Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ khi bước vào tuổi ăn dặm

Bước sang giai đoạn ăn dặm, trẻ bắt đầu tiếp nhận nguồn dinh dưỡng từ thực phẩm bên ngoài song song với sữa mẹ. Đây là thời điểm bản lề quyết định sự phát triển về thể chất, trí tuệ và khả năng miễn dịch.

Ăn dặm – bước ngoặt trong hành trình dinh dưỡng của trẻ

Trong 6 tháng đầu đời, sữa mẹ cung cấp đầy đủ năng lượng và vi chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, từ tháng thứ 6 trở đi, nhu cầu dinh dưỡng tăng cao, trong khi sữa mẹ không còn đáp ứng đủ. Trẻ cần được bổ sung thêm thức ăn ngoài để đáp ứng nhu cầu năng lượng, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất.

Ăn dặm đúng thời điểm, đúng cách không chỉ giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng mà còn hình thành thói quen ăn uống lành mạnh lâu dài. Ngược lại, nếu cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 4 tháng) có thể gây rối loạn tiêu hóa, còn quá muộn (sau 7 tháng) sẽ làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng, thiếu máu và chậm phát triển.

Ăn dặm đúng thời điểm, đúng cách không chỉ giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng mà còn hình thành thói quen ăn uống lành mạnh lâu dài. Ảnh minh họa

Ăn dặm đúng thời điểm, đúng cách không chỉ giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng mà còn hình thành thói quen ăn uống lành mạnh lâu dài. Ảnh minh họa

Năng lượng là yếu tố quan trọng nhất trong khẩu phần ăn của trẻ. Trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi cần khoảng 710–900 kcal/ngày, trong đó sữa mẹ vẫn cung cấp một phần quan trọng, nhưng phần năng lượng còn lại phải đến từ thực phẩm bổ sung. Khi sang tuổi thứ hai, nhu cầu năng lượng tăng lên khoảng 1000–1200 kcal/ngày tùy theo mức độ vận động.

Nguồn năng lượng chính của trẻ đến từ gạo, khoai, ngô, sắn… kết hợp với thực phẩm giàu protein và chất béo. Cần đảm bảo khẩu phần có đủ nhóm bột đường, đạm, chất béo, rau xanh và hoa quả.

Vai trò của protein trong phát triển thể chất và trí tuệ

Protein chiếm vị trí then chốt trong phát triển cơ bắp, não bộ và hệ miễn dịch của trẻ. Chất đạm tham gia vào cấu tạo hormon, enzym, kháng thể và nhiều chức năng sống còn khác. Thiếu protein, trẻ dễ bị chậm lớn, còi cọc, giảm sức đề kháng.

Nguồn protein động vật chất lượng cao gồm thịt, cá, trứng, sữa, tôm cua, hải sản; protein thực vật đến từ đậu tương, đậu xanh, các loại hạt và vừng lạc. Khẩu phần ăn dặm nên phối hợp cả hai nguồn, trong đó đạm động vật chiếm ít nhất 35% tổng lượng protein để đảm bảo chất lượng dinh dưỡng.

Chất béo là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng, đồng thời giúp hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). Đặc biệt, các acid béo không no chuỗi dài như DHA, ARA có vai trò then chốt trong phát triển não bộ và thị giác của trẻ.

Trong khẩu phần ăn dặm, cần bổ sung dầu ăn hoặc mỡ động vật hợp lý. Khi mới tập ăn, mỗi bữa chỉ nên cho khoảng 2,5 ml dầu/mỡ, tăng dần lên 10 ml khi trẻ gần 1 tuổi. Khuyến khích sử dụng dầu thực vật (dầu đậu nành, dầu mè, dầu cá) kết hợp mỡ động vật để đa dạng nguồn acid béo.

Ngoài năng lượng và các chất đa lượng, trẻ cần được bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.

Sắt: Thiếu sắt gây thiếu máu, làm trẻ mệt mỏi, kém tập trung, chậm phát triển trí tuệ. Trẻ cần được ăn thịt đỏ, gan, lòng đỏ trứng, cá và các loại đậu.

Kẽm: Tham gia vào hơn 200 enzym, cần thiết cho tăng trưởng chiều cao và miễn dịch. Nguồn kẽm dồi dào có trong sò, cua, thịt bò, hạt vừng, đậu Hà Lan.

Canxi và vitamin D: Quyết định sự phát triển xương và chiều cao. Canxi có trong sữa, cá nhỏ ăn cả xương, tôm cua; vitamin D cần bổ sung qua ánh nắng mặt trời và một số thực phẩm tăng cường.

Vitamin A: Giúp tăng cường thị lực và miễn dịch. Rau xanh đậm, củ quả màu vàng cam (cà rốt, bí đỏ, xoài) và gan động vật là nguồn giàu vitamin A.

Vitamin C: Giúp hấp thu sắt và tăng sức đề kháng. Nguồn thực phẩm giàu vitamin C gồm cam, quýt, ổi, bưởi, đu đủ.

Đảm bảo khẩu phần ăn đủ vi chất sẽ giúp trẻ phát triển tối ưu, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng thấp còi và bệnh nhiễm trùng.

Cách cho trẻ ăn dặm đúng khoa học

Bắt đầu từ loãng đến đặc: Khi mới tập ăn, trẻ nên bắt đầu bằng bột loãng, sau đó đặc dần để hệ tiêu hóa thích nghi.

Tăng dần số lượng và đa dạng thực phẩm: Ban đầu mỗi ngày một bữa, sau đó tăng lên 2–3 bữa chính và thêm bữa phụ. Mỗi bữa cần có đủ 4 nhóm thực phẩm chính: bột đường, đạm, dầu mỡ, rau quả.

Không nêm gia vị mặn/ngọt: Trẻ dưới 1 tuổi không nên ăn nhiều muối, đường để tránh gánh nặng cho thận và hình thành thói quen ăn mặn/ngọt.

Tiếp tục bú mẹ: Sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính trong năm đầu đời. Ăn dặm chỉ là bổ sung thêm chứ không thay thế sữa mẹ.

Các món ăn dặm cần đa dạng, đủ dưỡng chất.

Các món ăn dặm cần đa dạng, đủ dưỡng chất.

Những sai lầm thường gặp khi cho trẻ ăn dặm

Cho trẻ ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn.

Chỉ cho ăn bột/cháo mà thiếu chất đạm và dầu mỡ.

Ép trẻ ăn quá nhiều hoặc quá ít.

Không duy trì bú mẹ song song với ăn dặm.

Những sai lầm này không chỉ khiến trẻ biếng ăn, chậm lớn mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

Tuổi ăn dặm là "cửa sổ vàng" để can thiệp dinh dưỡng, quyết định vóc dáng, trí tuệ và sức khỏe của trẻ sau này. Một chế độ ăn dặm khoa học, đủ năng lượng, cân đối chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện, phòng ngừa suy dinh dưỡng và bệnh tật. Cha mẹ, đặc biệt là các bà mẹ vùng dân tộc thiểu số và miền núi, cần được hỗ trợ kiến thức và hướng dẫn thực hành đúng để trẻ em Việt Nam có nền tảng dinh dưỡng vững chắc ngay từ những năm tháng đầu đời.

PV

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/nhu-cau-dinh-duong-cua-tre-khi-buoc-vao-tuoi-an-dam-169250911213921036.htm