SUV Toyota RAV4 thế hệ mới 'lột xác' từ trong ra ngoài
Không chỉ góp phần định hình dòng SUV hiện đại, Toyota RAV4 còn là mẫu xe bán chạy nhất tại Mỹ và là một trong những dòng xe phổ biến nhất thế giới. Giờ đây, thế hệ thứ 6 của RAV4 đã chính thức ra mắt với nhiều cải tiến đáng chú ý.
Thay vì phát triển hoàn toàn từ đầu, Toyota RAV4 được áp dụng chiến lược tương tự như với Camry, được thiết kế lại mạnh mẽ dựa trên nền tảng cũ đã nâng cấp. RAV4 2026 vẫn sử dụng nền tảng kiến trúc TNGA-K nhưng được cải tiến đáng kể về kiểu dáng, công nghệ hiện đại và đặc biệt là toàn bộ dải sản phẩm giờ đây đều sử dụng hệ truyền động điện hóa, bao gồm hybrid tự sạc (HEV) và hybrid sạc điện (PHEV). Điểm nổi bật nhất chính là sự xuất hiện lần đầu tại Mỹ của phiên bản GR Sport dành cho những người yêu thích cảm giác lái thể thao.
Thiết kế mới nhưng vẫn quen thuộc
Toyota không phá vỡ hoàn toàn thiết kế truyền thống nhưng vẫn đủ thay đổi để tạo sự mới mẻ. Kiểu dáng quen thuộc nay đã được cập nhật với các chi tiết hiện đại hơn. RAV4 có ba phong cách chính là Core, Sport và Rugged, mỗi phong cách lại bao gồm nhiều phiên bản nhỏ. Core có các bản LE, XLE và Limited; Rugged bao gồm bản Woodland hoàn toàn mới; còn Sport gồm các bản SE, XSE và GR Sport.

Toyota RAV4 Woodland

Toyota RAV4 Woodland

Toyota RAV4 Woodland

Toyota RAV4 Woodland

Toyota RAV4 Woodland
Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn LED sắc nét hơn, lưới tản nhiệt sơn cùng màu thân xe và hốc gió lớn hơn mang dáng vẻ thể thao. Thân xe vẫn giữ các đường nét đặc trưng như vòm bánh hình thang và đường gân mạnh mẽ. Khung kính bên được làm thẳng, bánh xe hợp kim có nhiều kiểu mới từ 17 đến 20 inch tùy phiên bản.
Phía sau, đuôi xe có cụm đèn LED chạy ngang với mặt kính tối màu, cửa cốp vuông vắn hơn và cánh gió lớn hơn. Bản GR Sport còn có thêm cánh gió thể thao nổi bật và mặt trước hầm hố. Trong khi đó, phiên bản Woodland mang phong cách off-road với lưới tản nhiệt tách đôi, đèn LED bổ sung, giá nóc lớn và khoảng sáng gầm cao hơn (tăng 13 mm) nhờ bộ lốp địa hình chuyên dụng.
Về màu sắc, ngoài các lựa chọn quen thuộc, RAV4 2026 có thêm ba màu mới: Meteor Shower, Everest và Storm Cloud. Bản Woodland có màu riêng là Urban Rock, còn bản GR Sport có tùy chọn Supersonic Red phối mui đen độc quyền.
Kích thước tổng thể gần như không thay đổi so với đời cũ, chiều dài khoảng 4.595–4.618 mm, trục cơ sở vẫn giữ ở mức 2.690 mm. Tuy nhiên, chiều cao tổng thể có tăng nhẹ, dao động từ 1.687 đến 1.722 mm tùy phiên bản.
Nội thất hiện đại, ít nút hơn
Bên trong cabin, RAV4 được cải tiến theo hướng thực dụng và hiện đại hơn. Màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch trở thành trang bị tiêu chuẩn, kết hợp cùng màn hình trung tâm đặt nổi kích thước 10,5 hoặc 12,9 inch tùy phiên bản. Một số bản cao cấp còn có thêm màn hình hiển thị trên kính lái (HUD).

Nâng cấp đáng chú ý nhất gọi tên nền tảng phần mềm Arene - bước đầu trong chiến lược xe định nghĩa bằng phần mềm của Toyota. Arene vận hành hệ thống giải trí Toyota Audio Multimedia thế hệ mới, hỗ trợ kết nối hiện đại và tích hợp gói an toàn Toyota Safety Sense 4.0 lần đầu tiên xuất hiện trên RAV4.
Các nút điều chỉnh điều hòa vật lý đã bị loại bỏ, thay vào đó là giao diện cảm ứng đặt cố định bên dưới màn hình trung tâm. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế lại với hai chỗ để ly, các khoang chứa đồ tiện lợi hơn và cần số điện tử dạng gạt (trên một số bản). Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn 6 loa có thể nâng cấp lên hệ thống JBL 9 loa.
Vật liệu nội thất đa dạng gồm vải, da nhân tạo SofTex hoặc Ultrasuede đục lỗ. Mỗi phiên bản có điểm nhấn riêng, ví dụ như màu nội thất Mineral và thảm sàn chống nước ở bản Woodland, hay logo Gazoo Racing và bàn đạp nhôm ở bản GR Sport.
Khung gầm cũ, vận hành điện hóa hoàn toàn
Dù vẫn dùng nền tảng TNGA-K, RAV4 mới được gia cố tại các điểm nối khung và vị trí lắp hệ thống treo để tăng độ cứng thân xe. Toyota còn dùng thêm chất kết dính giảm chấn mới giúp hạn chế rung động nhỏ và tiếng ồn mặt đường. GR Sport là điểm mới tại thị trường Mỹ, được Toyota Gazoo Racing tinh chỉnh riêng hệ thống treo và vô-lăng, đi kèm khung gầm cứng hơn, giúp hứa hẹn mang đến cảm giác lái thú vị hơn. Đáng chú ý nhất là toàn bộ dòng RAV4 nay đã bỏ hoàn toàn động cơ xăng truyền thống. Hai lựa chọn hiện có là hybrid tự sạc (HEV) và hybrid sạc điện (PHEV), đều sử dụng động cơ 4 xi-lanh 2.5L.

Toyota RAV4 GR Sport

Toyota RAV4 GR Sport

Toyota RAV4 GR Sport

Toyota RAV4 GR Sport
Toyota RAV4 Hybrid cho công suất tổng 226 mã lực (bản dẫn động cầu trước) và 236 mã lực (bản AWD) – tăng 17 mã lực so với trước. Trong khi đó, bản PHEV có AWD tiêu chuẩn và mạnh tới 320 mã lực – tăng 18 mã lực. Nâng cấp này đến từ bộ truyền động mới, pin lớn hơn, bộ điều khiển công suất cải tiến và bán dẫn silicon carbide cho cầu trước.
Ngoài công suất tăng, phạm vi chạy điện của RAV4 PHEV tăng thêm 13 km, đạt mức 80 km (ước tính). Bản XSE và Woodland cao cấp còn hỗ trợ sạc nhanh DC qua cổng CCS, cho phép sạc từ 10% đến 80% chỉ trong 30 phút.
Khả năng kéo của chiếc SUV này từ 794 kg (FWD) và có thể đạt tối đa 1.588 kg ở các bản AWD cao cấp, đủ sức kéo nhiều loại rơ-moóc hạng nhẹ.
Giá bán và thời điểm ra mắt
Toyota RAV4 2026 sẽ chính thức có mặt tại các đại lý Mỹ vào cuối năm 2025. Giá bán chi tiết sẽ được công bố gần thời điểm ra mắt, nhưng theo ước tính, bản Core tiêu chuẩn sẽ có giá khởi điểm khoảng 33.000 - 35.000 USD (857 - 909 triệu đồng), trong khi đó bản GR Sport cao cấp có thể chạm ngưỡng 50.000 USD (1,3 tỷ đồng).

Toyota RAV4 Limited

Toyota RAV4 Limited

Toyota RAV4 Limited

Toyota RAV4 Limited

Toyota RAV4 Limited