và được hưởng lợi thực chất từ quá trình chuyển đổi.

GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp

Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Shinec

Ủy viên HĐBT Tạp chí Kinh tế Môi trường

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/dinh-huong-khai-thac-thi-truong-carbon-dien-bien-tang-nguon-thu-giu-gin-ban-sac-va-phat-trien-100813.html