F-22 và F-35: So sánh năng lực tàng hình của hai loại chiến đấu cơ thế hệ 5 của Mỹ

Không quân Mỹ hiện đang vận hành hai mẫu máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5 tích hợp công nghệ tàng hình: F-22 Raptor và F-35 Lightning II.

Cả F-22 Raptor và F-35 Lightning II là hai loại máy bay chiến đấu tiên tiến của không quân Mỹ, được phát triển bởi Lockheed Martin. F-22 Raptor là máy bay chiến đấu tàng hình thế hệ thứ 5, được thiết kế để chiếm ưu thế trên không. Với tốc độ siêu âm (Mach 2,25), khả năng tàng hình vượt trội, và hệ thống radar tiên tiến, F-22 có khả năng phát hiện và tiêu diệt mục tiêu trước khi bị phát hiện. Nó được trang bị pháo 20mm, tên lửa không đối không và không đối đất. F-22 bắt đầu phục vụ từ năm 2005 nhưng không còn được sản xuất.

Máy bay chiến đấu tàng hình F-22 Raptor của không quân Mỹ - Ảnh: Reuters

Máy bay chiến đấu tàng hình F-22 Raptor của không quân Mỹ - Ảnh: Reuters

F-35 Lightning II là dòng máy bay đa nhiệm tàng hình, có 3 biến thể, phục vụ các lực lượng không quân, hải quân và thủy quân lục chiến. F-35 nổi bật với cảm biến tích hợp, khả năng chia sẻ dữ liệu thời gian thực và tính linh hoạt trong các nhiệm vụ như không chiến, tấn công mặt đất. Nó bắt đầu phục vụ từ năm 2015 và vẫn đang được sản xuất.

Theo National Interest, dù đều được xếp vào cùng một thế hệ chiến đấu cơ tàng hình, hai dòng máy bay này phục vụ các mục tiêu chiến lược khác nhau và được tối ưu hóa theo các hướng riêng biệt. Sự khác biệt về thiết kế, nhiệm vụ và yêu cầu vận hành đã dẫn tới những đặc điểm tàng hình không đồng nhất giữa hai nền tảng này.

Thiết kế định hướng nhiệm vụ

F-22 được thiết kế với mục tiêu chính là giành ưu thế trên không. Trong khi đó, F-35 là máy bay chiến đấu đa năng, phục vụ nhiều nhiệm vụ từ tấn công mặt đất đến hỗ trợ tác chiến điện tử và phối hợp chiến trường mạng. Chính định hướng chiến lược này dẫn đến sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận thiết kế và tối ưu hóa tàng hình của hai dòng máy bay.

F-22 được ưu tiên tối đa hóa khả năng tàng hình trong các môi trường tác chiến có đối thủ ngang hàng. Thiết kế của máy bay tối giản các yếu tố có thể phản xạ radar, từ hình dáng tổng thể đến các chi tiết bề mặt. Khoang vũ khí hoàn toàn nằm bên trong thân, các bề mặt nghiêng được xử lý kỹ lưỡng và lớp phủ RAM (vật liệu hấp thụ sóng radar) được áp dụng toàn diện. Trong khi đó, F-35 chấp nhận một số đánh đổi về tiết diện phản xạ radar để đạt được khả năng đa nhiệm, tính tương thích cao với nhiều loại nhiệm vụ và dễ dàng bảo trì hơn trong vận hành.

Khả năng tàng hình

Một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả tàng hình là tiết diện phản xạ radar (RCS). Về chỉ số này, F-22 được đánh giá vượt trội so với F-35, đặc biệt trong đối đầu trực tiếp với radar băng tần X - loại radar phổ biến trên các chiến đấu cơ hiện đại.

F-22 có thiết kế khung thân nhỏ gọn, các góc nghiêng chính xác để giảm thiểu phản xạ radar. Mọi yếu tố bên ngoài như cửa hút khí, mép cánh, và đuôi được bố trí nhằm tán xạ tín hiệu radar hoặc hấp thụ chúng hiệu quả nhất có thể. Trong khi đó, F-35, dù vẫn được xếp vào loại máy bay tàng hình, có thân máy bay to hơn để chứa nhiều nhiên liệu và tải trọng hơn, đồng nghĩa với RCS cao hơn trong nhiều tình huống nhất định.

Tín hiệu hồng ngoại là một yếu tố quan trọng khác trong tác chiến hiện đại, đặc biệt khi đối phương sử dụng các hệ thống tìm kiếm và theo dõi hồng ngoại (IRST). Ở khía cạnh này, F-22 tiếp tục giữ ưu thế.

F-22 sử dụng vòi phun động cơ dạng phẳng có che chắn, góp phần làm mát khí xả và giảm đáng kể dấu vết nhiệt. Trong khi đó, F-35 sử dụng vòi phun tròn lộ thiên, dễ bị cảm biến IR phát hiện hơn. Dù F-35 đã tích hợp các hệ thống làm mát, ống dẫn nhiệt và vật liệu giảm phát xạ, mức độ tàng hình IR của nó vẫn bị đánh giá thấp hơn so với F-22.

Tiêm kích tàng hình F-35 - Ảnh: Reuters

Tiêm kích tàng hình F-35 - Ảnh: Reuters

F-22 có diện tích mặt cắt nhỏ hơn và thiết kế thân máy bay ít phản xạ ánh sáng hơn, giúp máy bay khó bị phát hiện bằng mắt thường ở khoảng cách xa. F-35 có thân máy bay to hơn và buồng lái rộng hơn, điều này có thể khiến máy bay dễ nhận diện hơn trong điều kiện ánh sáng rõ ràng hoặc khi đối phương sử dụng thiết bị quan sát quang học.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng công nghệ quang học không phải là phương tiện phát hiện chính trong tác chiến hiện đại. Tuy nhiên, yếu tố này vẫn có thể đóng vai trò quan trọng trong các tình huống đánh gần hoặc khi hỗ trợ từ mặt đất.

Trong các điều kiện chiến đấu cụ thể, dấu hiệu âm thanh cũng là yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng bị phát hiện. Về mặt này, F-22 có độ ồn thấp hơn, nhờ vào thiết kế động cơ có răng cưa và vật liệu giảm âm thanh. Đặc biệt, khả năng bay siêu thanh mà không cần đốt tăng lực giúp F-22 hoạt động ở tốc độ cao mà vẫn duy trì độ ồn ở mức thấp hơn so với F-35.

F-35, ngược lại, là một trong những chiến đấu cơ có tiếng ồn lớn nhất từng được phát triển. Động cơ Pratt & Whitney F135 tạo ra âm thanh cực lớn khi cất cánh và bay ở độ cao thấp. Mức độ tiếng ồn này không chỉ ảnh hưởng tới môi trường mà còn khiến máy bay dễ bị phát hiện hơn trong một số tình huống chiến đấu cụ thể.

Phát xạ điện tử (EMCON)

Một trong những tiêu chí ít được nói đến nhưng có vai trò chiến thuật lớn là khả năng kiểm soát phát xạ điện tử (EMCON). F-22 được thiết kế để tuân thủ nghiêm ngặt các chế độ phát xạ giới hạn, chỉ bật radar và các cảm biến chủ động khi thực sự cần thiết. Radar AESA AN/APG-77 trên F-22 có độ phát xạ thấp, khả năng thay đổi tần số liên tục và khó bị bắt sóng.

Ngược lại, F-35 lại được tối ưu cho khả năng tác chiến mạng, yêu cầu phải duy trì liên lạc và chia sẻ dữ liệu qua các kênh như MADL (Multifunction Advanced Data Link), DAS (hệ thống khẩu độ phân tán), EOTS (hệ thống nhắm mục tiêu quang điện tử), v.v.. Mặc dù các tín hiệu này đều được mã hóa và chống gây nhiễu, việc phát xạ liên tục khiến F-35 dễ bị phát hiện hơn trong bối cảnh yêu cầu tàng hình tuyệt đối.

Tổng hợp các yếu tố trên, có thể thấy rằng F-22 Raptor là máy bay có khả năng tàng hình vượt trội hơn so với F-35 trên hầu hết các phương diện từ RCS, tín hiệu hồng ngoại, âm thanh, hình ảnh đến phát xạ điện tử. Điều này hoàn toàn phù hợp với mục tiêu ban đầu của F-22 là thống trị không chiến trong môi trường tranh chấp cao với các đối thủ ngang hàng.

Trong khi đó, F-35 Lightning II là nền tảng chiến đấu đa nhiệm, mang lại khả năng tương tác mạng sâu rộng, tích hợp cảm biến hiện đại và tính linh hoạt chiến thuật cao. Để đạt được các tính năng đó, F-35 đã chấp nhận một số đánh đổi về tàng hình, nhưng vẫn giữ mức RCS đủ thấp để sống sót hiệu quả trong môi trường có đe dọa.

Vì vậy, nếu đặt trọng tâm vào khả năng xâm nhập không phận đối phương mà không bị phát hiện, F-22 là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu yêu cầu là khả năng phối hợp tác chiến mạng, đa dạng nhiệm vụ và chi phí vận hành hợp lý hơn, F-35 là nền tảng phù hợp hơn trong dài hạn.

Hoàng Vũ

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/f-22-va-f-35-so-sanh-nang-luc-tang-hinh-cua-hai-loai-chien-dau-co-the-he-5-cua-my-233685.html