Hệ thống pháp luật hiện đại, khả thi là bệ phóng cho sự phát triển bền vững

Trong hành trình phát triển của mỗi quốc gia, pháp luật luôn là trụ cột của thể chế và là công cụ quyền lực nhất để hiện thực hóa khát vọng dân tộc. Từ những thiết kế thể chế mang tính chiến lược đến các quy chuẩn cụ thể của đời sống xã hội-mọi chuyển động của quốc gia đều cần có nền tảng pháp lý vững vàng và tiên tiến.

Nếu không có một hệ thống pháp luật hiện đại, khả thi và đồng bộ, mọi mục tiêu phát triển sẽ mãi chỉ dừng lại ở những bản kế hoạch đẹp trên giấy. Lịch sử đã chứng minh: Những quốc gia "cất cánh" nhanh là những quốc gia có thể chế mạnh, pháp luật minh bạch, dễ tiên liệu và thúc đẩy sáng tạo. Ngược lại, những quốc gia chậm tiến thường là nơi mà luật pháp không theo kịp thực tiễn, cản trở đổi mới và làm mất niềm tin thị trường. Vì vậy, muốn đi xa và đi vững, chúng ta không thể không bắt đầu từ cải cách pháp luật.

Đối với Việt Nam hôm nay, thách thức lớn nhất không chỉ là bắt kịp mà còn là vượt lên trong một thế giới đầy biến động, nơi luật chơi toàn cầu không ngừng thay đổi, nơi tri thức, công nghệ và giá trị gia tăng dịch chuyển không ngừng. Trong bối cảnh đó, hệ thống pháp luật quốc gia không thể là chiếc neo níu giữ quá khứ, mà phải là bệ phóng đưa đất nước bứt phá, chuyển mình mạnh mẽ, hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045.

1. Pháp luật hiện đại và khả thi - hai tiêu chí cốt lõi của một hệ thống pháp luật kiến tạo

Muốn pháp luật trở thành bệ phóng cho phát triển bền vững, trước hết, hệ thống pháp luật đó phải đạt tới hai tiêu chí nền tảng: Tính hiện đại và tính khả thi. Đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật lập pháp mà còn là đòi hỏi về tư duy thể chế và tầm nhìn chiến lược trong một thế giới vận động nhanh chóng và khó đoán định.

Tính hiện đại của pháp luật thể hiện ở chỗ nó phải bắt kịp và dẫn dắt sự phát triển của đời sống kinh tế-xã hội, đồng thời tương thích với các chuẩn mực quốc tế và luật chơi toàn cầu. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, việc xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại chính là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, trong khi nhiều quốc gia đã ban hành luật về trí tuệ nhân tạo, kinh tế tuần hoàn, thị trường carbon hay ESG thì hệ thống pháp luật của chúng ta vẫn đang loay hoay với việc sửa đổi các luật nền tảng như Luật Đất đai, Luật Kinh doanh bất động sản, Luật Đấu thầu, Luật Các tổ chức tín dụng. Thực tiễn này đặt ra câu hỏi: Liệu pháp luật của chúng ta đang đi sau thực tiễn, hay thực tiễn đang phải vật lộn với những rào cản pháp lý lỗi thời?

Song song với tính hiện đại, tính khả thi là điều kiện sống còn để một đạo luật có thể đi vào cuộc sống. Một đạo luật được coi là khả thi khi nó gắn sát với điều kiện thi hành thực tế, được soạn thảo trên cơ sở đánh giá đầy đủ tác động và được viết bằng ngôn ngữ rõ ràng, minh bạch, dễ hiểu và dễ áp dụng. Thế nhưng hiện nay, không ít luật của nước ta rơi vào tình trạng “ban hành xong rồi để đó” vì thiếu nguồn lực thực thi, thiếu hướng dẫn hoặc quá phức tạp khiến địa phương và doanh nghiệp lúng túng khi triển khai.

Chẳng hạn, Luật An toàn thực phẩm đã được ban hành từ năm 2010, nhưng đến năm 2023, Bộ Y tế vẫn phải thừa nhận rằng hơn 30% cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ không đạt yêu cầu về vệ sinh. Tương tự, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đưa ra những định hướng tiên tiến về tăng trưởng xanh, song đến năm 2024 mới chỉ có 3 tỉnh ban hành kế hoạch triển khai cụ thể vì thiếu nguồn lực và sự đồng hành thể chế.

Một nguyên nhân sâu xa cho thực trạng này là quy trình xây dựng pháp luật còn thiếu gắn kết với công tác tổ chức thi hành. Các báo cáo đánh giá tác động chính sách và đánh giá tác động điều chỉnh phần lớn mang tính hình thức, chưa phản ánh đúng thực tiễn vận hành. Việc tham vấn các đối tượng bị tác động-như doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề, địa phương-còn rất hạn chế. Hệ quả là không ít đạo luật vừa ban hành đã phải sửa đổi, bổ sung. Điều này tạo ra sự thiếu ổn định pháp lý, làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư và người dân vào năng lực của hệ thống lập pháp.

Rõ ràng, một hệ thống pháp luật hiện đại mà không khả thi thì sẽ chỉ là lý tưởng trên giấy; ngược lại, pháp luật khả thi nhưng lỗi thời thì sẽ trở thành rào cản cho đổi mới và sáng tạo. Do đó, tính hiện đại và khả thi phải song hành như hai cánh của một cỗ máy thể chế. Để đạt được sự cân bằng đó, cần một tư duy pháp lý mới-tư duy “pháp luật kiến tạo phát triển”. Theo đó, pháp luật không chỉ nhằm kiểm soát hành vi mà còn phải thúc đẩy động lực hành động; không chỉ để giới hạn quyền lực mà còn để giải phóng năng lực xã hội; không chỉ đặt ra nghĩa vụ mà còn tạo điều kiện cho quyền được thực hiện.

2. Hệ thống pháp luật là trụ đỡ của phát triển bền vững

Trong bất kỳ mô hình phát triển nào, pháp luật luôn là nền móng không thể thiếu để bảo đảm tính bền vững-xét trên cả 3 trụ cột: Kinh tế, xã hội và môi trường. Một hệ thống pháp luật hiện đại, khả thi không chỉ điều tiết các quan hệ xã hội mà còn thiết lập khung khổ hành động cho thị trường, định hướng hành vi của các chủ thể và tạo ra động lực phát triển bao trùm.

Trước hết, trong lĩnh vực kinh tế, pháp luật là công cụ quyết định để kiến tạo môi trường đầu tư-kinh doanh lành mạnh, bảo vệ quyền tài sản, thúc đẩy cạnh tranh và bảo đảm minh bạch. Những quốc gia đạt được tăng trưởng nhanh, ổn định trong nhiều thập kỷ-như Hàn Quốc, Singapore hay Ireland-đều có điểm chung là hệ thống pháp luật rõ ràng, tiên liệu được và có khả năng bảo vệ hiệu quả các quyền dân sự và kinh tế. Một hệ thống pháp luật thiếu ổn định và thiếu dự báo không chỉ cản trở đầu tư mà còn làm giảm sức bật của nền kinh tế. Khi doanh nghiệp không thể dự đoán chi phí tuân thủ, khi quyền tài sản chưa được bảo vệ đầy đủ, sẽ rất khó hình thành các nhà đầu tư chiến lược hay các tập đoàn “sếu đầu đàn” có khả năng dẫn dắt nền kinh tế.

Thứ hai, về mặt xã hội, pháp luật là nền tảng để kiến tạo công bằng, bao trùm và bảo vệ các quyền cơ bản của con người. Một xã hội không có pháp luật-hoặc pháp luật không được thực thi công minh-sẽ không thể xây dựng được lòng tin giữa người dân và Nhà nước. Chính lòng tin này là chất keo gắn kết xã hội, là vốn xã hội vô hình nhưng vô cùng quý giá để phát triển bền vững. Không dừng lại ở đó, pháp luật còn là trụ đỡ cho các chính sách bảo vệ nhóm yếu thế, như người nghèo, người khuyết tật, phụ nữ và trẻ em. Khi quyền được tiếp cận dịch vụ công, giáo dục, y tế và việc làm được pháp luật bảo vệ chặt chẽ, cơ hội sẽ được phân bổ đều hơn, từ đó tạo ra nền tảng ổn định cho phát triển dài hạn.

Thứ ba, về môi trường, pháp luật là công cụ hữu hiệu để định hình hành vi sản xuất-tiêu dùng theo hướng bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, các quốc gia tiên phong đã nhanh chóng xây dựng luật về trung hòa carbon, tài chính xanh, kinh tế tuần hoàn, thị trường tín chỉ carbon, nhằm thúc đẩy các doanh nghiệp và người dân thay đổi hành vi theo hướng thân thiện với môi trường.

Việt Nam đã có những bước đi tích cực với việc ban hành Luật Bảo vệ môi trường năm 2020-một đạo luật có tính đột phá, đặt nền móng cho việc thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050. Tuy nhiên, để luật này đi vào cuộc sống, cần một hệ thống pháp lý phụ trợ đồng bộ, từ Luật Đất đai, Luật Quy hoạch, Luật Xây dựng đến các văn bản hướng dẫn về tiêu chuẩn môi trường, đánh giá vòng đời sản phẩm, hay định giá carbon. Nếu không làm được điều đó, các chính sách môi trường sẽ chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, trong khi các thách thức khí hậu và suy thoái tài nguyên ngày càng gia tăng.

Hệ thống pháp luật là trụ đỡ đồng thời của 3 chân kiềng phát triển bền vững. Pháp luật giúp điều tiết thị trường nhưng cũng bảo vệ xã hội và bảo đảm môi trường sống cho các thế hệ tương lai. Đó chính là sợi dây gắn kết giữa tăng trưởng và công bằng, giữa hiệu quả và bao trùm, giữa hiện tại và tương lai.

3. Thực trạng và những hạn chế của hệ thống pháp luật hiện nay

Trong những năm qua, hệ thống pháp luật Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ cả về số lượng và phạm vi điều chỉnh. Nhiều đạo luật mới đã được ban hành, nhiều lĩnh vực pháp lý từng là khoảng trống đã được lấp đầy, góp phần quan trọng vào công cuộc đổi mới, hội nhập và phát triển. Tuy nhiên, nhìn một cách thẳng thắn, chất lượng và hiệu quả thực thi pháp luật vẫn chưa theo kịp yêu cầu của thực tiễn phát triển đất nước, và điều này đang làm suy giảm vai trò bệ phóng của pháp luật đối với phát triển bền vững.

Trước hết, hệ thống pháp luật hiện nay vẫn tồn tại tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn và thiếu ổn định. Nhiều văn bản quy phạm pháp luật có dấu hiệu mâu thuẫn, chồng chéo hoặc không còn phù hợp, chủ yếu trong các lĩnh vực đầu tư, đất đai, xây dựng, môi trường, kinh doanh. Nhiều văn bản hướng dẫn dưới luật lại “vượt quyền”, làm méo mó tinh thần của luật gốc, gây khó khăn cho công tác tổ chức thực thi. Chính phủ đã phải thành lập nhiều tổ công tác đặc biệt để rà soát, tháo gỡ các vướng mắc pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư công, bất động sản và chuyển đổi số-những lĩnh vực vốn là động lực tăng trưởng.

Một biểu hiện khác của bất ổn pháp lý là việc ban hành, sửa đổi luật với tần suất dày đặc. Nhiều đạo luật mới được thông qua nhưng chỉ sau vài năm đã phải chỉnh sửa. Chẳng hạn, Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Đấu thầu đều đã được sửa đổi ít nhất 2-3 lần chỉ trong vòng một thập kỷ. Điều này cho thấy việc hoạch định chính sách và đánh giá tác động chưa thực sự toàn diện, sâu sắc và dựa trên bằng chứng, dẫn đến tính tiên liệu thấp, làm giảm tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống pháp luật.

Thứ hai, nhiều đạo luật thiếu tính khả thi và khó đi vào cuộc sống. Một số quy định pháp luật dù có tinh thần tiến bộ nhưng lại không gắn với điều kiện thực thi cụ thể, hoặc thiếu sự đồng bộ trong hệ thống. Ví dụ, Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa có hiệu lực từ năm 2018 nhưng đến nay, theo khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), chỉ có khoảng 20% doanh nghiệp nhỏ và vừa từng tiếp cận được chính sách hỗ trợ theo luật này, phần lớn do thiếu hướng dẫn cụ thể, thiếu nguồn lực ngân sách và thiếu cơ chế phối hợp giữa các cấp chính quyền.

Thứ ba, quy trình xây dựng pháp luật vẫn còn bất cập. Mặc dù nguyên tắc xây dựng luật là phải có đánh giá tác động chính sách và lấy ý kiến các đối tượng chịu sự điều chỉnh, nhưng trên thực tế, nhiều dự thảo luật vẫn được xây dựng theo cách “nội bộ là chính”, thiếu sự tham vấn rộng rãi, thiếu minh bạch về dữ liệu và bằng chứng. Trong một số trường hợp, luật được xây dựng quá thiên về lợi ích của cơ quan quản lý nhà nước mà chưa cân nhắc đầy đủ quyền và lợi ích của người dân, doanh nghiệp-những chủ thể trực tiếp chịu tác động. Điều này không chỉ làm giảm chất lượng luật mà còn dẫn đến hiện tượng tham nhũng chính sách-khi một số nhóm lợi ích có thể tác động để “cài cắm” quy định có lợi riêng cho mình trong luật.

Thứ tư, việc thể chế hóa các chủ trương, chính sách của Đảng còn chậm và thiếu sắc bén. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã nêu rõ định hướng phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thúc đẩy chuyển đổi số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn... Tuy nhiên, quá trình chuyển hóa các định hướng này thành quy phạm pháp luật còn chậm, phân tán, thậm chí bị “pha loãng” trong quá trình soạn thảo. Nhiều ý tưởng chính sách đúng và trúng nhưng đến khi ra thành luật thì lại bị hành chính hóa, hoặc bị bóp méo bởi các lợi ích cục bộ và tâm lý sợ trách nhiệm.

4. Cần một nền pháp luật đi trước một bước

Muốn pháp luật thực sự trở thành bệ phóng cho sự phát triển bền vững, Việt Nam không thể chỉ dừng lại ở việc sửa đổi từng đạo luật riêng lẻ. Chúng ta cần một cuộc cải cách pháp luật mang tính toàn diện, đồng bộ và đột phá cả về tư duy, quy trình và tổ chức thực thi. Đó không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật mà là một lựa chọn chiến lược.

Trước hết, phải bắt đầu từ đổi mới tư duy lập pháp-chuyển từ tư duy “quản lý” sang tư duy “kiến tạo phát triển”. Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, pháp luật không còn chỉ là công cụ điều tiết hành vi, mà phải là hệ điều hành thể chế, tạo lập không gian cho tự do kinh doanh, bảo vệ quyền tài sản, khuyến khích đổi mới sáng tạo và bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật. Pháp luật không nên can thiệp sâu vào từng hoạt động cụ thể, mà cần tạo ra khung khổ minh bạch, ổn định, đủ rộng để các chủ thể kinh tế và xã hội có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình.

Thứ hai, cần nâng cao chất lượng công tác lập pháp. Luật phải ít nhưng tinh, rõ và khả thi. Việc đánh giá tác động chính sách và đánh giá tác động điều chỉnh cần được thực hiện một cách thực chất, dựa trên bằng chứng, số liệu và mô hình phân tích khoa học-thay vì hình thức, chiếu lệ như hiện nay. Kỹ thuật lập pháp cũng cần được chuẩn hóa; ngôn ngữ luật pháp phải rõ ràng, nhất quán, tránh đa nghĩa, mâu thuẫn và khó hiểu. Cùng với đó là việc rà soát toàn bộ hệ thống pháp luật hiện hành để bãi bỏ hoặc sửa đổi các quy định lỗi thời, trùng lặp hoặc mâu thuẫn, giảm tình trạng “luật ống”, “luật khung” gây khó khăn trong thi hành.

Thứ ba, phải thể chế hóa nhanh chóng và sắc sảo các chủ trương lớn của Đảng, nhất là các định hướng chiến lược được nêu trong các nghị quyết của Bộ Chính trị như Nghị quyết 57, Nghị quyết 59, Nghị quyết 66, Nghị quyết 68. Những tư tưởng về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát triển kinh tế tư nhân, chuyển đổi số, kinh tế xanh, đổi mới sáng tạo... phải được cụ thể hóa bằng các đạo luật có chất lượng cao, khả thi và có khả năng tổ chức thực hiện tốt. Cần tránh tình trạng tư tưởng đúng nhưng luật lệ lại yếu, hoặc thể chế hóa chậm, khiến mất thời cơ. Muốn vậy, phải tăng cường phối hợp giữa các cơ quan của Đảng và Quốc hội ngay từ giai đoạn định hình chính sách.

Thứ tư, quy trình lập pháp phải mở và có sự tham gia thực chất của xã hội. Pháp luật là sản phẩm của xã hội, do đó, phải được xây dựng trên cơ sở tham vấn rộng rãi người dân, doanh nghiệp, các hiệp hội nghề nghiệp và giới chuyên gia. Việc công khai các dự thảo luật, các phản biện và giải trình tiếp thu là cách tốt nhất để tạo đồng thuận xã hội và nâng cao chất lượng chính sách. Đồng thời, Việt Nam cũng cần nghiên cứu ứng dụng các công nghệ số trong xây dựng pháp luật, thiết lập các mô hình thử nghiệm chính sách linh hoạt (sandbox) để phản ứng nhanh với những vấn đề mới, công nghệ mới.

Thứ năm, cần gắn chặt giữa lập pháp-hành pháp-tư pháp trong tổ chức thi hành pháp luật. Một đạo luật chỉ có ý nghĩa khi đi được vào cuộc sống. Do đó, ngay từ khâu xây dựng luật, phải thiết kế đồng bộ cả cơ chế thi hành, cơ chế giám sát, xử lý vi phạm và đánh giá hiệu quả thực hiện. Vai trò của tòa án cần được nâng cao trong việc giải thích luật, phát triển án lệ và bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Các bộ, ngành và địa phương cần được đánh giá hiệu quả quản lý không chỉ bằng số văn bản ban hành mà bằng kết quả cải thiện môi trường pháp lý, mức độ hài lòng của người dân và doanh nghiệp.

Thứ sáu, phải thiết lập cơ chế theo dõi, đánh giá và cập nhật pháp luật thường xuyên. Trong một thế giới thay đổi nhanh như hiện nay, luật pháp cũng cần có năng lực tự điều chỉnh. Việt Nam cần xây dựng hệ thống cảnh báo sớm về những bất cập trong thực thi pháp luật, từ đó sửa đổi kịp thời. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn để phân tích hành vi pháp lý, đo lường tác động của luật và mô hình hóa các kịch bản chính sách sẽ là công cụ quan trọng để nâng cao năng lực quản trị pháp luật trong kỷ nguyên số.

Tựu trung lại, cải cách pháp luật là khâu đột phá của cải cách thể chế, là nền móng để kiến tạo một môi trường phát triển bền vững, sáng tạo và bao trùm. Nếu thể chế là “ngôi nhà” của quốc gia thì pháp luật chính là “nền móng” của ngôi nhà ấy. Nền móng không vững, không thể vươn cao. Trong một thế giới đang chuyển mình với tốc độ chưa từng có-nơi công nghệ, tri thức và thị trường dịch chuyển nhanh chóng-thì pháp luật không thể đi sau thực tiễn, càng không thể là chiếc dây trói sự phát triển. Muốn xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh trị và trường tồn, chúng ta phải bắt đầu từ nền móng pháp luật-một nền pháp luật đi trước một bước để dẫn dắt thay đổi, nâng đỡ khát vọng và soi sáng tương lai.

TS NGUYỄN SĨ DŨNG

Nguồn QĐND: https://www.qdnd.vn/80-nam-cach-mang-thang-tam-va-quoc-khanh-2-9/he-thong-phap-luat-hien-dai-kha-thi-la-be-phong-cho-su-phat-trien-ben-vung-843994