Nhãn điện tử: Lúng túng giữa 'quản' và 'mở'

Việc cho phép doanh nghiệp dùng nhãn điện tử qua mã QR để dần thay thế nhãn giấy là một bước đi đúng đắn(1), hứa hẹn giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao trải nghiệm cho khách hàng. Tuy nhiên, hành trình từ chính sách đến thực tiễn lại nảy sinh một vướng mắc căn bản.

Tranh luận quanh dự thảo nghị định mới về nhãn hàng hóa(2) đã làm nổi bật một lằn ranh quan điểm rõ rệt: thiết lập quản lý tập trung hay trao quyền tự chủ cho doanh nghiệp...

Đây không chỉ là một bài toán kỹ thuật, mà còn là sự lựa chọn về tư duy quản lý. Nó phản ánh sự lúng túng thường thấy trong việc tìm điểm cân bằng giữa “quản” và “mở” trong kỷ nguyên số.

Lâu nay, các quy định về nhãn giấy vật lý, vốn được ban hành chủ yếu để bảo vệ người tiêu dùng, lại vô tình tạo ra không ít bất cập. Trong đó, chi phí in ấn bao bì với doanh nghiệp sản xuất và chi phí dán nhãn phụ đối với các nhà nhập khẩu là vấn đề hay được nhắc tới. Vì vậy, việc hợp thức hóa nhãn điện tử là một bước tiến hợp thời, giúp doanh nghiệp giảm chi phí tuân thủ, linh hoạt hơn trong việc quản lý thông tin và tương tác với khách hàng.

Thực tế, nhiều doanh nghiệp đã đi trước một bước khi tự ứng dụng mã QR, biến nó thành một cổng giao tiếp đa năng thay vì chỉ là bản sao số của nhãn giấy. Đằng sau mã QR đó là cả một thế giới tiện ích: người dùng có thể kích hoạt bảo hành, xem video hướng dẫn, truy xuất tường tận nguồn gốc sản phẩm, kiểm tra chứng nhận chất lượng, hay thậm chí nhận cảnh báo dị ứng với thành phần của sản phẩm được cá nhân hóa.

Đây không chỉ là một bài toán kỹ thuật, mà còn là sự lựa chọn về tư duy quản lý. Nó phản ánh sự lúng túng thường thấy trong việc tìm điểm cân bằng giữa “quản” và “mở” trong kỷ nguyên số.

Tuy nhiên, khác biệt quan điểm nảy sinh khi chính sách đi vào chi tiết. Đề xuất về một cơ chế quản lý tập trung xuất phát từ những lo ngại của nhà quản lý về khả năng thực thi công tác hậu kiểm và bảo vệ người tiêu dùng. Việc giám sát hàng ngàn nền tảng nhãn điện tử độc lập rõ ràng là một thách thức lớn. Nếu không có cơ chế tập trung, rủi ro doanh nghiệp tự ý sửa đổi thông tin trọng yếu (thành phần, xuất xứ, hạn sử dụng) mà không để lại dấu vết sau khi hàng hóa đã lưu thông là hiện hữu. Khi đó, việc thu thập bằng chứng để xử lý tranh chấp hay vi phạm sẽ rất khó khăn.

Vì vậy, dự thảo nghị định mới về nhãn hàng hóa đưa ra một giải pháp an toàn: doanh nghiệp đăng ký thông tin lên hệ thống của Nhà nước theo quy định để được cấp mã QR(3). Điều này đảm bảo người tiêu dùng truy xuất dữ liệu từ một nguồn duy nhất, được kiểm soát và mọi thay đổi đều được “lưu vết”.

Tuy nhiên, dưới góc độ kinh doanh, đề xuất này gây ra nhiều băn khoăn. Quy trình đăng ký và chờ duyệt cấp mã QR mang dáng dấp một cơ chế “tiền kiểm”, tiềm ẩn nguy cơ biến tướng thành “giấy phép con” và làm phát sinh thủ tục hành chính. Điều này dường như đi ngược lại với chỉ đạo quyết liệt mà Chính phủ đang theo đuổi, đó là cắt giảm triệt để, không làm phát sinh các “giấy phép con” và điều kiện kinh doanh không cần thiết(4).

Hơn nữa, mã QR do Nhà nước cấp có thể sẽ chỉ là một mã “chết”, thuần túy hiển thị thông tin tối thiểu theo khuôn mẫu. Doanh nghiệp sẽ không thể tích hợp các dịch vụ gia tăng giá trị trên mã này. Viễn cảnh có thể hình dung là: sản phẩm phải “cõng” hai mã QR, một để tuân thủ, một để kinh doanh, tương tác với khách hàng. Việc này không chỉ gây nhiễu, thậm chí nhầm lẫn cho người tiêu dùng mà còn đi ngược mục tiêu tinh gọn ban đầu.

Thay vì bắt buộc đăng ký, cơ quan quản lý chỉ cần yêu cầu doanh nghiệp thông báo và tuân thủ các quy định sau: khai báo đường dẫn (URL) của nhãn; tích hợp chức năng “lưu vết” lịch sử thay đổi; và chuẩn hóa phần hiển thị thông tin bắt buộc.

Lời giải cho bài toán này là nên có một giải pháp dung hòa: chuyển trọng tâm từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, dựa trên việc xây dựng một bộ tiêu chuẩn minh bạch và áp dụng cơ chế quản lý theo mức độ rủi ro, đi kèm chế tài đủ mạnh. Thay vì bắt buộc đăng ký, cơ quan quản lý chỉ cần yêu cầu doanh nghiệp thông báo và tuân thủ các quy định sau: khai báo đường dẫn (URL) của nhãn; tích hợp chức năng “lưu vết” lịch sử thay đổi; và chuẩn hóa phần hiển thị thông tin bắt buộc.

Cơ chế này vừa đảm bảo vai trò giám sát của Nhà nước, vừa giải phóng sự chủ động cho doanh nghiệp, đồng thời vẫn củng cố quyền lợi người tiêu dùng. Quan trọng hơn, nó thể hiện tư duy quản lý hiện đại: xem doanh nghiệp là đối tác cùng kiến tạo sự minh bạch, chứ không phải đối tượng bị kiểm soát.

Tuy nhiên, một tư duy quản lý hiện đại mới chỉ là điều kiện cần. Điều kiện đủ là một lộ trình chuyển đổi phù hợp, đặt người dùng làm trung tâm. Quá trình này đòi hỏi sự tập trung vào hỗ trợ và hướng dẫn họ, thay vì chỉ trông chờ vào sự thích ứng tự nhiên. Đồng thời, việc duy trì yêu cầu bắt buộc ghi thông tin trực tiếp lên bao bì cho các nội dung cốt lõi như hạn sử dụng hay cảnh báo an toàn cần phải tính tới, đặc biệt đối với nhóm hàng hóa tiêu dùng phổ thông, vốn tiếp cận một tệp khách hàng rộng lớn và không đồng đều về mức độ am hiểu công nghệ.

Đây là một bước đệm quan trọng, đảm bảo quyền tiếp cận thông tin cho mọi người trên hành trình số hóa. Chỉ khi đó, câu chuyện về nhãn điện tử mới thực sự trở thành một bước tiến về quản trị số, hài hòa giữa quản lý, đổi mới và công bằng xã hội.

(1) Chủ trương công khai thông tin sản phẩm bằng phương thức điện tử được ghi nhận ở cấp độ luật tại Luật số 78/2025/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa.
(2) Dự thảo (lần 4) Nghị định Quy định chi tiết thi hành một số điều Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và quy định về nhãn hàng hóa
(3) Điều 57 Dự thảo Nghị định
(4)https://thesaigontimes.vn/khong-de-giay-phep-con-bua-vay-doanh-nghiep/

Phạm Đăng Khoa

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/nhan-dien-tu-lung-tung-giua-quan-va-mo/