Hành lang pháp lý - 'Xương sống' của hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo
Hành lang pháp lý là 'xương sống' của hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo, bảo đảm các startup có thể phát triển trong một môi trường minh bạch và an toàn. Tại Việt Nam, dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng vẫn còn nhiều 'lỗ hổng', cần sớm hoàn thiện để thích ứng với thời đại công nghệ đang 'chuyển mình' nhanh chóng.

Cần khuyến khích nhân rộng các chương trình, mạng lưới chia sẻ thông tin hữu ích trong cộng đồng khởi nghiệp. (Ảnh: VGP).
Môi trường chính sách khởi nghiệp đầy thách thức
Hành lang pháp lý đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện cho các startup (công ty khởi nghiệp) tiếp cận vốn, thị trường và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp cũng như nhà đầu tư. Một khung pháp lý rõ ràng không chỉ giúp giảm rủi ro mà còn khuyến khích đổi mới, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển bền vững. Tại Việt Nam, chính phủ đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng cơ chế hỗ trợ startup. Tuy nhiên, quá trình thực thi vẫn bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt khi các chính sách chưa theo kịp những thách thức thực tiễn và sự biến động không ngừng của môi trường khởi nghiệp.
Một trong các chính sách quan trọng, Đề án Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025 (Đề án 844) được ban hành năm 2016, đặt mục tiêu hỗ trợ 2.000 dự án khởi nghiệp và 600 doanh nghiệp. Một trong những điểm nổi bật của đề án này là Cổng thông tin khởi nghiệp quốc gia, nơi cung cấp tài liệu, kết nối nhà đầu tư và doanh nghiệp. Ngoài ra, đề án cũng tài trợ nhiều sự kiện, cuộc thi khởi nghiệp nhằm thúc đẩy tinh thần đổi mới sáng tạo trong cộng đồng startup. Đáng nói, việc triển khai Đề án 844 trên thực tế vẫn đối mặt nhiều thách thức. Các chương trình hỗ trợ thường chỉ tập trung tại Hà Nội và TP HCM, trong khi các địa phương khác chưa có điều kiện tiếp cận đầy đủ nguồn lực này. Việc thiếu kết nối giữa các cơ quan quản lý, quỹ đầu tư và doanh nghiệp cũng làm giảm hiệu quả của chính sách. Bên cạnh đó, các thủ tục để tiếp cận hỗ trợ từ đề án còn khá phức tạp, khiến nhiều startup gặp khó khăn trong việc hưởng lợi từ các chính sách này.
Đồng thời, với mục tiêu xây dựng một thế hệ doanh nhân trẻ năng động, Quyết định 1665/QĐ-TTg năm 2017 phê duyệt Đề án “Hỗ trợ học sinh, sinh viên khởi nghiệp đến năm 2025”, tập trung vào việc khuyến khích sinh viên khởi nghiệp. Một số trường đại học đã thành lập trung tâm ươm tạo doanh nghiệp, cung cấp không gian làm việc, chương trình cố vấn và hỗ trợ gọi vốn cho các nhóm startup sinh viên. Tuy nhiên, các chương trình đào tạo khởi nghiệp tại nhiều trường đại học vẫn mang tính lý thuyết, thiếu thực tiễn. Sinh viên được học nhiều về mô hình kinh doanh nhưng ít được tiếp cận với thị trường thực tế, khiến khả năng triển khai dự án sau khi tốt nghiệp còn hạn chế. Ngoài ra, sự kết nối giữa trường đại học và doanh nghiệp chưa thực sự mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng thiếu sự hỗ trợ lâu dài cho các startup sinh viên.
Chiến lược phát triển khoa học công nghệ đến năm 2030 đặt mục tiêu xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia tại Hà Nội, TP HCM và Đà Nẵng, nhằm hỗ trợ nghiên cứu, ứng dụng công nghệ vào sản xuất và kinh doanh. Đây được xem là bước đi quan trọng để tạo nền tảng cho hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam phát triển trong dài hạn. Tuy nhiên, tiến độ triển khai các trung tâm này còn chậm, gây ra nhiều lo ngại về khả năng hiện thực hóa chiến lược. Việc thiếu cơ chế thu hút nhân tài, công nghệ và vốn đầu tư vào các trung tâm này cũng là một rào cản lớn. Bên cạnh đó, startup trong các lĩnh vực công nghệ cao như AI, blockchain hay fintech vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các ưu đãi tài chính, chính sách thuế và hỗ trợ pháp lý để phát triển sản phẩm.
Bên cạnh đó, Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa được ban hành năm 2017 nhằm cung cấp các ưu đãi về thuế, vốn vay và tư vấn cho các startup. Cụ thể, các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo có thể được hưởng miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong thời gian đầu hoạt động, tiếp cận vốn vay ưu đãi từ các quỹ phát triển doanh nghiệp và nhận hỗ trợ trong đào tạo, tư vấn pháp lý. Dù vậy, quy trình xin hỗ trợ còn phức tạp, thiếu đồng bộ giữa các cơ quan quản lý. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận các quỹ hỗ trợ tài chính, do yêu cầu hồ sơ phức tạp và thời gian xét duyệt kéo dài. Ngoài ra, mức ưu đãi thuế chưa đủ hấp dẫn để tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia khác trong khu vực như Singapore hay Indonesia, nơi có những chính sách thuế linh hoạt và thủ tục đơn giản hơn.
Trên thực tế, các startup trong lĩnh vực công nghệ tài chính (fintech), thương mại điện tử, blockchain hay trí tuệ nhân tạo (AI) đều gặp khó khăn trong việc xin giấy phép, tuân thủ quy định hoặc tiếp cận vốn đầu tư. Một ví dụ điển hình là các doanh nghiệp fintech cung cấp dịch vụ thanh toán. Dù có tiềm năng phát triển rất lớn, nhưng nhiều startup trong lĩnh vực này vẫn gặp vướng mắc trong việc xin giấy phép hoạt động từ Ngân hàng Nhà nước. Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng khiến họ gặp nhiều trở ngại trong việc gọi vốn và mở rộng thị trường.
Tháo gỡ rào cản bằng công cụ pháp luật
Kinh nghiệm trên thế giới, nhiều quốc gia đã xây dựng chính sách hỗ trợ khởi nghiệp chặt chẽ, hiệu quả. Đơn cử, Singapore áp dụng thuế ưu đãi và quỹ đầu tư mạo hiểm để khuyến khích khởi nghiệp, trong khi Mỹ triển khai Đạo luật JOBS Act, giúp startup huy động vốn từ cộng đồng dễ dàng hơn. Điều đó cho thấy hành lang pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo, tạo điều kiện cho startup phát triển bền vững và thu hút đầu tư. Một khung pháp lý rõ ràng giúp giảm rủi ro, bảo đảm tính minh bạch và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn.

Hành lang pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo. (Ảnh: vietnamhoinhap.vn )
Tại Việt Nam, việc hoàn thiện các chính sách không chỉ khắc phục những bất cập, hạn chế hiện tại để giúp doanh nghiệp đổi mới sáng tạo phát triển bền vững mà còn củng cố niềm tin của nhà đầu tư, thúc đẩy nền kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Cụ thể, một trong những rào cản lớn đối với startup tại Việt Nam là sự thiếu rõ ràng trong quy định pháp lý dành cho các mô hình kinh doanh mới. Để khắc phục điều này, khung chính sách mới cần có sự linh hoạt, phù hợp với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Đối với rào cản về thủ tục hành chính phức tạp, Chính phủ đã triển khai hệ thống cấp phép trực tuyến, giúp doanh nghiệp đăng ký kinh doanh, nộp hồ sơ và thực hiện các thủ tục hành chính một cách nhanh chóng và minh bạch hơn. Khi thủ tục được đơn giản hóa, startup sẽ có điều kiện tập trung vào phát triển sản phẩm và mở rộng quy mô mà không phải mất quá nhiều thời gian cho các quy trình hành chính phức tạp. Các doanh nghiệp cũng đề xuất có thêm chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho startup, chẳng hạn như miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong giai đoạn đầu hoặc hỗ trợ tài chính thông qua các quỹ đầu tư công.
Một yếu tố then chốt để startup phát triển là khả năng huy động vốn, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài chính do quy định về sở hữu cổ phần và hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài. Việc thu hút thêm dòng vốn vào hệ sinh thái khởi nghiệp là nhu cầu rất thực tế và quan trọng, cần các chính sách khuyến khích đầu tư vào khởi nghiệp sáng tạo, chẳng hạn như cung cấp các khoản vay ưu đãi thông qua Quỹ Đổi mới sáng tạo quốc gia, hoặc có cơ chế cho phép doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận quỹ đầu tư mạo hiểm từ nước ngoài. Đáng nói, chính sách cũng cần xây dựng cơ chế bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, giúp họ an tâm khi rót vốn vào các doanh nghiệp mới.
Không chỉ dựa vào chính sách của Nhà nước, sự tham gia của các tập đoàn lớn, trường đại học và tổ chức nghiên cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp. Sự kết nối giữa khu vực công và tư nhân sẽ tạo ra nhiều cơ hội hơn cho startup, từ việc đào tạo nhân lực, nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) đến mở rộng thị trường quốc tế. Cơ chế khuyến khích từ Chính phủ có thể tạo động lực cho các tập đoàn lớn đầu tư vào startup thông qua các chương trình tài trợ, thành lập vườn ươm doanh nghiệp hoặc các quỹ đầu tư chung. Cùng với đó là cơ chế nhân rộng các chương trình, mạng lưới cố vấn, kết nối startup với chuyên gia và doanh nhân thành công để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ trong quá trình gọi vốn, quản lý doanh nghiệp.
Khi các nguồn lực được kết hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và khu vực tư nhân, hệ sinh thái khởi nghiệp có tiền đề vững chắc để phát triển mạnh mẽ hơn, tạo ra nhiều đổi mới sáng tạo và đóng góp tích cực vào nền kinh tế.