Khủng hoảng Biển Đỏ làm đảo lộn năng lượng toàn cầu?

Biển Đỏ từ lâu được xem là một trong những tuyến hàng hải quan trọng nhất thế giới, nối châu Âu với châu Á qua kênh đào Suez và giữ vai trò huyết mạch đối với nguồn cung năng lượng, hàng hóa container, lương thực và sản phẩm công nghiệp, theo AFP.

 Tàu chở dầu Marlin Luanda bốc cháy sau một vụ tấn công ở Vịnh Aden, tuyến đường thủy dẫn vào Biển Đỏ, vào ngày 27/1/2024. (Ảnh: AP)

Tàu chở dầu Marlin Luanda bốc cháy sau một vụ tấn công ở Vịnh Aden, tuyến đường thủy dẫn vào Biển Đỏ, vào ngày 27/1/2024. (Ảnh: AP)

Thế nhưng vài năm trở lại đây, khu vực này liên tục trở thành điểm nóng với những căng thẳng an ninh leo thang, các vụ tấn công nhằm vào tàu thương mại và những đợt gián đoạn lặp đi lặp lại của chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự bất ổn buộc các chính phủ, doanh nghiệp năng lượng và nhà khai thác hàng hải phải đánh giá lại mức độ bền vững của các tuyến vận tải biển quốc tế. Dù mức độ căng thẳng thay đổi theo từng thời điểm, các điểm yếu cốt lõi vẫn chưa được giải quyết, khiến cuộc khủng hoảng tại Biển Đỏ tiếp tục trở thành mối lo thường trực với cộng đồng quốc tế.

Tâm điểm của vấn đề nằm ở eo biển Bab el-Mandeb - một trong những tuyến hàng hải quan trọng nhất thế giới. Eo biển này nối Vịnh Aden với Biển Đỏ và qua kênh đào Suez để ra Địa Trung Hải. Mỗi năm, khoảng 12% thương mại toàn cầu và gần 30% lượng container từ châu Á sang châu Âu đi qua khu vực này. Lợi ích kinh tế của tuyến Suez thể hiện rất rõ: Rút ngắn hàng nghìn hải lý giữa các cảng lớn, tiết kiệm nhiên liệu lẫn thời gian, đồng thời giúp các nhà sản xuất ở châu Âu, châu Á và Trung Đông duy trì lịch giao hàng “đúng lúc”. Khi tình hình yên ổn, vận chuyển qua Biển Đỏ luôn là lựa chọn hiệu quả và lợi nhuận cao nhất đối với các hãng vận tải.

Tuy nhiên, sự ổn định này ngày càng khó giữ. Cạnh tranh địa chính trị, xung đột nội bộ trong khu vực và sự xuất hiện của các nhóm vũ trang phi nhà nước làm rủi ro tăng vọt. Các vụ tấn công tàu thương mại, những đe dọa bằng máy bay không người lái và tên lửa, cùng việc nhắm mục tiêu vào tàu của một số quốc gia đã tạo nên môi trường hoạt động đầy bất trắc. Dù nhiều sự cố có thể mang tính rời rạc hay chiến thuật, ảnh hưởng cộng dồn lại rất lớn: Phí bảo hiểm hàng hải tăng mạnh, các hãng vận tải buộc phải đổi hướng tàu sang những lộ trình dài hơn, và giá cước vận tải toàn cầu biến động dữ dội.

Một diễn biến nổi bật là việc các hãng vận tải lớn liên tục tạm ngừng đi qua Biển Đỏ khi rủi ro leo thang. Khi những tập đoàn container hàng đầu quyết định cho tàu vòng xuống Mũi Hảo Vọng, hệ quả không chỉ nằm trong ngành vận tải biển. Tuyến thay thế này khiến hành trình giữa châu Á và châu Âu kéo dài thêm 10-14 ngày, làm tăng mạnh lượng nhiên liệu tiêu thụ và chi phí vận hành. Với các lô hàng năng lượng như dầu thô hay LNG, sự chậm trễ này có thể ảnh hưởng đến lịch giao hàng, ảnh hưởng lên giá ngắn hạn và gây khó khăn cho việc lên kế hoạch cung ứng của các nước nhập khẩu. Chỉ một đợt gián đoạn kéo dài vài tuần cũng đủ làm đảo lộn chu kỳ tồn kho và các cuộc đàm phán hợp đồng.

Những điều này cho thấy bức tranh kinh tế rộng hơn của cuộc khủng hoảng. Chuỗi cung ứng hiện đại dựa vào sự ổn định, và chỉ cần xuất hiện nguy cơ đối với tàu thương mại là biến động toàn cầu lập tức tăng mạnh. Các nhà khai thác cần linh kiện từ châu Á, nhà bán lẻ chuẩn bị mùa cao điểm, hay các nước nhập khẩu năng lượng quản lý dự trữ đều trở nên bị động khi tuyến hàng hải không còn an toàn. Vì vậy, doanh nghiệp ngày càng theo sát các thông tin an ninh, đánh giá rủi ro theo từng tuyến chẳng khác gì theo dõi giá hàng hóa hay động thái của ngân hàng trung ương.

Khía cạnh chính trị cũng đóng vai trò lớn. Biển Đỏ nằm giữa những cạnh tranh khu vực phức tạp, nên mỗi vụ việc liên quan đến tàu thương mại đều có thể kéo theo hệ quả ngoại giao. Các chính phủ tăng cường tuần tra hải quân, đẩy mạnh phối hợp tình báo và liên tục ra tuyên bố chung phản đối các cuộc tấn công. Nhiều thời điểm, những lực lượng gìn giữ an ninh hàng hải đa quốc gia được triển khai nhằm răn đe và hộ tống tàu thuyền đang bị đe dọa. Dù vậy, các biện pháp này chỉ giúp phần nào trấn an, chứ không loại bỏ được rủi ro trong một khu vực có bức tranh chính trị phân mảnh, nơi xung đột nội bộ, tranh chấp quyền lực và cạnh tranh địa chính trị luôn đan xen.

Thị trường năng lượng chịu ảnh hưởng đặc biệt rõ từ những biến động ở Biển Đỏ. Với các nước xuất khẩu dầu ở vùng Vịnh và các nước nhập khẩu ở châu Âu, châu Á, tuyến hàng hải này gần như không thể thay thế. Một vài tuyến đường ống có thể hỗ trợ, nhưng hiếm khi đáp ứng được công suất, hay tính linh hoạt như vận tải đường biển. Chỉ cần mối đe dọa kéo dài đối với tàu chở dầu là lo ngại về an ninh nguồn cung tăng mạnh, kéo giá lên và thúc đẩy các nước mở rộng dự trữ chiến lược. Hợp đồng dài hạn chỉ giảm bớt một phần rủi ro, còn thị trường giao ngay thì phản ứng rất nhạy, nhất là trong bối cảnh nguồn cung đang căng.

Thị trường khí cũng đối mặt với rủi ro tương tự. Khi châu Âu nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung để thoát khỏi sự phụ thuộc trước đây, việc bảo đảm an toàn hàng hải càng quan trọng hơn. Nếu tàu LNG chậm trễ hoặc chuyển hướng, giá khu vực lập tức biến động và kế hoạch cung ứng của các công ty điện - khí bị đảo lộn. Với những nền kinh tế châu Á lệ thuộc nhiều vào LNG, sự ổn định tuyến vận tải là yếu tố quyết định để duy trì sản xuất công nghiệp và nguồn điện. Vì thế, khủng hoảng Biển Đỏ gây ảnh hưởng vượt khỏi phạm vi khu vực, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược của Bộ trưởng năng lượng và lãnh đạo các tập đoàn lớn.

Lĩnh vực bảo hiểm hàng hải cũng thay đổi đáng kể. Phí bảo hiểm rủi ro xung đột tăng mạnh khi căng thẳng leo thang, và một số hãng bảo hiểm xem nơi này là “vùng rủi ro cao” với nhiều điều khoản bổ sung. Trong khi các hãng vận tải vốn đã chịu áp lực từ nhu cầu lên xuống thất thường và cạnh tranh gay gắt, chi phí phát sinh càng khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp. Chủ hàng phải cân nhắc: Chấp nhận chi phí cao hơn, chuyển gánh nặng sang khách hàng, hay đổi tuyến để giảm rủi ro. Nhiều trường hợp, việc cộng dồn phí bảo hiểm lớn, hành trình kéo dài và thời gian neo đậu nhiều hơn đã đẩy giá vận tải lên mức cao.

Những biến động kinh tế gần đây đang dần định hình lại cách chuỗi cung ứng toàn cầu vận hành. Các nhà khai thác bắt đầu điều chỉnh chiến lược tồn kho để tránh rủi ro chậm trễ trên biển. Một số doanh nghiệp mở rộng nguồn cung để không phụ thuộc vào một tuyến logistics duy nhất. Những công ty khác tăng cường sử dụng vận tải hàng không cho hàng hóa giá trị cao, dù chi phí lớn hơn. Các nhà bán lẻ, nhất là ở châu Âu, phải đối mặt với việc hàng mùa vụ đến muộn, buộc họ thay đổi lịch đặt hàng và kế hoạch dự trữ. Những điều chỉnh này giúp giảm rủi ro trong ngắn hạn, nhưng đồng thời cho thấy khủng hoảng Biển Đỏ đã ảnh hưởng sâu tới tư duy logistics toàn cầu ra sao.

Cùng lúc đó, các chính phủ và nhà hoạch định chính sách tìm kiếm những hướng đi dài hạn. Một số quốc gia nối lại thảo luận về các hành lang vận tải đường bộ thay thế, nối châu Âu - Trung Đông - châu Á. Các dự án đường sắt, mở rộng cảng biển và phát triển trung tâm logistics liên vận được chú ý nhiều hơn, khi các nước muốn giảm phụ thuộc vào một điểm nghẽn hàng hải. Dù vậy, những phương án này cần nhiều năm đầu tư và sự phối hợp chính trị, nên khó có thể thay thế tuyến Biển Đỏ trong tương lai gần. Chúng chủ yếu mang tính bổ trợ, giúp tăng sức chống chịu thay vì thay thế hoàn toàn.

Điều khiến khủng hoảng Biển Đỏ kéo dài nằm ở tính chất mang tính cấu trúc. Khác với những gián đoạn tạm thời do thời tiết hay tai nạn, sự bất ổn ở đây bắt nguồn từ các yếu tố chính trị, quân sự và kinh tế có gốc rễ sâu xa. Sự hiện diện của các nhóm vũ trang có khả năng tấn công tàu thuyền, cộng thêm cạnh tranh giữa các cường quốc khu vực, tạo ra mức rủi ro thường trực, kể cả khi bề ngoài có vẻ yên bình. Khi thị trường năng lượng và vận tải gắn kết chặt chẽ, những điểm dễ tổn thương như Biển Đỏ càng có sức ảnh hưởng lớn.

Diễn biến sắp tới của cuộc khủng hoảng phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Mức độ căng thẳng trong khu vực, khả năng răn đe trên biển, mức độ cam kết đầu tư vào an ninh hàng hải của các cường quốc, cùng sự thay đổi trong mô hình thương mại toàn cầu. Kể cả khi số vụ tấn công giảm, cảm giác rủi ro vẫn có thể chi phối hành vi. Các hãng tàu có thể xem kế hoạch dự phòng là chuẩn mực; công ty bảo hiểm có thể giữ mức phí cao; còn các chính phủ coi Biển Đỏ là ưu tiên chiến lược dài hạn.

Trong bối cảnh đó, khủng hoảng Biển Đỏ đã vượt xa phạm vi một vấn đề an ninh khu vực. Nó trở thành bài thử cho khả năng thích ứng của hệ thống toàn cầu trước các mối đe dọa mới trong một thế giới liên kết sâu rộng. Cuộc khủng hoảng buộc doanh nghiệp đặt lại giả định về sự ổn định của tuyến hàng hải chiến lược, thúc đẩy chính phủ siết chặt hợp tác an ninh trên biển, và nhắc thị trường rằng bất ổn địa chính trị có thể nhanh chóng làm thay đổi bức tranh thương mại.

Với doanh nghiệp, nhà hoạch định chính sách và giới phân tích, Biển Đỏ vẫn là điểm nóng phải theo dõi sát sao. Tuyến hàng hải này tiếp tục giữ vai trò then chốt trong thương mại và dòng chảy năng lượng toàn cầu, nhưng thời kỳ “ổn định mặc định” đã không còn. Dù bằng tăng cường an ninh, đa dạng hóa tuyến đường hay đầu tư hạ tầng mới, các bên liên quan đều phải chuẩn bị cho một tương lai mà hành lang chiến lược này vừa không thể thay thế, vừa luôn tiềm ẩn rủi ro. Thách thức không chỉ là xử lý từng sự cố, mà là xây dựng một khung ứng phó đủ bền vững cho rủi ro dài hạn tại khu vực có ý nghĩa sống còn đối với thương mại thế giới.

Nh.Thạch

AFP

Nguồn PetroTimes: https://nangluongquocte.petrotimes.vn/khung-hoang-bien-do-lam-dao-lon-nang-luong-toan-cau-735752.html