Rào cản phi thuế quan làm tăng chi phí và giảm sức cạnh tranh của hàng Việt tại thị trường ASEAN
Việt Nam đã đạt nhiều bước tiến trong hoàn thiện khung pháp lý và thể chế tạo lập môi trường đầu tư thân thiện hơn, nhưng rào cản phi thuế quan vẫn làm tăng chi phí và giảm sức cạnh tranh của hàng Việt tại thị trường ASEAN.
Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 46 diễn ra cuối tháng 5 vừa qua, lãnh đạo các quốc gia Đông Nam Á đã đưa ra cam kết về việc xây dựng chính sách chung, tạo môi trường đầu tư thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI đầu tư vào các quốc gia trong khu vực này, bao gồm cả Việt Nam.
Hiện nay, ASEAN đã cắt giảm hơn 99% thuế quan nội khối, nhưng các rào cản phi thuế quan (NTBs) vẫn là trở ngại lớn đối với thương mại và đầu tư trong khu vực. Trong bối cảnh ASEAN hướng tới tầm nhìn 2045 với mục tiêu tăng cường liên kết kinh tế và số hóa thương mại, việc tháo gỡ các NTBs là một yêu cầu cấp thiết.
Theo Ngân hàng Thế giới, có 9 nhóm NTBs phổ biến, trong đó kiểm dịch động thực vật và an toàn thực phẩm (SPS) chiếm tới 37,5%, tương tự là rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT). Dù các biện pháp này có mục tiêu bảo vệ sức khỏe, môi trường và người tiêu dùng, nhưng nếu thiếu minh bạch hoặc không đồng bộ, chúng có thể trở thành rào cản vô hình làm tăng chi phí, kéo dài thời gian thông quan và tạo rủi ro cho doanh nghiệp.

Các chuyên gia cho rằng rào cản phi thuế quan vẫn làm tăng chi phí và giảm sức cạnh tranh của hàng Việt tại thị trường ASEAN.
Ngày 26/7, tại Hội thảo “Gỡ rào cản phi thuế quan vì thịnh vượng chung ASEAN”, các chuyên gia cho biết, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chi phí tuân thủ NTBs như kiểm định lại sản phẩm, thiếu thông tin về thay đổi kỹ thuật, chứng nhận Halal hay thủ tục số hóa chưa đồng bộ là gánh nặng không nhỏ. NTBs có thể chiếm tới 2-4% giá trị hàng hóa và nếu giảm được 10% chi phí do NTBs, ASEAN có thể tăng trưởng thương mại thêm 3-4%, tương đương hàng chục tỷ USD.
Bà Justine Aroll, Giám đốc Điều hành Chiến lược Thương mại, Hợp tác xã Fonterra, nhìn nhận 3 nhóm biện pháp phi thuế quan đang là rào cản phổ biến tại ASEAN.
Thứ nhất là các thủ tục hành chính phức tạp hoặc chồng chéo, trải dài từ khâu thông quan, đăng ký sản phẩm và nhà máy, kiểm định trước xuất khẩu đến kiểm tra nội địa. Khi nhiều cơ quan cùng tham gia xử lý, điều này dễ dẫn đến trùng lặp và gây lúng túng cho doanh nghiệp xuất khẩu. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng gặp phải quy trình cấp phép nhập khẩu thiếu minh bạch, ví dụ như yêu cầu không rõ ràng hoặc ràng buộc giấy phép với các điều kiện phụ, chẳng hạn như nghĩa vụ hỗ trợ ngành sữa nội địa. "Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng đây không phải là vấn đề chúng tôi gặp phải tại Việt Nam, nơi các thủ tục tương đối minh bạch và hiệu quả", bà Justine Aroll nói.
Thứ hai là sự thiếu nhất quán trong cách triển khai quy định của các cơ quan chức năng. Trong một số trường hợp, các quyết định trung ương không được áp dụng đồng bộ tại các cửa khẩu, dẫn đến việc cùng một lô hàng có thể bị hiểu và xử lý khác nhau, làm gia tăng chi phí và độ phức tạp cho doanh nghiệp.
Thứ ba là một số quy định pháp lý thiếu rõ ràng hoặc phạm vi áp dụng quá rộng - đặc biệt là liên quan đến yêu cầu ghi nhãn, cũng gây khó khăn. Ở một số quốc gia, các quy định dành cho hàng tiêu dùng lại được áp dụng cho cả sản phẩm nguyên liệu hoặc dùng trong ngành dịch vụ thực phẩm, khiến doanh nghiệp gặp khó trong việc xác định tiêu chuẩn áp dụng tại cửa khẩu.
Rào cản phi thuế quan tồn tại ở mọi thị trường, kể cả New Zealand. Một số nghiên cứu tại New Zealand về tác động của các tác động phi thuế quan áp đặt lên sữa New Zealand xuất khẩu toàn cầu lên đến 7,8 tỷ USD/năm. Tuy nhiên, trải nghiệm của Fonterra tại Việt Nam rất tích cực. Các cơ quan chức năng tại Việt Nam minh bạch, cởi mở và sẵn sàng đối thoại, tạo ra một môi trường thuận lợi cho nhà xuất khẩu.
"Nhìn về phía trước, có nhiều cơ hội để Việt Nam - New Zealand và ASEAN phối hợp với nhau. Chúng tôi gặp rất ít các biện pháp phi thuế quan ảnh hưởng tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi nhìn nhận Việt Nam như là một nước dẫn đầu, hình mẫu trong việc xử lý các rào cản phi thuế quan tại ASEAN, mang lại sự ổn định, chắc chắn và nhất quán, những điều này rất quan trọng với doanh nghiệp và thương mại", bà Justine Aroll nhấn mạnh.
Lãnh đạo Fonterra nói việc gỡ bỏ rào cản phi thuế quan tại khu vực Đông Nam Á là một trong những ưu tiên của Fonterra, như kiểm soát giá, các quy định không rõ ràng dẫn đến dẫn giải sai, các yêu cầu kiểm tra không hợp lý…
Từ góc nhìn doanh nghiệp khu vực, ông Nguyễn Anh Dũng, Giám đốc quốc gia NielsenIQ tại Việt Nam, Philippines và Myanmar - chỉ ra ba nhóm thách thức lớn với doanh nghiệp khi tiếp cận thị trường ASEAN gồm tiêu chuẩn nội địa riêng biệt, hạ tầng phân phối manh mún và khác biệt văn hóa tiêu dùng.
“Ví dụ, một sản phẩm mỹ phẩm đã được cấp phép ở Thái Lan có thể không được chấp nhận tại Việt Nam nếu chưa có nhãn phụ hoặc thay đổi công bố thành phần. Ngành thực phẩm càng gặp khó hơn tại các nước đạo Hồi như Malaysia, Indonesia do yêu cầu chứng nhận Halal với quy trình phức tạp, chi phí cao và thời gian kéo dài”, ông Dũng chia sẻ.
Không chỉ là quy định, hạ tầng phân phối cũng tạo rào cản khi nhiều doanh nghiệp không thể đưa sản phẩm ra khỏi đô thị lớn do thiếu hệ thống logistics tin cậy. Trong khi đó, khoảng cách hành vi tiêu dùng giữa nông thôn - thành thị và giữa các nước ASEAN là rất lớn: khẩu vị, thói quen mua sắm, độ nhạy về giá và mức độ tin tưởng với thương hiệu quốc tế đều khác biệt.
Trong khi đó, bà Lê Hằng, Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) - cho biết, các NTBs đang là trở ngại lớn cho xuất khẩu sang ASEAN, đặc biệt là biện pháp SPS, TBT và yêu cầu giấy phép nhập khẩu.
“Các quốc gia ASEAN thường áp dụng quy định khắt khe về kiểm dịch, chứng nhận và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Để tuân thủ, doanh nghiệp phải cung cấp thêm tài liệu, thực hiện kiểm nghiệm phòng thí nghiệm hoặc điều chỉnh quy trình sản xuất. Đối với doanh nghiệp nhỏ, đây là rào cản rất lớn”, bà Hằng cho biết.
Bên cạnh đó, các yêu cầu như định dạng nhãn, truy xuất nguồn gốc, hoặc chứng nhận môi trường, đánh bắt hợp pháp (IUU) cũng khiến doanh nghiệp phải thích ứng liên tục. Một số nước như Malaysia, Indonesia còn yêu cầu giấy phép nhập khẩu, đôi khi áp dụng hạn ngạch và phê duyệt tùy nghi, làm tăng tính bất định.
Để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua rào cản, VASEP đã chủ động làm cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý, kiến nghị chính sách, tổ chức xúc tiến thương mại và đào tạo về truy xuất nguồn gốc, ESG, phát triển vùng nguyên liệu. Nhiều kiến nghị đã được Chính phủ ghi nhận, góp phần tháo gỡ ách tắc và giữ đơn hàng xuất khẩu.
Bà Caroline Beresford, Đại sứ New Zealand tại Việt Nam, cho biết: Việc tháo gỡ các rào cản NTBs cần được đặt ở vị trí trung tâm trong nỗ lực này. NTBs thường xuyên được đề cập trong các đàm phán thương mại, các diễn đàn khu vực và được quy định trong nhiều hiệp định quốc tế.
Theo đại diện này, Chính phủ các nước trong khu vực, trong đó có Việt Nam và New Zealand, đã có những bước tiến đáng kể trong việc giảm thiểu NTBs. Các vấn đề doanh nghiệp phản ánh sẽ được giải quyết qua nhiều kênh như ổ chức Thương mại Thế giới (WTO), tiếp xúc song phương, các ủy ban trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do (FTA), cũng như thông qua các phương pháp tiếp cận đổi mới do đối tác dẫn dắt.