Thắc mắc quanh ta (Kỳ 3)

Nối tiếp các kỳ trước, trong số này GS Nguyễn Lân Dũng tiếp tục giải đáp nhiều kiến thức bổ ích về động vật và hiện tượng tự nhiên.

Sừng tê giác có tác dụng chữa bệnh không?

Truyền thống về tác dụng chữa bệnh của sừng tê giác đã tồn tại trong nền văn hóa truyền thống ở một số quốc gia, nhưng không có bằng chứng khoa học nào cụ thể để chứng minh tính hiệu quả của nó. Theo các tài liệu y học cổ truyền, sừng tê giác vị mặn, đắng, chua, tính hàn. Có tác dụng thanh nhiệt lương huyết, giải độc, trấn kinh.

Thời xưa người ta dùng loại sừng này để trị các chứng sốt cao, mê sảng, co giật. Hoặc dùng để trị thổ huyết, nục huyết, ung nhọt, hậu bối. Sừng tê giác từ thời xa xưa là vật cống phẩm thượng hạng cho vua chúa triều đình. Ngày nay, người ta đồn thổi đây là vị thuốc quý hiếm trị bách bệnh. Do đó, nhiều người đổ xô đi săn bắn và buôn bán sừng tê giác với giá lên đến hàng tỷ đồng. Việc này khiến cho loài động vật đang trên bờ vực tuyệt chủng. Vậy đây liệu có thật sự là “tiên dược” trị được bách bệnh hay không? Sừng tê giác chủ yếu được cấu tạo từ chất keratin, giống như tóc và móng người. Sừng tê giác có chứa canxi carbonat, keratin, canxi photphat, các acid amin.

Hiện tại, số lượng tê giác trên thế giới đang còn rất ít và đang trong tình trạng nguy cấp. Khoảng 3 - 4 năm tê giác mới đẻ một lứa. Mỗi lứa chỉ đẻ 1 con.

Tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis): Vào cuối năm 2021, còn khoảng 2.413 con tê giác Ấn Độ còn tồn tại trong tự nhiên. Chúng chủ yếu sống tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn ở Ấn Độ và Nepal.

Tê giác Java (Rhinoceros sondaicus): Tê giác Java đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng với số lượng chỉ còn khoảng 72 đến 78 cá thể. Chúng phân bố chủ yếu trong các khu bảo tồn ở Indonesia.

Tê giác trắng Nam Phi (Ceratotherium simum): Đây là loài tê giác lớn nhất và cũng đang đối mặt với tình trạng nguy cấp. Khoảng 18.000 con tê giác trắng Nam Phi còn tồn tại, chủ yếu sống trong các khu bảo tồn ở Nam Phi, Zimbabwe, và Namibia.

Tê giác đen châu Phi (Diceros bicornis): Tê giác đen châu Phi đang là loài tê giác có số lượng ít nhất. Hiện chỉ còn khoảng 5.000 con, phân bố chủ yếu tại Nam Phi, Zimbabwe, Kenya, và Namibia.

Không có bằng chứng khoa học cụ thể nào xác nhận tác dụng chữa bệnh của sừng tê giác, việc sử dụng nó đã gây nguy hại cho sự tồn tại của loài tê giác quý hiếm. Để bảo vệ các loài tê giác khỏi tuyệt chủng, việc ngừng sử dụng sừng tê giác là hết sức quan trọng.

Vì sao đom đóm có thể phát sáng trong đêm?

Đom đóm là loài côn trùng có khả năng tạo ra ánh sáng thông qua một quá trình gọi là phát quang sinh học.

Sự tạo ra ánh sáng ở đom đóm là kết quả của một phản ứng hóa học phức tạp xảy ra trong các tế bào chuyên biệt trong cơ thể chúng, gọi là tế bào quang (photocytes). Bên trong các tế bào này có hai thành phần chính: luciferin, một sắc tố phát sáng và luciferase, một loại enzim tạo điều kiện cho phản ứng phát sáng. Khi có mặt oxy và ATP (adenosine triphosphate), luciferin sẽ trải qua một phản ứng được xúc tác bởi enzim luciferase, dẫn đến sự phát ra ánh sáng. Ánh sáng do đom đóm tạo ra thường có màu vàng, xanh lá cây hoặc đỏ nhạt, tùy thuộc vào loài.

Đom đóm sử dụng khả năng phát ra ánh sáng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm giao tiếp, giao phối và phòng thủ. Con đực thường bay và nháy sáng theo những kiểu cụ thể để thu hút con cái. Những con đom đóm cái có thể phản ứng bằng ánh sáng nhấp nháy của chúng để báo hiệu sự quan tâm. Mỗi loài đom đóm có kiểu nhấp nháy khác nhau, cho phép các cá thể nhận ra các thành viên trong cùng loài của mình.

Các kiểu và màu sắc của ánh sáng phát ra được cho là có một vai trò quan trọng trong việc nhận dạng loài, đảm bảo đom đóm có thể tìm thấy bạn tình trong cùng loài của chúng và tránh giao phối khác loài. Đom đóm cũng sử dụng khả năng tạo ra ánh sáng để cảnh báo những kẻ săn mồi, vì các hóa chất liên quan đến phản ứng phát quang sinh học có thể gây khó chịu hoặc độc hại.

Điều đáng chú ý là các cơ chế và lý do chính xác đằng sau sự phát quang sinh học của đom đóm vẫn là một lĩnh vực đang được nghiên cứu. Các nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu những loài côn trùng này để hiểu sâu hơn về các phản ứng hóa học cụ thể, ý nghĩa tiến hóa của chúng và các ứng dụng tiềm năng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả y học và công nghệ sinh học.

Nguồn gốc tiếng kêu của ve sầu và sự phân bố của chúng trên thế giới?

Ve sầu được biết đến với âm thanh mà chúng tạo ra bằng cách sử dụng các cấu trúc chuyên biệt gọi là tymbals. Tymbals là khu vực chuyên biệt của lớp biểu bì côn trùng đã trải qua quá trình mỏng đi cục bộ, chúng thường có một cơ gắn vào một bên bắt đầu oằn xuống. Tiếng kêu này chủ yếu nhằm kêu gọi giao phối và bảo vệ lãnh thổ.

Ve sầu đực tạo ra tiếng kêu lớn để nhằm thu hút con cái. Các loài ve sầu khác nhau có kiểu kêu và tần số riêng, cho phép chúng xác định và giao tiếp với các thành viên cùng loài của mình. Cường độ và thời lượng tiếng kêu của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố môi trường như nhiệt độ và ánh sáng.

Đối với sự phân bố của ve sầu, chúng được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, phần lớn các loài xuất hiện ở vùng ôn đới và nhiệt đới. Chúng đặc biệt đa dạng và phong phú ở Bắc Mỹ, Trung Mỹ, Nam Mỹ, châu Âu, châu Phi và châu Á. Mỗi vùng có thành phần loài và động lực dân số riêng.

Điều đáng chú ý là ve sầu có vòng đời cố định, với một số loài có thời gian phát triển dưới lòng đất kéo dài tới vài năm. Chúng xuất hiện đồng bộ với số lượng lớn, tạo ra hiện tượng được gọi là "sự bùng phát của ve sầu". Những đợt bùng phát này thường xảy ra ở các khu vực địa lý cụ thể và với tiếng kêu lớn của hàng nghìn hoặc thậm chí hàng triệu con ve sầu lấp đầy không khí.

Thường thấy cầu vồng bảy sắc khi nào?

Cầu vồng bảy màu rực rỡ thường được nhìn thấy khi ánh sáng mặt trời bị khúc xạ hoặc bẻ cong bởi những giọt nước trong khí quyển. Ví dụ phổ biến nhất của điều này là khi mưa và mặt trời chiếu sáng đồng thời. Quá trình khúc xạ làm cho ánh sáng mặt trời phân tách thành các màu thành phần của nó, tạo thành quang phổ gồm bảy màu: đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm và tím.

Để quan sát cầu vồng, bạn cần đáp ứng các điều kiện cụ thể:

Ánh sáng mặt trời: Mặt trời phải ở phía sau bạn, soi sáng những hạt mưa trước mặt bạn.

Mưa: Lượng mưa nên xảy ra theo hướng ngược lại với phía mặt trời chiếu sáng.

Ánh sáng mặt trời chiếu vào những hạt mưa ở một góc cụ thể, khoảng 42 độ, để tạo điều kiện tối ưu cho cầu vồng hình thành.

Khi tất cả những điều kiện này được đáp ứng, bạn có thể nhìn thấy một vòng cung bảy màu tuyệt đẹp trên bầu trời, với màu đỏ ở rìa ngoài và màu tím ở rìa bên trong. Các màu có thể hòa vào nhau và cường độ có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện khí quyển và kích thước của các giọt nước.

GS NGUYỄN LÂN DŨNG

Nguồn Đại Đoàn Kết: https://daidoanket.vn/thac-mac-quanh-ta-ky-3-10288045.html