Không có 'kỳ tích' kinh tế nếu thiếu nhân lực đột phá
Để đất nước phát triển mạnh mẽ hơn nữa, vấn đề không chỉ là nâng cao năng suất lao động mà còn phải tập trung nghiên cứu, phát triển khoa học công nghệ (KHCN), lấy kinh tế số làm động lực chính cho sự phát triển của đất nước.
Đó là những vấn đề mà ông Đỗ Danh Thanh, Phó tổng giám đốc, Dịch vụ Tư vấn Công nghệ và Chuyển đổi công nghệ thông tin (CNTT) của Deloitte Việt Nam đề cập khi bàn về việc phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh mới.

Ông Đỗ Danh Thanh, Phó tổng giám đốc, Dịch vụ Tư vấn Công nghệ và Chuyển đổi CNTT (Deloitte Việt Nam).Ảnh: NVCC
Ông đánh giá các chính sách hiện nay về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và KHCN có đang đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam không?
- Ông Đỗ Danh Thanh: Những năm gần đây, Việt Nam đã ban hành và triển khai nhiều chính sách quan trọng nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cũng như thúc đẩy KHCN. Các chiến lược quốc gia về giáo dục, KHCN và chuyển đổi số đã đặt nền móng cho nhiều sáng kiến thiết thực. Tuy nhiên, nhìn từ yêu cầu thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội, có thể thấy rằng các chính sách hiện mới chỉ đáp ứng một phần kỳ vọng và vẫn còn nhiều khoảng trống để cải thiện cả về nội dung, cách thức triển khai.
Cụ thể, trong lĩnh vực nguồn nhân lực chất lượng cao, quan sát của chúng tôi cho thấy, Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt kỹ năng số, đặc biệt là ở các ngành nghề liên quan đến dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, an ninh mạng… Trong khi đó, các chương trình đào tạo vẫn chủ yếu thiên về lý thuyết, thiếu tính ứng dụng, và chưa đủ linh hoạt để đáp ứng yêu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường. Đây là thách thức không chỉ của khu vực công mà còn đặt ra yêu cầu mới cho khối doanh nghiệp tư nhân trong việc nâng cấp năng lực nội tại.
Việt Nam là nước có một thế hệ trẻ có thể tiếp cận công nghệ nhanh và ứng dụng tốt các mô hình mới. Vậy từ lợi thế này, các doanh nghiệp có thể kỳ vọng vào nguồn nhân lực đột phá trong thời gian tới hay không?
- Dù thế hệ trẻ, đặc biệt là Gen Z đang dẫn đầu trong việc ứng dụng các công nghệ mới như AI và AI tạo sinh (GenAI) nhưng phần lớn tổ chức vẫn chưa thực sự sẵn sàng về mặt quản trị, hạ tầng và đào tạo. Một nghịch lý đáng chú ý là dù AI có thể giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc nhưng nhiều doanh nghiệp trong khu vực vẫn thiếu chiến lược dài hạn để phát triển kỹ năng số cho nhân viên, cả về kỹ năng kỹ thuật lẫn tư duy số, khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề trong môi trường phức tạp.
Quay lại với khía cạnh khoa học và công nghệ, quan sát của chúng tôi thấy rằng, mức đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của Việt Nam hiện vẫn còn khiêm tốn, chưa tạo được động lực mạnh mẽ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo từ doanh nghiệp. Các chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ hiện có chưa đủ sức khuyến khích doanh nghiệp tư nhân mạnh dạn ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào sản xuất, kinh doanh. Đầu tư cho R&D tại Việt Nam vẫn đang ở mức khiêm tốn so với nhu cầu phát triển và tiềm năng của nền kinh tế.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2022, tổng chi cho R&D của Việt Nam chỉ đạt khoảng 0,42% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trung bình của các nền kinh tế có cùng trình độ phát triển và cách xa mục tiêu 1,5% GDP mà Việt Nam từng đặt ra cho giai đoạn đến năm 2020 (World Bank, Vietnam Science, Technology and Innovation Report, 2022). Đáng chú ý, phần lớn nguồn lực R&D vẫn đến từ khu vực công trong khi khu vực doanh nghiệp tư nhân, vốn được kỳ vọng là đầu tàu của đổi mới sáng tạo, mới chỉ đóng góp ở mức rất hạn chế.
Quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam đang diễn ra nhanh chóng, góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, mức độ trưởng thành về năng lực số ở phần lớn doanh nghiệp vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực, vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu còn rất hạn chế. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến thực trạng này?
- Chuyển đổi số tại Việt Nam đang diễn ra nhanh chóng, góp phần rõ rệt vào tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia. Nhiều lĩnh vực như ngân hàng, thương mại điện tử, sản xuất và dịch vụ công đã có bước tiến mạnh mẽ. Đặc biệt, các chủ trương và chính sách lớn như Nghị quyết số 57-NQ/TW về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và Nghị quyết số 68/NQ-CP về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 đã thể hiện rõ cam kết của Đảng và Chính phủ trong việc thúc đẩy nền kinh tế số, xây dựng xã hội số và chuẩn bị nguồn lực cho kỷ nguyên số. Tuy nhiên, khi đánh giá thực chất, mức độ trưởng thành số (digital maturity) của phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn thấp so với mặt bằng khu vực, bên cạnh đó là vai trò vẫn khá mờ nhạt trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Với nhiều năm kinh nghiệm đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số cũng như chuyển đổi hệ thống CNTT quy mô lớn, chúng tôi nhận định nguyên nhân không chỉ nằm ở công nghệ mà còn ở nhiều yếu tố khác như chiến lược, con người, dữ liệu và mô hình vận hành. Khi áp dụng Khung năng lực số (Digital Maturity Framework) mà Deloitte phát triển, có thể thấy rõ những thách thức mà doanh nghiệp Việt đang gặp phải trên cả sáu trụ cột: chiến lược và lãnh đạo số, trải nghiệm khách hàng, hoạt động và chuỗi giá trị, công nghệ, dữ liệu và con người, văn hóa tổ chức.
Ông có thể nói rõ hơn về thách thức trong sáu trụ cột này hay không?
- Có thể thấy, trên phương diện chiến lược, nhiều doanh nghiệp chưa có tầm nhìn số rõ ràng, chưa xây dựng được bản đồ lộ trình số gắn chặt với mục tiêu tăng trưởng và năng lực cốt lõi. Việc thiếu tư duy lãnh đạo số khiến cho các sáng kiến số rời rạc, mang tính kỹ thuật nhiều hơn là đổi mới chiến lược. Đây là một điểm nghẽn lớn trong khi Nghị quyết 57 về đột phá phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đặt ra yêu cầu rất rõ về việc nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý trong điều kiện chuyển đổi số, cũng như xây dựng đội ngũ nhân sự có khả năng thích ứng nhanh với đổi mới sáng tạo.
Ở trụ cột trải nghiệm khách hàng, doanh nghiệp mới dừng ở mức số hóa điểm chạm mà chưa thực sự tối ưu hóa hành trình khách hàng thông qua dữ liệu. Các công nghệ như AI, phân tích hành vi, cá nhân hóa dịch vụ vẫn còn được ứng dụng hạn chế. Trong khi đó, các doanh nghiệp tiên tiến trong khu vực đã chuyển sang giai đoạn “customer-led innovation”, dùng dữ liệu làm trung tâm để tái định hình sản phẩm, dịch vụ, đúng như định hướng tại Nghị quyết 68 về thúc đẩy đổi mới sáng tạo dựa trên dữ liệu và công nghệ số.
Về hoạt động và chuỗi cung ứng, doanh nghiệp Việt phần lớn còn vận hành thủ công, rời rạc, chưa có khả năng kết nối thời gian thực với đối tác và khách hàng. Đây là điểm yếu khiến doanh nghiệp khó tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Trong các dự án tư vấn tại khu vực, Deloitte đã áp dụng các giải pháp như digital twin, chuỗi cung ứng thông minh, tích hợp IoT, những giải pháp mà doanh nghiệp Việt vẫn chưa có điều kiện tiếp cận do thiếu nền tảng công nghệ và năng lực triển khai.
Bên cạnh đó, dữ liệu (vốn được xem là “nhiên liệu của chuyển đổi số”) vẫn chưa được nhìn nhận như một tài sản chiến lược. Việc quản trị dữ liệu còn yếu, dữ liệu phân mảnh, thiếu chuẩn hóa và chưa được khai thác để tạo giá trị kinh doanh. Điều này trái ngược với tinh thần của Nghị quyết 68, vốn đặc biệt nhấn mạnh vai trò của dữ liệu, công nghệ lõi và hạ tầng số trong đổi mới sáng tạo quốc gia.
Cuối cùng, con người và văn hóa tổ chức cũng là rào cản đáng kể. Nhiều doanh nghiệp chưa chú trọng phát triển năng lực số nội bộ, chưa có chiến lược tái đào tạo hoặc xây dựng văn hóa đổi mới, trong khi Nghị quyết 57 nhấn mạnh việc xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao khả năng thích ứng với bối cảnh chuyển đổi số toàn diện.
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/khong-co-ky-tich-kinh-te-neu-thieu-nhan-luc-dot-pha/