Thúc đẩy tăng trưởng thực chất ở Việt Nam
Sự tăng trưởng ấn tượng của GDP quí 3-2025 không che mờ được thực tế rằng Việt Nam vẫn chưa tính đến các chỉ tiêu khác để đo lường, từ thiệt hại do thiên tai đến các điểm nghẽn cấu trúc trong nền kinh tế. Đằng sau bức tranh sáng màu về GDP, tăng trưởng thực chất vẫn là bài toán cần giải quyết.
Tăng trưởng GDP ấn tượng thiếu vắng thống kê thiệt hại do thiên tai
Theo số liệu vừa công bố ngày 6-10-2025 của Cục Thống kê (NSO), GDP quí 3-2025 của Việt Nam tăng 8,23%, mức cao nhất trong vòng 12 năm so với cùng kỳ, chỉ thấp hơn kỷ lục 14,38% của quí 3-2022.
Xét theo cơ cấu ngành, công nghiệp và xây dựng tăng 9,46%, nông - lâm - thủy sản tăng 3,83%, trong khi dịch vụ tăng 8,55%. Tính chung chín tháng đầu năm, GDP tăng 7,85%, tiến gần mục tiêu năm 2025 tăng khoảng 8% mà Chính phủ đặt ra. Những con số này cho thấy đà tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ và theo đúng hướng.
Tuy vậy, sự lạc quan này cần được nhìn nhận một cách thận trọng, nhất là trong bối cảnh Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
Trước hết là tác động tiêu cực của thiên tai. Gần nhất, như cơn bão Bualoi (bão số 10) hồi tháng 10-2025 đã gây thiệt hại nghiêm trọng, khiến 67 người chết và mất tích, tổng thiệt hại kinh tế ước tính 16.500 tỉ đồng tại chín tỉnh/thành, tính đến 7 giờ sáng ngày 5-10, theo báo cáo của các địa phương được Thông tấn xã Việt Nam thông tin.
Tuy nhiên, theo phương pháp tính GDP hiện nay, những thiệt hại này hầu như không phản ánh trong số liệu về tăng trưởng GDP. Do Việt Nam chủ yếu tập trung vào chỉ tiêu GDP, mà chưa xem xét đầy đủ các chỉ tiêu khác như thu nhập quốc gia (GNI), thu nhập quốc gia khả dụng (NDI), tiết kiệm, tích sản và tiêu sản, nên thiên tai dường như “vô hình” trong các mục tiêu kinh tế hiện có.
Một số điểm nghẽn tác động tới tăng trưởng
Thị trường bất động sản - một lĩnh vực có vai trò then chốt trong nền kinh tế - vẫn chưa phát triển theo hướng bền vững. Theo Cục Thống kê, ngành kinh doanh bất động sản đóng góp trực tiếp khoảng 3,5-4,5% GDP và tác động gián tiếp tới khoảng 7,62% GDP. Tuy nhiên, thị trường này đang bộc lộ nhiều bất ổn.

Giá nhà tăng nhanh khiến một bộ phận lớn người dân giảm khả năng tiếp cận và sở hữu nhà ở, đặc biệt tại các đô thị lớn. Điều này gây ra hệ lụy lâu dài cho kinh tế - xã hội như chất lượng sống của người lao động giảm, chất lượng lực lượng lao động giảm, chỉ số giá tiêu dùng tăng theo và xa hơn là tỷ lệ sinh giảm do chi phí sinh hoạt cao. Điều nghịch lý là dòng vốn tín dụng chảy nhiều vào bất động sản thay vì sản xuất. Tăng trưởng của ngành bất động sản có thể khiến tăng trưởng GDP có vẻ “tươi sáng” trên bề mặt, nhưng dòng tiền đi vào đầu cơ, vay nợ ẩn chứa rủi ro với hệ thống ngân hàng.
Lực lượng lao động của Việt Nam cũng đang đối mặt với hai thách thức lớn.
Về số lượng, tổng tỷ suất sinh của Việt Nam năm 2024 chỉ còn 1,91 con/phụ nữ - mức thấp nhất trong lịch sử và là năm thứ ba liên tiếp dưới mức sinh thay thế (2,1 con/phụ nữ). Hệ quả là quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh chóng, khiến Việt Nam trở thành một trong những quốc gia già hóa nhanh nhất thế giới. Dự báo đến năm 2030, số người từ 60 tuổi trở lên sẽ xấp xỉ 18 triệu người.
Về chất lượng lao động, nhu cầu nhân lực trình độ cao tăng nhanh, trong khi giáo dục đại học mới đáp ứng được một phần nhỏ. Thiếu hụt lao động chất lượng cao đang trở thành vấn đề đáng lo ngại.
Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí, đang ở mức báo động cũng là một vấn đề với Việt Nam. Theo báo cáo của IQAir, Việt Nam đứng thứ 36/118 quốc gia có mức độ ô nhiễm không khí cao nhất thế giới, với nồng độ bụi mịn PM2.5 vượt 4,9 lần ngưỡng an toàn của WHO. Tại Hà Nội và TPHCM, tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng diễn ra thường xuyên, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân, tăng chi phí y tế, giảm khả năng tiết kiệm quốc gia và thúc đẩy tình trạng chảy máu chất xám, gây hệ lụy lâu dài cho phát triển kinh tế - xã hội.
Cuối cùng là thách thức cân bằng giữa đầu tư (investment) và tiết kiệm (saving). Đầu tư công của Việt Nam còn nhiều dư địa do nợ công (ước tính đến cuối năm 2025) vẫn dưới mức trần khoảng 23-24 điểm phần trăm, theo số liệu từ Báo cáo số 776/BC-CP vừa gửi tới Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Tuy nhiên, sự phát triển dài hạn lại phụ thuộc vào tỷ lệ tiết kiệm quốc gia. Hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) và mô hình tăng trưởng Solow chỉ ra rằng tỷ lệ tiết kiệm cao là yếu tố quan trọng cho tăng trưởng bền vững(1).
Hướng đi để tăng trưởng thực chất
Để hoàn thành mục tiêu trở thành quốc gia phát triển thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần duy trì tăng trưởng GDP ở mức cao. Tuy nhiên chỉ số này có ý nghĩa khá hạn chế nên việc đánh giá sự tăng trưởng kinh tế trong thời gian qua cần thận trọng và có chừng mực. Trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, tăng trưởng kinh tế không chỉ có GDP. Quan trọng hơn là Việt Nam cần vượt qua những khó khăn, trở lực, đặc biệt là những khó khăn, thách thức gắn với thiên tai, thị trường bất động sản, lao động, môi trường và sự cân bằng giữa đầu tư và tiết kiệm để đạt tăng trưởng thực chất và bền vững.
Cụ thể hơn, với thị trường bất động sản, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp như đẩy mạnh phát triển nhà ở xã hội và nhà ở giá rẻ cho người thu nhập thấp; rà soát, hoàn thiện khung pháp lý để tháo gỡ vướng mắc cho các dự án; tăng cường kiểm soát hoạt động đầu cơ và quan trọng nhất là ban hành chính sách thuế hợp lý nhằm ngăn chặn tình trạng đầu cơ, thổi giá nhà đất.
Về vấn đề lực lượng lao động, Chính phủ cần chú trọng chuyển đổi sáng tạo trong chính sách dân số, hỗ trợ toàn diện cho các gia đình có con, từ hỗ trợ tài chính, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, đến xây dựng môi trường làm việc thân thiện, giúp người lao động dễ dàng cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
Để cải thiện chất lượng lao động, Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, đầu tư thực chất vào khoa học - công nghệ, nghiên cứu và phát triển (R&D), giáo dục và đào tạo nghề, đồng thời phát triển các chương trình gắn với nhu cầu thị trường và khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nhân lực chất lượng cao.
Với vấn đề môi trường, Chính phủ cần đẩy mạnh chuyển đổi xanh và chuyển đổi sạch, bao gồm kiểm soát chặt nguồn ô nhiễm từ công nghiệp và giao thông, phát triển giao thông công cộng thân thiện môi trường, đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
Điều quan trọng là giảm thất thoát và lãng phí, hạn chế chi tiêu kém hiệu quả để tăng tỷ lệ tiết kiệm quốc gia - một nhiệm vụ không hề dễ dàng. Vì vậy, Việt Nam cần thúc đẩy chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, đồng thời tối ưu hóa đầu tư công và nguồn lực quốc gia: nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, ngăn ngừa thất thoát, lãng phí trong chi tiêu, và khuyến khích tiết kiệm cùng đầu tư hiệu quả.
Tất cả những điều này đặt ra yêu cầu cải cách thể chế kinh tế mạnh mẽ theo hướng dung hợp, trọng cung, thích nghi, toàn diện. Việt Nam cần áp dụng quyết liệt, dứt điểm, hiệu quả bộ tứ chuyển đổi: xanh, số, sạch, sáng tạo cho thúc đẩy tăng trưởng thực chất. Khi đó, chất lượng sống và sự phát triển toàn diện không chỉ được phản ánh trên báo cáo mà là ở cuộc sống hàng ngày của người dân.
(*) Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN
(**) Trường Đại học FPT
(1) Solow, R. M. A Contribution to the Theory of Economic Growth. Q. J. Econ.70, 65–94 (1956).
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/thuc-day-tang-truong-thuc-chat-o-viet-nam/