Phân tích năng lực tác chiến điện tử của tiêm kích Gripen E

Gripen E ưu tiên tác chiến điện tử với EW 360 độ, hợp nhất cảm biến và HMC hỗ trợ AI; kiến trúc mô-đun cho phép cập nhật nhanh, tăng hiệu quả hiệp đồng tác chiến

Gripen E do Saab phát triển được định vị như một trung tâm tác chiến trên không, nhấn mạnh năng lực tác chiến điện tử, hợp nhất cảm biến và khả năng thích ứng nhanh. Trọng tâm không đặt vào tốc độ thuần túy mà vào khả năng tạo ưu thế thông tin, bảo vệ đội hình và hỗ trợ hỏa lực chính xác trong bối cảnh chiến tranh hiện đại.

Tiêm kích Gripen E. Ảnh: Saab

Tiêm kích Gripen E. Ảnh: Saab

Tổng quan bối cảnh và vai trò

Sự phát triển của hệ thống phòng không hiện đại và chiến tranh lấy mạng lưới làm trung tâm đặt ra yêu cầu mới cho tiêm kích tiền tuyến: vừa sống còn trước môi trường đe dọa cao, vừa duy trì liên kết dữ liệu tin cậy để hiệp đồng hỏa lực. Gripen E được thiết kế như một mắt xích của mạng cảm biến - vũ khí tích hợp, có thể đảm nhiệm nhiều vai trò từ hỗ trợ điện tử, gây nhiễu tầm xa, chia sẻ dữ liệu dẫn bắn đến phối hợp tấn công hiệp đồng. Ở cấu hình ISTAR, máy bay có thể hoạt động như một trạm chỉ huy di động, kết nối các lực lượng trong toàn bộ không gian tác chiến.

Phân tích kỹ thuật

Khung thân, động cơ và tải trọng vũ khí

Gripen E dài 15,2 m, sải cánh 8,6 m, trọng lượng cất cánh tối đa 16.500 kg. Động cơ GE F414G cho lực đẩy cực đại 98 kN, cung cấp tỷ lệ lực đẩy/khối lượng thuận lợi cho cơ động và mang tải. Thiết kế cho phép tái trang bị nhanh trong 10–20 phút, phù hợp yêu cầu duy trì nhịp độ sẵn sàng cao. Máy bay có 10 giá treo vũ khí, mang được tên lửa không đối không tầm xa Meteor, tên lửa tầm ngắn IRIS-T, pháo BK-27 cỡ 27 mm cùng nhiều vũ khí dẫn đường chính xác.

Kiến trúc điện tử mô-đun và nâng cấp

Điểm nổi bật là kiến trúc điện tử hàng không dạng mô-đun, tách biệt hoàn toàn hệ thống điều khiển bay an toàn khỏi phần mềm nhiệm vụ. Cách tiếp cận này cho phép nâng cấp năng lực tác chiến thông qua cập nhật phần mềm, rút ngắn chu trình cải tiến và giúp máy bay thích ứng nhanh trước mối đe dọa mới mà không phụ thuộc thay đổi phần cứng lớn.

Hợp nhất dữ liệu cảm biến Fusion Grip

Hệ thống Fusion Grip tổng hợp dữ liệu từ radar AESA, IRST, RWR, MAWS và ELINT để tạo bức tranh chiến trường thống nhất thời gian thực. Phi công nhận được thông tin đã xử lý, giảm tải nhận thức và tăng tốc quyết định. Dữ liệu có thể chia sẻ cho đồng minh, cho phép một hoặc vài máy bay chủ động phát hiện, phát tín hiệu và gây nhiễu, trong khi máy bay khác giữ trạng thái thụ động, nhận dữ liệu và tấn công khi mục tiêu được xác nhận.

Năng lực tác chiến điện tử 360 độ

Hệ thống EW của Gripen E được phát triển ngay từ khâu thiết kế, đạt mức tích hợp tương đương các hệ thống chuyên dụng. Mạng lưới cảm biến phân bố khắp thân tạo vùng bảo vệ 360 độ, hỗ trợ ba thành phần tác chiến điện tử hoạt động đồng thời: bảo vệ điện tử (EP), tấn công điện tử (EA) và hỗ trợ điện tử (ES). Máy bay có thể phát hiện, gây nhiễu và vô hiệu hóa mối đe dọa đa hướng, phản ứng đa tần theo thời gian thực. Đáng chú ý, thuật toán EW có thể được cập nhật trong vòng 24 giờ, duy trì khả năng thích ứng với đối thủ thay đổi chiến thuật.

Hợp tác người - máy (HMC)

HMC cùng giao diện hiển thị toàn cảnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ phân tích tình huống, chọn ưu tiên mục tiêu và đề xuất phương án tác chiến. Trong môi trường thời gian phản ứng tính bằng giây, HMC rút ngắn vòng lặp nhận biết - quyết định - hành động, tăng hiệu quả sống còn và hiệu suất khai hỏa.

Thông số cơ bản Gripen E

Kích thước

Dài 15,2 m; sải cánh 8,6 m

MTOW

16.500 kg

Động cơ

GE F414G

Lực đẩy cực đại

98 kN

Giá treo vũ khí

10

Vũ khí tiêu biểu

Meteor, IRIS-T, pháo BK-27 27 mm

Thời gian tái trang bị

10–20 phút

Chiến thuật và cách thức triển khai

Trong đội hình, Gripen E có thể đảm nhiệm vai trò “lá chắn điện tử” bằng các đòn gây nhiễu phối hợp, mở hành lang tiếp cận trong vùng trời tranh chấp. Cách vận dụng phổ biến là phân tách vai trò: máy bay chủ động phát hiện và phát tín hiệu lôi kéo, gây nhiễu; các phần tử khác giữ im lặng điện từ, nhận dữ liệu hợp nhất để tiến hành khai hỏa khi điều kiện tối ưu. Ở cấu hình ISTAR, mỗi chiếc là một nút chỉ huy cơ động, làm cầu nối dữ liệu giữa các lực lượng trên không và mặt đất.

So sánh năng lực ở cấp khái niệm

So với nhiều tiêm kích coi EW như tính năng bổ trợ, Gripen E tích hợp EW như lõi thiết kế, tạo ưu thế về phát hiện, bảo vệ và tấn công điện tử. Kiến trúc mô-đun giúp rút ngắn chu kỳ nâng cấp nhờ cập nhật phần mềm, trong khi thời gian tái trang bị nhanh giúp duy trì nhịp độ tác chiến. Ở phương diện vũ khí, sự kết hợp Meteor, IRIS-T và pháo BK-27 bảo đảm bao phủ cự ly từ gần đến xa. Không quân Brazil triển khai Gripen E với IRIS-T và Meteor, phản ánh cấu hình không đối không trọng điểm.

Biến thể hải quân và mở rộng nhiệm vụ

Gripen Maritime được gia cố khung thân chống ăn mòn, trang bị móc hãm, tương thích máy phóng hoặc cầu nhảy khi hoạt động trên tàu sân bay. Động cơ GE F414G tinh chỉnh cho môi trường biển, trong khi khả năng mang tên lửa chống hạm RBS-15 mở rộng tầm và uy lực tấn công trên biển.

Tác động và ý nghĩa vận dụng

Trên chiến trường hiện đại, tổ hợp EW 360 độ, hợp nhất cảm biến và HMC giúp Gripen E nâng cao khả năng sống còn trước lưới phòng không dày đặc, đồng thời tối ưu hiệu quả hiệp đồng hỏa lực. Cách tiếp cận “mạng lưới trước, khí tài sau” cho phép lực lượng sở hữu thích ứng linh hoạt theo nhiệm vụ, từ phòng không - không chiến, hộ tống gây nhiễu, đến ISTAR và tác chiến trên biển với biến thể hải quân. Về tổng thể, các đặc trưng kỹ thuật này góp phần tăng cường năng lực tác chiến đa nhiệm và khả năng phối hợp liên quân theo thời gian thực.

CTVX

Nguồn Lâm Đồng: https://baolamdong.vn/phan-tich-nang-luc-tac-chien-dien-tu-cua-tiem-kich-gripen-e-397393.html