Kể câu chuyện Việt Nam bằng hương vị
Việt Nam có một nền ẩm thực đa dạng, tinh tế và giàu bản sắc bậc nhất châu Á.
Thế nhưng, dù sở hữu kho tàng món ngon trải dài khắp vùng miền, chúng ta vẫn chưa thật sự trở thành "điểm đến du lịch ẩm thực" đúng nghĩa. Phần lớn du khách quốc tế đến Việt Nam là để tham quan, nghỉ dưỡng - và "ăn món Việt trong hành trình du lịch" - chứ chưa "đến Việt Nam vì ẩm thực".
Khác với Thái Lan, Nhật Bản hay Hàn Quốc - nơi ẩm thực đã trở thành một sản phẩm du lịch mang giá trị xuất khẩu văn hóa - Việt Nam vẫn vận hành hai hệ sinh thái du lịch và F&B gần như tách rời. Chúng ta có món ngon, có nguyên liệu độc đáo, có chiều sâu văn hóa, nhưng lại thiếu sự thiết kế có chủ đích để biến ẩm thực thành trải nghiệm du lịch đặc trưng, nơi mỗi món ăn có câu chuyện, bối cảnh và cảm xúc riêng.
Những điểm yếu của chúng ta khá rõ: chưa có khu phố ẩm thực đúng nghĩa cho khách du lịch, chưa có bản đồ hay thương hiệu quảng bá ra quốc tế như Chinatown (Bangkok, Thái Lan) hay Nishiki Market (Kyoto, Nhật Bản). Hoạt động kinh doanh ẩm thực còn tự phát, thiếu quy hoạch tổng thể, chưa có chiến lược quốc gia về ẩm thực được dẫn dắt thống nhất… Ngoại ngữ cũng là rào cản lớn. Khi nhân viên không thể kể câu chuyện về món ăn, giá trị văn hóa chỉ dừng lại ở "phần xác" - món ngon nhưng thiếu "phần hồn".
Việt Nam đang có thiên thời - địa lợi - nhân hòa để bứt phá. Xu hướng du lịch hậu COVID-19 khiến du khách toàn cầu tìm kiếm trải nghiệm văn hóa bản địa chân thật - và ẩm thực là con đường gần nhất để chạm vào trái tim họ.
Để biến lợi thế thành sức hút, Việt Nam cần phát triển du lịch ẩm thực dựa trên 3 trụ cột chiến lược: Thứ nhất, ẩm thực di sản (Heritage gastronomy): Bảo tồn và tôn vinh món ăn truyền thống, kể lại câu chuyện vùng miền qua từng nguyên liệu. Thứ hai, ẩm thực đương đại (Modern Vietnamese Cuisine): Tái sáng tạo món Việt bằng kỹ thuật, thẩm mỹ và phong cách quốc tế - như cách Thái Lan từng thành công với "Thai fine dining". Thứ ba, ẩm thực trải nghiệm (Experiential gastronomy): Xây dựng tour học nấu ăn, workshop tại chợ địa phương, mô hình farm-to-table hay chương trình "Cook with locals" để du khách được chạm, nếm và cảm bằng mọi giác quan.
Đồng thời, chúng ta cần nâng cấp tiêu chuẩn và truyền thông mạnh mẽ hơn cho các cơ sở ẩm thực đạt chứng nhận "Cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch", giúp các nhà hàng, quán ăn trở thành mắt xích chuyên nghiệp trong chuỗi du lịch. Mỗi điểm đến ẩm thực không chỉ "bán món ăn", mà "bán câu chuyện và văn hóa Việt Nam qua món ăn".
Nếu được đầu tư bài bản, du lịch ẩm thực sẽ mang lại lợi ích to lớn: tăng chi tiêu của du khách (ẩm thực chiếm đến 25%-30% chi tiêu du lịch), kéo dài thời gian lưu trú, lan tỏa thương hiệu quốc gia và thúc đẩy nông nghiệp, làng nghề. Mỗi món ăn Việt, nếu được kể đúng cách, có thể trở thành "đại sứ mềm" - vừa mang giá trị văn hóa, vừa tạo lợi ích kinh tế.
Đã đến lúc chúng ta nhìn ẩm thực không chỉ là hoạt động kinh doanh, mà là tài sản quốc gia, là cầu nối để Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch thế giới. Khi Việt Nam biết kể câu chuyện của mình bằng hương vị, du khách sẽ không chỉ đến để ngắm cảnh - mà để "nếm vị Việt Nam" bằng cả trái tim.
Đỗ Duy Thanh (Chuyên gia ngành kinh doanh ẩm thực)
(Dẫn theo NLĐO)
Nguồn Gia Lai: https://baogialai.com.vn/ke-cau-chuyen-viet-nam-bang-huong-vi-post570080.html