Thép Trung Quốc vào Việt Nam giảm hẳn sau thuế chống bán phá giá
Thép Trung Quốc vào Việt Nam giảm mạnh diễn ra ngay sau khi Bộ Công Thương áp thuế chống bán phá giá nhằm bảo vệ sản xuất trong nước.

Tính đến ngày 12/5/2025, sau gần ba tháng áp dụng biện pháp thuế chống bán phá giá đối với thép cuộn cán nóng (HRC) nhập khẩu từ Trung Quốc, thị trường thép Việt Nam đã ghi nhận những kết quả tích cực bước đầu. Quyết định của Bộ Công Thương không chỉ giúp ổn định thị trường trong nước mà còn tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nội địa phục hồi sau giai đoạn dài chịu áp lực từ thép giá rẻ nhập khẩu.
Theo Quyết định số 460/QĐ-BCT ban hành ngày 21/2/2025, mức thuế chống bán phá giá được áp dụng từ 19,38% đến 27,83% đối với thép HRC xuất xứ từ Trung Quốc, có hiệu lực trong 120 ngày. Đây là mức thuế khá cao so với các biện pháp phòng vệ thương mại trước đó của Việt Nam, cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của cơ quan quản lý trong việc ngăn chặn tình trạng thép Trung Quốc bán phá giá tràn vào thị trường nội địa.
Trước thời điểm áp thuế, năm 2024 ghi nhận lượng thép HRC nhập khẩu vào Việt Nam lên tới 12,6 triệu tấn, tăng 33% so với năm 2023. Trong đó, thép từ Trung Quốc chiếm hơn 65%, tạo ra áp lực rất lớn đối với ngành sản xuất trong nước. Mức giá thép nhập khẩu thấp hơn 15–20% so với giá thành sản xuất nội địa do được hưởng các chính sách trợ cấp và ưu đãi về xuất khẩu từ phía Trung Quốc, gây ra tình trạng cạnh tranh không lành mạnh.
Tuy nhiên, kể từ khi biện pháp thuế được áp dụng, lượng thép HRC nhập khẩu từ Trung Quốc đã giảm đáng kể. Các cảng lớn như Cái Mép, Hải Phòng và Cát Lái ghi nhận lượng thép cán nóng Trung Quốc cập cảng giảm từ 30 đến 40% so với giai đoạn đầu năm. Điều này giúp giảm áp lực cạnh tranh đối với các nhà sản xuất nội địa như Hòa Phát, Formosa Hà Tĩnh, Hoa Sen và Nam Kim.
Lợi thế đang dần nghiêng về các doanh nghiệp trong nước. Trước đây, tổng sản lượng của Hòa Phát và Formosa chỉ đáp ứng khoảng 39% nhu cầu trong nước, nhưng hiện tại, nhờ giảm nhập khẩu từ Trung Quốc, hai doanh nghiệp này đã có thể mở rộng công suất và tăng thị phần. Giá bán thép nội địa cũng có dấu hiệu phục hồi. Trong tháng 3 và đầu tháng 4, giá thép HRC nội địa đã tăng khoảng 300–500 đồng/kg tùy loại, phản ánh nhu cầu tăng và tâm lý thị trường được cải thiện.
Thị trường chứng khoán cũng phản ứng tích cực với chính sách mới. Cổ phiếu các doanh nghiệp ngành thép như HPG, NKG, HSG, TLH đều tăng giá từ 10–18% chỉ trong vòng ba tuần sau khi quyết định được công bố. Điều này cho thấy kỳ vọng của nhà đầu tư vào sự phục hồi và tăng trưởng của ngành thép trong nước.
Tuy vậy, những doanh nghiệp phụ thuộc phần lớn vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc như Hoa Sen và Nam Kim vẫn gặp không ít khó khăn trong ngắn hạn. Việc tăng giá nguyên liệu đầu vào có thể ảnh hưởng đến biên lợi nhuận, buộc các doanh nghiệp này phải tìm kiếm nguồn cung thay thế từ Ấn Độ, Nhật Bản hoặc Hàn Quốc. Một số đơn vị đã chủ động dự trữ nguyên liệu trước thời điểm áp thuế để đảm bảo sản xuất ổn định trong quý I và II năm nay.
Trong khi các biện pháp bảo hộ mang lại hiệu quả bước đầu, thách thức dài hạn vẫn còn hiện hữu. Ngành thép Việt Nam cần tiếp tục đầu tư công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt tận dụng các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, RCEP để tránh phụ thuộc vào thị trường nội địa và nguyên liệu nhập khẩu.
Việc giảm mạnh nhập khẩu thép Trung Quốc không chỉ là kết quả của chính sách thuế mà còn cho thấy sự chủ động của các doanh nghiệp trong nước trong việc thích nghi và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đây là tín hiệu đáng mừng cho một ngành công nghiệp từng đối mặt với nguy cơ bị lấn át bởi hàng giá rẻ nước ngoài, đồng thời là bài học trong việc sử dụng linh hoạt các công cụ phòng vệ thương mại để bảo vệ sản xuất trong nước.