Nỗi lo của người sáng tạo trẻ trước Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ

Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ vừa được Quốc hội khóa XV chính thức thông qua tại Kỳ họp thứ 10 chiều 10/12/2025. Trong đó, khoản 5 Điều 7 đang trở thành tâm điểm tranh luận trong cộng đồng sáng tạo, đặc biệt là giới họa sĩ, nhà thiết kế trẻ, tức những người trực tiếp chịu tác động từ các quy định mới liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) và khai thác dữ liệu sáng tạo.

Với tỷ lệ 432/438 đại biểu tán thành (91,33%), Luật thể hiện định hướng chính sách rõ ràng: chuyển từ tư duy thuần túy “bảo vệ quyền” sang “tài sản hóa, thương mại hóa sở hữu trí tuệ”, coi sở hữu trí tuệ là nguồn lực có thể định giá, giao dịch, thế chấp, góp vốn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ số và AI. Tuy nhiên, song song với kỳ vọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế tri thức, Luật cũng làm dấy lên nhiều băn khoăn trong giới sáng tạo trẻ về quyền kiểm soát tác phẩm, giá trị lao động sáng tạo và vị thế của họ trong hệ sinh thái AI đang mở rộng nhanh chóng.

Một trong những nội dung gây nhiều chú ý là khoản 5 Điều 7: "Tổ chức, cá nhân được sử dụng văn bản và dữ liệu về đối tượng quyền sở hữu trí tuệ đã được công bố hợp pháp và công chúng được phép tiếp cận để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học, thử nghiệm, huấn luyện hệ thống trí tuệ nhân tạo, với điều kiện việc sử dụng này không ảnh hưởng bất hợp lý đến quyền và lợi ích hợp pháp của tác giả, chủ sở hữu quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của Luật này; Đối với văn bản và dữ liệu là đối tượng được bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan, việc sử dụng văn bản và dữ liệu theo quy định tại khoản này còn phải thực hiện theo quy định của Chính phủ".

Dù Luật đã được thông qua với nhiều chỉnh lý, cách diễn đạt này vẫn khiến không ít người làm sáng tạo lo ngại rằng các tác phẩm được đăng tải công khai trên Internet có thể trở thành nguồn dữ liệu đầu vào cho AI mà nghệ sĩ không có quyền lựa chọn, từ chối hay được đền bù thỏa đáng.

Ngay từ khi nội dung này được đưa ra thảo luận, dư luận trong giới sáng tạo đã phản ứng gần như tức thì và lan rộng trên không gian mạng. Nhiều fanpage vẽ tranh, cộng đồng nghệ sĩ và cá nhân họa sĩ đồng loạt đăng tải tranh châm biếm, tranh phản biện, bày tỏ nỗi bất an trước tương lai nghề nghiệp. Trên các nền tảng như Facebook, Threads, các hashtag như #antiAI, #noAI, #saddayforartists xuất hiện dày đặc.

Không dừng lại ở việc lên tiếng, một bộ phận nghệ sĩ còn lựa chọn những hành động quyết liệt như tạm dừng đăng tải tác phẩm mới trên mạng xã hội, ẩn hoặc xóa các tác phẩm cũ, chuyển sang những nền tảng ít phổ biến hơn, hoặc tìm mọi cách gia cố lớp bảo vệ cho tác phẩm bằng "watermark" và các biện pháp kỹ thuật khác. Những động thái này không chỉ phản ánh sự phản đối, mà còn cho thấy mức độ mất niềm tin của người làm sáng tạo vào khả năng tự bảo vệ mình trong không gian số, khi việc chia sẻ vốn là điều kiện sống còn của nghệ thuật đương đại lại trở thành rủi ro lớn nhất đối với chính họ.

 Tranh vẽ châm biếm của một fanpage bị biến thành tranh AI chỉ trong "một nốt nhạc".

Tranh vẽ châm biếm của một fanpage bị biến thành tranh AI chỉ trong "một nốt nhạc".

Với Yến Linh - sinh viên ngành Thiết kế đồ họa, Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh, mối quan ngại lớn nhất nằm ở ở cách hiểu và cách áp dụng khái niệm "văn bản và dữ liệu về đối tượng quyền sở hữu trí tuệ đã được công bố hợp pháp và công chúng được phép tiếp cận". Theo Linh, khái niệm này rất dễ bị hiểu theo hướng chỉ cần tác phẩm được đăng công khai trên internet thì có thể mặc nhiên bị thu thập để huấn luyện AI. Linh bộc bạch: "Là người làm sáng tạo, mình buộc phải đăng tải tác phẩm để xây dựng hồ sơ năng lực và tìm kiếm cơ hội việc làm, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền kiểm soát hay chấp nhận để tác phẩm bị sử dụng mà không có sự cho phép hay thù lao tương xứng".

Nỗi lo của Linh không dừng lại ở quyền kiểm soát, mà sâu xa hơn là nguy cơ đánh mất giá trị "độc bản" - yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị của nghệ sĩ: "Nếu người ta nghĩ AI làm vài phút là ra tranh, thì tranh mình - thứ mình tạo bằng thời gian và chất xám sẽ bị đem so với tốc độ của một thuật toán. Lúc đó tác phẩm độc bản mất giá trị, người làm nghề bị ép giá, thị trường nghiêng về nhanh, rẻ, dễ". Khi một mô hình AI có thể tạo ra hàng trăm, thậm chí hàng nghìn hình ảnh mang phong cách tương tự chỉ trong thời gian ngắn, ranh giới giữa sáng tạo cá nhân và sản phẩm tổng hợp trở nên mờ nhạt. Trong khi đó, pháp luật hiện hành không bảo hộ phong cách sáng tác, mà chỉ bảo hộ hình thức thể hiện cụ thể của tác phẩm. Điều này khiến nghệ sĩ gần như không có cơ sở pháp lý để phản ứng khi AI tạo ra sản phẩm "na ná" phong cách của mình nhưng không sao chép trực tiếp một tác phẩm cụ thể nào.

Nếu Yến Linh đại diện cho tâm thế lo lắng của một người trẻ đang bước vào nghề, thì góc nhìn của chị Q.T, một nhà thiết kế đồ họa, lại phản ánh sự tỉnh táo và phần nào bi quan của người đã chứng kiến sự thay đổi của ngành trong nhiều năm. "Thực ra những người trong ngành sáng tạo đều biết là cho dù dự thảo có được thông qua hay không thì thực trạng các mô hình AI đang đánh cắp dữ liệu cộng đồng đều không thay đổi. Trước khi các cơ quan quản lý bắt đầu thảo luận nghiêm túc về khung pháp lý cho AI thì nó đã được huấn luyện bằng cách thu thập dữ liệu trên diện rộng rồi. Từ các tác phẩm nghệ thuật cho đến hình ảnh đời thường hay những dòng trạng thái trên mạng xã hội, tất cả đều đã trở thành “nguồn thức ăn” cho thuật toán. Vì vậy, việc dự thảo được thông qua, về mặt kỹ thuật, không làm thay đổi thực trạng thu thập dữ liệu vốn đang diễn ra".

Tuy nhiên, điều khiến cộng đồng sáng tạo phản ứng mạnh mẽ không nằm ở bản thân AI, mà ở ý nghĩa pháp lý và biểu tượng của quy định mới. Trước đây, việc thu thập dữ liệu quy mô lớn vẫn bị coi là vùng xám pháp lý, khiến các nền tảng phải "lách luật". Nghệ sĩ dù yếu thế vẫn còn cơ sở để phản đối. Khi Luật chính thức hợp pháp hóa việc sử dụng dữ liệu công khai để huấn luyện AI, cảm giác chung trong cộng đồng là bị tước mất điểm tựa cuối cùng.

Trong bối cảnh đó, những biện pháp tự vệ như chèn watermark, làm nhiễu hình ảnh hay hạn chế chia sẻ tác phẩm được nhắc đến như những cách "lách luật" bất đắc dĩ. Tuy nhiên, cả Yến Linh và chị Q.T đều cho rằng đây chỉ là "giải pháp tình thế", "mang tính tự trói buộc" và có thể "làm suy thoái nền văn hóa nghệ thuật". Nghệ thuật vốn cần được tiếp cận công chúng để tồn tại và phát triển, nên khi nghệ sĩ buộc phải giấu tác phẩm để tránh bị khai thác, chính đời sống văn hóa thị giác cũng bị tổn thương. Về lâu dài, công chúng có nguy cơ phải đối diện với một không gian sáng tạo ngập tràn sản phẩm AI thiếu chiều sâu, trong khi tiếng nói cá nhân của nghệ sĩ ngày càng mờ nhạt.

Điểm chung đáng chú ý là cả hai nhân vật đều không xem AI là kẻ thù. Ngược lại, họ thừa nhận AI đang và sẽ tiếp tục là một công cụ hữu ích cho rất nhiều doanh nghiệp và cá nhân, thậm chí là trong quy trình sáng tạo hiện đại. Vấn đề nằm ở ranh giới AI không thể được xem là chủ thể sáng tạo và không thể phát triển bằng cách làm mờ đi công sức của con người. Việc sử dụng tác phẩm để huấn luyện AI nếu không có sự minh bạch, đồng thuận và đền bù hợp lý sẽ làm lung lay nền tảng đạo đức của toàn bộ hệ sinh thái sáng tạo.

Ở góc độ chuyên gia, luật sư bản quyền Phạm Văn Anh nhận định: "Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ phản ánh một thực tế không thể phủ nhận rằng AI đã, đang và sẽ len lỏi rất mạnh mẽ vào hoạt động sáng tạo, sản xuất và kinh doanh các sản phẩm sở hữu trí tuệ.

 Luật sư Phạm Văn Anh: "Nếu các khái niệm này không được làm rõ, một số hoạt động xâm phạm bản quyền có thể bị hiểu nhầm là được phép hoặc bị lạm dụng trá hình bởi các hình thức được cho phép".

Luật sư Phạm Văn Anh: "Nếu các khái niệm này không được làm rõ, một số hoạt động xâm phạm bản quyền có thể bị hiểu nhầm là được phép hoặc bị lạm dụng trá hình bởi các hình thức được cho phép".

Theo luật sư, quy định mới "vừa mở ra cơ hội ứng dụng công nghệ vào sáng tạo, nhưng cũng đặt ra những giới hạn nhất định cho việc sử dụng AI, khi chỉ cho phép AI sử dụng tác phẩm của người khác trong các mục đích nghiên cứu khoa học, thử nghiệm và huấn luyện AI, đồng thời phải đảm bảo không ảnh hưởng bất hợp lý đến quyền lợi của tác giả".

Tuy nhiên, luật sư Phạm Văn Anh cũng cảnh báo: "Nếu các khái niệm này không được làm rõ, một số hoạt động xâm phạm bản quyền có thể bị hiểu nhầm là được phép hoặc bị lạm dụng trá hình bởi các hình thức được cho phép, đặc biệt trong bối cảnh AI có khả năng khuếch đại dữ liệu ở quy mô lớn". Về ranh giới "sử dụng hợp lý", luật sư nhấn mạnh rằng huấn luyện AI không thể bao gồm các hành vi như khai thác thương mại, tạo tác phẩm phái sinh hay gây nhầm lẫn về nguồn gốc, bởi đây là những hành vi gây hại trực tiếp đến quyền nhân thân và quyền tài sản của tác giả.

Liên quan đến nỗi lo AI tạo ra sản phẩm mang phong cách rất gần với một họa sĩ cụ thể, luật sư Phạm Văn Anh cho rằng phong cách và ý tưởng sáng tạo không phải là đối tượng được pháp luật bảo hộ độc quyền. "Pháp luật bảo hộ hình thức thể hiện cụ thể của tác phẩm, chứ không bảo hộ phong cách hay ý tưởng" - ông phân tích, đồng thời cho rằng cần phân biệt rõ giữa "tương đồng" và "sao chép". Tuy vậy, để hạn chế lạm dụng, luật sư đề xuất các sản phẩm do AI tạo ra cần được gắn nhãn và minh bạch nguồn dữ liệu huấn luyện.

Từ những góc nhìn trái chiều, có thể thấy tranh luận xoay quanh quy định liên quan đến AI trong Luật Sở hữu trí tuệ không chỉ là câu chuyện của một điều luật, mà là phép thử cho cách xã hội lựa chọn bảo vệ lao động sáng tạo trong kỷ nguyên công nghệ. Khi khung pháp lý đã được thiết lập nhưng thực tiễn còn nhiều khoảng trống, người sáng tạo sẽ là nhóm chịu tác động đầu tiên, không chỉ về kinh tế mà còn về niềm tin. Bài toán đặt ra cho giai đoạn tiếp theo không còn là "có cho phép hay không", mà là làm thế nào để công nghệ tiếp tục phát triển, mà không biến nghệ thuật thành dữ liệu vô danh và người nghệ sĩ thành kẻ đứng ngoài cuộc chơi do chính mình tạo ra.

Nguồn SVVN: https://svvn.tienphong.vn/noi-lo-cua-nguoi-sang-tao-tre-truoc-luat-sua-doi-bo-sung-mot-so-dieu-cua-luat-so-huu-tri-tue-post1805004.tpo