Tăng lương tối thiểu và bài toán bảo đảm đời sống của người lao động trong giai đoạn mới
Việc điều chỉnh tiền lương tối thiểu và hoàn thiện chính sách tiền lương trong khu vực doanh nghiệp đang trở thành một trong những vấn đề trọng tâm khi tác động trực tiếp đến đời sống hàng chục triệu người lao động và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Tiến sĩ Lâm Văn Đoan - Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội.
Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập trung bình cao vào năm 2030, yêu cầu nâng cao thu nhập của người lao động ngày càng gắn chặt với bài toán kiểm soát lạm phát, nâng cao năng suất lao động và bảo đảm cân bằng các quan hệ lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động.
Cùng việc triển khai các nghị quyết quan trọng về an sinh xã hội trong đó có cải cách tiền lương đang tạo ra khuôn khổ chính sách ngày càng đồng bộ. Tuy nhiên, quá trình hiện thực hóa các mục tiêu này vẫn đặt ra nhiều thách thức, nhất là trong khu vực tư nhân, khi mỗi quyết định điều chỉnh tiền lương đều cần được tính toán thận trọng, hài hòa giữa khả năng chi trả của doanh nghiệp, yêu cầu ổn định kinh tế vĩ mô và bảo đảm đời sống người lao động.
Phóng viên Báo Nhân Dân đã có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Lâm Văn Đoan - Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội, nhằm làm rõ hơn những vấn đề đặt ra chung quanh chính sách tiền lương, thực trạng đời sống của người lao động và các định hướng điều chỉnh trong thời gian tới.
Phóng viên: Hiện nay nhiều người lao động, nhất là trong khu vực ngoài công lập, phải làm thêm giờ, tăng ca kéo dài để bảo đảm mức sống, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và thời gian tái tạo sức lao động. Đồng chí nhìn nhận thực trạng này như thế nào, và đâu là những hệ lụy lớn nhất đối với an sinh xã hội trong dài hạn?
Tiến sĩ Lâm Văn Đoan: Thực tế hiện nay cho thấy làm thêm giờ đã trở thành một hiện trạng khá phổ biến trong đời sống lao động, đặc biệt đối với khối doanh nghiệp ngoài công lập. Ở nhiều doanh nghiệp tư nhân, mức tiền lương cơ bản của người lao động còn thấp, khiến họ buộc phải tăng ca, làm thêm giờ, thậm chí làm việc ban đêm để có thêm thu nhập, bảo đảm các nhu cầu sinh hoạt thiết yếu.
Điều đáng lưu ý là làm thêm giờ trong bối cảnh này mang tính bắt buộc nhiều hơn là lựa chọn. Người lao động phải đánh đổi thời gian nghỉ ngơi để duy trì mức sống tối thiểu. Khi cường độ lao động kéo dài trong nhiều năm, sức khỏe bị ảnh hưởng trực tiếp, thời gian phục hồi thể lực và tinh thần bị thu hẹp. Người lao động thiếu điều kiện chăm sóc gia đình, con cái, thiếu thời gian cân bằng đời sống, dẫn đến những hệ lụy lâu dài.

Công nhân làm việc tại phân xưởng sản xuất thạch bút chì, Nhà máy Vietfoods, Khu công nghiệp Hapro, Hà Nội.
Trong quá trình tham gia xây dựng và sửa đổi Bộ luật Lao động, đã từng có những đề xuất liên quan đến việc nâng thời giờ làm thêm. Hiện nay, theo quy định, mức làm thêm tối đa khoảng 200 giờ mỗi năm, với một số ngành, lĩnh vực có tính chất đặc thù thì mức trần là 300 giờ. Có thời điểm, Chính phủ đề xuất cho phép làm thêm vượt quá mức này nhằm đáp ứng nhu cầu tăng thu nhập của người lao động.
Tuy nhiên, khi nội dung này được trình ra Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội, quan điểm được thống nhất là không mở rộng trần làm thêm giờ. Lý do là nếu cho phép kéo dài thời gian làm thêm, đời sống và sức khỏe của người lao động sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Quốc hội khuyến khích tăng thu nhập cho người lao động, song phải dựa trên nền tảng tăng năng suất lao động, chứ không thể dựa vào việc kéo dài thời gian và cường độ làm việc.
Hệ quả của cách tiếp cận này thể hiện rõ ở góc độ dài hạn. Hiện nay, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đã đạt gần 75 tuổi, song số năm sống khỏe mạnh chỉ vào khoảng 68 tuổi, tức là còn chênh lệch gần 7 năm sống trong tình trạng sức khỏe suy giảm, gắn với bệnh tật. Trong nhiều nguyên nhân dẫn đến thực trạng này, bên cạnh yếu tố sinh học và môi trường, việc lao động quá mức trong thời gian dài là yếu tố đáng quan tâm.
Nếu một thế hệ người lao động phải duy trì cường độ làm việc cao, thiếu thời gian nghỉ ngơi và tái tạo sức lao động, khi bước vào tuổi cao, sức khỏe sẽ suy giảm sớm, kéo theo áp lực lớn đối với hệ thống an sinh xã hội. Đồng thời, người lao động cũng thiếu điều kiện chăm sóc, giáo dục con cái, ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực trong tương lai. Vì vậy, vấn đề cốt lõi đặt ra là phải thay đổi cách tiếp cận trong chính sách lao động và tiền lương. Thu nhập của người lao động cần được nâng lên trên cơ sở nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng lao động và tổ chức lại thời gian làm việc một cách hợp lý.
Phóng viên: Ủy ban Văn hóa và Xã hội đang xem xét những vấn đề nào nhằm vừa cải thiện tiền lương, vừa bảo đảm thời gian nghỉ ngơi, tái tạo sức lao động cho người lao động, thưa đồng chí?
Tiến sĩ Lâm Văn Đoan: Với chức năng giám sát và kiến nghị chính sách của Quốc hội, Ủy ban Văn hóa và Xã hội xác định rất rõ quan điểm xuyên suốt là cải thiện tiền lương cho người lao động phải gắn với việc nâng cao năng suất lao động, chứ không thể dựa vào việc kéo dài thời gian làm việc hay gia tăng cường độ lao động. Nếu chính sách cho phép làm thêm giờ quá nhiều, doanh nghiệp có thể lựa chọn giải pháp dễ dàng là kéo dài thời gian làm việc thay vì đầu tư đổi mới công nghệ, máy móc và quy trình sản xuất. Khi đó, năng suất lao động về bản chất không được cải thiện, còn người lao động phải chịu áp lực lớn về thể lực và tinh thần. Đây là điều mà Quốc hội luôn hết sức thận trọng khi xem xét các đề xuất liên quan đến thời giờ làm việc.
Từ góc độ chính sách dài hạn, Ủy ban Văn hóa và Xã hội tập trung thúc đẩy các giải pháp mang tính căn cơ, trong đó trọng tâm là hoàn thiện hệ thống pháp luật về giáo dục, đào tạo nghề và đào tạo lại lực lượng lao động. Mục tiêu là từng bước nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo nền tảng cho việc tăng năng suất lao động và thu nhập một cách bền vững.
Phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao, được xác định là một trong những khâu đột phá chiến lược. Khi người lao động được trang bị kỹ năng, trình độ phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế, năng suất lao động sẽ tăng lên, từ đó tiền lương và thu nhập có điều kiện cải thiện, trong khi thời gian làm việc được tổ chức hợp lý hơn.
Bên cạnh đó, Ủy ban Văn hóa và Xã hội cũng đặt vấn đề gắn cải thiện tiền lương với quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng của nền kinh tế. Theo đó, cần từng bước chuyển từ mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào lao động giản đơn sang mô hình thu hút đầu tư gắn với công nghệ mới, công nghệ hiện đại, tạo ra giá trị gia tăng cao và có khả năng cạnh tranh quốc tế.
Khi mô hình tăng trưởng thay đổi theo hướng nâng cao chất lượng, doanh nghiệp sẽ buộc phải đầu tư nhiều hơn vào đổi mới sáng tạo, nâng cao hiệu quả sản xuất. Người lao động làm việc trong môi trường có năng suất cao hơn sẽ có thu nhập tốt hơn, đồng thời được bảo đảm thời gian nghỉ ngơi và tái tạo sức lao động, qua đó góp phần củng cố nền tảng an sinh xã hội trong dài hạn.
Phóng viên: Nhiều người lao động cho rằng mức tăng lương tối thiểu hiện nay chưa theo kịp chi phí sinh hoạt. Theo đồng chí, tiền lương tối thiểu hiện đã đáp ứng được nhu cầu sống tối thiểu hay chưa, và cần những giải pháp gì trong thời gian tới?
Tiến sĩ Lâm Văn Đoan: Trước hết, cần nhìn nhận bối cảnh chung của nền kinh tế. Thời gian qua, công tác điều hành kinh tế vĩ mô đã kiểm soát khá tốt lạm phát. Giai đoạn 2021-2025, mức lạm phát bình quân của Việt Nam duy trì khoảng 3,5%, luôn dưới ngưỡng 4%. Đây là mức phù hợp với yêu cầu ổn định kinh tế và tạo dư địa cho tăng trưởng. Trong cùng giai đoạn này, lương tối thiểu đã được điều chỉnh tăng hai lần, với mức tăng khoảng 6%.
Xét về nguyên lý kinh tế, khi điều chỉnh tiền lương, tốc độ tăng cần cao hơn chỉ số giá tiêu dùng để bảo đảm giá trị thực của tiền lương. Trên phương diện đó, mức tăng lương tối thiểu vẫn cao hơn lạm phát. Tuy nhiên, cần thẳng thắn nhìn nhận rằng mức điều chỉnh này vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng của người lao động, nhất là trong bối cảnh chi phí sinh hoạt ngày càng gia tăng.
Ở đây, cần làm rõ bản chất của lương tối thiểu theo quy định pháp luật. Lương tối thiểu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, đồng thời bảo vệ nhóm lao động yếu thế nhất trên thị trường lao động. Lương tối thiểu không phải là cơ sở để chi trả tiền lương cho toàn bộ các nhóm lao động. Tiền lương thực nhận trong nền kinh tế phải là kết quả thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, hướng tới mục tiêu lương đủ sống như nhiều tổ chức lao động quốc tế đã đề cập.

Công nhân đưa nguyên liệu đã sơ chế vào nồi nấu - công đoạn 1 trong dây chuyền sản xuất thạch Vietfoods.
Thực tế hiện nay cho thấy thu nhập bình quân của người lao động mới chỉ đáp ứng khoảng 70% đến 80% nhu cầu sống thực tế. Khi các chi phí về nhà ở, sinh hoạt, chăm sóc sức khỏe và học hành đều tăng, đời sống của người lao động vẫn gặp nhiều áp lực. Do đó, việc tiếp tục điều chỉnh tiền lương trong thời gian tới là cần thiết, song không thể tiếp cận một cách đơn giản, mà phải đặt trong tổng thể các quan hệ kinh tế-xã hội.
Cần thấy rõ sự khác biệt giữa khu vực công và khu vực tư. Tốc độ và tỷ lệ tăng lương tại khu vực tư hiện nay thấp hơn so với khu vực công. Tuy nhiên, việc điều chỉnh tiền lương ở khu vực tư có tính chất hoàn toàn khác. Khu vực công hiện tác động tới khoảng 2,5 triệu người lao động, trong khi khu vực tư liên quan đến hàng chục triệu lao động. Vì vậy, bất kỳ quyết định tăng lương nào ở khu vực tư cũng phải được tính toán hết sức kỹ lưỡng, bảo đảm cân bằng giữa 3 mối quan hệ: nhu cầu và đời sống của người lao động, khả năng chi trả và sức chịu đựng của doanh nghiệp, cùng yêu cầu ổn định và điều hành kinh tế vĩ mô của Nhà nước.
Bên cạnh chính sách tiền lương, thời gian qua, Đảng và Nhà nước đã triển khai nhiều quyết sách quan trọng nhằm giảm gánh nặng chi tiêu cho người lao động. Việc thực hiện các Nghị quyết số 71-NQ/TW, ngày 22/8/2025 về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, và Nghị quyết số 72-NQ/TW ngày 9/9/2025 về một số giải pháp đột phá, tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe cho nhân dân của Bộ Chính trị, đã tạo ra những bước tiến đáng kể trong chính sách an sinh.
Trước đây, giáo dục được miễn học phí đến bậc trung học cơ sở, và gần đây đã mở rộng đến bậc trung học phổ thông. Đây là bước tiến rất quan trọng, bảo đảm con em người lao động được tiếp cận giáo dục một cách bình đẳng, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong tương lai.
Cùng với đó, mục tiêu đến năm 2030 là từng bước mở rộng phạm vi chi trả của bảo hiểm y tế, giảm dần chi phí người dân phải tự chi trả trong chăm sóc sức khỏe. Khi các chi phí lớn về giáo dục và y tế được san sẻ thông qua chính sách công, áp lực chi tiêu của người lao động sẽ giảm, qua đó cải thiện chất lượng sống và khả năng tích lũy, ngay cả khi tiền lương chưa thể tăng nhanh trong ngắn hạn.
Về dài hạn, chính sách tiền lương cần được duy trì điều chỉnh một cách thường xuyên, có lộ trình hợp lý. Song song với đó là yêu cầu doanh nghiệp đổi mới công nghệ, cải tiến quản trị, đào tạo và đào tạo lại người lao động nhằm nâng cao năng suất.
Thực tiễn quốc tế cho thấy nhiều quốc gia đã từng trải qua giai đoạn điều chỉnh tiền lương gắn với nâng cao năng suất, qua đó chuyển đổi mô hình tăng trưởng và vượt qua bẫy thu nhập trung bình. Những bài học đó cho thấy, tăng lương hợp lý trong dài hạn sẽ tạo động lực giữ chân người lao động, thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới, nâng cao chất lượng tăng trưởng. Vì vậy, tăng lương cần được nhìn nhận như một yếu tố của quá trình phát triển, gắn với nâng cao năng suất và chất lượng nguồn nhân lực, thay vì coi đó là gánh nặng hay yếu tố cản trở đối với doanh nghiệp và nền kinh tế.
Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn đồng chí!











