Nếu Ấn Độ ngừng mua dầu Nga, thị trường sẽ biến động ra sao?
Nếu Ấn Độ bị buộc phải dừng nhập dầu từ Nga, nguồn cung nhiên liệu tinh chế trên thế giới sẽ sụt giảm, làm dấy lên nguy cơ giá năng lượng leo thang trở lại – đặc biệt ảnh hưởng đến các nền kinh tế phương Tây.

Ngoại trưởng Ấn Độ S. Jaishankar và Ngoại trưởng Nga Sergey Lavrov tại Moscow. (Ảnh: RT)
Tại Moscow, khi đứng cạnh Ngoại trưởng Nga Sergey Lavrov, Ngoại trưởng Ấn Độ S. Jaishankar khẳng định: “Chúng tôi không phải nước mua dầu Nga nhiều nhất, mà là Trung Quốc”. Ông bác bỏ những cáo buộc từ phương Tây và bảo vệ quyết định nhập dầu giá rẻ từ Nga, coi đó không chỉ là vì lợi ích quốc gia, mà còn là cách để ổn định thị trường năng lượng toàn cầu.
Ông Jaishankar nhấn mạnh: “Chính người Mỹ trong nhiều năm qua đã kêu gọi làm mọi cách để giữ thị trường năng lượng ổn định, kể cả mua dầu Nga. Giờ đây, chúng tôi lại bị trừng phạt vì đã làm đúng điều mà họ từng ủng hộ”.
Bối cảnh là Washington vừa tăng gấp đôi thuế với hàng hóa Ấn Độ, lên mức 50%, và áp thêm 25% phí phạt với các giao dịch năng lượng liên quan đến Nga. Mỹ cho rằng New Delhi là “khách hàng lớn nhất” của dầu Nga, qua đó giúp Moscow củng cố ngân sách thu nhập.
Ấn Độ đã nhiều lần phản bác. Ông Jaishankar cho biết: Người mua dầu Nga lớn nhất là Trung Quốc. Khách hàng nhập LNG Nga lớn nhất là Liên minh châu Âu (EU). Trong khi đó, đối tác tăng mạnh giao dịch với Nga sau năm 2022 cũng không phải Ấn Độ.
Theo ông, việc Ấn Độ mua dầu Nga giá rẻ đã góp phần quan trọng ngăn thị trường toàn cầu rơi vào hỗn loạn giá cả.
Phát biểu của cựu Đại sứ Mỹ củng cố lập luận của Ấn Độ
Một đoạn video năm 2024 của cựu Đại sứ Mỹ tại Ấn Độ, Eric Garcetti, vừa được lan truyền trở lại và đang được xem ở New Delhi như bằng chứng “ngầm” ủng hộ quan điểm của ông Jaishankar.
Tại một hội nghị quốc tế, ông Garcetti nói: “Họ mua dầu Nga vì chúng tôi muốn có ai đó mua theo mức giá trần. Hành động này không vi phạm gì cả. Thực tế, nó đúng với mục tiêu chính sách - chúng tôi không muốn giá dầu tăng, và Ấn Độ đã làm đúng điều đó”.
Ông nhắc đến cơ chế “trần giá” của G7, cho phép mua dầu Nga miễn là giá dưới 60-65 USD/thùng. Phần lớn các lô hàng mà Ấn Độ nhập khẩu đều tuân thủ quy định này, tức vừa hợp pháp, vừa đúng với mong muốn của phương Tây: Duy trì dòng chảy dầu Nga nhưng không để giá toàn cầu leo thang.
Thực tế, ông Garcetti không phải người duy nhất từng bày tỏ quan điểm này. Năm 2022, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Janet Yellen cũng từng khẳng định: “Chúng tôi hoan nghênh Ấn Độ mua bao nhiêu dầu Nga cũng được, thậm chí vượt trần”.
Khi đó, ưu tiên hàng đầu của phương Tây là giữ nguồn cung dầu Nga ổn định và kiểm soát giá. Và chính việc Ấn Độ nhập khẩu mạnh đã giúp hiện thực hóa.
Ấn Độ đã thực sự giúp thị trường dầu mỏ toàn cầu như thế nào khi mua dầu Nga?
Sau khi phương Tây áp lệnh trừng phạt với Moscow từ tháng 2/2022, dòng dầu Nga vốn chủ yếu chảy sang châu Âu buộc phải tìm thị trường mới. Trong bối cảnh hỗn loạn đó, Ấn Độ nổi lên như khách hàng chủ lực, mua hàng triệu thùng dầu thô giá rẻ mỗi ngày và góp phần ổn định thị trường thế giới.
Trước năm 2022, dầu Nga gần như không có mặt ở Ấn Độ, chỉ chiếm chưa tới 0,2% tổng nhập khẩu. Nhưng đến giai đoạn 2024-2025, tỷ lệ này đã tăng vọt lên 36-40%, tương đương trung bình 1,7-2 triệu thùng/ngày. Chính sự chuyển dịch này giúp “hút” lượng dầu Nga dư thừa sau khi bị châu Âu từ chối, ngăn chặn một cú sốc giá toàn cầu.

(Ảnh minh họa)
Nếu không có Ấn Độ và một số nước khác mua vào, khối lượng dầu Nga khổng lồ sẽ bị “mắc kẹt” vì lệnh cấm vận, tạo ra sự khan hiếm và có thể đẩy giá dầu Brent, hay dầu WTI, lên mức nguy hiểm. Các chuyên gia ước tính, chỉ cần dòng chảy dầu Nga bị gián đoạn, giá dầu thế giới có thể tăng thêm 10-15 USD/thùng - một kịch bản mà Ấn Độ đã giúp tránh được.
Ngược lại, nếu New Delhi rút lui, phần lớn dầu Nga có thể sẽ đổ dồn về Trung Quốc với mức chiết khấu sâu hơn. Điều đó không chỉ làm tăng cạnh tranh với dầu từ Trung Đông, mà còn khiến Bắc Kinh nắm quyền kiểm soát lớn hơn trên thị trường năng lượng.
Vai trò của Ấn Độ được ví như một “cầu dao ngắt mạch”: Họ hút dầu Nga về châu Á, giữ cho dòng chảy thương mại thông suốt, duy trì thanh khoản thị trường và kiềm chế biến động giá. Nhờ vậy, giá dầu vẫn cao nhưng ở mức có thể kiểm soát, tránh được làn sóng lạm phát nghiêm trọng mà nhiều nước từng lo ngại.
Thêm vào đó, Ấn Độ đàm phán được mức chiết khấu lớn, vừa giảm gánh nặng nhập khẩu, vừa giảm nhu cầu mua dầu từ Trung Đông. Sự tái phân bổ này góp phần hạ áp lực giá và tạo ra thế cạnh tranh cân bằng hơn.
Ấn Độ vượt qua trừng phạt mà không vi phạm thế nào?
Điều đáng chú ý là New Delhi không “lách luật”, mà hoạt động trong khuôn khổ cho phép. Cơ chế “trần giá” của G7 cho phép dầu Nga tiếp tục lưu thông, miễn là giá bán không vượt quá mức trần. Hầu hết các hợp đồng của Ấn Độ đều tuân thủ điều kiện này.
Ngoài ra, nhiều giao dịch được thanh toán bằng đồng rupee, dirham, hay các đồng tiền phi USD khác, thông qua các kênh thay thế, giảm phụ thuộc vào hệ thống tài chính phương Tây.
Nhờ cách tiếp cận đó, Ấn Độ vừa duy trì nhập khẩu dầu Nga một cách hợp pháp, vừa giúp đa dạng hóa phương thức thanh toán quốc tế, khiến thị trường năng lượng toàn cầu linh hoạt và bền vững hơn.
Phương Tây công khai chỉ trích, nhưng âm thầm hưởng lợi?
Dù luôn kêu gọi Ấn Độ hạn chế quan hệ năng lượng với Moscow, thực tế các nước phương Tây - đặc biệt là châu Âu - vẫn gián tiếp hưởng lợi từ dầu Nga thông qua trung gian Ấn Độ. Đây là sự mâu thuẫn rõ rệt giữa lời nói và cách vận hành thực tế của thị trường.
Cụ thể, Ấn Độ nhập khẩu khối lượng lớn dầu thô giá rẻ từ Nga, sau đó tinh chế thành dầu diesel, xăng và nhiên liệu hàng không. Một phần sản phẩm này được tái xuất sang châu Âu. Theo dữ liệu của Vortexa và Kpler, lượng đáng kể trong số đó đã chảy tới các nước như Hà Lan, Pháp và Ý.
Điều này có nghĩa: Dù EU cấm nhập trực tiếp dầu Nga, nguồn năng lượng từ Nga vẫn âm thầm len lỏi vào châu Âu dưới dạng sản phẩm đã qua chế biến.
Trong chuỗi này, các nhà máy lọc dầu Ấn Độ trở thành “trạm trung chuyển”, biến dầu Nga thành hàng hóa hợp pháp trên giấy tờ. Chỉ cần dầu được chế biến bởi nước thứ ba và không đi thẳng từ cảng Nga, lập tức có thể vượt qua rào cản pháp lý.
Cơ chế “vùng xám” này giúp EU vừa giữ được lập trường cứng rắn về trừng phạt, vừa tiếp tục tiếp cận nguồn cung quan trọng để tránh thiếu hụt và ổn định giá nhiên liệu. Với Ấn Độ, đây là cơ hội kinh doanh sinh lời và gia tăng ảnh hưởng; còn với châu Âu, đó là giải pháp để kiềm chế lạm phát năng lượng.
Nếu gây sức ép buộc New Delhi ngừng nhập dầu Nga, nguồn cung sản phẩm tinh chế toàn cầu sẽ giảm mạnh, dễ làm bùng lại lạm phát nhiên liệu - điều phương Tây, nhất là Mỹ và EU, không muốn đối mặt trong bối cảnh phục hồi kinh tế còn mong manh và áp lực giá cả vẫn kéo dài.