Kinh nghiệm quốc tế về tích hợp viện nghiên cứu vào đại học
Kinh nghiệm từ KAIST, NUS và Tsinghua cho thấy, không thể hình thành đại học nghiên cứu nếu đại học vẫn bị kiểm soát như một đơn vị hành chính sự nghiệp.
Trên cơ sở kinh nghiệm quốc tế (Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore), Tiến sĩ Lê Viết Khuyến – Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam khẳng định rằng chuyển viện nghiên cứu về đại học quốc gia không chỉ là một biện pháp hành chính, mà là một cuộc cải cách học thuật sâu rộng, đòi hỏi tầm nhìn chính sách, bản lĩnh thể chế, và văn hóa hợp tác tri thức.
Tòa soạn trân trọng gửi tới độc giả bài viết thứ 2 của chủ đề này.
Kinh nghiệm quốc tế về tích hợp viện nghiên cứu vào đại học và những bài học cho Việt Nam
Khi xem xét chủ trương đưa các viện nghiên cứu về đại học quốc gia, có thể thấy Việt Nam không hành động đơn độc. Nhiều quốc gia châu Á từng đối mặt với tình trạng phân tán nghiên cứu – giảng dạy giống Việt Nam, nhưng đã tiến hành những cải tổ thể chế triệt để, qua đó hình thành các đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế. Bốn trường hợp điển hình – Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Singapore – là những mô hình đáng tham khảo sâu sắc.
Nhật Bản: Từ RIKEN đến Đại học Tokyo – mô hình hợp nhất vì quốc gia tri thức
Nhật Bản là một trong những quốc gia đầu tiên ở châu Á thực hiện thành công việc tái cấu trúc toàn bộ hệ thống viện nghiên cứu công lập nhằm tích hợp chúng vào các đại học. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ từ giữa thập niên 1990, khi Chính phủ Nhật triển khai chính sách “University Reform” với hai trụ cột: Chuyển các viện quốc gia sang mô hình Independent Administrative Institution (IAI), và thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa viện và đại học trong đào tạo và nghiên cứu.
Viện RIKEN (Institute of Physical and Chemical Research), trước đây trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ. Từ năm 2004, RIKEN trở thành đơn vị độc lập có cơ chế tự chủ về nhân sự và tài chính, song toàn bộ các chương trình đào tạo tiến sĩ và nghiên cứu sinh đều được thực hiện liên kết với Đại học Tokyo, Kyoto và Osaka. Các giáo sư đại học được biệt phái sang RIKEN làm trưởng nhóm nghiên cứu, và ngược lại, các nhà khoa học của RIKEN được mời giảng dạy và hướng dẫn sinh viên trong các trường đại học.
Mô hình “chung hạ tầng, chung nhân sự, riêng chức năng” này đã giúp Nhật Bản duy trì hiệu quả sử dụng ngân sách cao, đồng thời tạo ra các đại học nghiên cứu tổng hợp – nơi hội tụ giữa đào tạo, nghiên cứu cơ bản và ứng dụng. Đại học Tokyo hiện đứng thứ 29 thế giới (QS 2025), và khoảng 45% công bố khoa học của trường có đồng tác giả đến từ các viện nghiên cứu công lập như RIKEN, NIMS, hay AIST.
Bài học cho Việt Nam: Không cần xóa bỏ các viện nghiên cứu, mà tái định vị chúng trong hệ sinh thái của đại học quốc gia, bằng cách chia sẻ nhân sự, phòng thí nghiệm, ngân sách và đề tài nghiên cứu.
Hàn Quốc: Từ KIST đến KAIST – hội tụ nghiên cứu, giảng dạy và đổi mới công nghệ
Sau chiến tranh, Hàn Quốc cũng duy trì hệ thống viện nghiên cứu độc lập để phục vụ công nghiệp hóa. Tuy nhiên, đến giữa thập niên 1980, Chính phủ nhận ra rằng mô hình “viện riêng, trường riêng” khiến quốc gia thiếu lực lượng nghiên cứu tích hợp, và các công trình khoa học tách rời đào tạo.
Năm 1987, Chính phủ Hàn Quốc quyết định hợp nhất Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST) với Viện Cao học Khoa học Hàn Quốc (KAIS) để hình thành Viện Cao học Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KAIST) – một cơ sở có cả chức năng đào tạo và nghiên cứu công nghệ cao. Đây là bước ngoặt thể chế quan trọng, khi ngân sách nghiên cứu nhà nước được chuyển thẳng vào đại học thay vì thông qua các viện trung gian.

Ảnh minh họa: Minh Chi
Ngày nay, KAIST là trường đại học hàng đầu châu Á về khoa học – công nghệ, với tỷ lệ chi cho R&D chiếm hơn 60% tổng ngân sách. Các nhà nghiên cứu của KAIST vẫn hợp tác chặt chẽ với KIST (vẫn tồn tại với vai trò trung tâm chuyển giao công nghệ quốc gia), nhưng theo cơ chế cộng sinh thể chế: cùng đề tài, cùng nhân lực, cùng chia sẻ bản quyền sở hữu trí tuệ.
Bài học cho Việt Nam: Muốn hình thành đại học nghiên cứu đẳng cấp, cần hội tụ ba yếu tố – đào tạo sau đại học, nghiên cứu ứng dụng và đổi mới sáng tạo – trong cùng một thể chế, thay vì phân tán trong ba hệ thống (đại học – viện – doanh nghiệp nhà nước).
Trung Quốc: Cải cách Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc (CAS) và chiến lược “Đại học nghiên cứu trọng điểm”
Trung Quốc là trường hợp điển hình cho quá trình chuyển đổi thể chế nghiên cứu gắn liền với cải cách hành chính. Trong suốt thập niên 1980–1990, Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc (CAS) quản lý hơn 100 viện nghiên cứu độc lập, tách rời khỏi hệ thống đại học. Tuy nhiên, sau khi triển khai Chương trình 211 (1995) và Chương trình 985 (1998) – hai chương trình nâng cao năng lực đại học quốc gia – Chính phủ Trung Quốc đã tiến hành hợp nhất hoặc đặt dưới sự đồng quản lý của đại học hàng chục viện nghiên cứu trực thuộc CAS.
Ví dụ, Viện Công nghệ Bắc Kinh (BIT) và Đại học Thanh Hoa (Tsinghua) đều tiếp nhận các viện nghiên cứu của CAS để trở thành trung tâm R&D trong đại học. Đến nay, trên 60% ngân sách nghiên cứu quốc gia Trung Quốc được phân bổ trực tiếp cho các trường đại học, thay vì cho hệ thống viện. Kết quả là, các đại học này đã vươn lên hàng đầu thế giới.
Bài học cho Việt Nam: Không chỉ sáp nhập về mặt tổ chức, mà cần chuyển hướng dòng ngân sách nghiên cứu quốc gia về đại học – nơi vừa đào tạo nhân lực, vừa tạo ra tri thức mới, bảo đảm hiệu quả kép về đầu tư công.
Singapore: A*STAR và Đại học Quốc gia Singapore (NUS) – mô hình hợp tác “mềm” nhưng hiệu quả
Khác với Trung Quốc hay Hàn Quốc, Singapore không tiến hành sáp nhập hành chính các viện nghiên cứu, mà lựa chọn mô hình tích hợp mềm – thông qua cơ chế chia sẻ tài nguyên, đồng quản lý và hợp tác chiến lược. Cơ quan Khoa học, Công nghệ và Nghiên cứu Singapore (A*STAR) quản lý hơn 20 viện nghiên cứu công lập, nhưng các viện này đặt trụ sở trong khuôn viên của Đại học Quốc gia Singapore (NUS) và Đại học Công nghệ Nanyang (NTU).
Toàn bộ các nhóm nghiên cứu A*STAR đều có thành viên là giảng viên của NUS hoặc NTU, và sinh viên cao học của các đại học này được đào tạo trực tiếp trong các phòng thí nghiệm của A*STAR. Nhờ đó, Singapore tạo nên “hệ sinh thái tri thức thống nhất” – nơi biên giới giữa viện và trường gần như bị xóa bỏ.
Cơ chế quản trị cũng rất linh hoạt: các viện vẫn thuộc nhà nước nhưng chịu sự đánh giá hàng năm dựa trên chỉ số công bố, chuyển giao công nghệ, và hợp tác với doanh nghiệp. Sự “liên kết mềm” này giúp Singapore đạt tỷ lệ chi cho R&D khoảng 1,9% GDP – cao gấp hơn 4 lần Việt Nam và trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo hàng đầu khu vực.
Bài học cho Việt Nam: Trong điều kiện chính trị – hành chính hiện nay, Việt Nam có thể bắt đầu từ mô hình “tích hợp mềm” như Singapore: đồng quản lý các viện với đại học quốc gia, trước khi tiến tới hợp nhất hoàn toàn.
Các trường hợp nêu trên cho thấy, không có quốc gia nào xây dựng được đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế nếu vẫn duy trì cơ chế viện nghiên cứu tách biệt khỏi đại học. Dù lựa chọn con đường khác nhau – sáp nhập cứng (Hàn Quốc, Trung Quốc) hay tích hợp mềm (Nhật, Singapore) – điểm chung là thể chế phải hội tụ: Ngân sách nghiên cứu tập trung vào đại học; Cơ chế nhân sự, công nhận chức danh và hướng dẫn nghiên cứu sinh thống nhất; Hệ thống hạ tầng nghiên cứu chia sẻ giữa viện và trường; Mục tiêu chiến lược quốc gia hướng tới tri thức, chứ không phải quyền quản lý hành chính.
Thể chế phân mảnh và rào cản lợi ích trong quá trình chuyển viện nghiên cứu về đại học
Một trong những nguyên nhân cốt lõi khiến chủ trương sáp nhập viện nghiên cứu vào các đại học quốc gia — vốn đã được khẳng định từ những năm 1990 nhưng chưa thể thực hiện, chính là thể chế quản lý khoa học – giáo dục phân mảnh và cấu trúc lợi ích cài cắm trong từng bộ, ngành.
Cơ chế phân mảnh quản lý: hệ quả của tư duy hành chính bao cấp
Trong cấu trúc quản trị nhà nước hiện nay, khoa học công nghệ và giáo dục đại học được phân chia trách nhiệm cho nhiều bộ, ngành: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Khoa học và Công nghệ, các bộ chủ quản như: Nông nghiệp và Môi trường, Y tế, Công Thương,... Mỗi cơ quan đều sở hữu một mạng lưới viện nghiên cứu trực thuộc, với chức năng vừa nghiên cứu khoa học vừa phục vụ nhiệm vụ của ngành.
Tuy nhiên, mô hình quản lý dọc theo bộ chủ quản này đã tạo ra sự phân tán nguồn lực nghiêm trọng. Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ (2023), Việt Nam có hơn 600 viện và trung tâm nghiên cứu công lập, nhưng chỉ chưa đến 15% trong số đó có năng lực nghiên cứu gắn với giảng dạy đại học. Các viện trực thuộc bộ vẫn hoạt động chủ yếu bằng ngân sách thường xuyên, không chịu áp lực về công bố quốc tế, chuyển giao công nghệ hay đào tạo nhân lực trình độ cao.
Ngược lại, các trường đại học – đặc biệt là đại học quốc gia và đại học trọng điểm – tuy có đội ngũ nghiên cứu mạnh và sinh viên ưu tú, lại không được tiếp cận nguồn ngân sách nghiên cứu quốc gia một cách trực tiếp và bền vững. Nguồn tài chính nghiên cứu của các trường thường chỉ chiếm 0,05–0,08% GDP, trong khi tổng chi cho khoa học công nghệ của cả nước vào khoảng 0,44% GDP (UNESCO Institute for Statistics, 2022). Điều này dẫn đến nghịch lý: ngân sách nghiên cứu không nằm ở nơi có thể sinh ra tri thức mới.
Lợi ích nhóm trong cấu trúc “hành chính – học thuật kép”
Từ cuối thập niên 1990, khi Chính phủ ban hành các quyết định thành lập Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, đã có chủ trương sáp nhập dần các viện nghiên cứu nhà nước vào hai đại học này. Tuy nhiên, chủ trương ấy nhanh chóng vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ giới lãnh đạo nhiều viện nghiên cứu.
Nguyên nhân sâu xa không chỉ là vấn đề tổ chức, mà nằm ở cơ chế quyền lực và lợi ích. Mỗi viện nghiên cứu là một “đơn vị dự toán độc lập” có biên chế, ngân sách, dự án và chức danh khoa học riêng. Việc sáp nhập về đại học đồng nghĩa với việc các viện mất đi quyền tự chủ tài chính, mất vị trí trong hệ thống hành chính, và các chức danh lãnh đạo (viện trưởng, phó viện trưởng) có thể bị xóa bỏ hoặc thay đổi.
Một quan sát đáng chú ý của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020) chỉ ra rằng: “các rào cản lớn nhất đối với đổi mới quản trị đại học tại Việt Nam không nằm ở quy định pháp lý, mà ở xung đột quyền lợi trong giới quản lý khoa học”.
Hệ quả của cơ chế “hai dòng ngân sách”
Thực tế cho thấy, sự tách biệt giữa ngân sách cho nghiên cứu và ngân sách cho đào tạo đã tạo ra một khoảng cách cơ cấu khiến các đại học Việt Nam không thể phát triển theo hướng nghiên cứu. Trong khi hệ thống viện nghiên cứu nhận phần lớn nguồn chi cho khoa học (trên 70%), các đại học lại phải dựa chủ yếu vào ngân sách đào tạo và học phí.
Kết quả là, các trường đại học chỉ có thể đầu tư cho nghiên cứu ở mức tượng trưng, hoặc thông qua các đề tài nhỏ lẻ. Các giảng viên trẻ ít có cơ hội tham gia các dự án nghiên cứu quy mô lớn, trong khi các viện nghiên cứu – nơi có ngân sách – lại không có sinh viên, có nơi không đào tạo tiến sĩ, và ít công bố quốc tế. Hệ thống này, về bản chất, tách rời nơi sản sinh tri thức với nơi truyền bá tri thức.
Cơ chế quản trị và văn hóa học thuật bị chia cắt
Cơ chế “viện – trường” tách biệt còn làm suy yếu văn hóa học thuật. Ở Việt Nam, nhiều viện nghiên cứu duy trì mô hình quản lý giống cơ quan hành chính, với cấp bậc, biên chế và thủ tục hành chính rườm rà. Trong khi đó, các đại học cần môi trường học thuật cởi mở, năng động, có tính cạnh tranh và tự chủ cao.
Với những rào cản chính trong quá trình chuyển viện nghiên cứu về đại học quốc gia không nằm ở chủ trương, mà ở thể chế phân mảnh và cấu trúc lợi ích nhóm đã ổn định qua nhiều thập niên. Nếu không tháo gỡ được hai nút thắt này, mọi nỗ lực “hình thành 3–5 đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế” sẽ chỉ dừng lại ở khẩu hiệu.
Hướng tới mô hình tích hợp viện – trường ở Việt Nam: Các kịch bản và lộ trình thể chế
Ba kịch bản cải cách thể chế
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực trạng Việt Nam, có thể hình dung ba kịch bản cải cách để tiến tới mục tiêu tích hợp viện – trường, tùy vào mức độ sẵn sàng chính trị và khả năng điều tiết ngân sách.
Kịch bản 1: Tích hợp mềm (soft integration) – Giai đoạn chuyển tiếp
Đây là phương án an toàn nhất, phù hợp để thí điểm tại hai đại học quốc gia. Theo đó, các viện nghiên cứu thuộc VAST được đặt trụ sở, mở văn phòng đại diện và phòng thí nghiệm vệ tinh trong khuôn viên các đại học quốc gia, song vẫn giữ tư cách pháp nhân độc lập.
Cơ chế phối hợp dựa trên bốn yếu tố:
Đồng quản lý đề tài và nhân sự: mỗi dự án nghiên cứu có sự đồng chủ trì giữa viện và trường.
Chia sẻ phòng thí nghiệm và cơ sở vật chất: sinh viên sau đại học được phép tham gia các dự án viện, sử dụng trang thiết bị nghiên cứu.
Công nhận học thuật lẫn nhau: nhà khoa học của viện có thể hướng dẫn nghiên cứu sinh, giảng dạy chuyên đề trong trường.
Đồng tài trợ ngân sách: 50% ngân sách đề tài do viện cấp, 50% do đại học huy động từ quỹ nghiên cứu hoặc doanh nghiệp.
Mô hình này tương tự Singapore (A*STAR – NUS/NTU) và Nhật Bản (RIKEN – University of Tokyo), giúp các bên thử nghiệm cơ chế hợp tác mà không gây xáo trộn nhân sự. Đây là bước đệm quan trọng để chuẩn bị cho giai đoạn sáp nhập thực chất.
Kịch bản 2: Hợp nhất từng phần (partial merger) – Cải cách theo lĩnh vực
Sau khi giai đoạn tích hợp mềm đạt kết quả, Chính phủ có thể chọn một số lĩnh vực ưu tiên để hợp nhất có chọn lọc. Ví dụ:
Các viện thuộc lĩnh vực công nghệ cao, vật liệu mới, năng lượng, trí tuệ nhân tạo chuyển về Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh;
Các viện về khoa học tự nhiên, xã hội nhân văn, sinh học chuyển về Đại học Quốc gia Hà Nội;
Các viện chuyên ngành (ví dụ: nông nghiệp, biển, môi trường) sáp nhập vào các đại học trọng điểm tương ứng.
Theo mô hình này, viện sẽ trở thành “trung tâm nghiên cứu quốc gia” trực thuộc đại học, có tư cách tự chủ trong chuyên môn và tài chính, nhưng chịu giám sát bởi hội đồng đại học. Nhà nước vẫn cấp ngân sách trực tiếp cho trung tâm, song qua kênh đại học – nhằm đảm bảo cơ chế giải trình thống nhất.
Ưu điểm của mô hình hợp nhất từng phần là có thể tạo ngay tác động lan tỏa mà không phải cải tổ toàn bộ hệ thống cùng lúc. Nhược điểm là cần khung pháp lý riêng cho việc chuyển quyền quản lý tài sản và nhân sự giữa hai cơ quan nhà nước.
Kịch bản 3: Hợp nhất toàn diện (full merger) – Cải cách thể chế cấp quốc gia
Đây là bước đi chiến lược cuối cùng, hướng tới mục tiêu của Nghị quyết 71: hình thành 3–5 đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế. Theo đó, toàn bộ các viện nghiên cứu công lập hiện nay (trừ một số viện tư vấn chính sách đặc thù) sẽ được chuyển giao về các đại học quốc gia hoặc đại học trọng điểm.
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) khi đó sẽ chuyển đổi vai trò từ cơ quan chủ quản sang cơ quan tư vấn chiến lược về chính sách khoa học quốc gia, tương tự như Viện Hàn lâm Khoa học Hoa Kỳ (NAS).
Hệ quả thể chế của bước chuyển này là rất lớn, cụ thể:
Hệ thống nghiên cứu – đào tạo hợp nhất: mọi đề tài quốc gia đều gắn với chương trình đào tạo tiến sĩ;
Ngân sách tập trung: thay vì cấp cho hàng trăm viện nhỏ lẻ, ngân sách R&D được phân bổ cho các đại học theo hiệu quả đầu ra;
Cơ chế cạnh tranh minh bạch: đại học nào có công bố và chuyển giao tốt hơn sẽ được cấp thêm ngân sách;
Tài sản công tập trung: tránh tình trạng đầu tư trùng lặp thiết bị nghiên cứu giữa các viện.
Đây là kịch bản lý tưởng nhưng khó nhất, vì đụng chạm trực tiếp đến lợi ích và quyền lực hành chính của hàng trăm viện trưởng, phó viện trưởng, cùng hệ thống bộ máy hành chính – tài chính liên quan.
Điều kiện thể chế để cải cách thành công
Kinh nghiệm các nước Đông Á cho thấy, việc sáp nhập viện nghiên cứu vào đại học không thể chỉ dựa trên quyết định hành chính, mà phải có năm điều kiện thể chế cốt lõi:
Khung pháp lý rõ ràng: cần ban hành một Nghị định về tái cấu trúc hệ thống nghiên cứu quốc gia, quy định cơ chế chuyển quyền sở hữu tài sản, nhân sự, và nghĩa vụ tài chính khi viện chuyển sang đại học.
Bảo vệ quyền lợi nhà khoa học: bảo đảm giữ nguyên hoặc nâng cao vị trí, thu nhập và điều kiện làm việc sau khi sáp nhập.
Cơ chế ngân sách linh hoạt: cho phép đại học sử dụng ngân sách nghiên cứu theo kết quả đầu ra, không theo chỉ tiêu hành chính.
Quyền tự chủ học thuật: sau khi sáp nhập, các trung tâm nghiên cứu được quyền tự chủ tuyển chọn đề tài, hợp tác quốc tế, và đánh giá nội bộ.
Lộ trình đánh giá 5 năm: có hội đồng quốc gia độc lập theo dõi tiến trình chuyển đổi, đánh giá định kỳ và khuyến nghị điều chỉnh chính sách.
Nếu không có những điều kiện này, việc sáp nhập dễ rơi vào tình trạng “đổi tên nhưng không đổi chất” – viện chỉ thay biển hiệu mà không thay đổi cơ chế vận hành.
Khả năng chính trị và vai trò của các đại học quốc gia
Từ góc độ chính trị – hành chính, hai đại học quốc gia là lựa chọn duy nhất hiện nay có đủ tầm để thực hiện thí điểm sáp nhập.
Một mặt, chúng có tư cách pháp nhân đặc biệt.
Mặt khác, hai đại học này đã có kinh nghiệm phối hợp nghiên cứu và đào tạo ở quy mô lớn, có thể “hấp thụ” các viện sáp nhập.
Chính phủ hoàn toàn có thể bắt đầu bằng một nghị quyết thí điểm, chẳng hạn:
“Chuyển giao 10 viện nghiên cứu thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam về hai đại học quốc gia trong giai đoạn 2026–2030.”
Đây không chỉ là bước đi kỹ thuật, mà là thử thách năng lực thể chế: liệu Việt Nam có dám chuyển từ cơ chế “quản lý” sang “tạo điều kiện cho sáng tạo”, từ “cơ quan hành chính” sang “thể chế tri thức”?
Khuyến nghị chính sách và lộ trình cải cách thể chế
Để thực hiện được mục tiêu 3–5 đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế như tinh thần Nghị quyết 71-NQ/TW của Bộ Chính trị (2025), cần một cải cách thể chế đồng bộ và kiên quyết. Những khuyến nghị dưới đây hướng đến việc thống nhất hệ thống nghiên cứu – đào tạo, giải quyết mâu thuẫn lợi ích, và bảo đảm tính khả thi chính trị – hành chính của cải tổ.
Ban hành Nghị quyết Chính phủ về thống nhất hệ thống nghiên cứu công lập
Cần một Nghị định của Chính phủ hoặc Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về “thống nhất chuyển hệ thống viện nghiên cứu công lập về các đại học quốc gia và đại học trọng điểm". Văn bản này phải xác lập rõ ba nguyên tắc:
Thứ nhất, thống nhất quản lý nhà nước về nghiên cứu khoa học về Bộ Giáo dục và Đào tạo, thay vì phân tán giữa Bộ Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ cùng các bộ ngành khác.
Thứ hai, bảo toàn tài sản công và đội ngũ nhân lực khoa học khi chuyển giao các viện. Việc sáp nhập không mang tính hành chính đơn thuần, mà là tái thiết không gian nghiên cứu quốc gia.
Thứ ba, xác lập mô hình đại học nghiên cứu quốc gia, được trao quyền tự chủ tài chính, nhân sự và học thuật tương đương mô hình KAIST hay NUS.
Với một nghị định mạnh mẽ như vậy, mọi bộ, ngành và viện nghiên cứu công lập sẽ phải được rà soát trong vòng 2–3 năm, hướng đến một bản đồ nghiên cứu quốc gia mới – tinh gọn, thống nhất và có trọng tâm chiến lược.
Cải cách cơ chế tài chính khoa học: chuyển từ “cấp ngân sách cho viện” sang “đầu tư cho đại học”
Cần đảo ngược dòng chảy ngân sách khoa học: thay vì cấp cho từng viện, Chính phủ cần cấp ngân sách nghiên cứu trực tiếp cho các đại học nghiên cứu quốc gia, phân bổ theo cơ chế đánh giá kết quả đầu ra (performance-based funding), dựa trên số lượng và chất lượng công bố, sáng chế và hợp tác doanh nghiệp.
Cơ chế này sẽ buộc đại học phải tái cấu trúc nội bộ, đồng thời tạo động lực cho viện nghiên cứu muốn “về chung mái nhà đại học” để được tiếp cận nguồn lực lớn hơn.
Cải tổ nhân sự khoa học: xóa bỏ ranh giới hành chính giữa “viện sĩ” và “giảng viên”
Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là tính cục bộ nhân sự và “đẳng cấp hành chính” giữa hệ thống viện và trường. Ở Việt Nam, nhiều nhà khoa học tại viện nghiên cứu được hưởng cơ chế lương, thang bậc và danh hiệu khác biệt với giảng viên đại học, tạo ra hai tầng nấc học thuật song song và khó dung hợp.
Để khắc phục, cần áp dụng cơ chế đồng vị trí học thuật (joint appointment): một nhà khoa học có thể đồng thời là giảng viên hướng dẫn nghiên cứu sinh, được xét thưởng và đánh giá theo cùng tiêu chuẩn công bố và sáng tạo. Điều này không chỉ giúp kết nối nhân lực khoa học giữa viện và trường, mà còn xóa bỏ tính chất “hành chính hóa” của danh vị khoa học – vốn đang là mảnh đất cho lợi ích nhóm và sự trì trệ.
Cải tổ này phải đi cùng với hệ thống đánh giá minh bạch, dựa trên năng suất và chất lượng học thuật (publication, patent, citation index), thay vì thâm niên hay quan hệ hành chính.
Xây dựng khung thể chế tự chủ thực chất cho đại học nghiên cứu
Kinh nghiệm từ KAIST, NUS và Tsinghua cho thấy, không thể hình thành đại học nghiên cứu nếu đại học vẫn bị kiểm soát như một đơn vị hành chính sự nghiệp. Do đó, Chính phủ cần:
Cho phép đại học nghiên cứu quốc gia được tuyển dụng và sa thải nhân sự khoa học theo hợp đồng tự chủ, không phụ thuộc biên chế nhà nước.
Cho phép thành lập hội đồng học thuật độc lập, có quyền quyết định định hướng nghiên cứu, hợp tác quốc tế, và phân bổ kinh phí nội bộ.
Thiết lập cơ chế tài chính đa nguồn, trong đó ngân sách nhà nước chỉ chiếm khoảng 40–50%, phần còn lại đến từ hợp tác doanh nghiệp và quỹ nghiên cứu cạnh tranh.
Lộ trình cải cách thể chế: ba giai đoạn chiến lược
Giai đoạn 1 (2025–2027): Thực hiện thí điểm tại Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, sáp nhập 5–7 viện nghiên cứu công lập vào hai đại học này. Thành lập Hội đồng điều phối chuyển giao do Phó Thủ tướng làm Trưởng ban.
Giai đoạn 2 (2027–2030): Mở rộng mô hình tới Đại học Huế, Đại học Đà Nẵng, Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Cần Thơ và một số trường đại học trọng điểm khác, đồng thời ban hành cơ chế ngân sách nghiên cứu dựa trên kết quả đầu ra.
Giai đoạn 3 (2030–2040): Hình thành 3–5 đại học nghiên cứu quốc gia đẳng cấp quốc tế, đạt chuẩn QS Top 200, đủ năng lực chủ trì các chương trình nghiên cứu chiến lược quốc gia về công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo, năng lượng, và môi trường.
Vai trò của Chính phủ: kiến tạo, không can thiệp
Điểm cốt lõi của cải cách là chuyển vai trò của Nhà nước từ “quản lý – cấp phép” sang “kiến tạo – giám sát”.
Chính phủ chỉ cần xác lập khung thể chế, bảo đảm minh bạch, chống lợi ích nhóm, và tạo cơ chế tài chính cạnh tranh, thay vì can thiệp trực tiếp vào hoạt động học thuật.
Chính cách tiếp cận “nhà nước kiến tạo học thuật” này mới là chìa khóa để Việt Nam thoát khỏi mô hình phân tán và hành chính hóa khoa học đang kìm hãm năng lực sáng tạo quốc gia.
*Bài viết có tham khảo nguồn từ ChatGPT.













