Hỗ trợ nông dân trồng cà phê Việt Nam vượt qua rào cản để đáp ứng quy định EUDR
Việc thích ứng với EUDR không chỉ giúp duy trì kim ngạch xuất khẩu vào EU mà còn là chiến lược dài hạn để nâng cao giá trị và tính bền vững cho ngành cà phê Việt Nam.
Hiện nay, cả nước có khoảng 600.000 hộ dân tham gia sản xuất cà phê, với diện tích canh tác hộ chiếm tới 95% trong tổng số 720.000 ha, chủ yếu tại 5 tỉnh Tây Nguyên - vùng trọng điểm cà phê truyền thống.
Việc thích ứng với Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) không chỉ giúp duy trì kim ngạch xuất khẩu vào EU mà còn là chiến lược dài hạn để nâng cao giá trị và tính bền vững cho ngành cà phê Việt Nam.

Thu hoạch cà phê chính vụ tại Đắk Lắk. Ảnh: Sơn Nam
Với Quy định chống mất rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) sắp có hiệu lực từ cuối năm 2025, ngành cà phê Việt Nam - nơi 90% sản lượng dành cho xuất khẩu - đang đối mặt với chuyển đổi lớn lao. Đặc biệt, EU chiếm 40% kim ngạch xuất khẩu cà phê, khiến việc tuân thủ EUDR trở thành yếu tố sống còn.
Mặc dù không phải tất cả nông hộ đều phải tuân thủ ngay lập tức, nhưng xu hướng minh bạch hóa và truy xuất nguồn gốc đang dần trở thành tiêu chuẩn bắt buộc tại nhiều thị trường lớn.
Thách thức lớn nhất nằm ở cấp nông hộ, nguồn cung chính chiếm 95% nguyên liệu. Một khảo sát tại Tây Nguyên và Sơn La cho thấy cà phê góp 78,8% thu nhập hộ, tương đương khoảng 590 triệu đồng/năm.
Tuy nhiên, diện tích canh tác chủ yếu nhỏ lẻ và phân tán. Trung bình mỗi hộ trong khảo sát chỉ sở hữu 1,3 ha, chia thành nhiều lô nhỏ. Có 61% hộ dưới 2 ha, trong đó 34% dưới 1 ha. Gần 50% hộ chỉ có một lô, 40% có 2-3 lô, và chỉ 9% từ 4-5 lô. Sự phân mảnh này gây khó khăn cho quản lý, truy xuất nguồn gốc và đáp ứng yêu cầu pháp lý EUDR.
Điểm tích cực là 96% lô đất trồng cà phê được canh tác trước năm 2020, với 26% trước năm 2000 - cơ sở quan trọng để khẳng định tính hợp pháp, vì EUDR không áp dụng hồi tố sau 31/12/2020.

TS. Tô Xuân Phúc, Giám đốc Chương trình Chính sách, Tài chính và Thương mại rừng của Forest Trends, thành viên Nhóm Công tác EUDR.
TS. Tô Xuân Phúc, Giám đốc Chương trình Chính sách, Tài chính và Thương mại rừng của Forest Trends, đồng thời là thành viên Nhóm Công tác EUDR, nhấn mạnh, rào cản lớn nhất là thu thập bằng chứng pháp lý về quyền sử dụng đất. Khảo sát cho thấy khoảng 70% hộ có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), nhưng số còn lại - đặc biệt hộ dân tộc thiểu số - chưa đầy đủ. Cụ thể, 82% lô đất của hộ người Kinh có sổ đỏ, trong khi tỷ lệ này ở hộ đồng bào chỉ đạt 55%.
Ngoài ra, khoảng cách từ lô đất đến bìa rừng - yếu tố đánh giá rủi ro mất rừng - cũng khác biệt: trung bình 9,9 km ở hộ người Kinh, so với 4,6 km ở hộ đồng bào, tăng rủi ro. Khoảng 10% lô đất cách rừng dưới 300m (rủi ro cao), nhưng đa số có giấy tờ hợp pháp, giảm nguy cơ vi phạm EUDR.
Dù cà phê là sinh kế chính, hoạt động truy xuất tại cấp hộ vẫn còn những hạn chế. Khoảng 54% hộ không ghi chép thông tin thu hái, lưu trữ hay tiêu thụ. Số còn lại ghi chép nhưng không tách biệt theo lô đất hoặc đợt thu hoạch, khó kiểm tra đầu vào - đầu ra.
Khảo sát cũng chỉ ra 38,8% lô đất canh tác bền vững. Tuy nhiên, nhiều hộ không phân tách sản phẩm từ các lô hoặc thời điểm khác nhau, tăng rủi ro truy xuất - yêu cầu cốt lõi của EUDR.
Theo đại diện IDH (Tổ chức Sáng kiến Thương mại Bền vững), "tử huyệt" là 95% cà phê từ nông hộ, và các công ty xuất khẩu dù có hệ thống truy xuất nhưng bị gián đoạn tại đại lý thu mua. Việc đại lý không ghi nhận cụ thể sản phẩm được thu mua từ lô đất nào, khiến hệ thống truy xuất đứt quãng. IDH hiện đang thí điểm một mô hình truy xuất từ đại lý xuống tận nông hộ, dự kiến triển khai rộng rãi từ tháng 10 năm nay.
Thiếu hệ thống truy xuất, bằng chứng pháp lý đất đai, thông tin địa lý chính xác và rủi ro mất rừng là thách thức lớn. “Không thể kỳ vọng hộ tự thân vận động trong một cuộc chuyển đổi lớn như thế này. Doanh nghiệp cần vào cuộc thực chất hơn, không chỉ dừng lại ở khâu bao tiêu hay thu mua sản phẩm”, ông Phúc nhấn mạnh.
Về phía doanh nghiệp cần coi nông hộ là phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng, hỗ trợ xây dựng hệ thống ghi chép, thu thập tọa độ địa lý, đảm bảo pháp lý và truy xuất.
Đối với chính quyền địa phương, cần hỗ trợ xác minh quyền đất, cung cấp thông tin rừng, tổ chức đào tạo phù hợp, đặc biệt cho hộ dân tộc thiểu số.
Thực tế, việc phân mảnh đất đai, chênh lệch về điều kiện pháp lý giữa các nhóm dân cư và thiếu hạ tầng truy xuất đang cản trở phát triển bền vững ngành cà phê. Chỉ với sự tham gia mạnh mẽ từ doanh nghiệp, nhà nước và tổ chức hỗ trợ, nông hộ mới vượt qua rào cản này.
"Việc thu thập vị trí địa lý của lô đất không khó nếu hộ có điện thoại thông minh và được hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, không phải hộ nào cũng có điều kiện tiếp cận công nghệ. Do đó, nhà nước cần sớm hoàn thiện bản đồ số đất nông nghiệp và cung cấp miễn phí cho người dân, hỗ trợ họ thực hiện các yêu cầu truy xuất", một chuyên gia kiến nghị.

Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu chính thức có hiệu lực từ 31/12/2024.
Vào tháng 9/2025, Ủy ban châu Âu đã đề xuất trì hoãn việc áp dụng EUDR thêm 12 tháng, từ 30/12/2025 sang 30/12/2026, do vấn đề kỹ thuật liên quan đến hệ thống IT. Điều này mang lại thêm thời gian cho nông hộ và doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị, nhưng các chuyên gia nhấn mạnh rằng việc tuân thủ vẫn cần được thúc đẩy ngay lập tức để tránh mất cơ hội thị trường.
Một báo cáo mới từ Trung tâm Phát triển Nông thôn (SRD) - đối tác của Fern - công bố ngày 9/9/2025, dựa trên khảo sát gần 2.000 hộ cà phê tại 6 tỉnh, chỉ ra rằng nông hộ nhỏ lẻ, vùng sâu vùng xa, cộng đồng dân tộc thiểu số và phụ nữ đang gặp khó khăn lớn nhất trong tuân thủ EUDR. Báo cáo nhấn mạnh cơ hội từ EUDR để chống phá rừng và xây dựng hệ thống hợp pháp, đồng thời khuyến nghị EU tăng hỗ trợ cho Việt Nam trong kiểm soát phá rừng, minh bạch đất đai và phát triển hệ thống truy xuất phù hợp với nông hộ nhỏ. Ngoài ra, cần cung cấp công cụ hướng dẫn thân thiện cho công nghệ địa vị trí, tận dụng việc đa số nông hộ có smartphone.
Theo World Resources Institute (WRI), việc tuân thủ EUDR là khả thi và đang diễn ra, với các ví dụ từ Việt Nam như chương trình IMPACT mở rộng chuỗi cung ứng được lập bản đồ lên hơn 80% ở Gia Lai và Lâm Đồng, hỗ trợ bảo tồn rừng và EUDR.
Về mùa vụ 2025/26, sản lượng cà phê Việt Nam dự kiến tăng 8,3% lên 29,65 triệu bao, nhờ thời tiết thuận lợi và áp dụng thực hành nông nghiệp tốt (GAP). Các nỗ lực bền vững bao gồm đào tạo hơn 1.500 nông dân về phân bón hữu cơ, quản lý dịch hại tích hợp (IPM), phân phối 47.000 cây giống và phân tích 475 mẫu đất để hướng dẫn sử dụng phân bón. Hơn 1.500 nông dân Arabica tham gia chứng nhận RA, 4C và Global Coffee Platform (GCP), cùng lập bản đồ dấu chân carbon để phù hợp tiêu chuẩn toàn cầu.
Những cập nhật này từ các tổ chức như SRD, WRI và chương trình IMPACT cho thấy sự vào cuộc tích cực, giúp nông hộ không chỉ đáp ứng EUDR mà còn nâng cao năng suất và giá trị sản phẩm lâu dài.