Nghiên cứu 'bộ não của bạn trên ChatGPT' gây sốc
Công trình nghiên cứu này lần đầu tiên đưa ra bằng chứng khoa học cho thấy việc sử dụng ChatGPT có thể tác động đến hoạt động thần kinh trong não bộ con người.

Xe chở mô hình robot AI và não người trong một cuộc diễu hành vào tháng 3/2025 tại Dusseldorf, Đức. Ảnh: Getty Images
Nhiều tiến bộ công nghệ mang tính đột phá, từ máy tính bỏ túi đến tivi, đã làm dấy lên lo ngại rằng việc quá phụ thuộc vào thiết bị sẽ khiến con người trở nên ngu ngốc. Tuy nhiên, mối quan tâm đặc biệt với ChatGPT là thay vì tăng cường khả năng tư duy phản biện của chúng ta, mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) lại cho chúng ta khả năng loại bỏ hoàn toàn tư duy phản biện.
ChatGPT làm thay đổi sóng não của bạn: Nghiên cứu của MIT gây sốc

Tiến sĩ, nhà khoa học Nataliya Kosmyna
Một nghiên cứu đột phá từ Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), dưới sự dẫn dắt của nhà khoa học Nataliya Kosmyna, đang tạo ra một làn sóng tranh cãi và lo ngại sâu rộng. Công trình này lần đầu tiên đưa ra bằng chứng khoa học cho thấy việc sử dụng các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) như ChatGPT có thể tác động đến hoạt động thần kinh trong não bộ con người.
Tiến sĩ Kosmyna, với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao diện não – máy tính (BCI) và kiến thức sâu rộng về AI, khoa học thần kinh, cùng tương tác người-máy tính, đã luôn ấp ủ ý tưởng về sự cộng tác giữa AI và trí tuệ con người. Tuy nhiên, nghiên cứu mới nhất của cô, mang tên "Bộ não của bạn trên ChatGPT", lại hé lộ những khía cạnh đáng suy ngẫm về "chi phí nhận thức" khi chúng ta quá phụ thuộc vào các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), đặc biệt trong môi trường giáo dục.
Sóng não thay đổi khi "nhờ vả" ChatGPT

Mô phỏng điện não đồ trong nghiên cứu: "Bộ não của bạn trên ChatGPT".
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm độc đáo. Họ chia 54 học giả tại Boston thành ba nhóm: một nhóm sử dụng ChatGPT để viết luận, một nhóm dùng công cụ tìm kiếm Google và nhóm còn lại hoàn toàn tự lực cánh sinh, chỉ dựa vào não bộ của mình. Sau đó, các nhà khoa học sử dụng thiết bị điện não đồ (EEG) để ghi lại hoạt động não của những người tham gia, nhằm đánh giá mức độ tham gia của bộ não và đo lường khả năng nhận thức.
Kết quả phân tích EEG thể hiện vô cùng rõ ràng: Ba nhóm này cho thấy các kiểu kết nối thần kinh khác biệt đáng kể, phản ánh những chiến lược nhận thức khác nhau. Đáng chú ý, kết nối não bộ dường như bị "thu nhỏ" một cách có hệ thống theo lượng hỗ trợ từ bên ngoài. Nhóm "tự lực cánh sinh, chỉ dùng não bộ" để tư duy có mạng lưới thần kinh mạnh mẽ và rộng nhất, nhóm sử dụng Google ở mức trung gian và nhóm ChatGPT lại có kết nối tổng thể yếu nhất.
Yếu hơn trong tư duy, trí nhớ và sáng tạo
Nghiên cứu chỉ ra rằng người dùng ChatGPT có kết nối thần kinh yếu nhất – điều này đồng nghĩa với việc các sóng não liên quan đến các chức năng nhận thức quan trọng như tập trung, trí nhớ và sáng tạo cũng kém mạnh mẽ hơn.
Cách xử lý thông tin của họ cũng khác biệt. Nhóm tự tư duy cho thấy dấu hiệu của quá trình xử lý "từ dưới lên": tín hiệu não chủ yếu di chuyển từ vùng lưu trữ ký ức và thông tin cảm giác lên vỏ não trán – nơi diễn ra tư duy phản biện. Ngược lại, vỏ não trán của người dùng ChatGPT dường như chủ yếu gửi thông tin xuống các vùng não cấp thấp hơn. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy họ đang lọc các gợi ý từ AI thay vì tổng hợp những ý tưởng độc đáo từ chính "kho tàng" tri thức của mình.
Học hành bị cản trở nếu lạm dụng AI
Một phát hiện đáng lo ngại khác là khi người dùng ChatGPT sau đó được yêu cầu viết luận mà không có sự trợ giúp, sóng não liên quan đến trí nhớ của họ dường như yếu hơn so với những người không sử dụng AI ngay từ đầu. Điều này cho thấy, AI có thể tăng hiệu suất nếu người dùng đã tự mình thực hiện quá trình học tập khó khăn. Nhưng nếu được dùng để thay thế hoàn toàn tư duy, thay vì bổ sung, AI có thể ngăn cản người dùng học hỏi bất cứ điều gì.
Tiến sĩ Kosmyna nhấn mạnh rằng những phát hiện này chỉ là sơ bộ và chỉ ra những thay đổi trong mô hình hoạt động của não trong một nhiệm vụ cụ thể, chứ không phải là tổn thương vĩnh viễn không thể phục hồi đối với tư duy phản biện hay trí thông minh.
Ảo tưởng về "sự hiểu biết" và thách thức giáo dục trong thời đại AI
Nghiên cứu của tiến sĩ Nataliya Kosmyna cũng chỉ ra rằng việc sử dụng AI để soạn thảo luận văn hay tóm tắt bài giảng có thể biến người dùng từ người tìm kiếm thông tin chủ động thành "người quản lý thụ động", tạo ra "ảo tưởng về sự hiểu biết toàn diện". Việc tạo ra kết quả "tạm được" mà không thực sự tương tác với tài liệu gốc có thể dẫn đến những điểm số tốt và cơ hội việc làm ban đầu, nhưng điều này lại đi ngược lại sứ mệnh cốt lõi của các tổ chức giáo dục – nơi mục tiêu là đào tạo các cá nhân có năng lực và kỹ năng thực sự cho tương lai.
Việc thuyết phục sinh viên tự mình "vắt óc" để làm những điều mà AI có thể làm tốt hơn đang ngày càng trở nên khó khăn. Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng AI có thể hỗ trợ trả lời các câu hỏi cụ thể nhưng lại cản trở "tư duy phản biện và sáng tạo" – khả năng đưa ra những ý tưởng mới lạ. Điều này khiến các nhà triết học, nhà giáo dục và bác sĩ tâm thần lo lắng rằng AI đang làm xói mòn sự sáng tạo của con người.
Theo báo cáo của Trung tâm Thống kê Giáo dục Quốc gia Hoa Kỳ năm 2024, điểm đọc hiểu của học sinh trung học phổ thông tại Hoa Kỳ chạm mức thấp kỷ lục kể từ năm 1992 – mà một phần nguyên nhân được cho là sự gia tăng thời gian sử dụng thiết bị điện tử. Trong khi đó, thị trường việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp đang trở nên "bất thường" vì sự can thiệp ngày càng sâu của trí tuệ nhân tạo (AI), những nghiên cứu gần đây đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về mối quan hệ giữa con người và công nghệ này.
Các bằng chứng mới nhất cho thấy, việc doanh nghiệp cần cẩn trọng hơn khi triển khai các công cụ AI trong môi trường làm việc. Bởi vì yếu tố này đang đe dọa trực tiếp đến năng lực và tính tự chủ của nhiều nhân viên. Tình trạng này đặc biệt rõ nét ở những nhân viên trẻ, thiếu kinh nghiệm, khi họ có xu hướng dựa vào các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) thay vì trau dồi các kỹ năng nền tảng như những đồng nghiệp đã có nhiều kinh nghiệm. Kết quả là, khi giao phó mọi việc cho AI, những người này dần nhận ra rằng họ không thể hoàn thành công việc nếu thiếu đi sự hỗ trợ của công nghệ.
Một báo cáo từ các nhà nghiên cứu của Microsoft và Đại học Carnegie Mellon đã chỉ ra rằng: " Những sự lo lắng về AI làm suy giảm nhận thức và tư duy con người không phải là vô căn cứ. Nếu được sử dụng không đúng cách, các công nghệ có thể và thực sự dẫn đến sự suy giảm các năng lực não bộ đáng lẽ phải được bảo tồn".
Đặc biệt, các nhà nghiên cứu tại Đại học Harvard đã thực hiện một nghiên cứu với hơn 3.500 người tham gia. Hộ thực hiện các nhiệm vụ công việc phổ biến có sự hỗ trợ của AI, như động não để tìm ra ý tưởng và soạn thảo email. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng sử dụng AI "có thể làm suy yếu động lực nội tại của người lao động". Các tác giả của nghiên cứu tại Đại học Harvard cảnh báo: "Nếu nhân viên liên tục dựa vào AI cho các nhiệm vụ sáng tạo hoặc đòi hỏi nhận thức cao, họ có nguy cơ mất đi chính những khía cạnh công việc thúc đẩy sự gắn kết, phát triển bản thân và sự hài lòng trong công việc."
Rõ ràng là AI đang định hình lại cách chúng ta tư duy và tương tác với thông tin. Nhiều người lao động đang dần mất đi năng lực và quyền kiểm soát; học sinh bị căng thẳng quá mức có xu hướng bỏ qua quá trình học tập thực chất; và một bộ phận không nhỏ đang hoàn toàn từ bỏ ý chí xây dựng chuyên môn. Đây không chỉ là một dấu hiệu cảnh báo sớm về một sự suy giảm tiềm tàng mà còn là một vấn đề thực sự đang diễn ra ngay trước mắt.
Khi chúng ta ngày càng tiến gần hơn đến những cỗ máy có khả năng suy nghĩ thay cho con người, việc duy trì và phát triển khả năng tự suy nghĩ độc lập của mỗi cá nhân trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.