| AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 11,850 | 274,400 | -0.3 |
| AAM CTCP Thủy sản MeKong | 8,350 | | -0.4 |
| AAT Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa | 4,540 | 20,500 | 0.03 |
| ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13,350 | | 0.25 |
| ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5,320 | 21,000 | -0.05 |
| ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 35,150 | | |
| ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 24,650 | 669,500 | -0.05 |
| ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14,500 | | |
| ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12,550 | 2,300 | 0.05 |
| ADG CTCP Clever Group | 16,700 | | -0.2 |
| ADS CTCP Damsan | 14,600 | 252,700 | 0.95 |
| AGG CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 26,300 | 78,200 | -0.2 |
| AGM CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 4,860 | 4,000 | -0.09 |
| AGR CTCP Chứng khoán Agribank | 21,300 | 129,500 | -0.5 |
| ANV CTCP Nam Việt | 33,800 | 339,200 | 1.6 |
| APG CTCP Chứng khoán APG | 13,900 | 3,900 | -0.1 |
| APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | 10,750 | 123,400 | 0.1 |
| ASG Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20,000 | | |
| ASM CTCP Tập đoàn Sao Mai | 12,200 | 116,100 | -0.1 |
| ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4,700 | 300 | 0.02 |
| BAF Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 22,850 | 54,800 | -0.4 |
| BBC CTCP Bibica | 51,300 | 100 | 1.7 |
| BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6,050 | 1,000 | |
| BCG CTCP Bamboo Capital | 9,590 | 574,400 | |
| BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 60,800 | 26,800 | -0.2 |
| BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 38,000 | 27,800 | -0.9 |
| BHN Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38,200 | | |
| BIC Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33,450 | 4,100 | 0.25 |
| BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47,100 | 163,700 | -0.6 |
| BKG Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4,210 | 14,900 | -0.22 |
| BMC CTCP Khoáng sản Bình Định | 16,700 | 1,000 | |
| BMI Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 26,600 | 8,700 | -0.3 |
| BMP CTCP Nhựa Bình Minh | 108,100 | 21,500 | -0.7 |
| BRC CTCP Cao su Bến Thành | 14,400 | | -0.1 |
| BSI CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 58,000 | 14,800 | 0.3 |
| BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 14,000 | 5,000 | 0.1 |
| BTT CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | 33,000 | | |
| BVH Tập đoàn Bảo Việt | 44,850 | 45,100 | -0.15 |
| BWE CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 43,000 | 112,000 | 0.5 |
| C32 CTCP CIC39 | 17,300 | 100 | 0.1 |
| C47 CTCP Xây dựng 47 | 6,050 | 5,500 | 0.02 |
| CAV CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | 69,000 | 300 | 0.2 |
| CCI CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21,100 | | |
| CCL CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long | 10,600 | 185,900 | -0.4 |
| CDC CTCP Chương Dương | 19,800 | 1,500 | |
| CHP CTCP Thủy điện Miền Trung | 34,750 | 600 | 0.15 |
| CIG CTCP COMA 18 | 5,130 | 800 | -0.02 |
| CII CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17,200 | 419,500 | -0.2 |
| CKG CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | 21,250 | 2,000 | 0.25 |
| CLC CTCP Cát Lợi | 47,500 | 100 | 2.0 |
| CLL CTCP Cảng Cát Lái | 40,000 | | -0.1 |
| CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 34,450 | | |
| CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 60,900 | 36,500 | 1.7 |
| CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 11,200 | | 0.7 |
| CMX CTCP Camimex Group | 9,560 | 86,500 | -0.17 |
| CNG CTCP CNG Việt Nam | 33,600 | 13,900 | -0.4 |
| CRC CTCP Create Capital Việt Nam | 6,350 | 1,000 | -0.07 |
| CRE CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 8,080 | 15,600 | -0.06 |
| CSM CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | 16,400 | 35,000 | -1.0 |
| CSV CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 68,300 | 22,600 | 0.5 |
| CTD CTCP Xây dựng Coteccons | 72,500 | 113,800 | 0.1 |
| CTF CTCP City Auto | 30,350 | 32,800 | -0.05 |
| CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 31,900 | 335,700 | 0.1 |
| CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 18,150 | 12,000 | -0.15 |
| CTR Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | 131,500 | 13,600 | 1.7 |
| CTS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42,500 | 180,000 | -1.0 |
| CVT CTCP CMC | 28,950 | | |
| D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 47,500 | 2,100 | -0.4 |
| DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2,670 | 3,100 | 0.17 |
| DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3,950 | 100 | |
| DAT CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 9,400 | | |
| DBC CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 35,550 | 213,100 | -0.25 |
| DBD CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | 52,400 | 3,100 | |
| DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre | 12,600 | | |
| DC4 CTCP Xây dựng DIC Holdings | 11,200 | 1,000 | -0.2 |
| DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long | 29,300 | 1,000 | 0.1 |
| DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 37,550 | 278,600 | -0.15 |
| DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126,000 | 299,800 | 1.0 |
| DGW CTCP Thế Giới Số | 65,000 | 272,600 | 1.1 |
| DHA CTCP Hóa An | 44,800 | 1,100 | |
| DHC CTCP Đông Hải Bến Tre | 42,700 | 58,400 | 0.3 |
| DHG CTCP Dược Hậu Giang | 123,400 | 5,100 | -0.1 |
| DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9,500 | 6,900 | |
| DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27,750 | 475,800 | 0.15 |
| DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2,090 | 46,200 | -0.05 |
| DMC CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | 64,000 | | |
| DPG CTCP Đạt Phương | 58,100 | 66,900 | -0.6 |
| DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 36,000 | 99,300 | |
| DPR CTCP Cao su Đồng Phú | 42,500 | 69,900 | -0.9 |
| DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang | 15,500 | 7,800 | 0.6 |
| DRC CTCP Cao su Đà Nẵng | 33,450 | 44,600 | -0.5 |
| DRH CTCP DRH Holdings | 3,610 | 22,100 | -0.02 |
| DRL CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 64,700 | | |
| DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen | 55,800 | 200 | -0.3 |
| DTA CTCP Đệ Tam | 4,380 | | -0.01 |
| DTL CTCP Đại Thiên Lộc | 13,500 | | 0.1 |
| DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 20,800 | | |
| DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76,000 | 200 | 1.0 |
| DXG CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 16,800 | 329,800 | -0.05 |
| DXS Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8,300 | 329,500 | -0.19 |
| DXV CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6,000 | 3,000 | -0.2 |
| EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19,950 | 843,000 | 0.25 |
| ELC CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 27,800 | 32,700 | -0.1 |
| EVE CTCP Everpia | 14,200 | 5,700 | 0.2 |
| EVF Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 15,850 | 437,500 | |
| EVG CTCP Tập đoàn EverLand | 6,630 | 122,400 | 0.04 |
| FCM CTCP Khoáng sản FECON | 4,070 | 100 | |
| FCN CTCP FECON | 15,250 | 23,000 | -0.1 |
| FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14,800 | 100 | -0.45 |
| FIR CTCP Địa ốc First Real | 7,530 | 17,100 | -0.12 |
| FIT CTCP Tập đoàn F.I.T | 4,750 | 26,500 | -0.05 |
| FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta | 50,500 | 28,500 | -0.8 |
| FPT CTCP FPT | 134,600 | 266,200 | -0.4 |
| FRT CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 170,500 | 77,500 | 5.5 |
| FTS CTCP Chứng khoán FPT | 45,500 | 76,100 | 0.05 |
| GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 80,100 | 240,500 | -1.0 |
| GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 28,600 | 64,600 | |
| GEG CTCP Điện Gia Lai | 13,950 | 82,800 | -0.25 |
| GEX Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam | 23,300 | 831,500 | -0.3 |
| GIL CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 36,700 | 62,900 | 2.0 |
| GMC CTCP Garmex Sài Gòn | 9,130 | 100 | 0.04 |
| GMD CTCP Gemadept | 83,800 | 164,200 | 0.9 |
| GMH Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9,060 | | -0.04 |
| GSP CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 13,600 | 13,300 | -0.1 |
| GTA CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 11,400 | 3,300 | 0.05 |
| GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP | 35,150 | 527,700 | -0.85 |
| HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 14,500 | 1,660,900 | -0.15 |
| HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42,650 | 146,800 | 0.4 |
| HAP CTCP Tập đoàn Hapaco | 4,740 | 300 | 0.02 |
| HAR CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4,460 | 1,200 | |
| HAX CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15,950 | 44,000 | 0.05 |
| HBC CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8,150 | 39,800 | 0.1 |
| HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10,250 | 38,800 | -0.15 |
| HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28,850 | 232,000 | -0.1 |
| HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | 23,250 | 113,200 | 0.15 |
| HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 31,700 | 108,200 | -0.5 |
| HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô | 33,850 | 491,700 | -0.35 |
| HHP CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 9,020 | 66,900 | -0.03 |
| HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 10,300 | 127,100 | -0.1 |
| HHV CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13,200 | 283,800 | |
| HID CTCP Halcom Việt Nam | 3,190 | 5,900 | -0.01 |
| HII CTCP An Tiến Industries | 6,350 | 3,200 | -0.1 |
| HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 11,850 | 100 | -0.05 |
| HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4,470 | 199,300 | -0.11 |
| HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 28,600 | 2,316,800 | 0.35 |
| HPX CTCP Đầu tư Hải Phát | 7,030 | 278,800 | -0.09 |
| HQC CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 4,230 | 289,900 | -0.02 |
| HRC CTCP Cao su Hòa Bình | 48,400 | | -0.55 |
| HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 21,800 | 162,000 | 0.25 |
| HSL CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5,350 | 13,900 | -0.13 |
| HT1 CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 12,150 | 8,100 | -0.1 |
| HTG Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 34,800 | 100 | |
| HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15,850 | 500 | |
| HTL CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long | 16,500 | | |
| HTN CTCP Hưng Thịnh Incons | 13,550 | 18,200 | 0.3 |
| HTV CTCP Vận tải Hà Tiên | 8,910 | | |
| HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5,710 | | -0.15 |
| HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18,850 | 21,000 | -0.25 |
| HVH CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 6,870 | 17,100 | 0.1 |
| HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 27,800 | 104,700 | 0.1 |
| HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 2,810 | 200 | 0.01 |
| ICT CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13,550 | 200 | 0.3 |
| IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI | 12,200 | 208,100 | 0.1 |
| IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14,750 | 182,700 | |
| ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 32,050 | 100 | 0.1 |
| IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm | 68,100 | 1,000 | 0.1 |
| ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5,650 | 47,400 | -0.08 |
| ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà | 10,350 | 4,000 | |
| ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong | 12,700 | 900 | 0.2 |
| JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 3,730 | 35,400 | -0.01 |
| KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 31,400 | 336,300 | -0.1 |
| KDC CTCP Tập đoàn KIDO | 65,000 | 19,400 | -0.3 |
| KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36,200 | 483,500 | 0.15 |
| KHG Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land | 5,860 | 830,600 | -0.17 |
| KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa | 9,850 | 2,400 | -0.05 |
| KMR CTCP Mirae | 3,560 | 9,000 | 0.08 |
| KOS CTCP KOSY | 39,100 | 9,700 | 0.1 |
| KPF CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 3,530 | 2,800 | -0.04 |
| KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22,550 | 102,100 | -0.25 |
| L10 CTCP Lilama 10 | 20,900 | | |
| LAF CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An | 14,950 | | -0.05 |
| LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 45,700 | 3,300 | -0.1 |
| LCG CTCP Licogi 16 | 12,000 | 98,400 | -0.15 |
| LDG CTCP Đầu tư LDG | 2,900 | 78,000 | -0.07 |
| LEC CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6,000 | | |
| LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 55,500 | | |
| LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3,370 | 500 | -0.01 |
| LHG CTCP Long Hậu | 35,150 | 4,800 | 0.05 |
| LIX CTCP Bột Giặt Lix | 72,900 | 600 | 0.1 |
| LM8 CTCP Lilama 18 | 14,000 | | |
| LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 25,800 | 370,800 | -0.25 |
| LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn | 12,400 | 46,100 | -0.1 |
| MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội | 21,750 | 1,451,200 | -0.1 |
| MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 27,800 | | -0.1 |
| MDG CTCP Miền Đông | 11,950 | | 0.65 |
| MHC CTCP MHC | 9,200 | 3,000 | |
| MIG Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 20,900 | 21,400 | 0.1 |
| MSB Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | 14,300 | 570,300 | 0.1 |
| MSH CTCP May Sông Hồng | 49,700 | 11,700 | 0.9 |
| MSN CTCP Tập đoàn Masan | 76,600 | 426,800 | -0.6 |
| MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 63,600 | 804,800 | 0.8 |
| NAF CTCP Nafoods Group | 18,800 | 11,300 | |
| NAV CTCP Nam Việt | 17,000 | | 0.2 |
| NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24,550 | 2,100 | |
| NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 92,000 | 1,400 | |
| NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29,400 | 123,100 | 0.45 |
| NHH CTCP Nhựa Hà Nội | 19,550 | 48,500 | -0.4 |
| NHT CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12,500 | | 0.1 |
| NKG CTCP Thép Nam Kim | 24,400 | 158,800 | 0.05 |
| NLG CTCP Đầu tư Nam Long | 44,000 | 173,400 | 0.3 |
| NNC CTCP Đá Núi Nhỏ | 17,200 | 200 | |
| NSC CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74,600 | | 0.2 |
| NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 23,050 | 9,400 | -0.35 |
| NTL CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 45,750 | 81,000 | 1.75 |
| NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14,450 | 649,800 | 0.3 |
| NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8,200 | | 0.25 |
| OCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | 14,750 | 93,200 | 0.1 |
| OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương | 6,500 | 22,800 | 0.05 |
| OPC CTCP Dược phẩm OPC | 24,000 | | 0.6 |
| ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 16,250 | 165,200 | -0.45 |
| PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | 49,000 | 3,000 | 1.0 |
| PAN CTCP Tập đoàn Pan | 23,450 | 34,700 | 0.05 |
| PC1 CTCP Xây lắp Điện I | 28,350 | 313,400 | -0.05 |
| PDN CTCP Cảng Đồng Nai | 120,000 | | |
| PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25,200 | 456,900 | 0.2 |
| PET Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 30,200 | 79,700 | -0.75 |
| PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 16,350 | 1,200 | 0.1 |
| PGD CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35,000 | | |
| PGI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24,000 | | -0.25 |
| PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 21,900 | 1,500 | -0.5 |
| PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6,740 | 800 | -0.07 |
| PHR CTCP Cao su Phước Hòa | 62,100 | 21,200 | -0.1 |
| PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6,160 | 100 | -0.02 |
| PJT CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex | 10,650 | | 0.4 |
| PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5,050 | 1,000 | -0.07 |
| PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | 41,000 | 73,900 | -0.35 |
| PMG CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8,300 | | 0.3 |
| PNC CTCP Văn hóa Phương Nam | 8,740 | | -0.56 |
| PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93,900 | 164,300 | 1.0 |
| POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12,600 | 387,200 | -0.2 |
| PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 16,500 | 45,900 | 0.45 |
| PSH CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7,190 | 56,000 | 0.02 |
| PTB CTCP Phú Tài | 72,300 | 18,900 | -0.8 |
| PTC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 5,810 | 100 | -0.01 |
| PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 3,820 | 800 | 0.01 |
| PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 31,650 | 250,400 | -0.35 |
| PVT Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 30,200 | 342,900 | -0.7 |
| QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai | 15,300 | 14,100 | |
| RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 128,800 | | -0.6 |
| RDP CTCP Rạng Đông Holding | 5,310 | 2,000 | 0.06 |
| REE CTCP Cơ Điện Lạnh | 62,300 | 151,800 | 0.3 |
| S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A | 40,000 | | |
| SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58,300 | 127,900 | -1.0 |
| SAM CTCP SAM HOLDINGS | 7,170 | 42,700 | 0.02 |
| SAV CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14,900 | 1,200 | -0.15 |
| SBA CTCP Sông Ba | 34,500 | 200 | -0.25 |
| SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | 11,750 | 93,600 | -0.05 |
| SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam | 10,600 | 100 | |
| SC5 CTCP Xây dựng Số 5 | 21,450 | | |
| SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7,200 | 194,100 | -0.1 |
| SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 90,000 | 1,600 | 0.3 |
| SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 20,200 | | |
| SFG CTCP Phân Bón Miền Nam | 14,150 | | -0.05 |
| SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 33,950 | 5,000 | 2.1 |
| SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73,100 | | -0.1 |
| SGR CTCP Địa ốc Sài Gòn | 25,200 | 7,300 | 0.7 |
| SGT CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 13,550 | 2,000 | 0.85 |
| SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 4,500 | | -0.1 |
| SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 11,400 | 1,105,200 | |
| SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà | 15,200 | | 0.1 |
| SHP CTCP Thủy điện Miền Nam | 35,500 | 1,100 | 0.25 |
| SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn | 15,600 | 600 | 0.1 |
| SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 1,790 | | |
| SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 62,700 | 15,500 | -2.2 |
| SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15,200 | 12,900 | 0.05 |
| SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9,650 | | |
| SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37,500 | | |
| SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 14,150 | 401,700 | 0.15 |
| SPM CTCP SPM | 11,600 | | 0.1 |
| SRC CTCP Cao su Sao Vàng | 31,800 | | -2.2 |
| SRF CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 9,500 | | |
| SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 21,500 | 194,300 | |
| SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 32,800 | | |
| SSI CTCP Chứng khoán SSI | 34,700 | 1,055,800 | -0.15 |
| ST8 CTCP Siêu Thanh | 8,900 | 17,300 | -0.07 |
| STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 27,850 | 630,400 | |
| STG CTCP Kho vận Miền Nam | 44,800 | | -0.65 |
| STK CTCP Sợi Thế Kỷ | 29,750 | 3,600 | 0.75 |
| SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 25,850 | | -0.05 |
| SVD Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3,200 | 1,000 | 0.16 |
| SVI CTCP Bao bì Biên Hòa | 63,000 | | |
| SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12,750 | 100 | |
| SZC CTCP Sonadezi Châu Đức | 42,500 | 284,600 | -1.0 |
| SZL CTCP Sonadezi Long Thành | 41,000 | 200 | |
| TBC CTCP Thủy điện Thác Bà | 40,000 | | 1.0 |
| TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 47,000 | 673,800 | 0.2 |
| TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7,150 | 90,800 | -0.17 |
| TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 19,700 | 899,100 | -0.2 |
| TCL CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37,300 | 14,000 | |
| TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 54,800 | 533,000 | 2.8 |
| TCO CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 11,600 | 800 | 0.35 |
| TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera | 3,590 | | -0.13 |
| TCT CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21,050 | | 0.05 |
| TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8,960 | 5,800 | 0.01 |
| TDG CTCP Dầu khí Thái Dương | 4,210 | 1,200 | -0.04 |
| TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 3,420 | 10,000 | -0.01 |
| TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một | 50,000 | 91,400 | 1.25 |
| TDP CTCP Thuận Đức | 33,600 | | -0.3 |
| TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức | 51,600 | 300 | 3.3 |
| TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8,300 | | -0.08 |
| THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43,800 | 3,100 | 0.55 |
| TIP CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | 23,850 | 2,700 | -0.2 |
| TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34,350 | | |
| TLD CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5,120 | 10,100 | 0.09 |
| TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long | 52,500 | 18,300 | 0.9 |
| TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8,030 | 32,400 | |
| TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ | 69,500 | | -0.4 |
| TMS CTCP Transimex | 52,100 | | 2.1 |
| TMT CTCP Ô tô TMT | 11,000 | 6,200 | 0.15 |
| TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13,900 | 100 | 0.2 |
| TNA CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 4,710 | 7,000 | -0.13 |
| TNC CTCP Cao su Thống Nhất | 53,000 | | -0.4 |
| TNH Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20,950 | 13,500 | 0.05 |
| TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam | 2,590 | 2,000 | 0.01 |
| TNT CTCP Tài Nguyên | 5,270 | 6,100 | -0.01 |
| TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 17,650 | 157,500 | -0.05 |
| TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 6,190 | | 0.09 |
| TRA CTCP Traphaco | 81,500 | 100 | 1.5 |
| TRC CTCP Cao su Tây Ninh | 43,000 | | |
| TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3,230 | 32,100 | -0.02 |
| TTA Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8,100 | 39,800 | -0.11 |
| TTE CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10,600 | | |
| TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4,180 | 50,000 | -0.04 |
| TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 46,800 | 57,400 | -0.05 |
| TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt | 8,840 | 5,900 | 0.1 |
| TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 22,500 | 7,700 | -0.05 |
| TVT Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16,850 | | |
| TYA CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam | 10,700 | | -0.15 |
| UIC CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39,700 | | |
| VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | 13,900 | 100 | 0.4 |
| VCA CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 9,390 | | |
| VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 87,200 | 356,600 | -1.4 |
| VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa | 217,300 | | |
| VCG Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 23,000 | 355,800 | -0.4 |
| VCI CTCP Chứng khoán Bản Việt | 47,500 | 261,500 | -0.2 |
| VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38,800 | | 0.3 |
| VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 24,450 | 95,200 | -0.55 |
| VFG CTCP Khử trùng Việt Nam | 67,800 | 2,000 | 0.1 |
| VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 54,900 | 28,500 | -0.1 |
| VHC CTCP Vĩnh Hoàn | 74,000 | 32,200 | 0.4 |
| VHM CTCP Vinhomes | 38,850 | 579,700 | -0.15 |
| VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 21,750 | 326,200 | -0.25 |
| VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 43,550 | 440,700 | 0.4 |
| VID CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5,940 | | |
| VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 15,500 | 95,600 | -0.85 |
| VIX CTCP Chứng khoán VIX | 18,000 | 637,400 | 0.1 |
| VJC CTCP Hàng không Vietjet | 107,100 | 21,600 | 0.1 |
| VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 17,400 | | |
| VND CTCP Chứng khoán VNDirect | 17,800 | 485,100 | -0.05 |
| VNE Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam | 5,540 | 10,100 | 0.1 |
| VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công | 8,410 | 100 | -0.19 |
| VNL CTCP Logistics Vinalink | 14,400 | | -0.1 |
| VNM CTCP Sữa Việt Nam | 65,400 | 387,100 | -0.3 |
| VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam | 10,900 | 200 | |
| VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 15,800 | 1,181,600 | -1.15 |
| VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 18,000 | 795,900 | 0.05 |
| VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 26,000 | | -0.05 |
| VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16,100 | 86,800 | -0.1 |
| VPH CTCP Vạn Phát Hưng | 7,760 | 13,000 | -0.22 |
| VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST | 59,500 | 40,500 | 0.4 |
| VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) | 9,100 | | 0.05 |
| VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 9,710 | 600 | -0.01 |
| VRE CTCP Vincom Retail | 21,750 | 601,600 | 0.15 |
| VSC CTCP Container Việt Nam | 22,050 | 1,468,500 | 0.8 |
| VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 48,800 | | 0.15 |
| VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18,250 | | 0.05 |
| VTB CTCP Viettronics Tân Bình | 10,250 | 1,000 | -0.15 |
| VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 12,200 | 66,000 | -0.3 |
| YBM CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10,300 | | |
| YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 | 9,180 | 12,900 | -0.15 |