Phát triển thị trường carbon, Việt Nam cần tham khảo gì từ các nước đi trước?
Hội nghị lần thứ 29 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (COP 29) là cơ hội lớn để các quốc gia đang phát triển như Việt Nam không chỉ xây dựng thị trường tín chỉ carbon nội địa mà còn tham gia sâu hơn vào thị trường quốc tế, thu hút nguồn lực tài chính từ các quốc gia phát triển.
Trong hai năm vừa qua, hàng loạt các công ty trong Hội Vật liệu xây dựng Việt Nam (VABM) của chúng tôi, đặc biệt là doanh nghiệp ngành thép và xi măng, những ngành phát thải carbon lớn nhất, đứng trước các áp lực về trung hòa carbon đã nghiên cứu cải tiến dây chuyền công nghệ để giảm phát thải.
Việc này tiêu tốn có thể lên tới hàng triệu thậm chí hàng chục triệu đô la, tùy vào từng nhà máy. Tuy vậy, các doanh nghiệp đều khó có thể triển khai khi không rõ cách đăng ký tín chỉ carbon trong nước. Câu chuyện này phản ánh một thực tế rằng, dù chính phủ Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng thị trường carbon, nhưng hành trình đưa chủ trương vào thực tiễn còn đầy thách thức.
Nhiều thuận lợi từ chính sách
Hôm 24-1, Chính phủ ban hành Quyết định số 232/QĐ-TTg, một quyết sách mang tính chiến lược nhằm phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, đồng thời giải quyết các điểm nghẽn vốn đã tồn tại trong thời gian qua. Quyết định này không chỉ đặt ra một lộ trình cụ thể với các bước đi rõ ràng mà còn nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bộ, ngành để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả khi triển khai.
Đáng chú ý, quyết định này được ban hành ngay sau khi Hội nghị Thượng đỉnh COP 29 tại Baku (Azerbaijan) diễn ra cách đây hai tháng đã đạt thỏa thuận lịch sử về giao dịch tín chỉ carbon toàn cầu, một bước ngoặt tạo khung pháp lý quốc tế cho việc giao dịch tín chỉ carbon xuyên biên giới.
Thỏa thuận tại COP 29 đã thống nhất các nguyên tắc chung về cách định giá tín chỉ carbon, quy định về tính minh bạch và trách nhiệm báo cáo cũng như cơ chế giám sát để đảm bảo không xảy ra tình trạng "tính hai lần" (double-counting) tín chỉ trong các quốc gia phát thải.
Đây là cơ hội lớn để các quốc gia đang phát triển như Việt Nam không chỉ xây dựng thị trường tín chỉ carbon nội địa mà còn tham gia sâu hơn vào thị trường quốc tế, thu hút nguồn lực tài chính từ các quốc gia phát triển. Thỏa thuận này đặc biệt quan trọng đối với Quyết định 232/QĐ-TTg khi tạo điều kiện cho Việt Nam tận dụng thị trường carbon như một công cụ chiến lược để thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050.
Quyết định 232/QĐ-TTg đã nỗ lực giải quyết các vấn đề tương tự bằng cách đặt ra khung thời gian rõ ràng để xây dựng hệ thống MRV đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo dữ liệu phát thải được đo đạc, báo cáo và thẩm định một cách nhất quán và minh bạch. Đồng thời, việc giao trách nhiệm quản lý chính cho Bộ Tài nguyên và Môi trường với vai trò đầu mối trung tâm sẽ tránh được tình trạng phân tán và chồng chéo trong quản lý mà Thái Lan đã gặp phải hay câu chuyện sự thiếu tin cậy trong dữ liệu mà Trung Quốc đã vướng mắc.
Bên cạnh đó, việc thiết lập sàn giao dịch carbon và hệ thống đăng ký quốc gia cũng được ưu tiên để đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể dễ dàng tham gia thị trường. Quyết định này không chỉ là câu trả lời cho các vấn đề nội địa mà còn giúp Việt Nam chuẩn bị sẵn sàng để hội nhập với thị trường tín chỉ carbon toàn cầu, dựa trên những nguyên tắc thống nhất từ COP 29.
Tuy nhiên, hành trình triển khai Quyết định 232/QĐ-TTg vẫn đầy thách thức. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, từ sàn giao dịch đến hệ thống đăng ký, đòi hỏi nguồn vốn lớn và sự phối hợp giữa các bộ, ngành. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn thiếu nhận thức về lợi ích của thị trường carbon và coi đây là một gánh nặng thay vì cơ hội. Chính phủ cần tập trung vào việc hỗ trợ đào tạo, cung cấp gói tài chính ưu đãi và tổ chức các chương trình truyền thông để thay đổi tư duy này.
Với sự kết hợp giữa các bài học quốc tế, khung pháp lý từ COP29 và những điểm nhấn trong Quyết định 232/QĐ-TTg, Việt Nam có cơ hội lớn để xây dựng một thị trường carbon hiệu quả. Tuy nhiên, thành công của thị trường này sẽ phụ thuộc vào quyết tâm chính trị, năng lực thực thi và sự hợp tác chặt chẽ từ mọi phía. Hành trình phía trước không hề dễ dàng nhưng với những bước đi đúng đắn, Việt Nam có thể đạt được mục tiêu Net Zero và đóng góp tích cực vào cuộc chiến toàn cầu chống biến đổi khí hậu.
Bài học từ các nước lân cận
Trên thực tế, các quốc gia lân cận như Trung Quốc, Hàn Quốc và Thái Lan đã trải qua nhiều khó khăn khi triển khai thị trường carbon, và bài học của họ mang đến những kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam.
Trung Quốc, quốc gia phát thải lớn nhất thế giới, đã khởi động thị trường carbon quốc gia từ năm 2021 với mục tiêu giảm phát thải trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất điện từ than. Dù tham vọng lớn, Trung Quốc đã gặp phải nhiều rào cản. Một trong số đó là hệ thống đo đạc, báo cáo và thẩm định phát thải (MRV - Measurement, Reporting, Verification tạm dịch là đo đạc, báo cáo, thẩm định) không đồng bộ, dẫn đến sự thiếu tin cậy trong dữ liệu. Hơn nữa, việc giữ giá tín chỉ carbon ở mức thấp để giảm áp lực cho doanh nghiệp vô tình khiến họ thiếu động lực cải tiến công nghệ.
Hàn Quốc, quốc gia đi đầu trong khu vực đã triển khai thị trường carbon từ năm 2015. Dù có những bước đầu thành công nhưng Hàn Quốc vẫn phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ các ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất hóa chất và ô tô vì doanh nghiệp lo ngại rằng chi phí mua tín chỉ carbon sẽ làm giảm sức cạnh tranh. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Hàn Quốc đã hỗ trợ tài chính và giảm thuế cho doanh nghiệp đồng thời tổ chức các chương trình truyền thông để nâng cao nhận thức về lợi ích dài hạn của việc tham gia thị trường.
Thái Lan, một quốc gia Đông Nam Á có tham vọng thúc đẩy phát triển bền vững đã bắt đầu thử nghiệm thị trường carbon tự nguyện từ những năm 2013-2015. Đây được coi là bước khởi đầu để chuẩn bị cho việc triển khai các cơ chế bắt buộc trong tương lai. Tuy nhiên, quá trình này đã gặp phải không ít khó khăn, đặc biệt là trong việc xây dựng một hệ thống MRV minh bạch và đáng tin cậy. Một trong những vấn đề lớn nhất của Thái Lan là thiếu sự nhất quán trong quản lý dữ liệu phát thải.
Nhiều doanh nghiệp tham gia thị trường carbon tự nguyện đã bày tỏ sự lo ngại về tính minh bạch của hệ thống. Điều này dẫn đến sự hoài nghi không chỉ từ phía các doanh nghiệp nội địa mà còn từ các tổ chức quốc tế, vốn coi sự minh bạch là yếu tố cốt lõi để một thị trường carbon hoạt động hiệu quả.
Ngoài ra, việc thiếu một cơ quan trung tâm đủ mạnh để quản lý và giám sát thị trường cũng là một rào cản. Sự phân tán trong quản lý giữa các bộ, ngành khiến việc đưa ra các hướng dẫn cụ thể và đồng bộ trở nên chậm trễ. Điều này làm giảm niềm tin của doanh nghiệp vào thị trường và khiến một số tổ chức quốc tế nghi ngờ về khả năng của Thái Lan trong việc tham gia các cơ chế tín chỉ carbon toàn cầu.
(*) Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp TPHCM (HUBA), phụ trách mảng Phát triển Bền vững