Hỗ trợ nạn nhân mua bán người: Nền tảng xã hội cho hành trình phục hồi
Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã triển khai đồng bộ các chương trình phòng ngừa và hỗ trợ nạn nhân mua bán người thông qua hệ thống pháp luật, chính sách và các cơ sở trợ giúp xã hội.

Các mô hình hỗ trợ tại chỗ đã và đang phát huy hiệu quả giúp đỡ nạn nhân mua bán người.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy quá trình phục hồi và tái hòa nhập của nạn nhân không chỉ phụ thuộc vào khuôn khổ chính sách, mà còn gắn chặt với sự tham gia của các tổ chức xã hội, các mô hình hỗ trợ tại chỗ và mạng lưới trợ giúp xã hội gần gũi với đời sống. Đây chính là yếu tố bổ trợ quan trọng, giúp các chính sách đi vào thực tế một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.
Tiếp cận lấy nạn nhân làm trung tâm: Từ chính sách đến thực tiễn
Nạn nhân mua bán người khi trở về thường mang theo những tổn thương nghiêm trọng về thể chất và tinh thần. Cảm giác mặc cảm, tự ti, lo sợ bị kỳ thị hoặc đánh giá khiến nhiều người ngần ngại tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ. Nếu không được can thiệp kịp thời, nguy cơ tái tổn thương hoặc rơi trở lại vòng xoáy mua bán người là rất lớn.
Tại nhiều địa phương, sự tham gia của các tổ chức xã hội đã góp phần thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và nhu cầu thực tế. Thông qua tư vấn tâm lý, đào tạo nghề, hỗ trợ pháp lý và kết nối dịch vụ, nạn nhân được xây dựng lộ trình phục hồi phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể. Một số tổ chức phi chính phủ phối hợp với Hội Liên hiệp Phụ nữ tại các tỉnh biên giới triển khai các khóa tập huấn quản lý tài chính, lớp học nghề và hỗ trợ sinh kế nhỏ, giúp nạn nhân từng bước ổn định cuộc sống.
Đáng chú ý, các mô hình nhóm hỗ trợ với sự tham gia của những người từng là nạn nhân đã chứng minh hiệu quả rõ rệt. Việc chia sẻ kinh nghiệm, động viên tinh thần trong môi trường an toàn giúp giảm cảm giác cô lập và củng cố niềm tin vào khả năng tự phục hồi.
Ở những vùng sâu, vùng xa, các trung tâm tư vấn lưu động do cán bộ công tác xã hội và tình nguyện viên vận hành đã tiếp cận trực tiếp nạn nhân, cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ ban đầu. Những hoạt động này không chỉ giúp nạn nhân tiếp cận dịch vụ thiết yếu mà còn góp phần nâng cao nhận thức xã hội về phòng, chống mua bán người.
Theo Luật sư Phan Kế Hiền (Đoàn Luật sư thành phố Hà Nội), Luật Phòng, chống mua bán người năm 2024, có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, đã tạo bước chuyển quan trọng trong tư duy lập pháp khi đặt nạn nhân ở vị trí trung tâm của mọi chính sách can thiệp. Luật không chỉ tập trung xử lý hành vi phạm tội mà còn xây dựng hành lang pháp lý nhân văn nhằm bảo vệ quyền con người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.
Luật dành riêng một chương quy định về hỗ trợ nạn nhân và người đang trong quá trình xác định là nạn nhân, với các chính sách toàn diện như chăm sóc y tế, hỗ trợ tâm lý, tư vấn pháp luật, trợ giúp pháp lý và hỗ trợ chi phí cần thiết. Phạm vi hỗ trợ được mở rộng theo hướng thực chất, không còn giới hạn trong thời gian lưu trú tại cơ sở trợ giúp xã hội, tạo điều kiện để nạn nhân sớm ổn định cuộc sống.
Luật sư Phan Kế Hiền nhấn mạnh rằng, việc triển khai hiệu quả các quy định này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền cơ sở, các tổ chức xã hội và mạng lưới hỗ trợ tại địa phương, nhằm bảo đảm các chính sách đi vào cuộc sống và đáp ứng đúng nhu cầu của nạn nhân.
Hình thành mạng lưới hỗ trợ thống nhất
Một trong những chuyển biến tích cực thời gian gần đây là sự phối hợp ngày càng chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và các lực lượng tại địa phương. Mỗi chủ thể đảm nhiệm một vai trò nhất định: chính quyền tiếp nhận, xác minh và kết nối chính sách; các tổ chức xã hội cung cấp chuyên môn về công tác xã hội, trị liệu tâm lý và triển khai chương trình dài hạn; các lực lượng tại cơ sở tham gia giám sát, hỗ trợ và đồng hành.

Lực lượng biên phòng tuyên truyền về phòng chống mua bán người.
Nhiều địa phương đã xây dựng quy trình chia sẻ thông tin có kiểm soát, vừa bảo đảm bảo mật cho nạn nhân, vừa thuận lợi cho việc phân công trách nhiệm. Các phương thức can thiệp linh hoạt như hỗ trợ trực tiếp tại gia đình, huy động người có uy tín tham gia hòa giải, hoặc tổ chức sinh hoạt nhóm đã giúp hoạt động hỗ trợ sát với thực tế và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Nhờ cơ chế phối hợp này, nạn nhân được tiếp cận chuỗi dịch vụ liên tục, từ hỗ trợ ban đầu, tư vấn pháp lý, đào tạo kỹ năng đến tạo sinh kế lâu dài, đồng thời hạn chế trùng lặp nguồn lực và nâng cao hiệu quả can thiệp.
Các chuyên gia cho rằng, để các mô hình hỗ trợ dựa vào môi trường xã hội phát huy hiệu quả lâu dài, cần tập trung vào ba yếu tố then chốt: huy động hiệu quả nguồn lực xã hội hóa; nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ và tình nguyện viên thông qua đào tạo kỹ năng tư vấn, hỗ trợ tâm lý và bảo mật thông tin; tăng cường giám sát, đánh giá chất lượng hỗ trợ để kịp thời điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu thực tiễn.
Khi các chủ thể tham gia được trang bị đầy đủ kiến thức và công cụ, họ trở thành điểm tựa quan trọng giúp nạn nhân từng bước xây dựng lại cuộc sống, giảm nguy cơ tái tổn thương và nâng cao khả năng tự chủ.
Không một nạn nhân nào có thể vượt qua sang chấn và tái hòa nhập chỉ bằng nỗ lực cá nhân. Sự đồng hành của các thiết chế xã hội, tổ chức hỗ trợ và môi trường sống xung quanh chính là yếu tố quyết định giúp họ tìm lại sự an toàn, lòng tin và cơ hội cho tương lai.
Nhìn từ các mô hình hiệu quả tại nhiều địa phương, có thể thấy chính sự gắn kết xã hội bền vững đã tạo nên thay đổi lâu dài và nhân văn trong công cuộc phòng, chống mua bán người tại Việt Nam.











