Doanh nghiệp MRO Việt tìm 'cửa hẹp' trong chuỗi cung ứng công nghiệp
Khi thị trường MRO Việt Nam vẫn chủ yếu do doanh nghiệp nước ngoài chi phối, các doanh nghiệp trong nước tìm 'cửa hẹp' để từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng.
Phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với bà Trần Thị Thương Huyền, Giám đốc Công ty CP Bách Liên (thương hiệu VietMRO) về vai trò của lĩnh vực MRO (bảo trì, sửa chữa và vận hành) trong hệ sinh thái công nghiệp, dư địa phát triển của doanh nghiệp nội địa cũng như những vấn đề chính sách đặt ra hiện nay.
Công nghiệp tăng tốc, doanh nghiệp MRO nội địa đứng trước cơ hội lớn
- Thưa bà, bà đánh giá như thế nào về tiềm năng phát triển của lĩnh vực MRO trong bối cảnh công nghiệp Việt Nam đang tăng trưởng mạnh?
Bà Trần Thị Thương Huyền: Trong bối cảnh công nghiệp hỗ trợ và sản xuất tại Việt Nam tiếp tục mở rộng, lĩnh vực MRO đang cho thấy tiềm năng tăng trưởng rất lớn. Hiện nay, thị trường MRO trong nước chủ yếu vẫn do các doanh nghiệp nước ngoài nắm giữ. Các đơn vị này thường đi cùng các tập đoàn sản xuất lớn, theo chân nhà máy vào Việt Nam và cung cấp hệ thống dịch vụ tương đối hoàn chỉnh.

Lĩnh vực MRO dần khẳng định vị thế chiến lược của mình trong chuỗi cung ứng công nghiệp. Ảnh: N.H
Trong khi đó, thị phần dành cho doanh nghiệp MRO trong nước vẫn còn nhiều dư địa. Quy mô và tốc độ phát triển của thị trường MRO gắn chặt với đà tăng trưởng của nền công nghiệp. Theo các dự báo, trong khoảng 10 năm tới, quy mô công nghiệp Việt Nam có thể tăng gấp 3 – 4 lần so với hiện nay. Đây không chỉ là tín hiệu tích cực cho sản xuất, mà còn mở ra cơ hội lớn cho ngành công nghiệp hỗ trợ, trong đó có các doanh nghiệp MRO nội địa từng bước khẳng định vai trò trong chuỗi cung ứng.
- Một trong những điểm then chốt của MRO là tư vấn giải pháp thay thế tương đương. Bà có thể làm rõ hơn vai trò này?
Bà Trần Thị Thương Huyền: Về bản chất, trong hoạt động công nghiệp cần phân tách rõ hai cấu phần: sản xuất và dịch vụ phục vụ sản xuất. Tuy nhiên, trong thực tiễn xây dựng chính sách hiện nay, hai nhóm này vẫn thường bị gộp chung, trong khi doanh nghiệp MRO thuộc nhóm dịch vụ công nghiệp hỗ trợ, đóng vai trò hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động của các nhà máy.
Dịch vụ MRO góp phần thay đổi thói quen mua sắm truyền thống của nhiều nhà máy, vốn phụ thuộc lớn vào nguồn cung từ Hàn Quốc, Nhật Bản hay châu Âu. Thông qua tư vấn và kết nối, doanh nghiệp MRO có thể định hướng nhà máy sử dụng các sản phẩm đạt tiêu chuẩn của doanh nghiệp Việt Nam, từ đó thúc đẩy nội địa hóa và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.
Chẳng hạn, khi nhà máy có nhu cầu mua sắm công cụ phục vụ sản xuất, thay vì chỉ định cứng một thương hiệu nước ngoài, doanh nghiệp MRO có thể đề xuất danh mục các sản phẩm tương đương, giới thiệu những nhà cung cấp trong nước đáp ứng đầy đủ yêu cầu về kỹ thuật, chất lượng và giá thành.
- Vai trò tư vấn này được thể hiện như thế nào trong thực tế triển khai dự án, thưa bà?
Bà Trần Thị Thương Huyền: Ngay từ giai đoạn thiết kế và xây dựng nhà máy, các chủ đầu tư thường làm việc với đơn vị tư vấn ban đầu và đưa ra danh mục MRO theo mã sản phẩm, model cụ thể, thậm chí là các model của Đức hoặc các quốc gia phát triển. Khi đó, vai trò của doanh nghiệp dịch vụ công nghiệp hỗ trợ là phân tích, so sánh và đề xuất các giải pháp thay thế phù hợp.
Cốt lõi của hoạt động MRO chính là tư vấn giải pháp thay thế tương đương. Khi tiếp nhận yêu cầu, doanh nghiệp sẽ đánh giá và đề xuất những sản phẩm có chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương, nhưng giá thành hợp lý hơn và vẫn đáp ứng đầy đủ yêu cầu vận hành. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm cho tư vấn này ngay từ đầu vào. Trong trường hợp không tìm được phương án phù hợp, chúng tôi tuân thủ đúng danh mục ban đầu của khách hàng, không can thiệp tư vấn.
Cách tiếp cận này có thể ví như trong lĩnh vực y tế, khi không có thuốc nhập khẩu từ Pháp hay Mỹ, hoàn toàn có thể sử dụng thuốc tương đương của Ấn Độ hoặc Việt Nam, nếu đảm bảo cùng hoạt chất, tiêu chuẩn và hiệu quả. Doanh nghiệp MRO đóng vai trò là bên đánh giá, tư vấn và bảo đảm tính tương đương đó.
MRO ''mảnh ghép'' quan trọng còn thiếu trong hệ sinh thái công nghiệp
- Theo bà, trong tiến trình công nghiệp hóa, vai trò của MRO cần được nhìn nhận như thế nào?
Bà Trần Thị Thương Huyền: Trong hoạt động công nghiệp, MRO tuy là những hạng mục nhỏ trong nhà máy nhưng lại có số lượng rất lớn, đòi hỏi nhiều nguồn lực cho mua sắm và quản trị. Thực tế cho thấy, trong quy trình mua hàng của doanh nghiệp sản xuất, việc mua linh kiện phục vụ sản phẩm chỉ chiếm khoảng 20% nguồn nhân lực, trong khi mua sắm MRO có thể chiếm tới 70 – 80% do tính chất phân tán, đa dạng và phát sinh thường xuyên.

Bà Trần Thị Thương Huyền, Giám đốc Công ty CP Bách Liên (thương hiệu VietMRO). Ảnh: N.H
Nguyên nhân là bởi MRO bao gồm hàng triệu mã hàng. Trung bình, một doanh nghiệp MRO trên thế giới phải quản lý từ 2 đến 5 triệu mã hàng, khiến công tác quản trị trở nên phức tạp, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, hệ thống vận hành hiệu quả và sự phối hợp chặt chẽ của nhiều nghiệp vụ khác nhau.
Chính vì vậy, MRO giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ sinh thái công nghiệp. Khi hoạt động MRO được tổ chức bài bản, sản xuất không bị gián đoạn, dây chuyền vận hành thông suốt, qua đó nâng cao hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng.
- Từ thực tiễn hoạt động, bà nhìn nhận những bất cập chính sách hiện nay ra sao?
Bà Trần Thị Thương Huyền: Doanh nghiệp chúng tôi được thành lập từ năm 2006, đến nay đã có gần 20 năm hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Quá trình phát triển ổn định giúp doanh nghiệp xây dựng được uy tín và khả năng tiếp cận vốn tương đối thuận lợi. Tuy nhiên, vướng mắc lớn nhất hiện nay lại nằm ở vấn đề đất đai.
Với đặc thù không trực tiếp sản xuất mà chủ yếu cung cấp dịch vụ tư vấn, đặt hàng, kết nối và MRO, mô hình doanh nghiệp không phù hợp với quỹ đất tại các khu công nghiệp xa trung tâm. Nhu cầu thực tế là đất thương mại – dịch vụ tại khu vực nội đô để làm văn phòng, trụ sở làm việc, nhưng việc tiếp cận loại hình đất này vẫn rất khó khăn.
Bên cạnh đó, trong hệ thống chính sách hiện hành, các cơ chế hỗ trợ chủ yếu được thiết kế cho doanh nghiệp sản xuất linh kiện, phụ tùng. Trong khi đó, các doanh nghiệp dịch vụ công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò trung gian kết nối, tư vấn kỹ thuật và chuỗi cung ứng lại chưa được xác định rõ vị trí, khiến việc tiếp cận chính sách còn nhiều hạn chế.
- Doanh nghiệp kỳ vọng điều gì trong thời gian tới, thưa bà?
Bà Trần Thị Thương Huyền: Từ thực tiễn hoạt động, chúng tôi kiến nghị cần có chính sách riêng cho nhóm doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ không trực tiếp sản xuất nhưng có tác động lan tỏa mạnh đến hoạt động sản xuất. Thông qua tư vấn và kết nối, doanh nghiệp MRO có thể hỗ trợ các nhà máy sử dụng sản phẩm đạt tiêu chuẩn Việt Nam, thay thế hàng nhập khẩu và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa.
Mục tiêu trọng tâm của chúng tôi trong năm 2026 là đầu tư cho nguồn nhân lực, yếu tố cốt lõi quyết định năng lực cung ứng dịch vụ MRO. Song song với đào tạo, nâng cao chất lượng nhân sự, doanh nghiệp đặt mục tiêu mở rộng tệp khách hàng. Theo khảo sát, hiện Việt Nam có hơn 10.000 nhà máy FDI, trong khi chúng tôi mới phục vụ hơn 200 nhà máy. Đây là dư địa lớn để doanh nghiệp MRO trong nước tiếp tục phát triển khi năng lực và hệ thống vận hành ngày càng hoàn thiện.
Xin cảm ơn bà!
Đà tăng trưởng của công nghiệp Việt Nam trong thập kỷ tới đang kéo theo nhu cầu lớn đối với các dịch vụ hỗ trợ sản xuất, trong đó MRO nổi lên như một mắt xích mang tính nền tảng của chuỗi cung ứng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc mở rộng quy mô sản xuất và đẩy mạnh số hóa quản lý thiết bị sẽ tiếp tục thúc đẩy thị trường MRO tăng trưởng. Dự báo của Mobility Foresights cho thấy, đến năm 2031, quy mô thị trường MRO Việt Nam có thể đạt gần 92 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng kép khoảng 6,6% mỗi năm.











