Thủ tục kết hôn với người nước ngoài cùng dân tộc sống ở 2 biên giới
Thực tế có nhiều nhóm người sống 2 bên biên giới, họ cùng dân tộc nhưng là công dân của 2 nước khác nhau. Vậy thủ tục của họ khi muốn kết hôn với nhau được pháp luật quy định như thế nào?

Ảnh minh họa
Hỏi:
Tôi là phụ nữ người dân tộc Dao, sống ở một xã biên giới thuộc tỉnh Hà Giang. Qua các dịp lễ hội vùng biên, tôi quen và yêu một người đàn ông cùng dân tộc Dao nhưng mang quốc tịch Trung Quốc, hiện đang sống ở tỉnh Vân Nam, sát biên giới Việt Nam. Chúng tôi muốn kết hôn và sống chung ở Việt Nam. Xin hỏi:
Chúng tôi có được đăng ký kết hôn hợp pháp không? Cần làm những thủ tục gì? Có khó khăn gì không?
Trả lời:
Trong những năm gần đây, nhiều cặp đôi là người dân tộc thiểu số sinh sống ở hai bên biên giới Việt Nam - Trung Quốc, Việt Nam - Lào hoặc Việt Nam - Campuchia mong muốn đăng ký kết hôn hợp pháp. Dưới đây là phần tư vấn cụ thể giúp bạn hiểu rõ quyền của mình và cách thực hiện thủ tục kết hôn theo đúng quy định pháp luật Việt Nam:
1. Có được kết hôn không?
Câu trả lời là: CÓ.
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam và Luật Hộ tịch, công dân Việt Nam có quyền kết hôn với người nước ngoài nếu:
Hai bên tự nguyện kết hôn, đủ tuổi kết hôn (nữ từ 18 tuổi, nam từ 20 tuổi trở lên), không thuộc các trường hợp bị cấm kết hôn (đang có vợ/chồng, có quan hệ huyết thống gần, bị mất năng lực hành vi dân sự...).
Việc bạn và người yêu cùng là người dân tộc Dao không ảnh hưởng gì đến quyền kết hôn, dù các bạn mang quốc tịch khác nhau. Việc đăng ký kết hôn hợp pháp sẽ giúp bảo vệ quyền lợi hôn nhân, cư trú, tài sản và con cái sau này.
2. Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài
Nơi nộp hồ sơ:
Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi công dân Việt Nam (trong trường hợp này là bạn) cư trú.
Hồ sơ gồm có:
Đối với công dân Việt Nam:
Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu)
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (còn độc thân), do UBND cấp xã xác nhận
Bản sao căn cước công dân, hộ khẩu
Nếu đã từng kết hôn, cần giấy tờ chứng minh đã ly hôn/hôn nhân chấm dứt hợp pháp
Đối với người nước ngoài (người bạn Trung Quốc):
Hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế hợp lệ
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do chính quyền nước sở tại cấp
Giấy xác nhận đủ điều kiện kết hôn (theo pháp luật nước họ)
Các giấy tờ cần dịch sang tiếng Việt và được hợp pháp hóa lãnh sự
Lưu ý: nếu người nước ngoài không có giấy tờ cư trú hợp pháp tại Việt Nam thì vẫn có thể làm thủ tục đăng ký kết hôn, nhưng nên chuẩn bị kỹ và nhờ hỗ trợ từ cán bộ tư pháp xã hoặc Hội Phụ nữ địa phương.
3. Quy trình và thời gian giải quyết
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, UBND cấp huyện sẽ kiểm tra, phỏng vấn (nếu cần) để xác minh mối quan hệ có trung thực, tự nguyện không.
Nếu không có vấn đề gì, giấy chứng nhận kết hôn sẽ được cấp sau 15–20 ngày làm việc.
Cặp đôi phải có mặt đầy đủ khi ký và nhận giấy đăng ký kết hôn.
4. Những lưu ý quan trọng
Hai bên cần có người phiên dịch nếu không nói cùng một ngôn ngữ (ví dụ, người chồng chỉ biết tiếng Trung, không nói được tiếng Việt).
Việc không đăng ký kết hôn hợp pháp, chỉ làm lễ truyền thống có thể gây rủi ro lớn: không được pháp luật bảo vệ, khó làm giấy khai sinh cho con, không được nhập hộ khẩu, không được bảo lãnh cư trú.
Sau khi kết hôn, nếu chồng bạn muốn sống ở Việt Nam, sẽ cần làm thủ tục xin cấp thị thực hoặc thẻ tạm trú theo diện hôn nhân.
Khuyến nghị dành cho phụ nữ vùng biên:
Hãy chủ động đến UBND xã, cán bộ tư pháp hoặc Hội Liên hiệp Phụ nữ địa phương để được tư vấn cụ thể theo từng trường hợp.
Không nên để tình trạng "kết hôn không giấy tờ", vì có thể ảnh hưởng tới quyền lợi của chính mình và con cái.
Trong nhiều tỉnh biên giới, chính quyền đã và đang tạo điều kiện thuận lợi cho các cặp đôi dân tộc thiểu số hai bên biên giới đăng ký kết hôn, chỉ cần bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và làm đúng quy trình.
Tình yêu không có biên giới và pháp luật Việt Nam cũng không ngăn cản tình yêu chân thành. Điều quan trọng là hiểu và thực hiện đúng luật để bảo vệ hạnh phúc lâu dài.