Nguồn lực nội sinh của khát vọng vươn mình dân tộc

Những ngày này, không khí chính trị trong cả nước đang sôi nổi, trách nhiệm và đầy tâm huyết. Từ hội trường cơ quan, giảng đường đại học đến các khu dân cư, vùng sâu, vùng xa… đâu đâu cũng thấy người dân bàn luận, góp ý cho Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIV - một văn kiện được coi là 'trí tuệ kết tinh và ý chí thống nhất' của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân ta trước thềm kỷ nguyên phát triển mới.

Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV nhấn mạnh “Văn hóa, con người là nguồn lực, động lực và sức mạnh nội sinh của phát triển bền vững”. Ảnh: L.YẾN

Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV nhấn mạnh “Văn hóa, con người là nguồn lực, động lực và sức mạnh nội sinh của phát triển bền vững”. Ảnh: L.YẾN

Từ nền tảng tinh thần đến nguồn lực phát triển

Giữa nhiều nội dung lớn được đưa ra lấy ý kiến, có một điểm nhấn đặc biệt gây chú ý, đó là việc Đảng ta khẳng định văn hóa, con người là nền tảng, nguồn lực, sức mạnh nội sinh và là động lực to lớn, hệ điều tiết của phát triển xã hội bền vững. Câu chữ tưởng chừng quen thuộc ấy lại mang sức gợi mạnh mẽ - bởi trong suốt hành trình 40 năm đổi mới, hiếm khi tư duy phát triển quốc gia được đặt trên nền tảng văn hóa một cách toàn diện, sâu sắc và tự tin đến vậy.

Trong nhiều năm, chúng ta vẫn quen nói rằng “văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội”, là sức mạnh gắn kết cộng đồng, hun đúc bản lĩnh dân tộc, là “hồn cốt” của mọi giá trị. Nhưng trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng, khái niệm ấy đã được nâng lên một tầm cao mới. Văn hóa không chỉ là nền tảng, mà còn là nguồn lực phát triển, là động lực nội sinh - tức là sức mạnh tự thân, bền vững và có khả năng lan tỏa trong toàn bộ đời sống xã hội.

Đây là một bước phát triển lớn trong tư duy lý luận của Đảng ta. Nếu như trước đây, văn hóa được xem như một lĩnh vực song hành cùng kinh tế, chính trị, xã hội thì nay, nó được đặt ở vị trí trung tâm của mô hình phát triển quốc gia. Tư duy đó thể hiện rõ trong Dự thảo khi nhấn mạnh: “Văn hóa, con người là nền tảng, nguồn lực, sức mạnh nội sinh và là động lực to lớn, hệ điều tiết của phát triển xã hội bền vững”.

Thực tiễn 40 năm đổi mới đã chứng minh: Nơi nào văn hóa được coi trọng, con người được khơi dậy khát vọng, nơi đó phát triển bền vững hơn, nhân văn hơn. Hà Nội - Thủ đô ngàn năm văn hiến, không chỉ là trung tâm chính trị - hành chính, mà còn là trung tâm lan tỏa giá trị văn hóa và sáng tạo; Quảng Ninh, từ một địa phương “than, khoáng sản” đã vươn mình trở thành “tỉnh kiểu mẫu về chuyển đổi mô hình tăng trưởng” nhờ lấy con người và văn hóa làm trung tâm; TP.HCM bằng tinh thần năng động, sáng tạo và trọng nhân tài, đã trở thành đầu tàu kinh tế - văn hóa của cả nước. Những ví dụ ấy cho thấy, văn hóa không phải là cái gì trừu tượng, mà là thực tiễn sống động, là sức mạnh phát triển hiện hữu trong từng hành vi, chính sách, mô hình quản trị.

Tư duy “văn hóa - con người là nguồn lực phát triển” còn thể hiện rõ sự chuyển biến về mô hình tăng trưởng quốc gia. Chúng ta đang đi từ nền kinh tế dựa vào tài nguyên và lao động rẻ sang nền kinh tế tri thức, kinh tế sáng tạo, nơi giá trị lớn nhất không nằm trong đất đai hay vốn đầu tư, mà nằm trong chất lượng con người - bản lĩnh, trí tuệ, kỹ năng và khát vọng của mỗi công dân. Chính vì vậy, việc phát triển văn hóa và con người không còn là nhiệm vụ của riêng ngành văn hóa, mà là sứ mệnh chung của toàn xã hội, của hệ thống chính trị và của mỗi gia đình Việt Nam.

Đặt văn hóa và con người ở trung tâm cũng là cách Đảng ta xác lập chỉ số phát triển mới của đất nước - không chỉ đo bằng GDP, mà còn bằng chỉ số hạnh phúc, sự an toàn, niềm tin và mức độ hài lòng của nhân dân. Phát triển mà làm tổn thương môi trường, suy giảm đạo đức, đánh mất bản sắc, thì đó không phải là phát triển bền vững.

Chính vì thế, Dự thảo Báo cáo chính trị đã lựa chọn văn hóa và con người như thước đo đạo lý của sự phát triển, như “bộ lọc” để giữ cho tiến trình hiện đại hóa của đất nước vẫn mang đậm hồn cốt Việt Nam.

Văn hóa - sức mạnh nội sinh của quốc gia

Trong dòng chảy phát triển hôm nay, khi thế giới đang chứng kiến những biến động chưa từng có (từ cạnh tranh kinh tế, công nghệ cho tới xung đột giá trị, bản sắc), sức mạnh của một quốc gia không chỉ được đo bằng quy mô GDP hay tiềm lực quân sự, mà còn bởi năng lực văn hóa, tức là khả năng kiến tạo niềm tin, lan tỏa ảnh hưởng, kết nối con người và tạo ra sức hút mềm trong cộng đồng quốc tế. Chính vì vậy, việc Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV của Đảng khẳng định “văn hóa, con người là nguồn lực, sức mạnh nội sinh, là động lực to lớn của phát triển bền vững” không chỉ là một tuyên ngôn trong nước, mà còn là một tuyên bố tầm nhìn về vị thế Việt Nam trong thế giới mới.

Nếu sức mạnh kinh tế tạo ra sự giàu có, thì sức mạnh văn hóa tạo ra bản lĩnh và sự tôn trọng. Nếu thể chế tạo nên cấu trúc phát triển, thì văn hóa là hệ điều tiết giữ cho phát triển không trượt khỏi những giá trị nhân văn. Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập sâu rộng, văn hóa chính là “la bàn” định hướng cho quốc gia đi đúng hướng - giúp chúng ta vừa hội nhập, vừa không hòa tan; vừa tiếp thu tinh hoa nhân loại, vừa giữ vững căn tính Việt Nam.

“Sức mạnh nội sinh” của Việt Nam trước hết nằm ở chiều sâu văn hóa và ở con người - những giá trị đã được tôi luyện qua hàng nghìn năm lịch sử. Đó là lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí tự cường, đức tính cần cù, trọng nghĩa tình, hiếu học và sáng tạo - những phẩm chất tưởng chừng giản dị nhưng chính là nền tảng giúp dân tộc ta đứng vững trước mọi biến động. Trong thời kỳ mới, khi khoa học - công nghệ làm thay đổi cách con người sống, làm việc và giao tiếp, thì những giá trị văn hóa truyền thống ấy càng cần được làm mới, chuyển hóa thành nguồn năng lượng tinh thần thúc đẩy sáng tạo, khơi dậy khát vọng và tinh thần dấn thân vì cộng đồng.

Với Việt Nam, sức mạnh nội sinh đang dần được chuyển hóa thành sức mạnh phát triển. Từ việc xây dựng các thành phố sáng tạo UNESCO như Hà Nội, Hội An, Đà Lạt; đến việc khẳng định thương hiệu quốc gia qua các di sản thế giới, lễ hội, nghệ thuật, ẩm thực, du lịch và công nghiệp văn hóa, chúng ta đang tạo dựng hình ảnh một Việt Nam vừa giàu bản sắc, vừa năng động, sáng tạo. Không chỉ là “đất nước của quá khứ”, mà là “quốc gia của tương lai” - nơi văn hóa trở thành nguồn lực kinh tế, niềm tự hào và năng lực mềm trong ngoại giao quốc tế.

Nhưng sức mạnh văn hóa không chỉ đến từ những giá trị truyền thống, mà còn từ khả năng thích ứng và sáng tạo. Đó chính là cách mà văn hóa trở thành sức mạnh nội sinh - vừa nuôi dưỡng hồn dân tộc, vừa thúc đẩy phát triển bền vững. Nó không chỉ giúp chúng ta bảo vệ bản sắc, mà còn khẳng định quyền lực mềm của Việt Nam trong quan hệ quốc tế. Khi một dân tộc có khả năng lan tỏa những giá trị tốt đẹp của mình ra thế giới, thì dân tộc ấy không chỉ mạnh về vật chất, mà còn mạnh về tinh thần, mạnh về niềm tin, mạnh về văn hóa.

Và đó chính là tinh thần mà Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV muốn gửi gắm: Phát triển không thể tách rời văn hóa; tăng trưởng không thể thiếu nền tảng nhân văn; hiện đại hóa phải song hành với giữ gìn căn tính Việt Nam.

Chuyển hóa giá trị văn hóa thành động lực phát triển bền vững

Nếu như trước đây, văn hóa chủ yếu được nhìn nhận ở khía cạnh tinh thần, thì nay, một yêu cầu mới đang đặt ra: Làm thế nào để chuyển hóa giá trị văn hóa thành nguồn lực phát triển thực sự, góp phần vào tăng trưởng kinh tế, củng cố niềm tin xã hội và định vị hình ảnh quốc gia. Đây chính là tinh thần đột phá của Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV, thể hiện tư duy “văn hóa không đứng ngoài phát triển”, mà trở thành một trong những trụ cột chính của chiến lược phát triển bền vững đất nước.

Chuyển hóa giá trị văn hóa không có nghĩa là thương mại hóa văn hóa, mà là tạo cơ chế để các giá trị tốt đẹp của dân tộc được phát huy, nhân lên và trở thành động lực sáng tạo. Khi một tác phẩm nghệ thuật, một lễ hội truyền thống, một làng nghề thủ công hay một di sản được khai thác đúng hướng, nó vừa giữ được linh hồn dân tộc, vừa mang lại sinh kế, việc làm, thu nhập và niềm tự hào cho cộng đồng. Đó là cách mà văn hóa đi vào đời sống, trở thành sức mạnh kinh tế mềm của quốc gia.

Tuy nhiên, để quá trình chuyển hóa này diễn ra thực chất, cần ba điều kiện tiên quyết. Trước hết là thể chế văn hóa hiện đại và linh hoạt, cho phép các chủ thể sáng tạo được quyền thử nghiệm, đầu tư, thương mại hóa ý tưởng mà không bị ràng buộc bởi những thủ tục hành chính lạc hậu. Dự thảo Báo cáo chính trị đã gợi mở tinh thần này khi đề cập việc đổi mới mô hình quản lý văn hóa theo hướng “quản trị sáng tạo”, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, dẫn dắt và đồng hành, chứ không can thiệp hành chính hay bao cấp.

Thứ hai là phát triển hạ tầng và thiết chế văn hóa mới từ không gian sáng tạo, công viên di sản, trung tâm công nghiệp văn hóa, đến nền tảng số hỗ trợ quảng bá, phân phối sản phẩm văn hóa. Thứ ba, quan trọng nhất là nguồn nhân lực văn hóa chất lượng cao - những con người vừa am hiểu di sản, vừa có tư duy quản trị, kinh doanh và sáng tạo. Việt Nam đang có một thế hệ trẻ đam mê công nghệ, khởi nghiệp và sáng tạo nghệ thuật; nếu được đào tạo và hỗ trợ đúng cách, họ sẽ trở thành nguồn năng lượng mới của nền công nghiệp văn hóa Việt Nam.

Từ góc độ phát triển bền vững, chuyển hóa giá trị văn hóa còn mang ý nghĩa sâu xa hơn đó là giữ được hồn dân tộc trong quá trình hiện đại hóa, biến di sản thành động lực thay vì trở ngại, biến bản sắc thành lợi thế thay vì gánh nặng. Văn hóa khi ấy vừa là điểm tựa tinh thần, vừa là lực đẩy kinh tế, vừa là “chất keo xã hội” kết nối con người với nhau, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa truyền thống và hiện đại.

Xây dựng con người Việt Nam toàn diện - trung tâm và chủ thể của phát triển

Nếu văn hóa là nền tảng tinh thần, thì con người chính là hiện thân sống động của nền văn hóa ấy. Trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV, Đảng ta khẳng định một quan điểm mang tính triết lý và thực tiễn sâu sắc: “Đặt con người ở vị trí trung tâm, chủ thể, mục tiêu và động lực của phát triển”. Câu nói ngắn gọn nhưng bao hàm cả một tầm nhìn phát triển quốc gia, bởi không có sức mạnh nào bền vững hơn sức mạnh của con người; không có nguồn lực nào dồi dào hơn nguồn lực được tạo nên từ tri thức, đạo đức và khát vọng Việt Nam.

Trong suốt 40 năm đổi mới, mọi thành tựu kinh tế - xã hội của đất nước đều có dấu ấn của con người Việt Nam cần cù, thông minh, sáng tạo, dám nghĩ dám làm. Song, bước vào kỷ nguyên mới, yêu cầu đối với con người Việt Nam không chỉ dừng lại ở sự cần cù, mà phải toàn diện hơn: Có tri thức, có văn hóa, có bản lĩnh, có tinh thần công dân và ý thức toàn cầu. Đó là con người biết gìn giữ bản sắc dân tộc trong hội nhập, biết tôn trọng sự khác biệt nhưng không đánh mất mình, biết làm giàu cho bản thân đồng thời cống hiến cho cộng đồng.

Ở tầm vĩ mô, Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV đã đặt trọng tâm vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao gắn với chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo, phát triển công nghiệp văn hóa, công nghiệp xanh và kinh tế tri thức. Đó là tầm nhìn rất đúng và kịp thời. Bởi trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo và kinh tế sáng tạo, con người không chỉ là lao động, mà là chủ thể sáng tạo giá trị. Một quốc gia muốn bứt phá không thể chỉ dựa vào tài nguyên, mà phải dựa vào con người - con người với năng lực tư duy độc lập, sáng tạo, cùng hệ giá trị nhân văn, kỷ luật và trách nhiệm xã hội. Đồng thời, việc xây dựng con người toàn diện cũng là cách để xây dựng niềm tin xã hội, điều mà mọi quốc gia hiện đại đều coi trọng.

Chính vì vậy, xây dựng con người Việt Nam toàn diện cũng chính là xây dựng nền văn hóa Việt Nam hiện đại, nhân văn, giàu bản sắc. Con người và văn hóa luôn soi chiếu lẫn nhau: Văn hóa tạo nên con người, và con người lại sáng tạo, phát triển văn hóa. Và như thế, khi Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV nhấn mạnh “văn hóa, con người là nguồn lực, động lực và sức mạnh nội sinh của phát triển bền vững”, đó không chỉ là một định hướng chính trị, mà là một triết lý phát triển mang hồn Việt Nam - triết lý của lòng nhân ái, trí tuệ, sáng tạo và khát vọng vươn mình.

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN

Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/chinh-tri/nguon-luc-noi-sinh-cua-khat-vong-vuon-minh-dan-toc-177232.html