Kiến tạo thể chế, mở đường cho kỷ nguyên phát triển

Kỳ họp thứ 10 của Quốc hội khóa XV bế mạc hôm qua 11.12, khép lại một nhiệm kỳ nhiều dấu ấn đặc biệt, nhiệm kỳ mà Quốc hội đã làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thiện thể chế, mở rộng quyền con người, thúc đẩy phân cấp, phân quyền, hiện đại hóa bộ máy, nâng cao chất lượng dịch vụ công, phát triển văn hóa, công nghiệp sáng tạo và tạo lập không gian sống tốt hơn cho nhân dân.

Tổng Bí thư Tô Lâm và lãnh đạo Đảng, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tham dự kỳ họp của Quốc hội khóa XV

Tổng Bí thư Tô Lâm và lãnh đạo Đảng, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tham dự kỳ họp của Quốc hội khóa XV

Từ những phiên họp dài đến khuya, đến các chuyến giám sát thực địa sâu sát, Quốc hội khóa XV đã trở thành nhiệm kỳ của đồng hành, đổi mới và kiến tạo, đặt nền móng cho chặng đường phát triển mới của đất nước.

Đổi mới thể chế, tạo không gian phát triển

Khi nhìn lại toàn bộ nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV, cảm giác chung của người viết không phải là những con số về luật được thông qua, không phải là độ dày của hồ sơ, cũng không phải là số giờ họp, mà là nhịp độ đổi mới thể chế mạnh mẽ chưa từng có. Mỗi kỳ họp đều đặt lên bàn những vấn đề rất lớn, những điểm nghẽn kéo dài nhiều năm, những quyết sách mà nhiều nhiệm kỳ đã bàn nhưng chưa thể làm đến cùng. Và đến khóa XV, đã thực sự tạo ra được bước chuyển: Tư duy lập pháp chuyển từ “quản lý hành chính” sang “kiến tạo không gian phát triển”.

Nói đến dấu ấn của nhiệm kỳ này, không thể không nhắc đến cải cách mô hình quản trị quốc gia. Việc sắp xếp lại đơn vị hành chính còn 34 tỉnh, thành phố, triển khai mô hình chính quyền địa phương hai cấp, tinh gọn bộ máy, phân cấp, phân quyền mạnh mẽ hơn, không chỉ là thay đổi ranh giới địa lý, mà là chuyển đổi mô hình vận hành của Nhà nước. Đây là bước đi can đảm, quyết liệt, và đầy sức sáng tạo, bỏ đi sự cồng kềnh, bỏ đi cơ chế tầng nấc, tạo ra một nhà nước gần dân hơn, nhanh hơn, ít tốn kém hơn, và chịu trách nhiệm nhiều hơn.

Điểm đáng nói là cải cách bộ máy không đứng một mình. Nó đi kèm với hàng loạt cơ chế mới về tự chủ, tài chính công, đầu tư công, dữ liệu số, dịch vụ công trực tuyến, phân quyền quy hoạch, phân cấp nguồn lực, và cơ chế giám sát. Khi bộ máy gọn, nguồn lực tập trung, dữ liệu thống nhất, cơ chế minh bạch hơn, thì cấp địa phương có điều kiện tốt hơn để sáng tạo, để ra quyết định nhanh, để vận hành đô thị thông minh, để cải thiện chất lượng dịch vụ công, và quan trọng hơn để đáp ứng nhu cầu sống của người dân trong thời đại mới.

Chúng tôi từng chứng kiến nhiều cuộc thảo luận trong các phiên họp, khi các đại biểu tranh luận đến từng câu chữ của dự thảo luật liên quan đến phân cấp và tự chủ. Bởi vì ai cũng hiểu rằng, trao quyền không phải là làm cho nhẹ bộ máy ở Trung ương, mà là tạo điều kiện để địa phương làm tốt hơn, nhanh hơn, và sát thực tiễn hơn. Một đạo luật chỉ thực sự mạnh khi nó không làm “đóng khung” địa phương, mà tạo nên không gian linh hoạt để địa phương phát huy nội lực. Đây chính là tinh thần thể chế mà nhiệm kỳ XV đã nhen lên: Điều gì địa phương làm tốt thì hãy để địa phương làm.

Cùng với đó, Quốc hội khóa XV còn ghi dấu ấn ở việc hoàn thiện cơ chế pháp lý cho nền kinh tế sáng tạo, dữ liệu số, trí tuệ nhân tạo, thị trường văn hóa và đổi mới mô hình dịch vụ công. Nếu như trước đây, luật pháp thường được xây dựng để “điều chỉnh thực tiễn”, thì trong giai đoạn này, Quốc hội đã bắt đầu chuyển sang cách tiếp cận “định hình tương lai”. Có những đạo luật không chỉ nhằm quản lý, mà còn mở đường cho những mô hình kinh tế chưa từng xuất hiện trước đây, như dữ liệu quốc gia, di sản số, sàn giao dịch nghệ thuật, thị trường tài chính cho công nghiệp sáng tạo, hợp tác công tư trong văn hóa, quyền sáng tạo số, hay cơ chế tự chủ tài chính của các thiết chế công lập.

Ở cấp độ quản trị, thay đổi lớn nhất của nhiệm kỳ này không chỉ nằm ở việc sửa nhiều luật, mà ở triết lý lập pháp mới: Thay đổi mô hình vận hành của nhà nước và xã hội. Một mô hình hiện đại không thể quản lý bằng thủ tục giấy tờ, bằng xin - cho, bằng tầng nấc trung gian; nó phải vận hành bằng dữ liệu, bằng trách nhiệm giải trình, bằng minh bạch, bằng năng lực thực thi, bằng phân cấp hiệu quả và cơ chế ủy quyền linh hoạt.

Chúng tôi luôn cảm nhận rất rõ rằng, Quốc hội khóa XV đã đi những bước rất dài để tạo nền tảng đó. Khi chúng ta sắp xếp lại bộ máy, phí tổn hành chính giảm đi, nhưng không gian sáng tạo lại tăng lên. Khi chúng ta phân cấp mạnh cho địa phương, tốc độ xử lý công việc tăng lên. Khi chúng ta số hóa dịch vụ công, người dân không còn phải chờ đợi, doanh nghiệp không còn mất chi phí cơ hội, và cộng đồng có thể tiếp cận mọi dịch vụ dễ dàng hơn. Và khi chúng ta tự chủ tài chính cho đơn vị sự nghiệp, thiết chế văn hóa - giáo dục - khoa học có thể trở thành những tế bào sáng tạo chứ không phải đơn vị hành chính “xin ngân sách”.

Nhưng có lẽ điều đáng kể nhất là vai trò của đại biểu Quốc hội trong kiến tạo chính sách đã mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Ở mỗi dự thảo luật, đại biểu không chỉ đóng vai trò phản biện, mà còn là “nhà thiết kế thể chế”, kiến nghị những giải pháp mới, mô hình mới, khung pháp lý mới, dự báo thách thức của tương lai, đưa tiếng nói của thực tiễn, từ doanh nghiệp, từ nghệ sĩ, từ cộng đồng, từ các nhà khoa học, từ cử tri vào từng điều khoản. Tôi gọi đây là thành công lớn nhất của nhiệm kỳ: Quốc hội không còn chỉ là nơi biểu quyết, mà là nơi đồng sáng tạo thể chế.

Tất cả những điều đó mang lại một nhận thức rất rõ ràng: Một đất nước hiện đại không chỉ cần luật pháp đầy đủ, mà cần luật pháp tạo ra không gian phát triển, không gian sáng tạo, và không gian hạnh phúc. Thể chế mạnh không phải ở chỗ quản lý thật chặt, mà ở chỗ cởi mở để xã hội vận hành năng động hơn, để con người tự do sáng tạo, để địa phương phát huy nội lực, để bộ máy tinh gọn nhưng thông minh, và để thị trường văn hóa, công nghệ, dữ liệu, du lịch, nghệ thuật có thể trở thành động lực phát triển.

Nhiệm kỳ XV đã cho chúng ta bài học quan trọng: Thể chế nếu mở đúng, sẽ tạo ra sức bật lớn hơn bất kỳ gói hỗ trợ tài chính nào. Và đây chính là nền tảng để Việt Nam bước vào một thời kỳ mới, thời kỳ mà đổi mới thể chế trở thành động lực sâu xa nhất cho phát triển quốc gia.

Đại biểu Bùi Hoài Sơn phát biểu tại Tổ

Đại biểu Bùi Hoài Sơn phát biểu tại Tổ

Dấu ấn văn hóa, con người và hạnh phúc

Nếu phải gọi tên một điều làm chúng tôi xúc động và tự hào nhất trong nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV, tôi sẽ nói rằng: Văn hóa đã thực sự bước ra khỏi vị trí “bên lề” để trở thành một trụ cột phát triển quốc gia. Lần đầu tiên trong lịch sử lập pháp, các chính sách văn hóa không chỉ dừng lại ở các quy định hành chính, bảo tồn, cấp phép, mà tiến lên một cấp độ hoàn toàn mới: Văn hóa được nhìn nhận như nguồn lực phát triển, nền tảng xã hội, động lực sáng tạo, thước đo chất lượng sống và chỉ số hạnh phúc của cộng đồng.

Điểm nhấn quan trọng nhất chính là Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035. Việc Quốc hội thông qua một chương trình văn hóa ở quy mô quốc gia không chỉ là một quyết sách mang tính chính trị, mà còn là sự khẳng định tầm nhìn: Đầu tư cho văn hóa không phải là chi phí, mà là đầu tư cho năng lực phát triển dài hạn của đất nước.

Quốc hội khóa XV đã gửi lại một thông điệp rất rõ ràng: Một đất nước mạnh không chỉ có thể chế hiện đại, mà còn phải có văn hóa mạnh, con người sáng tạo và cộng đồng hạnh phúc. Đó chính là giá trị sâu xa nhất, đẹp đẽ nhất, và bền vững nhất của một nhiệm kỳ Quốc hội biết đổi mới, biết lắng nghe, biết kiến tạo và biết đặt tương lai của dân tộc lên trên tất cả.

Chương trình này mở ra cơ chế tài chính, xã hội hóa, hợp tác công tư, đặt hàng sáng tạo, đầu tư cơ sở hạ tầng văn hóa, dữ liệu văn hóa, đào tạo nhân lực sáng tạo, bảo tồn di sản bằng công nghệ mới, thúc đẩy du lịch văn hóa và thị trường nghệ thuật. Nó không còn là câu chuyện “có bao nhiêu ngân sách thì chi bấy nhiêu”, mà là tạo ra cơ chế để tiền đầu tư cho văn hóa có thể quay vòng, sinh lợi, tích hợp vào chuỗi giá trị kinh tế-xã hội.

Trong nhiệm kỳ này, khái niệm công nghiệp văn hóa không còn là thuật ngữ xa lạ, mà trở thành một phương thức phát triển cụ thể. Hệ thống pháp luật được sửa đổi để hỗ trợ sàn giao dịch nghệ thuật, sở hữu trí tuệ, thị trường phim ảnh, thị trường thời trang, biểu diễn, du lịch văn hóa, văn hóa lễ hội, bảo tàng số, thực cảnh, sản phẩm văn hóa xuất khẩu, trung tâm sáng tạo đô thị… Những mô hình này không chỉ tạo ra giá trị văn hóa, mà còn tạo ra doanh thu, công ăn việc làm, thương hiệu quốc gia và năng lực cạnh tranh mềm.

Tôi từng tham gia nhiều cuộc thảo luận tại Quốc hội, khi các đại biểu tranh luận rất thẳng thắn về cơ chế tự chủ của thiết chế văn hóa, về việc thay đổi mô hình hoạt động của bảo tàng, rạp hát, nhà văn hóa, trường nghệ thuật, từ cơ chế nhận ngân sách sang cơ chế đặt hàng, xã hội hóa, đấu thầu sản phẩm văn hóa, và hợp tác công tư. Đó là câu chuyện chuyển hóa tư duy rất căn bản: Thiết chế văn hóa không phải là đơn vị hành chính, mà là tế bào sáng tạo, là trung tâm tri thức, thẩm mỹ, truyền cảm hứng, học tập suốt đời của cộng đồng. Nhìn theo cách mới ấy, văn hóa không chỉ mang nhiệm vụ “giữ gìn”, mà còn phải “sản sinh” giá trị, phải phát triển năng lực sáng tạo của người dân.

Ở bình diện cao hơn, nhiệm kỳ XV còn làm thay đổi cách chúng ta hiểu về quyền văn hóa. Trong nhiều đạo luật, các quyền tiếp cận văn hóa, quyền hưởng thụ nghệ thuật, quyền sáng tạo, quyền khai thác di sản, quyền được bảo vệ tâm lý, tinh thần, quyền được tham gia vào đời sống văn hóa cộng đồng đã được cụ thể hóa.

Điều này đặt văn hóa ở đúng vị trí của nó: Không phải đặc ân, mà là quyền con người; không phải hoạt động phong trào, mà là nền tảng hạnh phúc và chất lượng sống. Điều quan trọng hơn là nhận thức về hạnh phúc cộng đồng. Hà Nội là địa phương đầu tiên đưa “hạnh phúc” vào mục tiêu phát triển của Đảng bộ thành phố. Đây là bước ngoặt tư duy: Hạnh phúc không chỉ là cảm xúc cá nhân, mà là chỉ số của một đô thị văn minh, bao gồm chất lượng sống, an toàn, môi trường văn hóa, không gian sinh hoạt cộng đồng, giáo dục nghệ thuật, cơ hội sáng tạo, công bằng xã hội, sức khỏe tinh thần, và niềm tin xã hội. Khi hạnh phúc trở thành chỉ số của chính sách, văn hóa sẽ không chỉ được bảo tồn, mà còn được kiến tạo trong đời sống đô thị, trong thiết kế không gian công cộng, trong kiến trúc, trong hệ thống trường học, trong dữ liệu văn hóa, trong công nghệ phục vụ cộng đồng.

Với tốc độ đô thị hóa nhanh, với nhu cầu sáng tạo của thế hệ trẻ, với thị trường văn hóa phát triển mạnh sau Covid-19, nhiệm kỳ XV đã tạo ra không gian pháp lý để các thành phố trở thành hệ sinh thái sáng tạo. Hà Nội, Huế, Hội An, Đà Lạt, TP.HCM gia nhập mạng lưới các thành phố sáng tạo của UNESCO, mở rộng không gian văn hóa đô thị, đưa văn hóa vào quy hoạch, tổ chức các festival, thương hiệu nghệ thuật, thiết kế cảnh quan và hoạt động du lịch, sự kiện.

Điều này cho thấy văn hóa đã trở thành tài nguyên đô thị, thành bản sắc, thành năng lực cạnh tranh, chứ không chỉ là nơi trưng bày ký ức. Tôi tin rằng dấu ấn sâu xa nhất của nhiệm kỳ này không nằm ở một đạo luật riêng lẻ, mà ở sự thay đổi tư duy chính sách: Văn hóa và con người không đứng sau phát triển kinh tế, mà là trung tâm của phát triển kinh tế, là đích đến cuối cùng của quốc gia. Nếu một nền kinh tế tăng trưởng nhưng con người không hạnh phúc, không sáng tạo, không kết nối, không cảm thấy được tôn trọng, thì sự tăng trưởng ấy không bền vững. Ngược lại, nếu văn hóa mạnh, cộng đồng được gắn kết, thanh niên được trao quyền sáng tạo, nghệ thuật được thăng hoa, di sản được sống trong đời sống hằng ngày, thì xã hội sẽ bền vững hơn, nhân văn hơn và có sức cạnh tranh cao hơn.

Nhiệm kỳ XV đã để lại một bài học lớn: Thể chế phát triển không thể tách rời văn hóa, và văn hóa không thể phát triển nếu không có thể chế mở. Khi chúng ta trao quyền sáng tạo cho cộng đồng, khi thiết chế văn hóa được tự chủ, khi thị trường nghệ thuật vận hành minh bạch, khi dữ liệu số hóa di sản được khai thác rộng rãi, khi văn hóa trở thành chỉ số của hạnh phúc, thì điều chúng ta làm không chỉ là “quản lý văn hóa”, mà là kiến tạo năng lực văn hóa của một dân tộc trong thời đại mới.

Và chính ở đây, tôi cảm thấy rõ rằng văn hóa không còn là lĩnh vực “phụ” của chính sách, mà đã trở thành động lực nội sinh, là thước đo của sự phát triển bền vững, là bản sắc, là sức mạnh mềm, là tinh thần của quốc gia, và là nền tảng để Việt Nam bước vào kỷ nguyên hội nhập toàn cầu với một tâm thế tự tin hơn bao giờ hết.

Di sản và hành trình tiếp theo

Nhìn lại một nhiệm kỳ đầy thách thức nhưng cũng đầy sáng tạo, chúng tôi tin rằng Quốc hội khóa XV đã để lại một di sản thể chế mạnh mẽ và sâu sắc hơn nhiều người nghĩ. Không chỉ vì số lượng luật được thông qua, mà vì những đổi mới đã đặt nền tảng cho một mô hình phát triển hoàn toàn mới: Mô hình mà thể chế trở thành động lực, chứ không chỉ là ranh giới quản lý; mô hình mà văn hóa và con người trở thành trung tâm, chứ không phải là yếu tố phụ trợ; mô hình mà giám sát, minh bạch và trách nhiệm giải trình trở thành thước đo của tiến bộ, chứ không phải hình thức thủ tục.

Trong 5 năm vừa qua, Quốc hội đã chứng minh một điều rất quan trọng: Sức

Nhìn về tương lai, di sản lớn nhất của nhiệm kỳ này không phải là hoàn thành tất cả mọi thứ, mà là đặt ra một tiêu chuẩn mới cho cách tiếp cận chính sách: Tiêu chuẩn của tư duy mở, của trách nhiệm, của thực chứng, của đổi mới, của lắng nghe, của sự tham gia rộng rãi từ cộng đồng, và của quyết tâm chuyển từ “quản lý” sang “kiến tạo phát triển”. Đây là di sản sâu nhất, lâu nhất, và quan trọng nhất. Quốc hội khóa tới sẽ phải tiếp tục hành trình ấy, nhưng với tốc độ mới và năng lực mới.

mạnh của một quốc gia không chỉ đến từ vốn, từ hạ tầng hay từ công nghệ, mà đến từ chất lượng thể chế, từ năng lực sáng tạo của xã hội, và từ niềm tin của người dân. Khi thể chế mở, xã hội sẽ tự mình tạo ra giá trị; khi quyền con người được bảo đảm, hạnh phúc cộng đồng sẽ trở thành tài sản quốc gia; khi văn hóa được đầu tư đúng mức, không chỉ di sản được bảo tồn, mà những ngành kinh tế mới được hình thành, những con người sáng tạo được chắp cánh, và những thành phố văn minh hơn được kiến tạo.

Tôi đặc biệt ấn tượng với vai trò của đại biểu Quốc hội trong nhiệm kỳ này. Đại biểu không chỉ là người phản ánh tiếng nói của cử tri, mà còn là người thiết kế thể chế, người đề xuất mô hình mới, người phát hiện những “nút nghẽn” và đưa ra giải pháp mang tính kiến tạo. Có những cuộc tranh luận kéo dài hàng tiếng đồng hồ, có những điều khoản được sửa đi sửa lại đến từng dấu phẩy, có những mô hình pháp lý lần đầu tiên xuất hiện trong đời sống lập pháp. Đó là sự trưởng thành rất đáng ghi nhận: Quốc hội không chỉ thông qua chính sách, mà đồng sáng tạo chính sách.

Nhưng nhìn về tương lai, tôi hiểu rằng di sản lớn nhất của nhiệm kỳ này không phải là hoàn thành tất cả mọi thứ, mà là đặt ra một tiêu chuẩn mới cho cách tiếp cận chính sách: Tiêu chuẩn của tư duy mở, của trách nhiệm, của thực chứng, của đổi mới, của lắng nghe, của sự tham gia rộng rãi từ cộng đồng, và của quyết tâm chuyển từ “quản lý” sang “kiến tạo phát triển”. Đây là di sản sâu nhất, lâu nhất, và quan trọng nhất. Quốc hội khóa tới sẽ phải tiếp tục hành trình ấy, nhưng với tốc độ mới và năng lực mới. Bởi vì bối cảnh phát triển đã thay đổi: Kinh tế sáng tạo, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, thị trường nghệ thuật, thành phố hạnh phúc, không gian văn hóa số, mô hình quản trị địa phương tinh gọn, trách nhiệm giải trình, và văn hóa tham gia của người dân… tất cả đều đặt ra yêu cầu rằng thể chế không chỉ cần ổn định, mà cần liên tục đổi mới. Chính sách phải đi trước thị trường ít nhất một bước; giám sát phải theo sát thực tiễn; thực thi phải nhanh, linh hoạt, minh bạch và có trách nhiệm; nguồn lực văn hóa phải được xã hội hóa mạnh mẽ hơn; quy hoạch đô thị phải gắn với văn hóa, con người và bản sắc.

Để làm được điều đó, Quốc hội khóa tới cần đặt trọng tâm vào bốn yêu cầu lớn: Thứ nhất, giám sát thực thi phải mạnh hơn, sâu hơn, đa chiều hơn, bởi vì chính sách dù tiến bộ đến đâu cũng sẽ kém hiệu quả nếu thực thi còn chậm, còn e ngại trách nhiệm, còn nặng thủ tục, hoặc không thống nhất giữa các cấp chính quyền.

Thứ hai, luật pháp phải được thiết kế như một nền tảng mở cho đổi mới sáng tạo, chứ không chỉ là khung quản lý. Khi thế giới thay đổi mỗi ngày, luật pháp không được đứng sau thực tiễn. Cần tư duy rằng chính sách không chỉ để “cho phép”, mà để khuyến khích sáng tạo, bảo vệ tự do kinh doanh, hỗ trợ công nghệ mới và kiến tạo những ngành kinh tế chưa từng có.

Thứ ba, văn hóa phải tiếp tục được đầu tư như một chiến lược phát triển dài hạn, với cơ chế tự chủ, đặt hàng sáng tạo, đấu thầu sản phẩm, PPP văn hóa, đô thị văn hóa, di sản số, sàn giao dịch nghệ thuật, và nhân lực sáng tạo. Văn hóa không chỉ phục vụ nhu cầu tinh thần, mà tạo ra giá trị kinh tế, thương hiệu, cộng đồng, bản sắc và hạnh phúc.

Thứ tư, không gian dân chủ chính sách cần mở rộng hơn nữa. Khi cộng đồng, doanh nghiệp sáng tạo, nghệ sĩ, trí thức, các nhóm xã hội, thanh niên, nhà công nghệ… có thể tham gia từ sớm, từ xa vào chính sách, thì chất lượng của luật pháp sẽ cao hơn, sát thực tế hơn, và hiệu quả hơn. Quốc hội phải thực sự trở thành không gian của lắng nghe và hợp tác trí tuệ, chứ không chỉ là không gian biểu quyết.

Trong mọi quyết sách tương lai, tôi mong rằng thước đo cao nhất của phát triển không phải là GDP, mà là hạnh phúc của người dân, chất lượng không gian sống, niềm tin xã hội, sự công bằng, năng lực sáng tạo, và bản sắc văn hóa. Đó không phải là khẩu hiệu, mà là mục tiêu chiến lược của một quốc gia văn minh. Khi các con số kinh tế đẹp, nhưng cộng đồng không hạnh phúc, thì phát triển chưa trọn vẹn; ngược lại, khi văn hóa mạnh, cộng đồng gắn kết, thanh niên sáng tạo, không gian xanh mở rộng, nghệ thuật thăng hoa, dữ liệu văn hóa phong phú, dịch vụ công minh bạch, thì sự phát triển ấy sẽ bền vững, nhân văn và đáng sống.

Quốc hội khóa XV đã đi được một chặng đường quan trọng, có lúc thầm lặng, có lúc rất quyết liệt, có lúc phải tranh luận đến tận đêm, nhưng luôn với tinh thần trách nhiệm trước đất nước. Và giờ đây, chúng ta có thể tự tin rằng di sản của nhiệm kỳ này là một nền móng thể chế được củng cố, một không gian văn hóa được mở rộng, một mô hình quản trị mới được hình thành, và một tư duy chính sách đặt con người vào trung tâm.

Hơn tất cả, Quốc hội khóa XV đã gửi lại một thông điệp rất rõ ràng: Một đất nước mạnh không chỉ có thể chế hiện đại, mà còn phải có văn hóa mạnh, con người sáng tạo và cộng đồng hạnh phúc. Đó chính là giá trị sâu xa nhất, đẹp đẽ nhất, và bền vững nhất của một nhiệm kỳ Quốc hội biết đổi mới, biết lắng nghe, biết kiến tạo và biết đặt tương lai của dân tộc lên trên tất cả.

Và như thế, từ đây, hành trình mới của đất nước đã được khai mở, một hành trình của thể chế kiến tạo phát triển, đô thị hạnh phúc, văn hóa thăng hoa, con người làm trung tâm và tinh thần Việt Nam vươn mình mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN; ảnh: TR.HUẤN

Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/chinh-tri/kien-tao-the-che-mo-duong-cho-ky-nguyen-phat-trien-187740.html