Xây dựng thương hiệu dược liệu Việt Nam: Chuẩn hóa, chế biến và hướng ra thị trường
Dược liệu Việt Nam giàu tiềm năng nhưng muốn vươn xa cần chuẩn hóa vùng trồng, nâng cấp chế biến và xây dựng thương hiệu để chinh phục thị trường trong và ngoài nước.
Dược liệu Việt Nam từ lâu được biết đến với sự phong phú, đa dạng, nhiều loài quý hiếm có giá trị chữa bệnh và kinh tế cao. Nguồn tài nguyên này phân bố trải dài khắp các vùng sinh thái, từ miền núi phía Bắc, đồng bằng cho đến Tây Nguyên và Nam Bộ. Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng sản phẩm từ thảo dược gia tăng, cả ở trong nước lẫn quốc tế, việc xây dựng thương hiệu dược liệu Việt Nam đang trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Đây không chỉ là câu chuyện khai thác nguồn lực sẵn có, mà còn là quá trình chuẩn hóa sản xuất, nâng cấp chế biến và mở rộng thị trường một cách bài bản, hướng tới vị thế bền vững.
Thực tế cho thấy trong nhiều năm qua, phần lớn dược liệu lưu hành trong nước vẫn phải nhập khẩu với tỷ lệ cao, trong khi nguồn nguyên liệu trong nước chưa phát huy hết tiềm năng. Điều này đặt ra yêu cầu phải chuẩn hóa vùng trồng, nâng cao năng lực chế biến và xây dựng thương hiệu để giảm phụ thuộc, đồng thời gia tăng giá trị.
Trước hết, việc chuẩn hóa là nền tảng để hình thành thương hiệu. Bộ Y tế đã thúc đẩy áp dụng Thực hành tốt trồng trọt và thu hái dược liệu theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (GACP-WHO). Đây được coi là chuẩn mực quốc tế, bảo đảm dược liệu được sản xuất trong điều kiện sạch, an toàn, truy xuất được nguồn gốc, đáp ứng tiêu chí về hàm lượng hoạt chất và an toàn sinh học.
Nhiều doanh nghiệp như Traphaco CNC, Tuệ Linh đã xây dựng vùng trồng đạt chuẩn GACP-WHO, tạo nguồn nguyên liệu ổn định, nâng cao lòng tin của người tiêu dùng. Tuy nhiên, việc duy trì chuẩn hóa không đơn giản. Ngay trong năm 2025, đã có trường hợp doanh nghiệp bị thu hồi chứng nhận GACP-WHO vì không đáp ứng tiêu chí, cho thấy tính nghiêm ngặt và yêu cầu quản lý chặt chẽ.
Song song với chuẩn hóa, chế biến đóng vai trò quyết định giá trị gia tăng. Trước đây, dược liệu Việt Nam chủ yếu ở dạng thô, giá trị thấp, dễ bị ép giá khi xuất khẩu. Để khắc phục tình trạng này, Bộ Y tế đã ban hành Thông tư 14/2024/TT-BYT, có hiệu lực từ tháng 10/2024, quy định cụ thể các phương pháp chế biến dược liệu và vị thuốc cổ truyền. Văn bản pháp lý này bao quát cả công đoạn sơ chế như làm sạch, phơi, sấy, ủ, cho đến các kỹ thuật phức chế như sao vàng, sao đen, chích mật ong, chích muối… phù hợp với từng loại dược liệu. Đây được xem là bước tiến quan trọng giúp ngành dược liệu Việt có khung chuẩn để phát triển công nghiệp chế biến theo hướng chuyên nghiệp, an toàn và bền vững.
Thực tế đã cho thấy những mô hình chế biến sâu mang lại hiệu quả rõ rệt. Vùng trồng cà gai leo đạt chuẩn GACP-WHO của Tuệ Linh đã tạo ra nguồn nguyên liệu phục vụ sản xuất sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh gan, vừa đáp ứng thị trường trong nước vừa hướng tới xuất khẩu. Vùng quế ở Yên Bái trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chỉ trong 5 tháng đầu năm 2024 đã mang về hơn 96 triệu USD. Những ví dụ này chứng minh rằng khi được chế biến đúng chuẩn, dược liệu Việt Nam có thể gia tăng giá trị nhiều lần so với xuất thô.

Từ nguồn tài nguyên phong phú, dược liệu Việt Nam đang đứng trước yêu cầu chuẩn hóa sản xuất, nâng cao công nghệ chế biến và mở rộng thị trường để khẳng định thương hiệu quốc gia.
Hướng ra thị trường là bước cuối cùng nhưng cũng là thách thức lớn nhất trong quá trình xây dựng thương hiệu. Ở thị trường trong nước, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chất lượng, chứng nhận an toàn. Doanh nghiệp nào đầu tư chuẩn hóa và chế biến bài bản sẽ dễ dàng tạo dựng thương hiệu và chiếm lĩnh niềm tin.
Ở thị trường quốc tế, cơ hội mở ra nhưng cũng đối mặt với rào cản kỹ thuật khắt khe. Muốn thâm nhập châu Âu, Mỹ hay Nhật Bản, dược liệu Việt Nam phải trải qua hệ thống kiểm nghiệm gắt gao, đáp ứng chuẩn GMP, thậm chí EU-GMP. Trong khi đó, số cơ sở chế biến đạt chuẩn này còn hạn chế, chi phí đầu tư lớn khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa đủ khả năng tham gia.
Ngoài ra, một số thách thức khác cũng hiện hữu. Nhiều vùng trồng còn tự phát, thiếu quy hoạch, dẫn đến tình trạng thu hái không đồng bộ, chất lượng không ổn định. Công tác kiểm nghiệm chưa đồng đều, việc kiểm soát dư lượng hóa chất và độc tố còn khó khăn. Nếu không khắc phục, đây sẽ là rào cản lớn cho việc hình thành thương hiệu bền vững.
Để thương hiệu dược liệu Việt Nam thực sự vươn xa, cần một chiến lược tổng thể. Nhà nước phải có chính sách hỗ trợ vùng nguyên liệu chuẩn, tạo điều kiện đất đai, kỹ thuật, kiểm nghiệm và chứng nhận. Doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ chế biến sâu, dây chuyền hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Người nông dân cần được đào tạo, ký kết hợp đồng bao tiêu, sản xuất theo hướng chuyên nghiệp. Song song đó, công tác truyền thông, quảng bá, xây dựng thương hiệu quốc gia cho dược liệu cũng cần được chú trọng, gắn với chứng nhận quốc tế, truy xuất nguồn gốc rõ ràng, nâng cao niềm tin đối với thị trường.
Với nguồn tài nguyên phong phú cùng sự quyết tâm từ Nhà nước, doanh nghiệp và người dân, dược liệu Việt Nam hoàn toàn có thể bước ra thị trường quốc tế với thương hiệu mạnh mẽ. Quá trình chuẩn hóa, chế biến và định vị thị trường sẽ là chìa khóa để ngành dược liệu khẳng định vị thế, góp phần nâng tầm giá trị nông sản và y học cổ truyền của đất nước.
Điều kiện tự nhiên thuận lợi để phát triển Y dược cổ truyền dược liệu ở Việt Nam.