Doanh nghiệp Việt xoay trục trước 'giờ G' thuế quan
Dù mức thuế đối ứng 46% mà Mỹ công bố với hàng hóa Việt Nam chưa chính thức có hiệu lực và đang được tạm hoãn đến đầu tháng 7/2025, song cộng đồng doanh nghiệp trong nước đã không chờ đến 'giờ G', mà đã nhanh chóng 'kích hoạt' các kịch bản ứng phó, chủ động tái cấu trúc chuỗi cung ứng, tìm kiếm thị trường thay thế và chuyển mình số hóa.
Đón đầu rủi ro, kích hoạt kịch bản ứng phó
Kể từ khi Hoa Kỳ công bố mức thuế đối ứng 46% đối với hàng hóa Việt Nam vào ngày 2/4/2025, cộng đồng doanh nghiệp trong nước đã ngay lập tức bước vào “trạng thái khẩn cấp”. Mặc dù mức thuế này chưa chính thức có hiệu lực và được tạm hoãn trong vòng 90 ngày, tức đến khoảng đầu tháng 7, song đây được xem là thời điểm quyết định để Việt Nam và Hoa Kỳ có thể đạt được thỏa thuận thương mại nhằm tránh kịch bản xấu nhất.
Trong khi đó, phía doanh nghiệp Việt không chờ đợi kết quả từ bàn đàm phán mà đã chủ động kích hoạt loạt biện pháp ứng phó nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro.

Doanh nghiệp Việt chủ động xây dựng nhiều kịch bản để giảm thiểu rủi ro từ thuế quan.
Theo báo cáo “Triển vọng Doanh nghiệp 2025” của Ngân hàng UOB (Singapore) công bố mới đây, có tới 80% doanh nghiệp Việt Nam được khảo sát cho biết đã bắt đầu triển khai các chiến lược ứng phó từ ngay sau khi Hoa Kỳ công bố chính sách thuế. Điều đáng chú ý, thay vì chỉ đưa ra các giải pháp tạm thời, doanh nghiệp Việt Nam đang có xu hướng thiết lập các kịch bản dài hạn, phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ trong tư duy quản trị và phòng ngừa rủi ro.
Các biện pháp được triển khai phổ biến bao gồm: Đa dạng hóa nhà cung cấp, tăng cường nội địa hóa chuỗi cung ứng, giảm dần tỷ trọng xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ và đẩy mạnh xuất khẩu vào các thị trường trong khu vực ASEAN. Khoảng 70% doanh nghiệp tham gia khảo sát kỳ vọng thương mại nội khối ASEAN sẽ tăng trưởng mạnh, với Thái Lan và Singapore là hai điểm đến tiềm năng hàng đầu. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy, khu vực ASEAN không chỉ đóng vai trò “vùng đệm” trong bối cảnh căng thẳng thương mại, mà còn là trụ cột mới trong chiến lược phát triển thị trường của doanh nghiệp Việt.
Song song đó, nhiều doanh nghiệp cũng nhanh chóng điều chỉnh cơ cấu chi phí nhằm đối phó với rủi ro tăng giá đầu vào và chi phí sản xuất. UOB cho biết, 52% doanh nghiệp lo ngại giá nguyên liệu đầu vào sẽ tăng cao, trong khi 30% bày tỏ lo ngại về áp lực lạm phát lan rộng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc kiểm soát tài chính và tái cơ cấu hoạt động, đặc biệt là trong các lĩnh vực như dệt may, đồ gỗ, thủy sản - vốn có mức độ phụ thuộc lớn vào thị trường Hoa Kỳ.
Cùng với doanh nghiệp, các tổ chức tín dụng trong nước cũng nhanh chóng rà soát và đánh giá lại mức độ rủi ro tín dụng liên quan đến xuất khẩu sang Hoa Kỳ. Tại Vietcombank, ban lãnh đạo cho biết phần lớn khách hàng xuất khẩu đã xây dựng được các kịch bản ứng phó sớm, đồng thời đa dạng hóa cơ cấu thị trường để tránh phụ thuộc. Tỷ trọng dư nợ cho vay FDI của Vietcombank ở lĩnh vực này chỉ chiếm khoảng 10%, và các ngành bị ảnh hưởng nặng như gỗ, thủy sản, dệt may cũng chỉ ở mức giới hạn.

Cùng với doanh nghiệp, các tổ chức tín dụng cũng rà soát đánh giá rủi ro tín dụng liên quan đến xuất khẩu sang Hoa Kỳ.
Tương tự, VietinBank đánh giá rằng trong ngắn hạn, tác động chủ yếu nằm ở một số ngành như nội thất và hải sản, tuy nhiên chưa có dấu hiệu rút vốn FDI hoặc mất thanh khoản diện rộng. BIDV cho rằng khoảng 15% danh mục cho vay có thể chịu ảnh hưởng gián tiếp, nhưng chưa đến mức tác động mạnh tới lợi nhuận toàn hệ thống. Một số khách hàng đã điều chỉnh giá xuất - nhập khẩu, dịch chuyển chuỗi cung ứng hoặc đàm phán lại hợp đồng để duy trì biên lợi nhuận.
Ở góc độ khác, các ngân hàng như MBBank, TPBank, HDBank hay LPBank đều cho hay, tỷ trọng cho vay trực tiếp đối với doanh nghiệp xuất khẩu sang Hoa Kỳ chỉ dao động từ 0,3% đến dưới 2%, mức được đánh giá là “an toàn” và nằm trong tầm kiểm soát.
Techcombank, với tỷ trọng cho vay xuất khẩu sang Hoa Kỳ khoảng 3%, dự báo có thể ảnh hưởng đến doanh thu hoạt động trong ngắn hạn nhưng sẽ được bù đắp bằng các biện pháp tiết giảm chi phí.
Trong khi đó, VPBank nhìn nhận thuế quan có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư FDI và các khu công nghiệp xuất khẩu, song niềm tin vào tăng trưởng GDP 6,5 - 8% vẫn được duy trì nhờ vào vai trò của Chính phủ trong hỗ trợ chính sách và điều hành vĩ mô.
Doanh nghiệp đẩy mạnh tái cấu trúc và số hóa
Nếu ở giai đoạn đầu, doanh nghiệp Việt tập trung ứng phó cấp tốc nhằm bảo vệ vận hành sản xuất và ổn định thị trường xuất khẩu thì bước sang giai đoạn “trước giờ G”, thời điểm thuế quan có thể chính thức có hiệu lực sau ngày 9/7/2025, các chiến lược dài hơi hơn đã được kích hoạt. Từ tái cấu trúc chuỗi cung ứng đến chuyển đổi số toàn diện, cộng đồng doanh nghiệp đang thể hiện một tinh thần chủ động chuyển mình để không chỉ vượt qua khó khăn trước mắt mà còn củng cố vị thế trong dài hạn.

Tái cấu trúc và số hóa, hướng đi sống còn của doanh nghiệp trong thời kỳ biến động. Ảnh minh họa
Theo đánh giá từ PricewaterhouseCoopers (PwC), thay vì chỉ tập trung “cắt giảm chi phí”, một phản ứng thường thấy khi khủng hoảng nổ ra là doanh nghiệp Việt Nam hiện nay đang hướng tới mô hình “tái cấu trúc linh hoạt và bền vững”. Cốt lõi của chiến lược này là giảm sự phụ thuộc vào một thị trường chủ lực như Hoa Kỳ và thúc đẩy khả năng hoạt động độc lập thông qua đổi mới mô hình sản xuất - kinh doanh.
PwC nhấn mạnh, những doanh nghiệp áp dụng được mô hình vận hành tinh gọn, tích hợp số hóa và mở rộng được năng lực nội địa hóa sẽ là những đơn vị duy trì được lợi thế cạnh tranh thật sự trong bối cảnh bất định.
Một xu hướng rõ rệt là doanh nghiệp đang chuyển trọng tâm sang số hóa và công nghệ như một "tấm khiên" chống đỡ trước các cú sốc bên ngoài. Theo nhận định của các chuyên gia kinh tế, số hóa không còn là lựa chọn mà đã trở thành chiến lược sống còn giúp doanh nghiệp duy trì tốc độ trong cuộc đua cạnh tranh toàn cầu.
Khảo sát của UOB cho thấy, 61% doanh nghiệp Việt đầu tư vào chuyển đổi số trong năm 2025, không chỉ nhằm tối ưu quy trình sản xuất mà còn để quản lý rủi ro, dự báo chi phí đầu vào và xây dựng mạng lưới cung ứng linh hoạt hơn.

Xu hướng nội địa hóa chuỗi cung ứng đang tăng tốc mạnh mẽ.
Cùng lúc, xu hướng nội địa hóa chuỗi cung ứng đang tăng tốc mạnh mẽ. Trong năm 2024, có đến 72% doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp nội địa, 67% tìm nguồn cung tại khu vực ASEAN và chỉ 43% vẫn phụ thuộc vào Trung Quốc. Đây là minh chứng cho sự thức tỉnh chiến lược sau nhiều năm bị cuốn vào mạng lưới cung ứng toàn cầu thiếu ổn định. Nội địa hóa không chỉ giúp giảm rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng mà còn tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng, thời gian và chi phí logistics, những yếu tố quyết định đến khả năng cạnh tranh trong bối cảnh bị siết thuế.
Một lực đẩy quan trọng khác trong quá trình chuyển đổi này là thế hệ lãnh đạo kế nghiệp, những người đang chiếm khoảng 75% trong tổng số doanh nghiệp khảo sát tại Việt Nam. Khác với thế hệ đi trước, nhóm lãnh đạo này được đào tạo bài bản trong môi trường quốc tế, có tư duy đổi mới và sẵn sàng thử nghiệm các công nghệ đột phá như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, blockchain hay thực tế tăng cường. Quan trọng hơn, họ đề cao các nguyên tắc phát triển bền vững và quản trị ESG (môi trường - xã hội - quản trị), xem đó là công cụ xây dựng thương hiệu và thu hút nhà đầu tư dài hạn.
Đáng chú ý, trên 95% lãnh đạo kế nghiệp xác định phát triển bền vững là ưu tiên chiến lược hàng đầu. Các chuyên gia cho biết, họ chủ động tận dụng các hình thức tài chính xanh, tài trợ bền vững và phát hành trái phiếu ESG như một công cụ song hành giữa chuyển đổi và sinh lời. Những hành động này không chỉ giúp doanh nghiệp “đi trước một bước” so với đối thủ mà còn chứng minh rằng nội lực của khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam đang chuyển mình thực sự, cả về tầm nhìn, quản trị và khả năng thích nghi.
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại chưa có hồi kết, việc xây dựng một hệ sinh thái doanh nghiệp vừa đủ nhanh để phản ứng, vừa đủ bền để tồn tại đang là thách thức nhưng cũng là cơ hội quý giá. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp Việt đã và đang chủ động bước qua ngưỡng cửa đó, không phải bằng tâm thế ứng phó mà bằng tầm nhìn phát triển dài hạn. Đây chính là điểm tựa giúp kinh tế Việt Nam giữ vững tốc độ tăng trưởng, bất chấp những cơn sóng ngầm từ cuộc chiến thuế quan toàn cầu.