Khai mở thị trường vốn: Động lực chiến lược cho kinh tế tư nhân Việt Nam
Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng đang dần chạm trần tăng trưởng tín dụng, khai mở thị trường vốn đang trở thành bước đi chiến lược để giải bài toán vốn trung và dài hạn cho khu vực tư nhân – lực lượng nắm giữ vai trò trung tâm trong mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững của Việt Nam.
Từ blockchain đến thị trường vốn: Động lực mới cho hệ sinh thái tài chính Việt Nam Khai mở thị trường vốn xanh quốc tế: Cơ hội và thách thức nào cho Việt Nam
Vốn mới – Đòn bẩy cho tư nhân
Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế Việt Nam phụ thuộc ngày càng lớn vào khu vực tư nhân, bài toán về nguồn vốn đầu tư trung và dài hạn trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Việc mở rộng thị trường vốn, trong đó vốn cổ phần và trái phiếu doanh nghiệp được xem là chìa khóa quan trọng nhằm giảm áp lực lên tín dụng ngân hàng, vốn đã chạm tới giới hạn, đồng thời tạo động lực phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Theo chia sẻ của ông Nguyễn Quang Thuân – Chủ tịch Điều hành FiinGroup và FiinRatings tại Tọa đàm Thị trường vốn nợ Việt Nam 2025 : "Khát vọng tăng trưởng của Việt Nam đối diện nút thắt thị trường vốn, các chuyên gia nhận định" diễn ra gần đây, nhu cầu huy động vốn trên thị trường chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp đang tăng mạnh. Trong năm 2025, các doanh nghiệp niêm yết dự kiến huy động gần 198.700 tỷ đồng, trong đó riêng 7 tháng đầu năm đã thực hiện hơn 56.000 tỷ đồng.
Khối ngân hàng thương mại là nhóm có kế hoạch huy động lớn nhất, lên tới 62.000 tỷ đồng. Trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp, các ngân hàng cũng đã phát hành khoảng 200.000 tỷ đồng và dự kiến phát hành thêm 112.000 tỷ đồng trong thời gian còn lại.

Những con số này cho thấy nhu cầu vốn rất lớn, đồng thời phản ánh sự dịch chuyển rõ rệt của doanh nghiệp sang các kênh huy động bên ngoài hệ thống ngân hàng truyền thống. Tuy nhiên, theo ông Dominic Scriven – Chủ tịch Điều hành Dragon Capital Group, nếu Việt Nam hướng đến mục tiêu GDP khoảng 800 tỷ USD vào năm 2030, với khu vực tư nhân đầu tư tương đương 40% GDP, thì tổng vốn đầu tư cần thiết mỗi năm sẽ vào khoảng 320 tỷ USD. Đó là con số mà hệ thống tài chính hiện tại khó có thể đáp ứng nếu không có sự tái cấu trúc mạnh mẽ.
Trong khi đó, hệ thống ngân hàng – kênh tài trợ vốn chủ đạo đang đối mặt với những giới hạn rõ ràng. Ông Thuân cho biết, tổng dư nợ tín dụng hiện đạt khoảng 17,6 triệu tỷ đồng (tương đương 664 tỷ USD), nhưng chỉ 40% là tín dụng trung và dài hạn.
Bên cạnh đó, tỷ lệ an toàn vốn (CAR) toàn hệ thống chỉ ở mức 12,5%, khiến khả năng mở rộng tín dụng đầu tư trở nên rất hạn chế. Trong bối cảnh đó, thị trường vốn cần được phát triển như một trụ cột song song, vừa chia sẻ gánh nặng tín dụng vừa tạo ra hệ sinh thái tài chính đa dạng, linh hoạt hơn.
Một cấu phần quan trọng nhưng vẫn còn khá sơ khai trong thị trường vốn chính là ngành quản lý quỹ. Hiện quy mô ngành này mới chỉ đạt khoảng 28 tỷ USD, tương đương chưa đến 6% GDP. Tuy nhiên, theo ông Thuân, nếu được hỗ trợ bằng chính sách phù hợp và khung pháp lý đầy đủ, ngành có thể đạt quy mô 120 tỷ USD vào năm 2030, tương đương 15% GDP - một mục tiêu hoàn toàn khả thi so với mặt bằng khu vực.
Phát triển ngành quỹ chuyên nghiệp
Phát triển ngành quản lý quỹ không chỉ nằm ở phía cung, tức sản phẩm đầu tư, mà còn cần mở rộng phía cầu thông qua việc xây dựng cơ sở nhà đầu tư chuyên nghiệp và bền vững. Cả ông Scriven và ông Thuân đều nhấn mạnh, sự cần thiết phải áp dụng khung quản lý rủi ro theo mô hình "risk-based capital" (vốn dựa trên rủi ro), kết hợp hệ thống xếp hạng tín nhiệm độc lập - một thông lệ quốc tế đã được nhiều quốc gia áp dụng.
Ngành quản lý quỹ có dư địa rất lớn nhưng cũng nhiều thách thức đang gặp phải. Ảnh minh họa.
Bên cạnh đó, việc hoàn thiện hạ tầng thị trường, bao gồm các sản phẩm trung gian như quỹ bảo lãnh, thị trường repo hay chỉ số đánh giá rủi ro tín dụng, là điều kiện tiên quyết để củng cố lòng tin nhà đầu tư và tăng tính minh bạch.
Đại diện Dragon Capital chỉ ra rằng, để tiếp cận dòng vốn dài hạn, đặc biệt từ nhà đầu tư quốc tế, doanh nghiệp cần nâng cao minh bạch thông tin, cải thiện quản trị và tuân thủ nghiêm các cam kết tài chính.
Tuy nhiên, việc thu hút vốn đầu tư quốc tế, đặc biệt vào thị trường trái phiếu doanh nghiệp, vẫn đối mặt nhiều thách thức. Ông Dominic Scriven cho biết, dù Dragon Capital đã vận hành quỹ trái phiếu trong nhiều năm, đến nay số lượng nhà đầu tư nước ngoài tham gia còn hạn chế.
Một trong những rào cản lớn là mức xếp hạng tín nhiệm quốc gia hiện vẫn ở mức BB+ theo đánh giá của S&P Ratings - chưa đạt ngưỡng "investment grade" (đầu tư đạt chuẩn). Điều này khiến nhiều quỹ đầu tư lớn, đặc biệt là các quỹ thuộc Chính phủ và tổ chức tài chính toàn cầu, chưa thể giải ngân vào thị trường vốn Việt Nam.
“Mục tiêu của Chính phủ là nâng xếp hạng tín nhiệm quốc gia lên mức BBB– vào năm 2030. Nhưng để đạt được điều đó, cần cải thiện đồng bộ năng lực vốn của hệ thống ngân hàng, tăng dự trữ ngoại hối, ổn định cán cân thanh toán và đặc biệt là nâng cao tính minh bạch trong hệ thống tài chính công và khu vực doanh nghiệp” - ông Thuân nhận định.
Trong khi Nhà nước đang xây dựng nền tảng thể chế cho thị trường vốn, các doanh nghiệp cũng cần chủ động chuẩn bị để không bị bỏ lại phía sau. Theo ông Dominic Scriven, có 4 tiêu chí cốt lõi mà Dragon Capital luôn xem xét trước khi đầu tư: thanh khoản, quản trị rủi ro, hiệu quả đầu tư, và uy tín doanh nghiệp.
Việc “gãy gánh giữa đường” trong thực hiện nghĩa vụ nợ không chỉ ảnh hưởng đến từng doanh nghiệp riêng lẻ, mà còn làm suy giảm lòng tin chung vào thị trường. Do đó, nâng chuẩn quản trị, chuẩn hóa sản phẩm và xây dựng uy tín tài chính không chỉ là chiến lược sống còn, mà còn là hành trình dài hạn nếu doanh nghiệp muốn đồng hành cùng dòng vốn chất lượng cao trong và ngoài nước.
Thị trường vốn Việt Nam đang đứng trước cơ hội bứt phá, nhưng cũng đối diện những yêu cầu khắt khe về thể chế, minh bạch và năng lực vận hành. Nếu được phát triển một cách bài bản, thị trường này sẽ không chỉ giảm tải cho hệ thống tín dụng mà còn trở thành nền tảng vững chắc cho sự trỗi dậy của khu vực tư nhân - lực lượng trung tâm trong chiến lược tăng trưởng bền vững và tự chủ của Việt Nam trong thập kỷ tới./.