FTA - Áp lực tích cực đẩy nhanh cải cách thể chế kinh tế Việt Nam
Sau 5 năm thực thi, EVFTA đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam thông qua việc góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế. Quan trọng hơn, các FTA cũng đặt ra không ít áp lực tích cực để Việt Nam đẩy nhanh tiến trình cải cách thể chế kinh tế phù hợp với định hướng xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Quang cảnh hội thảo.
Đó là nhận định được đưa ra tại Hội thảo công bố báo cáo Việt Nam sau 5 năm thực hiện Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-Liên minh châu Âu (EVFTA): Kết quả, yêu cầu và định hướng cải cách, diễn ra chiều ngày 24/2/2025.
Hội thảo do Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM) tổ chức, trong khuôn khổ Chương trình Cải cách kinh tế vĩ mô/Tăng trưởng xanh, được Bộ Hợp tác kinh tế và phát triển Liên bang Đức tài trợ thông qua Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức GIZ.
Phát biểu khai mạc, Tiến sĩ Đặng Đức Anh, Phó Viện trưởng CIEM, cho biết, hiện nay, Việt Nam đã thực hiện và ký kết 17 Hiệp định thương mại tự do (FTA) với hơn 60 đối tác và đang tích cực đàm phán một số FTA khác nhằm mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường, đa dạng hóa xuất khẩu, cải thiện hiệu quả tham gia chuỗi cung ứng.
Quan trọng hơn, các FTA cũng đặt ra không ít áp lực tích cực để Việt Nam đẩy nhanh tiến trình cải cách thể chế kinh tế phù hợp với định hướng xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. EVFTA là một trong những FTA thế hệ mới quan trọng nhất của Việt Nam.
Ông Nguyễn Anh Dương, Trưởng Ban Nghiên cứu tổng hợp CIEM, cho biết, sau 5 năm thực thi, EVFTA đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam thông qua việc góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế.
Cụ thể, xuất khẩu từ Việt Nam sang EU tăng trưởng mạnh nhờ ưu đãi thuế quan, đặc biệt ở các ngành như dệt may, da giày, thủy sản và nông sản chế biến. Tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng dần, đạt 13,19% vào năm 2024.
Tuy nhiên, nhập khẩu từ EU lại có xu hướng giảm hoặc tăng trưởng chậm do chi phí cao và sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác, nhất là từ các nước châu Á. Dù vậy, Việt Nam vẫn duy trì xuất siêu lớn với EU, đạt mức 35,2 tỷ USD vào năm 2024, cao nhất trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia.
Về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), EVFTA tạo ra sức hút đáng kể đối với dòng vốn từ EU, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất xanh. Các cam kết mở cửa thị trường, bảo hộ đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho các doanh nghiệp châu Âu.
Tuy nhiên, dòng vốn FDI từ EU vẫn chưa tăng mạnh như kỳ vọng do các rào cản về thủ tục hành chính, chính sách thuế và hạn chế trong chuỗi cung ứng nội địa. Việc thúc đẩy cải cách mạnh mẽ hơn và hoàn thiện cơ chế thu hút đầu tư từ EU sẽ là yếu tố quan trọng để tận dụng hiệu quả lợi thế từ EVFTA.
Về cải cách thể chế, EVFTA đã tạo một động lực rất quan trọng để Việt Nam điều chỉnh hệ thống chính sách và pháp luật nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn cao về thương mại, đầu tư và phát triển bền vững. Các lĩnh vực có thay đổi đáng kể bao gồm minh bạch hóa quy trình hải quan, cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao tiêu chuẩn lao động và bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, việc thực thi vẫn gặp nhiều thách thức do năng lực thực thi chưa đồng đều giữa các bộ, ngành và địa phương, cũng như khó khăn trong việc điều chỉnh khung pháp lý phù hợp với các yêu cầu mới.
Trong bối cảnh kinh tế thế giới đang biến động phức tạp hơn với những xu hướng mới về bảo hộ thương mại, rủi ro chiến tranh thương mại leo thang ở bình diện toàn cầu, CIEM nhận định, việc đánh giá hiệu quả thực thi EVFTA là cần thiết nhằm đưa ra các định hướng cải cách để tối ưu hóa lợi ích từ hiệp định cũng như đề ra định hướng tăng cường hợp tác giữa Việt Nam và EU trong giai đoạn tiếp theo.
Do đó, Báo cáo của CIEM đề xuất một số khuyến nghị chính sách quan trọng để tối ưu hóa lợi ích từ EVFTA. Đó là tiếp tục rà soát, điều chỉnh hệ thống văn bản quy phạm pháp luật nhằm bảo đảm thực hiện đầy đủ và hiệu quả các cam kết EVFTA.
Cải thiện cơ chế phối hợp giữa trung ương và địa phương trong việc thực thi hiệp định, nâng cao năng lực của các cơ quan thực thi. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, đào tạo và hướng dẫn doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc tận dụng các ưu đãi từ EVFTA;
Đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch và ổn định trong chính sách để thu hút thêm FDI có chất lượng từ EU. Đồng thời, xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn về phát triển bền vững của EU.