Đừng nhìn bài toán quá tải là 'vấn đề nội bộ của bệnh viện', phải giải quyết nó từ gốc
'Tôi kỳ vọng chúng ta sẽ không nhìn bài toán quá tải như một 'vấn đề nội bộ của BV mà sẽ giải quyết từ gốc, từ hệ thống. Khi chuỗi chăm sóc sức khỏe hoạt động hiệu quả, mỗi tuyến làm tốt việc của mình, người bệnh sẽ được phục vụ đúng nhu cầu'.
Trên nghị trường chiều 17/6, nhiều ĐBQH tranh luận xoay quanh nguyên nhân dẫn đến tình trạng quá tải tại các bệnh viện (BV) tuyến trung ương.
Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa - Xã hội của Quốc hội Đỗ Thị Lan nói rằng BV tuyến trung ương quá tải do thiếu trang thiết bị và nhân lực, còn Giám đốc BV Đại học Y Hà Nội Nguyễn Lân Hiếu chỉ ra nguyên nhân do người dân mất niềm tin vào tuyến cơ sở.
Để làm rõ hơn thực trạng quá tải BV, tìm giải pháp cho bài toán này, Viettimes đã trao đổi với PGS.TS Phan Lê Thu Hằng, Phó Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế, chuyên gia về y tế cơ sở.

PGS.TS Phan Lê Thu Hằng: Quá tải BV là hệ quả của sự mất cân bằng toàn hệ thống y tế.
-Thưa bà, vì sao quá tải BV đặc biệt là tuyến cuối vẫn tồn tại dai dẳng suốt nhiều năm qua?
- Quá tải BV, nhất là tại tuyến cuối không chỉ là áp lực trước mắt mà là hệ quả của sự mất cân bằng trong toàn hệ thống y tế. Có hai nhóm nguyên nhân chính:
Thứ nhất, thiếu hụt năng lực cung ứng tại tuyến cuối. Không chỉ thiếu về số lượng giường bệnh hay bác sĩ, mà còn phân bố không hợp lý giữa các vùng miền. Điển hình, vùng Tây Nguyên hiện chưa có một BV tuyến Trung ương nào.
Thứ hai, cầu khám, chữa bệnh tại tuyến cuối tăng vượt kiểm soát. Một phần do thực tế dân số tăng, già hóa, bệnh không lây nhiễm nhiều lên, nhưng cũng có phần là "cầu ảo", do người bệnh đổ dồn lên tuyến trên, kể cả khi không cần thiết. Điều này phản ánh hạn chế về năng lực của y tế cơ sở, cũng do một số cơ sở tuyến cuối chủ động thu hút bệnh nhân vì mục tiêu tài chính.
Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự mất cân bằng này nằm ở sự thiếu liên kết và bất cân xứng giữa các cấp độ chăm sóc trong hệ thống y tế: Y tế cơ sở, chăm sóc cơ bản và chăm sóc chuyên sâu. Chuỗi chăm sóc sức khỏe chưa được vận hành đồng bộ.
Trong khi 80% người bệnh chỉ cần dịch vụ ở tuyến cơ sở, thì tuyến này lại yếu cả về năng lực, nhân lực lẫn niềm tin xã hội. Kết quả, 5% bệnh nhân nặng mới cần vào BV tuyến cuối, lại phải "chia sẻ không gian" với những bệnh nhân có thể được xử lý tại tuyến dưới.
-Điều đó khiến hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế bị ảnh hưởng như thế nào?
- Tác động rất sâu rộng. Tuyến cuối bị quá tải, trong khi ở cơ sở hoạt động dưới công suất. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực mà còn kéo theo chất lượng dịch vụ sụt giảm, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Về tài chính, hệ thống chi nhiều cho BV, trong khi các dịch vụ dự phòng và chăm sóc ban đầu – vốn có hiệu quả chi phí cao – lại bị "bỏ quên".
-Nhưng cũng có ý kiến cho rằng quá tải là động lực giúp các BV đổi mới và tăng thu?
- Phải thẳng thắn nhìn nhận quá tải mang lại lợi ích tài chính cho các BV, đặc biệt là khi khám, chữa bệnh ngoại trú có chi phí thấp nhưng lợi nhuận cao. Đây là một nghịch lý: quá tải là vấn đề, nhưng cũng là nguồn thu, khiến nhiều cơ sở ngại thay đổi.
Quá tải tạo ra áp lực khiến BV cải tiến quy trình, ứng dụng công nghệ, tăng tính tự chủ. Về tài chính, việc tiếp nhận bệnh nhân vượt quá nhu cầu thực tế giúp các BV tăng doanh thu, tận dụng được ưu thế "kinh tế quy mô" và "kinh tế phạm vi".
Tuy nhiên, đây chỉ là lợi ích cục bộ, không phản ánh hiệu quả chung của toàn hệ thống. Về lâu dài, cách vận hành như vậy là không bền vững.
Trong khi đó, y tế cơ sở hoạt động dưới công suất, gây lãng phí nguồn lực. Người dân không tin tưởng, nên không đến khám, dẫn đến sụt giảm thu nhập và cơ hội thực hành của nhân viên y tế tuyến dưới, càng khiến hệ thống thêm yếu.

Nhờ y tế cơ sở phát triển, cháu bé người dân tộc thiểu số bị liệt đã được phát hiện và cứu chữa kịp thời.
-Vậy đâu là giải pháp cốt lõi để khắc phục tình trạng này một cách bền vững?
-Chúng ta cần có tư duy hệ thống. Giải pháp nằm ở việc thiết lập lại chuỗi chăm sóc sức khỏe (CSSK) một cách cân bằng và hiệu quả hơn. Trước hết, phải nhìn nhận rằng chăm sóc sức khỏe không chỉ nằm ở BV, mà là cả một chuỗi gồm 3 cấp độ: chăm sóc sức khỏe ban đầu (CSSKBĐ), chăm sóc cơ bản và chăm sóc chuyên sâu.
Phải tái cân bằng chuỗi CSSK này bằng cách: Tăng năng lực hệ thống y tế cơ sở, cả về tài chính, nhân lực và niềm tin xã hội; Hạn chế cầu ảo bằng cách nâng cao năng lực y tế cơ sở, hoàn thiện phân tuyến, chuyển tuyến và tăng cường truyền thông thay đổi hành vi người dân.
Ngoài ra, gia tăng cung tại tuyến cuối bằng cách mở rộng quy mô giường bệnh, phát triển thêm các chuyên khoa thiết yếu, xây dựng BV tuyến cuối ở những vùng còn trắng cơ sở.
-Việc nâng cao năng lực y tế cơ sở, theo bà cần bắt đầu từ đâu?
- Cần đầu tư đồng bộ cả về nhân lực, trang thiết bị và chính sách tài chính. Hiện nay, tỷ trọng chi tiêu cho y tế cơ sở còn thấp, chưa tương xứng với vai trò nền tảng của tuyến này. Cần tăng ngân sách, mở rộng gói dịch vụ cơ bản, nâng mức trần BHYT đối với dịch vụ CSSKBĐ, đồng thời tạo động lực nghề nghiệp và môi trường làm việc tốt để giữ chân nhân lực.
- Để cải thiện sự phối hợp giữa các tuyến, Bộ Y tế đang triển khai những biện pháp gì, thưa bà?
- Một mặt chúng tôi thiết lập hệ thống phân tuyến kỹ thuật ba cấp, nhằm làm rõ chức năng và phạm vi dịch vụ của từng tuyến. Mặt khác, cần chuyển đổi mối quan hệ giữa các tuyến từ "chỉ đạo một chiều" sang "cộng tác bình đẳng" trong cùng một chuỗi CSSK. Việc các BV tuyến trên hỗ trợ kỹ thuật cho tuyến dưới không chỉ giúp giảm tải mà còn tạo điều kiện để cả hệ thống cùng phát triển.
Chúng tôi sử dụng ba nhóm công cụ chính để giảm tải BV:
+ Công cụ quản trị: ban hành chính sách quy hoạch lại mạng lưới y tế; củng cố y tế cơ sở; triển khai chương trình Sức khỏe Việt Nam; cải thiện phân tuyến – chuyển tuyến.
+ Công cụ tài chính: ưu tiên ngân sách cho y tế cơ sở và dự phòng; điều chỉnh giá dịch vụ; thay đổi phương thức chi trả BHYT để tránh lạm dụng dịch vụ tuyến cuối.
+ Công cụ kỹ thuật: gồm nâng cấp hạ tầng CNTT, chuẩn hóa quy trình, xây dựng hệ thống chuyển tuyến hiệu quả, tăng cường truyền thông thay đổi hành vi người dân.

Các trạm y tế xã ở Quảng Trị có đủ các phòng chức năng, đủ thuốc và thiết bị y tế cơ bản nên người dân tin tưởng đến khám, chữa bệnh.
- Bà cho rằng có rào cản trong quá trình triển khai?
- Thách thức lớn nhất là tâm lý sợ mất nguồn thu tại BV tuyến cuối. Khi chuyển bệnh nhân ngoại trú về tuyến dưới, đồng nghĩa BV tuyến trên mất đi một phần doanh thu. Do đó, trong giai đoạn chuyển đổi, chúng ta phải có các giải pháp chia sẻ lợi ích, ví dụ như cơ chế để BV tuyến trên vẫn được hưởng lợi khi hỗ trợ tuyến dưới thông qua chia sẻ kỹ thuật, quản lý, đào tạo...
Ngoài ra, lộ trình thực hiện cần linh hoạt, có giai đoạn "chuyển tiếp mềm" để các bên thích nghi.
Sự không đồng thuận giữa nhà quản lý y tế và cơ quan BHYT cũng là rào cản. Đây là “nghịch lý con gà - quả trứng”: Một bên muốn có cơ chế tài chính trước để phát triển y tế cơ sở, bên kia lại yêu cầu chứng minh năng lực trước mới cấp tài chính. Để tháo gỡ, hai bên cần ngồi lại, thống nhất nhận thức, có thể triển khai các mô hình thí điểm minh chứng hiệu quả, từ đó mở rộng chính sách.
-Nhìn về tương lai, bà có kỳ vọng gì?
- Tôi kỳ vọng rằng chúng ta sẽ không còn nhìn bài toán quá tải như một “vấn đề nội bộ của BV mà sẽ giải quyết từ gốc – từ hệ thống. Khi chuỗi CSSK hoạt động hiệu quả, mỗi tuyến làm tốt phần việc của mình, người bệnh sẽ được phục vụ đúng chỗ, đúng nhu cầu. Đó mới là nền y tế công bằng, hiệu quả và bền vững.
-Cảm ơn bà đã trao đổi!