Kinh tế Mỹ trước ngã rẽ mới

Kinh tế Mỹ đang bước vào một giai đoạn đầy thử thách, khi các biến động chính sách khiến nền kinh tế lớn nhất thế giới đối mặt với nhiều kịch bản khó lường.

Những tín hiệu trái chiều về sức khỏe kinh tế Mỹ

Các số liệu kinh tế gần nhất cho thấy nền kinh tế Mỹ vẫn thể hiện sức đề kháng đáng kinh ngạc, bất chấp áp lực từ hàng loạt chính sách mới. Tháng 4-2025, Mỹ tạo thêm 177.000 việc làm - vượt xa kỳ vọng của giới phân tích, trong khi tỷ lệ thất nghiệp giữ vững ở mức 4,2% - một con số thấp theo tiêu chuẩn lịch sử. Thị trường lao động tiếp tục là trụ cột vững chắc, với mức tăng trưởng việc làm trung bình ba tháng gần nhất đạt 155.000 việc làm, chỉ giảm nhẹ so với mức trung bình năm ngoái.

Sự vững vàng của thị trường lao động đã giúp xoa dịu phần nào lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế. Các số liệu mới nhất cho thấy, GDP của Mỹ trong quí 1-2025 đã giảm 0,3% so với cùng kỳ năm ngoái - mức tăng trưởng âm đầu tiên kể từ quí 1-2022. Kết quả này đánh dấu một sự đảo chiều đáng kể so với mức tăng 2,4% của quí 4-2024.

Một số chuyên gia cho rằng nguy cơ suy thoái vẫn chưa cận kề. Lý do là nền kinh tế Mỹ hiện nay có nhiều “bộ đệm” vững chắc: tỷ lệ sở hữu nhà cao, phần lớn hộ gia đình có khoản vay lãi suất cố định thấp, bảng cân đối tài chính doanh nghiệp và hộ gia đình nhìn chung lành mạnh. Hơn nữa, Mỹ vẫn là nền kinh tế dịch vụ lớn nhất thế giới, ít phụ thuộc hơn vào sản xuất hàng hóa - lĩnh vực chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thuế quan.

Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý rằng sự sụt giảm này chủ yếu xuất phát từ làn sóng nhập khẩu tăng vọt trước thời điểm áp thuế mới, chứ không phản ánh sự suy yếu thực chất của cầu nội địa. Chi tiêu tiêu dùng - động lực lớn nhất của kinh tế Mỹ - vẫn tăng trưởng 1,8% so với quí trước, dù đã chậm lại so với các quí trước đó nữa. Các tập đoàn tài chính lớn như Visa, Capital One ghi nhận chi tiêu qua thẻ tín dụng ổn định hoặc tăng nhẹ, bất chấp những cảnh báo về rủi ro lạm phát.

Thị trường chứng khoán Mỹ cũng duy trì được sự lạc quan nhất định. Chỉ số S&P 500 đã phục hồi mạnh mẽ sau cú sốc đầu tháng 4-2025 do thông báo áp thuế đối ứng, thậm chí ghi nhận chuỗi tăng điểm dài nhất kể từ năm 2004. Lợi suất trái phiếu và đô la Mỹ ổn định, cho thấy nhà đầu tư vẫn tin tưởng vào triển vọng trung hạn của nền kinh tế.

Tuy nhiên, bên dưới bề mặt tích cực này là những dấu hiệu cảnh báo. Các khảo sát về niềm tin tiêu dùng và doanh nghiệp đều giảm mạnh. Chỉ số niềm tin tiêu dùng của Conference Board xuống mức thấp nhất kể từ tháng 5-2020, còn khảo sát của Đại học Michigan cho thấy 65% người Mỹ dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng trong năm tới.

Nguy cơ suy thoái: Thực tế hay phóng đại?

Câu hỏi lớn nhất hiện nay là: Kinh tế Mỹ có thực sự đối mặt nguy cơ suy thoái trong thời gian tới, hay những lo ngại đang bị phóng đại bởi tâm lý thị trường?

Các tổ chức dự báo hàng đầu hiện đang có quan điểm khác nhau về khả năng này. Goldman Sachs đã nâng xác suất suy thoái của Mỹ trong 12 tháng tới lên 45%, trong khi Apollo Global Management thậm chí đưa ra con số tới 90%.

Nguyên nhân của sự phân hóa này nằm ở độ trễ của tác động từ các chính sách thuế quan và bất ổn chính sách. Các chuyên gia kinh tế đồng thuận rằng tác động tiêu cực của thuế quan sẽ chỉ thực sự ngấm vào nền kinh tế trong vài tháng tới, khi các doanh nghiệp bắt đầu cắt giảm đầu tư, tuyển dụng và người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu do giá cả tăng cao.

Thực tế, các doanh nghiệp lớn vẫn duy trì kế hoạch đầu tư, đặc biệt là các tập đoàn công nghệ với cuộc đua trí tuệ nhân tạo (AI) không thể trì hoãn. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa - chiếm 80% việc làm tại Mỹ - đang rơi vào trạng thái “bất động”, chờ đợi sự rõ ràng hơn từ chính sách thuế quan và nhập cư trước khi quyết định mở rộng hay cắt giảm hoạt động.

Nếu chính quyền Mỹ có thể điều chỉnh chính sách thuế quan hợp lý hơn, phối hợp chặt chẽ với Fed trong kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, nền kinh tế Mỹ có thể hướng tới sự phục hồi tích cực hơn từ cuối năm 2025 hoặc đầu năm 2026.

Bên cạnh đó, các ngành sản xuất, bán lẻ, vận tải, nông nghiệp và dịch vụ liên quan đến chính phủ được dự báo sẽ chịu tác động mạnh nhất. Các tập đoàn như General Motors, Apple, Procter & Gamble đều cảnh báo chi phí tăng vọt do thuế quan, buộc phải cắt giảm lợi nhuận hoặc tăng giá bán. Một số doanh nghiệp đã tạm dừng kế hoạch đầu tư mới hoặc chuyển hướng tìm nguồn cung ngoài Trung Quốc, dù điều này không dễ dàng và tốn kém.

Tác động của thuế quan không chỉ dừng lại ở giá cả hàng hóa, mà còn lan sang tâm lý người tiêu dùng. Nhiều hãng bán lẻ, nhà hàng, hãng hàng không ghi nhận doanh số sụt giảm, đặc biệt ở nhóm khách hàng thu nhập trung bình và thấp - những người nhạy cảm nhất với biến động giá cả. Ngành du lịch cũng bị ảnh hưởng khi lượng khách quốc tế, đặc biệt từ Canada và châu Âu, giảm mạnh do phản ứng với chính sách thương mại mới của Mỹ.

Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng nguy cơ suy thoái vẫn chưa cận kề. Lý do là nền kinh tế Mỹ hiện nay có nhiều “bộ đệm” vững chắc: tỷ lệ sở hữu nhà cao, phần lớn hộ gia đình có khoản vay lãi suất cố định thấp, bảng cân đối tài chính doanh nghiệp và hộ gia đình nhìn chung lành mạnh. Hơn nữa, Mỹ vẫn là nền kinh tế dịch vụ lớn nhất thế giới, ít phụ thuộc hơn vào sản xuất hàng hóa - lĩnh vực chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thuế quan.

Biến động chính sách và bài toán của Fed

Những biến động hiện nay đặt Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) vào thế khó chưa từng có kể từ sau đại dịch Covid-19. Lạm phát - dù đã hạ nhiệt so với năm ngoái - vẫn ở mức 2,3% (theo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân - PCE - tháng 3), cao hơn mục tiêu 2% của Fed. Trong khi đó, triển vọng tăng trưởng lại bị đe dọa bởi thuế quan, cắt giảm chi tiêu công và các biện pháp kiểm soát nhập cư.

Giới chức Fed hiện đang đối mặt với bài toán nan giải: Nếu hạ lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng, có nguy cơ lạm phát bùng phát trở lại do chi phí hàng hóa tăng bởi thuế quan. Nếu giữ lãi suất cao để chống lạm phát, nền kinh tế có thể rơi vào suy thoái khi cầu nội địa suy yếu và doanh nghiệp cắt giảm đầu tư, tuyển dụng.

Theo các chuyên gia, Fed nhiều khả năng sẽ duy trì quan điểm “kiên nhẫn”, chờ đợi dữ liệu kinh tế rõ ràng hơn trước khi quyết định hạ lãi suất. Ông Rob Kaplan, cựu Chủ tịch Fed chi nhánh Dallas, nhận định Fed sẽ hành động “phản ứng” dựa trên các dữ liệu thực tế, thay vì “chủ động”. Cơ quan này sẽ chỉ cắt giảm lãi suất khi xuất hiện dấu hiệu rõ ràng của suy thoái hoặc bất ổn trên thị trường tài chính.

Fed cũng đặc biệt chú ý tới kỳ vọng lạm phát - yếu tố then chốt ảnh hưởng tới hành vi doanh nghiệp và người tiêu dùng. Nếu kỳ vọng lạm phát gia tăng, các doanh nghiệp sẽ tăng giá trước, người tiêu dùng đẩy mạnh mua sắm phòng ngừa, tạo ra vòng xoáy giá cả khó kiểm soát. Vì vậy, dù có thể muốn mở đường cho cắt giảm lãi suất, Fed vẫn phải “nói cứng” để giữ vững niềm tin vào mục tiêu kiểm soát lạm phát.

Một yếu tố khác khiến Fed phải bận tâm là sự thay đổi cấu trúc của nền kinh tế Mỹ. Các chính sách cắt giảm chi tiêu công, siết nhập cư, cải tổ quy định ngành năng lượng, giáo dục… đang làm giảm động lực tăng trưởng dài hạn, đồng thời khiến thị trường lao động khó dự báo hơn. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng lên ngưỡng 5%, Fed có thể cân nhắc mạnh tay hơn với chính sách nới lỏng tiền tệ.

Fed cũng đang chịu áp lực không nhỏ từ phía chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump, khi Nhà Trắng liên tục kêu gọi cắt giảm lãi suất mạnh tay để hỗ trợ tăng trưởng trước tác động của thuế quan. Tuy nhiên, Fed vẫn giữ vững lập trường độc lập, nhấn mạnh chỉ hành động dựa trên dữ liệu kinh tế thực tế và mục tiêu kiểm soát lạm phát lâu dài.

Triển vọng dài hạn: Nhiều kịch bản đan xen

Nhìn về trung và dài hạn, triển vọng kinh tế Mỹ phụ thuộc vào hàng loạt biến số khó lường. Đầu tiên là diễn biến của cuộc chiến thương mại và khả năng đạt được các thỏa thuận mới với Trung Quốc, châu Âu, các đối tác khác. Nếu Chính phủ Mỹ hạ nhiệt căng thẳng, giảm thuế quan xuống mức hợp lý, nền kinh tế có thể tránh được kịch bản suy thoái sâu, dù tăng trưởng sẽ chậm lại so với giai đoạn phục hồi hậu Covid-19.

Ngược lại, nếu thuế quan duy trì ở mức cao hoặc tiếp tục leo thang, tác động tiêu cực sẽ lan rộng từ lĩnh vực sản xuất, bán lẻ sang cả dịch vụ, kéo theo chuỗi sa thải, giảm đầu tư và áp lực lạm phát kéo dài. Chủ tịch Fed chi nhánh Chicago, Austan Goolsbee, từng cảnh báo rằng các mức thuế mới có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng và khiến áp lực lạm phát quay trở lại như giai đoạn 2021-2022. Các doanh nghiệp sẽ buộc phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng, tăng cường tự động hóa, chuyển dịch sản xuất về Mỹ hoặc các nước không bị áp thuế - nhưng quá trình này sẽ tốn kém và không thể diễn ra trong “một sớm một chiều”.

Bên cạnh đó, việc cắt giảm chi tiêu công và siết nhập cư có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng tiềm năng của kinh tế Mỹ trong dài hạn, nhất là khi lực lượng lao động bị thu hẹp và các ngành như chăm sóc sức khỏe, xây dựng, dịch vụ đối mặt với việc thiếu hụt nhân lực.

Tuy nhiên, Mỹ vẫn còn những “vùng đệm” quan trọng giúp chống chịu với các cú sốc trong ngắn hạn, như sức mạnh của thị trường lao động, vị thế đồng đô la Mỹ, hệ thống tài chính ổn định và khả năng điều chỉnh chính sách linh hoạt của Fed. Nếu chính quyền Mỹ có thể điều chỉnh chính sách thuế quan hợp lý hơn, phối hợp chặt chẽ với Fed trong kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, nền kinh tế Mỹ có thể hướng tới sự phục hồi tích cực hơn từ cuối năm 2025 hoặc đầu năm 2026.

Nguồn: WSJ, Investopedia, Bloomberg, CNN Business, Reuters, New York Times

Ngân Diệp

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/kinh-te-my-truoc-nga-re-moi/