Sớm xây dựng khung pháp lý về tài sản số trong lĩnh vực nghệ thuật
Sự phát triển bùng nổ của công nghệ số trong kỷ nguyên 4.0 làm thay đổi toàn diện đời sống sáng tạo, từ khâu sáng tác, phân phối, giao dịch đến tiếp nhận. Xu thế này đòi hỏi sớm hoàn thiện hành lang pháp lý để thị trường nghệ thuật Việt Nam phát triển an toàn hơn.
Xu hướng số hóa nghệ thuật ngày càng rõ nét
Thị trường nghệ thuật Việt Nam trong nhiều thập kỷ qua vận hành chủ yếu theo hình thức truyền thống, tức là thông qua các phòng trưng bày, triển lãm nghệ thuật, đấu giá trực tiếp và giao dịch cá nhân giữa nghệ sĩ - nhà sưu tập - trung gian môi giới. Theo thống kê của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2023), cả nước có hơn 100 phòng tranh và gallery nghệ thuật, tập trung tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Các đơn vị đấu giá chuyên nghiệp mới hình thành trong khoảng một thập kỷ gần đây như Chọn Auction House, Ly thi Auction, Lac VietAuction đang từng bước xây dựng uy tín, nhưng còn hạn chế về quy mô.

Nghệ thuật Việt Nam đang hội nhập vào xu hướng toàn cầu. Ảnh: HS
Song song với hình thức truyền thống, xu hướng số hóa nghệ thuật ngày càng rõ nét. Trong giai đoạn Covid-19, nhiều triển lãm đã phải chuyển sang hình thức trực tuyến. Ví dụ, VCCA tổ chức triển lãm ảo, cho phép công chúng tham quan trên nền tảng trực tuyến và tương tác qua mạng xã hội. NFT (Non-Fungible Token, tài sản kỹ thuật số) và blockchain cũng được cộng đồng nghệ thuật chú ý.
Một số nghệ sĩ Việt Nam đã bước đầu thử nghiệm đưa tác phẩm lên các sàn quốc tế như Open Sea, tiêu biểu là nhóm Reality Desires với tác phẩm kết hợp hình ảnh truyền thống Việt Nam và công nghệ 3D. Điều này cho thấy sự hội nhập nhanh chóng của nghệ thuật Việt Nam vào xu hướng toàn cầu, dù vẫn trong giai đoạn thử nghiệm.

Khách tham quan trải nghiệm Không gian triển lãm mỹ thuật trực tuyến. Nguồn vanhoanghethuat.vn
Tuy nhiên, theo nhà nghiên cứu Bùi Lưu Phi Khanh, doanh thu từ thị trường nghệ thuật Việt Nam còn rất nhỏ bé so với thế giới. “Báo cáo của ArtNet (2022) cho biết, doanh thu đấu giá nghệ thuật toàn cầu đạt 16,5 tỷ USD, trong khi Việt Nam mới chỉ dừng lại ở mức vài trăm tỷ đồng mỗi năm, tương đương chưa tới 0,01% quy mô toàn cầu. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển còn rất lớn, nhưng cũng phản ánh sự non trẻ của thị trường trong nước”.
Hoàn thiện hành lang pháp lý để thị trường nghệ thuật Việt Nam phát triển an toàn
Trước thực trạng đó, nhà nghiên cứu Bùi Lưu Phi Khanh kiến nghị, cần luật hóa khái niệm “tài sản số” và tạo hành lang cho NFT. Trong đó, xác định tính pháp lý cho "tài sản số" (digital assets), bao gồm NFT, token hóa tác phẩm nghệ thuật, và bằng chứng sở hữu số được ghi nhận rõ ràng. Kinh nghiệm các nước cho thấy, khi khái niệm và khuôn khổ pháp lý rõ ràng, thị trường phát triển an toàn hơn.
“Như Singapore đã xây dựng khung quản lý thanh toán/tiền mã hóa qua Payment Services Act và hướng dẫn liên quan, giảm rủi ro cho người dùng và doanh nghiệp. Hàn Quốc cũng ban hành hướng dẫn nhằm phân loại và quản lý NFT như loại tài sản số có điều kiện. Việt Nam cần sớm ban hành quy định tương tự, hoặc ít nhất một nghị định hay thông tư chuyên biệt điều chỉnh giao dịch NFT, trách nhiệm sàn giao dịch, và quyền lợi người mua”.

Bức tranh của họa sĩ Lê Phổ được đấu giá thành công tại phiên đấu giá “Nghệ thuật Việt Nam thế kỷ XX” tại Việt Nam, cuối năm 2024. Nguồn: cand.com.vn
Để tiến tới luật hóa tài sản số hiệu quả, nhà nghiên cứu Bùi Lưu Phi Khanh đề xuất, Việt Nam có thể bắt đầu bằng một Đề án thí điểm liên bộ, do Bộ Tư pháp hoặc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì, phối hợp cùng Hiệp hội Blockchain Việt Nam và Hội Mỹ thuật Việt Nam. Đề án nên hướng đến xây dựng dự thảo Nghị định về tài sản số trong lĩnh vực nghệ thuật, lấy kinh nghiệm từ Singapore, nơi Cơ quan Tiền tệ (MAS) phối hợp với Cơ quan Phát triển Truyền thông (IMDA) ban hành bộ quy tắc xác định rõ “tài sản số có giá trị văn hóa”. Cách tiếp cận này giúp bảo đảm khung pháp lý vừa linh hoạt vừa gắn với thực tiễn ngành.
Bên cạnh đó, Luật Sở hữu trí tuệ phải mở rộng để công nhận tác phẩm số (digital works) và ghi nhận vai trò của yếu tố “con người sáng tạo” khi tác phẩm được sinh ra có sự tham gia của AI. Đồng thời, thiết lập cơ chế giám định kỹ thuật số, đăng ký tác phẩm số, dịch vụ time stamping để chứng minh thời điểm sáng tác, và tiêu chuẩn quốc gia cho việc giám định tính xác thực (authentication). UNESCO và các sáng kiến quốc tế khuyến khích bảo tồn di sản số và chuẩn hóa lưu trữ, Việt Nam nên học hỏi các tiêu chuẩn này khi xây dựng quy trình nội bộ.












