Người đưa lá dứa từ đồng ruộng lên sàn thời trang
Sợi dứa từ phụ phẩm nông nghiệp đang dần được định vị vừa như một nguyên liệu xanh bản địa, vừa như một thương hiệu thời trang bền vững của Việt Nam.
Từ chiếc lá bỏ đi đến nguyên liệu bản địa
“Không có gì của thiên nhiên là bỏ đi”, bà Trần Hoàng Phú Xuân, Tổng giám đốc Công ty CP Kết nối thời trang (Faslink), mở đầu câu chuyện với chúng tôi khi nhắc đến hành trình kiến tạo sợi dứa.
Ở nhiều vùng quê, sau mỗi mùa thu hoạch, lá dứa nằm ngổn ngang trên đồng, phần lớn bị đốt bỏ hoặc dùng làm phân xanh. Với người nông dân, đó chỉ là phụ phẩm vô giá trị. Nhưng với Faslink, chính những chiếc lá tưởng chừng bỏ đi ấy lại mở ra một cơ hội chiến lược cho ngành thời trang Việt Nam.
Thực tế, sợi dứa không phải là điều quá mới mẻ. Thế giới đã biết đến nó hơn 10 năm, nhưng chủ yếu dùng trong sản xuất da thực vật. Ít ai nghĩ đến chuyện ứng dụng trong may mặc, bởi loại sợi này vốn thô, cứng và khó xử lý.
“Điều khiến chúng tôi bị thuyết phục là sự khác biệt bởi sợi dứa không phải trồng để lấy lá, mà được tận dụng từ phụ phẩm nông nghiệp. Mẹ thiên nhiên đã dọn sẵn bữa tiệc, vấn đề là chúng ta có đủ nghiêm túc để khai thác hay không”, bà Xuân chia sẻ.

Từ phụ phẩm nông nghiệp tưởng chừng bỏ đi, lá trái dứa đã trở thành nguyên liệu xanh cho ngành dệt may. Ảnh: DNCC
Trong bức tranh nguyên liệu toàn cầu, sợi dứa nổi lên như một “khoảng trống” đầy tiềm năng.
Sợi cotton hiện nay rất phổ biến nhưng tiêu tốn khối lượng nước và hóa chất khổng lồ. Linen được ưa chuộng nhưng diện tích trồng suy giảm mạnh vì biến đổi khí hậu, khiến giá leo thang.
Sợi tre từng bùng nổ nhưng nay cũng đã có dấu hiệu bão hòa. Đúng lúc ấy, sợi dứa với đặc tính chống nắng, kháng khuẩn, khử mùi và giữ ẩm bước vào như một lựa chọn xanh, gắn liền với thế mạnh nông nghiệp bản địa.
Giải mã công nghệ và chuỗi cung ứng
Ý tưởng biến lá dứa thành vải nghe thì đơn giản, nhưng khi bắt tay thực hiện lại là một hành trình đầy thử thách. Sợi dứa vốn thô ráp, dễ xù lông, chi phí xử lý ban đầu cao gấp năm lần sợi phổ thông, tỷ lệ hao hụt tới 30% trong khi cotton chỉ khoảng 5–8%.
Chính khó khăn này khiến nhiều dự án trước đây chỉ dừng lại ở mức thử nghiệm. Để phá vỡ bế tắc, Faslink không đi một mình mà chọn cách tạo ra một liên minh chuỗi cung ứng với sự tham gia của nhiều đối tác.
Trong đó, Công ty CP Nghiên cứu sản xuất và phát triển sợi Eco (EcoSoi) nhận trách nhiệm giải bài toán chi phí, điều kiện tiên quyết để sản phẩm có thể thương mại hóa. “Nếu không giảm được chi phí, sợi dứa mãi chỉ nằm trong phòng thí nghiệm”, bà Xuân chia sẻ thẳng.
Ở khâu dệt, các nhà máy sử dụng công nghệ compact giúp định hình bề mặt, giảm xù lông, đưa chất lượng vải lên chuẩn xuất khẩu sang Nhật.
Còn khâu kiểm định thì Bureau Veritas không chỉ đưa ra các báo cáo kiểm tra mà còn tư vấn quy trình tối ưu, thậm chí đề xuất đưa sợi dứa vào từ điển sợi thế giới, bước đi quan trọng để loại sợi này được thừa nhận chính thức.
Song song đó, các trường đại học, nhà nghiên cứu cũng tham gia phát triển công nghệ tách sợi, còn nông dân thì trực tiếp thu gom lá. Một chuỗi khép kín dần hình thành, trải dài từ nông trại đến nhà máy, từ nghiên cứu đến thương mại.
Faslink còn chủ động xây dựng bộ chỉ số ESG (môi trường, xã hội, quản trị) để đo lường tác động toàn bộ vòng đời sản phẩm từ nước, năng lượng tiêu thụ cho đến ảnh hưởng sinh thái khi thu gom lá.
“Muốn đi xa,chúng ta phải minh bạch bằng số liệu. Thị trường toàn cầu không chấp nhận sự mơ hồ”, bà Xuân nhấn mạnh.
Chúng ta đã có phở, bánh mì, cà phê. Tôi mong một ngày thế giới sẽ biết đến Mặc thơm, chất liệu sợi từ lá dứa của Việt Nam.
Bà Trần Hoàng Phú Xuân, Tổng giám đốc Faslink
Đây không chỉ là câu chuyện công nghệ. Đó còn là câu chuyện về niềm tin. Với những thương hiệu lớn như Muji, nhà cung cấp phải có uy tín hàng chục năm mới được chọn. Điều này buộc Faslink và các đối tác không chỉ cải tiến chất lượng, mà còn kiên trì xây dựng sự tin cậy và cam kết dài hạn.
Kết quả, sợi dứa không còn là mẫu thử trong phòng thí nghiệm. Nó đã trở thành chất liệu thực thụ, ứng dụng từ đồ thường ngày, thời trang cho đến thể thao.
Biến nguyên liệu thành thương hiệu
Một nguyên liệu mới cần được định danh để có chỗ đứng. Faslink đã đặt tên cho chất liệu này là “Mặc thơm” vừa gợi nhắc đến trái dứa (trái thơm), vừa mang cảm giác trong lành với hương thơm tự nhiên.
“Chúng ta đã có phở, bánh mì, cà phê. Tôi mong một ngày thế giới sẽ biết đến Mặc thơm, chất liệu sợi từ lá dứa của Việt Nam”, bà Xuân bày tỏ.
Trong bối cảnh sợi cotton nội địa gần như biến mất từ thập niên 1980, việc tạo dựng một nguyên liệu bản địa không chỉ có giá trị kinh tế, mà còn khẳng định bản sắc văn hóa. Sợi dứa không đơn thuần là lấp vào khoảng trống, mà còn giúp Việt Nam có chỗ đứng trong bản đồ nguyên liệu bền vững toàn cầu.
Chiến lược mà Faslink theo đuổi là song hành hai hướng, xuất khẩu nguyên liệu để tham gia chuỗi cung ứng quốc tế, đồng thời phát triển thị trường nội địa với sản phẩm hoàn chỉnh.

Bà Trần Hoàng Phú Xuân, Tổng giám đốc Faslink. Ảnh: NVCC
Tuy nhiên, bà Xuân nhấn mạnh: “Nguyên liệu có tốt đến đâu mà không định vị thương hiệu thì cũng dễ bị bán dưới giá trị thực”. Bà dẫn chứng: nhiều tập đoàn quốc tế sẵn sàng chi 30% chi phí cho marketing để xây dựng giá trị sợi, trong khi doanh nghiệp Việt thường chỉ dành 5-10%. Vì vậy, với sợi dứa, Faslink xác định rõ không thể chỉ dừng ở gia công, mà phải trở thành thương hiệu được nhận diện.
Nhìn xa hơn, Faslink cũng không dừng lại ở sợi dứa. Doanh nghiệp đang nghiên cứu sợi chuối, cũng là phụ phẩm từ hơn 200.000 ha chuối trên cả nước nhằm mở rộng hệ sinh thái nguyên liệu xanh. Đây là một bước đi nằm trong “tầm nhìn trăm năm”, thay vì chỉ chạy theo một trào lưu ngắn hạn.
Nếu được thương mại hóa rộng rãi, sợi dứa không chỉ tạo thêm thu nhập cho nông dân, giúp doanh nghiệp Việt giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, mà còn góp phần thúc đẩy xu hướng thời trang bền vững toàn cầu. Quan trọng hơn, nó kiến tạo hình ảnh Việt Nam năng động, sáng tạo và biết tận dụng tài nguyên bản địa.
Trong một ngành dệt may toàn cầu đầy cạnh tranh, đây chính là con đường để nguyên liệu Việt đi ra thế giới, và xa hơn là nâng tầm thương hiệu quốc gia.