Phân cấp đi đôi năng lực, nguồn lực sẽ phát huy tính chủ động ở địa phương
Nghị định 128 quy định về phân quyền, phân cấp trong quản lý Nhà nước lĩnh vực nội vụ, hướng tới 'đảm bảo nguyên tắc quản lý thống nhất của Chính phủ và phát huy tính chủ động của chính quyền địa phương và nguyên tắc đồng bộ, tổng thể, liên thông'.
Trao đổi với Báo Xây dựng, TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội cho rằng, tinh thần "đồng bộ, tổng thể, liên thông" mà Nghị định 128 đề ra là hoàn toàn đúng đắn và cần thiết trong bối cảnh đẩy mạnh phân cấp, phân quyền cho địa phương.

TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội (Ảnh: Nguyên Khánh).
"Đồng bộ, tổng thể, liên thông" đang là mục tiêu
Ông đánh giá ra sao về mức độ "đồng bộ, tổng thể, liên thông" hiện tại giữa các cấp chính quyền địa phương khi triển khai những nhiệm vụ được phân cấp theo Nghị định 128?
Tôi cho rằng, tinh thần "đồng bộ, tổng thể, liên thông" mà Nghị định 128 đề ra là hoàn toàn đúng đắn và cần thiết trong bối cảnh đẩy mạnh phân cấp, phân quyền cho địa phương. Tuy nhiên, từ thực tiễn triển khai, có thể thấy mức độ thực hiện tinh thần này vẫn còn hạn chế, thậm chí có nơi khá manh mún, thiếu kết nối và thiếu sự chuẩn hóa về quy trình lẫn cơ sở dữ liệu.
Cụ thể, tính đồng bộ còn chưa được bảo đảm giữa các cấp chính quyền, đặc biệt là giữa cấp tỉnh và xã. Có những nhiệm vụ được phân cấp nhưng văn bản hướng dẫn hoặc quy trình nghiệp vụ lại không được chuẩn hóa theo chiều dọc. Hệ quả là mỗi nơi dễ hiểu và vận hành một kiểu, dẫn đến tình trạng "trên phân cấp một đằng, dưới hiểu và làm một nẻo".
Tính tổng thể trong thiết kế hệ thống phân cấp vẫn còn thiếu. Phân cấp nội vụ - dù là thẩm quyền tuyển dụng, quản lý biên chế hay tổ chức bộ máy - không nên được nhìn nhận tách rời khỏi các lĩnh vực khác như: Tài chính, giáo dục, y tế, hay đầu tư công.
Nếu phân cấp mà không song hành với nguồn lực và thẩm quyền tương ứng ở các lĩnh vực có liên quan, rốt cuộc địa phương vẫn không thể chủ động thực chất.
Tính liên thông giữa các cấp chính quyền còn nhiều vướng mắc, đặc biệt trong việc chia sẻ dữ liệu, kết nối hệ thống phần mềm và phân định trách nhiệm. Đơn cử, nhiều địa phương chưa có cơ chế phối hợp rõ ràng giữa Sở Nội vụ, UBND cấp xã trong những vấn đề như tinh giản biên chế hay sắp xếp đơn vị hành chính cấp dưới. Theo tôi, "đồng bộ, tổng thể, liên thông" vẫn đang là mục tiêu hướng tới hơn là thực trạng đã đạt được.

Nếu phân cấp mà không song hành với nguồn lực và thẩm quyền tương ứng ở các lĩnh vực có liên quan, thì địa phương vẫn không thể chủ động thực chất (Ảnh: Nguyên Khánh).
Nếu không có "nhạc trưởng", dễ mạnh ai nấy làm
Giải pháp nào giúp tăng cường tính đồng bộ và liên thông, đặc biệt trong xử lý các nhiệm vụ liên ngành, liên cấp như quản lý người có công hay quản lý lao động nước ngoài, thưa ông?
Muốn tăng cường tính đồng bộ và liên thông trong thực hiện các nhiệm vụ liên ngành, liên cấp, như quản lý người có công hay lao động nước ngoài, cần một cách tiếp cận mang tính hệ thống, chứ không thể chỉ trông chờ văn bản chỉ đạo hành chính.
Đầu tiên, cần xây dựng hệ thống dữ liệu dùng chung có khả năng liên thông giữa các cấp, ngành. Hiện nay, dữ liệu vẫn phân tán theo kiểu "cát cứ thông tin", mỗi ngành, cấp một hệ thống, không thể chia sẻ hoặc liên kết.
Ví dụ, thông tin về người có công do ngành Nội vụ quản lý, nhưng lại rất cần phối hợp ngành Công an (để xác minh nhân thân), với ngành Tài chính (giải ngân chính sách), hay với chính quyền cấp xã (giám sát chi trả). Nếu không có cơ sở dữ liệu số hóa, cập nhật và liên thông, mọi sự phối hợp chỉ là hình thức.
Cần ban hành quy trình phối hợp chuẩn liên ngành, liên cấp đối với các nhiệm vụ phức tạp. Quản lý lao động nước ngoài là ví dụ điển hình, cần có sự tham gia của Sở Nội vụ, Công an, UBND cấp xã, và cả doanh nghiệp sử dụng lao động. Tuy nhiên, hiện chưa có một quy trình nghiệp vụ "chuẩn hóa" để phân định rõ trách nhiệm, trình tự phối hợp, thời hạn xử lý giữa các bên.
Tiếp đến là thiết lập cơ chế điều phối thống nhất ở cấp tỉnh. Đối với các nhiệm vụ liên ngành, cần có một đầu mối điều phối rõ ràng. Đơn cử, Văn phòng UBND tỉnh hoặc Tổ công tác liên ngành có quyền yêu cầu, giám sát các sở, ban, ngành trong phối hợp thực hiện. Nếu không có "người nhạc trưởng", rất dễ xảy ra tình trạng mạnh ai nấy làm. Điều quan trọng là cần áp dụng công nghệ số như một hạ tầng bắt buộc.
Liệu có rào cản nào cản trở việc trao quyền và phát huy sự chủ động của chính quyền địa phương, thưa ông?
Đặt ra mục tiêu kép - vừa phân quyền thực chất, vừa bảo đảm quản lý thống nhất - là thách thức không nhỏ trong quản trị đa cấp. Để đạt được sự cân bằng mong muốn, trước tiên, chúng ta cần nhận diện những rào cản cơ bản đang cản trở việc trao quyền và phát huy sự chủ động của chính quyền địa phương. Tôi cho rằng có bốn "nút thắt" lớn.
Một là, tư duy hành chính tập trung vẫn còn khá nặng nề. Dù đã có nhiều nghị quyết và quy định trao quyền, nhưng trong thực tế, tâm lý "trên chỉ đạo - dưới chấp hành" vẫn phổ biến. Một số bộ, ngành Trung ương vẫn giữ thói quen can thiệp sâu vào công việc địa phương, thậm chí trong những việc mà pháp luật đã cho phép địa phương tự quyết. Đây chính là rào cản lớn nhất đối với sự chủ động và sáng tạo.
Hai là, thể chế trách nhiệm chưa đầy đủ nên địa phương còn ngại quyết. Muốn địa phương dám làm, dám chịu trách nhiệm, cần có cơ chế bảo vệ rủi ro chính đáng, đặc biệt trong những tình huống chưa có quy định rõ ràng hoặc khi phải linh hoạt xử lý theo thực tiễn.
Hiện nay, nhiều cán bộ địa phương chọn "an toàn chính trị" hơn là "hiệu quả hành động", vì nếu sai một bước là có thể bị thanh tra, kiểm tra, thậm chí xử lý kỷ luật. Tình trạng "sợ sai, sợ trách nhiệm" đang triệt tiêu tinh thần đổi mới ở cơ sở.
Ba là, cơ chế phối hợp dọc - ngang chưa thực sự thông suốt. Chính quyền cấp tỉnh đôi khi bị "kẹt" giữa sự giám sát của Trung ương và nhu cầu phát triển của địa phương. Trong khi đó, giữa các sở ngành trong tỉnh hoặc giữa tỉnh với xã vẫn thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả, dẫn đến tình trạng mỗi nơi một kiểu, không phát huy được sức mạnh tổng hợp.
Bốn là, năng lực thể chế hóa và thực thi ở địa phương còn chưa đồng đều. Không thể trao quyền mà không đầu tư tương xứng cho năng lực thể chế của chính quyền địa phương.
Muốn phát huy tính chủ động, sáng tạo đi đôi với sự điều hành thống nhất, cần chuyển từ tư duy "ủy quyền" sang tư duy "hợp tác phân quyền". Muốn vậy, phải cải cách từ khâu thiết kế thể chế đến xây dựng văn hóa hành động trong bộ máy công quyền.

Cần sớm hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu liên thông giữa các ngành và các cấp (Ảnh: Nguyên Khánh).
Chuyển từ "chỉ huy" sang thiết kế thể chế, hỗ trợ năng lực
Cần có những cơ chế, chính sách hỗ trợ nào từ cấp Trung ương để chính quyền địa phương thực hiện tốt những nhiệm vụ mà vẫn đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp?
Phân quyền, phân cấp chỉ có thể hiệu quả nếu địa phương có đủ năng lực thực thi và điều đó phụ thuộc rất lớn vào sự hỗ trợ đúng hướng, kịp thời và thiết thực từ Trung ương.
Không thể "giao quyền mà không giao tiền". Trung ương cần rà soát toàn bộ cơ chế ngân sách theo hướng tăng tỷ lệ điều tiết cho địa phương, đặc biệt là các tỉnh thực hiện tốt nhiệm vụ được phân cấp. Đồng thời, cần có quỹ hỗ trợ chuyển tiếp cho các địa phương vừa nhận thêm nhiệm vụ nhưng chưa có đủ tiềm lực tài chính, nhất là trong giai đoạn đầu thực hiện.
Nhiều địa phương hiện nay được giao thêm nhiệm vụ nhưng vẫn giữ nguyên biên chế và khung lương chung. Cần xây dựng cơ chế tuyển dụng linh hoạt, trao quyền chủ động trong sắp xếp tổ chức bộ máy, cũng như có cơ chế khuyến khích nhân tài về làm việc ở cơ sở. Nếu không cải thiện điều kiện làm việc và đãi ngộ, khó giữ và thu hút được người có năng lực.
Bên cạnh đó, một số địa phương còn lúng túng không phải vì thiếu trách nhiệm, mà vì không có quy trình rõ ràng để thực hiện. Trung ương và tỉnh cần ban hành các bộ quy trình mẫu, các hướng dẫn kỹ thuật chi tiết cho những nhiệm vụ được phân cấp; bảo đảm tính thống nhất mà vẫn để lại không gian linh hoạt cho địa phương tùy chỉnh phù hợp điều kiện thực tế.
Điều quan trọng là Trung ương không chỉ "ra lệnh" mà còn nghe lại tiếng nói từ cơ sở, nhất là phản hồi về bất cập, chồng chéo trong triển khai phân cấp. Đồng thời, nên tổ chức các diễn đàn học tập liên tỉnh, liên ngành, nơi địa phương có thể chia sẻ kinh nghiệm tốt, từ đó tạo ra mạng lưới cải cách mang tính cộng hưởng.
Muốn địa phương mạnh, Trung ương phải chuyển từ vai trò "chỉ huy" sang thiết kế thể chế và hỗ trợ năng lực. Cơ chế Trung ương - địa phương trong bối cảnh mới không nên là quan hệ cấp trên - cấp dưới đơn thuần, mà phải là quan hệ đối tác trong cùng một hệ thống công vụ hướng tới hiệu quả phục vụ người dân.
Ông có kiến nghị gì về việc xây dựng các nền tảng dùng chung hoặc hệ thống cơ sở dữ liệu liên thông để hỗ trợ quá trình này?
Đây là một câu hỏi rất đúng trọng tâm. Nếu không có nền tảng dùng chung và cơ sở dữ liệu liên thông, mọi nỗ lực phân quyền, phân cấp vẫn sẽ bị "kẹt" ở khâu phối hợp và thực thi. Tôi xin kiến nghị một số định hướng cụ thể như sau.
Cần xây dựng các nền tảng số dùng chung theo mô hình "một hệ thống - nhiều người dùng". Ví dụ: Hệ thống quản lý cán bộ, công chức, viên chức liên thông toàn quốc; Hệ thống quản lý người có công, an sinh xã hội và hộ nghèo tích hợp đến tận cấp xã; Hệ thống tiếp nhận, xử lý thủ tục hành chính dùng chung từ Trung ương đến xã/phường. Những nền tảng này phải được thiết kế mở, dễ nâng cấp, tích hợp với các dịch vụ công trực tuyến hiện nay.
Cần sớm hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu liên thông giữa các ngành và các cấp. Tôi kiến nghị phát triển những cụm cơ sở dữ liệu liên thông theo trục nội dung. Đơn cử, cơ sở dữ liệu về dân cư kết nối với y tế, giáo dục, an sinh, lao động; cơ sở dữ liệu về doanh nghiệp kết nối với thuế, hải quan, đầu tư; cơ sở dữ liệu về cán bộ công chức kết nối với đào tạo, thi tuyển, đánh giá hiệu quả công vụ.
Một thực tế hiện nay là có dữ liệu nhưng không thể khai thác, vì không có quy định rõ ràng về quyền truy cập, trách nhiệm chia sẻ và bảo mật. Do đó, cần ban hành khung pháp lý về quản trị dữ liệu công, trong đó quy định rõ: Cơ quan nào có quyền truy cập loại dữ liệu nào; mức độ chia sẻ, cập nhật và chịu trách nhiệm của từng cơ quan; cơ chế xử lý khi xảy ra vi phạm hoặc sai lệch dữ liệu.
Dữ liệu công là tài sản chiến lược, việc xây dựng nền tảng dùng chung phải đi kèm hạ tầng an ninh mạng, hệ thống sao lưu, phục hồi và các tiêu chuẩn mã hóa, xác thực người dùng, để đảm bảo niềm tin của cả cơ quan Nhà nước lẫn người dân, doanh nghiệp.
Không có dữ liệu liên thông thì không thể có phối hợp hiệu quả. Không có nền tảng dùng chung thì không thể giảm chi phí và chuẩn hóa hành chính. Việc đầu tư cho những nền tảng này cần được xem như đầu tư thể chế chứ không chỉ là đầu tư công nghệ. Đây chính là hạ tầng cứng cho một nền hành chính hiện đại và hiệu quả.