Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán Upcom-Index Ngày 01-11-2024 06:30
Upcom-Index
92.38
KLGD NN Mua:
446,800
Thay đổi
-0.08
GTGD NN Mua:
24.53 tỷ
Thay đổi (%)
-0.09
KLGD NN Bán:
1,423,200
KLGD (CP)
35,200,500
GTGD NN Bán:
8.5 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
A32
CTCP 32
33,500
AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest
6,800500
ABB
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
7,7002,000
ABC
CTCP Truyền thông VMG
10,3006,000
-0.4
ABI
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
25,800
0.2
ACE
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
35,6001,500
-0.5
ACS
CTCP Xây lắp Thương mại 2
6,700
ACV
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
118,00010,000
0.1
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
7,300
AG1
CTCP 28.1
10,000
AGF
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2,900
AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
38,800100
AGX
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
72,900
AIC
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
12,000
ALV
CTCP Xây dựng ALVICO
6,0001,000
-0.1
AMP
CTCP Armephaco
10,300
AMS
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
9,80017,100
0.2
ANT
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
21,000200
0.3
APF
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
54,300
-0.7
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
16,900
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
7,700200
-0.4
APT
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
2,300
ASA
CTCP ASA
12,600
ATG
CTCP An Trường An
3,100
AVC
CTCP Thủy điện A Vương
55,600
0.5
BAL
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
8,500
BBH
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
10,600
-1.6
BBM
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
7,300
0.4
BBT
CTCP Bông Bạch Tuyết
12,300
-0.9
BCA
Công ty cổ phần B.C.H
10,5002,000
BCP
CTCP Dược ENLIE
11,700
BCV
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
21,500
BDG
CTCP May mặc Bình Dương
35,000
BDT
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
7,3001,800
BDW
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
23,000
-3.8
BEL
CTCP Điện tử Biên Hòa
33,000
BGW
CTCP Nước sạch Bắc Giang
16,000
BHA
CTCP Thủy điện Bắc Hà
21,900
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
2,200
BHG
CTCP Chè Biển Hồ
11,000
BHK
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
21,800
BHP
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
6,600
0.8
BIG
CTCP Big Invest Group
7,800
0.1
BIO
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
18,000
BLI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
9,500
BLN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
7,300
BLT
CTCP Lương thực Bình Định
40,000
-1.1
BMD
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
9,600
BMF
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
9,300
BMG
CTCP May Bình Minh
18,500
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
10,200
BMN
CTCP 715
8,500
BMS
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
9,200
-0.1
BMV
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
11,800
BNW
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
9,200
BOT
CTCP BOT Cầu Thái Hà
2,400300
-0.1
BQB
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
3,600
BRR
CTCP Cao su Bà Rịa
19,300
BRS
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
22,000
BSA
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
22,500
0.1
BSD
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
12,700
BSG
CTCP Xe khách Sài Gòn
11,900
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
20,000
BSL
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
9,500
BSP
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
10,000
BSQ
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
19,500
BSR
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
21,20020,300
-0.3
BT1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
13,600
BT6
CTCP Beton 6
3,400
BTB
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
5,300
-0.5
BTD
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
19,400
BTG
CTCP Bao bì Tiền Giang
6,500
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
36,500500
-0.2
BTN
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
2,600
0.1
BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
14,000
BTV
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
11,600
BVB
Ngân hàng TMCP Bản Việt
11,600500
0.1
BVG
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2,200
BVL
Công ty cổ phần BV Land
10,000
-0.1
BVN
CTCP Bông Việt Nam
13,800
BWA
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
12,000
BWS
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
34,000
C12
CTCP Cầu 12
3,200
C21
CTCP Thế Kỷ 21
17,500
C22
CTCP 22
16,600
2.0
C4G
CTCP Tập đoàn CIENCO4
8,500100
-0.1
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
3,800
CAB
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
11,100
CAR
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
20,500
-0.1
CAT
CTCP Thủy sản Cà Mau
18,500
-0.1
CBI
CTCP Gang thép Cao Bằng
9,000
CBS
CTCP Mía Đường Cao Bằng
34,000100
-0.1
CC1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
14,0001,100
-0.1
CC4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
12,000
CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
17,200
CCM
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
48,100
CCP
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
32,500
CCT
CTCP Cảng Cần Thơ
11,300
0.8
CCV
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
53,500
CDG
CTCP Cầu Đuống
2,200
CDH
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
9,200
-0.5
CDO
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
1,900
CDP
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
10,600
CDR
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
12,200
-0.1
CE1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
11,300
CEG
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
9,800
CEN
CTCP CENCON Việt Nam
2,200
CFM
CTCP Đầu tư CFM
9,300100
-0.5
CFV
CTCP Cà phê Thắng Lợi
22,000
CGV
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
2,900
CH5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
15,200
CHC
CTCP Cẩm Hà
7,600
CHS
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
11,700
CI5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
7,000
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
32,900
-0.4
CIP
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
2,800900
-0.4
CKA
CTCP Cơ Khí An Giang
42,200100
0.8
CKD
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
22,700
0.1
CLX
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
15,5001,000
-0.1
CMD
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
21,700
-0.6
CMF
CTCP Thực phẩm Cholimex
337,700
CMI
CTCP CMISTONE Việt Nam
1,000
CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
8,800
CMN
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
65,000
CMP
CTCP Cảng Chân Mây
8,100
CMT
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
13,100
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau
11,400
-1.9
CNA
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
43,900
CNC
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
32,000
0.6
CNN
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
47,000
CNT
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
14,400100
0.2
CPA
CTCP Cà phê Phước An
7,100
CPI
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
4,100
CQN
CTCP Cảng Quảng Ninh
28,300
0.4
CQT
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
9,000
0.1
CSI
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
31,700500
0.7
CST
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
22,500
0.4
CT3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
7,300
CT6
CTCP Công trình 6
8,200
-0.1
CTA
CTCP Vinavico
1,400
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
29,900
-0.1
CYC
CTCP Gạch men Chang Yih
3,400
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
4,500
DAN
CTCP Dược Danapha
29,400
0.2
DAS
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
6,300
DBM
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
23,300
DC1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
8,600
DCF
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
59,500
-12.7
DCG
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
12,000
DCH
CTCP Địa chính Hà Nội
9,300
DCR
CTCP Gạch men Cosevco
6,200
DDH
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
18,900
DDM
CTCP Hàng Hải Đông Đô
2,000
DDN
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
7,900
0.1
DDV
CTCP DAP - VINACHEM
17,300100
DFC
CTCP Xích líp Đông Anh
20,100
-0.1
DFF
CTCP Tập đoàn Đua Fat
2,000100
0.1
DGT
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
6,200400
-0.1
DHB
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
8,4001,000
0.1
DHD
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
27,000
DHN
CTCP Dược phẩm Hà Nội
24,000
DIC
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
1,00035,100
DID
CTCP DIC - Đồng Tiến
4,000
DLD
CTCP Du lịch Đắk Lắk
5,700
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
15,200
DLT
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
6,200
DM7
CTCP Dệt May 7
20,000
DMN
Công ty cổ phần Domenal
5,200
DNA
CTCP Điện Nước An Giang
23,800
DND
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
18,900
DNE
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
9,300
DNH
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
50,000
DNL
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
29,800
DNT
CTCP Du lịch Đồng Nai
35,000
DNW
CTCP Cấp nước Đồng Nai
33,500
-2.5
DOC
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
10,000
DOP
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
14,000
DP1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
38,100
-1.7
DP2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
2,900
DPH
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
49,500
DPP
CTCP Dược Đồng Nai
12,600
DRG
CTCP Cao su Đắk Lắk
8,000
DRI
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
11,900100
DSC
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
20,6005,000
-0.5
DSD
Công ty cổ phần DHC Suối Đôi
20,000
DSG
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
5,400
DSP
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
12,800400
0.4
DTB
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
12,100
-0.2
DTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
5,100
DTH
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
13,600
DTI
CTCP Đầu tư Đức Trung
2,3007,500
-0.1
DTP
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
150,000
DTV
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
42,300
DUS
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
8,100
DVC
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
11,300
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
22,9003,500
0.5
DVW
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
20,500
DWC
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
11,200
1.4
DWS
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
13,000
DXL
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
6,400
E12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
6,100
E29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
6,900
EFI
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
1,800
EIC
CTCP EVN Quốc tế
22,000
EIN
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
2,700
0.1
EME
CTCP Điện cơ
25,300
EMG
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
23,500
EMS
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
24,800
EPC
CTCP Cà phê Ea Pốk
11,200
EPH
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
17,000
-1.3
FBC
CTCP Cơ khí Phổ Yên
3,700
FCC
CTCP Liên hợp Thực phẩm
10,000
FCS
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
8,000
-0.2
FGL
CTCP Cà phê Gia Lai
10,100
FHN
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
14,100
FHS
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
31,200
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
14,100
FOC
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
81,900100
-0.4
FOX
CTCP Viễn thông FPT
90,4002,200
-1.9
FRC
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
25,000
FRM
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
4,100
FSO
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
5,900
FT1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
44,200
FTI
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
3,700
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP
6,7001,000
GCB
CTCP Petec Bình Định
18,000
GEE
CTCP Thiết bị Điện Gelex
33,900
0.1
GER
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
9,300
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
3,900
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
6,600
GHC
CTCP Thủy điện Gia Lai
31,600600
GLC
CTCP Vàng Lào Cai
10,000
GLW
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
7,000
GND
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
26,800
0.1
GSM
CTCP Thủy điện Hương Sơn
22,000
GTD
CTCP Giầy Thượng Đình
10,100
GTS
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
10,000
GVT
CTCP Giấy Việt Trì
72,000
H11
CTCP Xây dựng HUD101
5,400
HAC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
10,800
0.3
HAF
CTCP Thực phẩm Hà Nội
12,200
-0.7
HAM
CTCP Vật tư Hậu Giang
28,600
HAN
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
10,600100
HAV
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
3,400
-0.1
HBD
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
17,500
HBH
CTCP Habeco - Hải Phòng
4,900
HC1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
11,400
HC3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
25,000
-2.0
HCB
CTCP Dệt may 29/3
28,000
HCI
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
11,000
HD2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
19,300300
0.2
HD6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
13,600
-0.2
HD8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
8,300
HDM
CTCP Dệt may Huế
33,700
0.1
HDP
CTCP Dược Hà Tĩnh
17,700
HDW
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
14,000
HEC
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
58,000
HEJ
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
11,700
1.1
HEP
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
16,100
HES
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
47,500
-8.3
HFB
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
8,500
HFC
CTCP Xăng dầu HFC
9,900
HFX
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
7,400
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
10,200
HGW
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
8,000
HIG
CTCP Tập đoàn HIPT
10,000
-0.7
HJC
CTCP Hòa Việt
6,000
HLB
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
305,000
HLR
CTCP Đường sắt Hà Lạng
12,900
HLS
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
17,500
HLT
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
12,300
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
16,500
HMG
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
11,600
HMS
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
30,000
HNB
CTCP Bến xe Hà Nội
12,300100
0.6
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
13,100
HNF
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
28,200200
-0.3
HNI
CTCP May Hữu Nghị
24,800
1.6
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
8,700
-0.1
HNP
CTCP Hanel Xốp nhựa
21,200
HNR
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
12,000
HPB
CTCP Bao bì PP
18,500
1.0
HPD
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
22,800100
0.3
HPH
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
15,600
HPI
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
14,800
HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
8,700
HPP
CTCP Sơn Hải Phòng
82,000100
6.0
HPT
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
21,000
-3.1
HPW
CTCP Cấp nước Hải Phòng
19,100
HRB
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
61,600
HRT
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
13,800
HSA
CTCP Hestia
33,000
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
1,200
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
5,800
HSP
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
12,400
HSV
CTCP Gang thép Hà Nội
3,700
HTE
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
4,000300
0.2
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
10,400300
0.5
HTT
CTCP Thương mại Hà Tây
1,400
HU4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
11,800
0.4
HU6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
5,300
HUG
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
32,900
HVA
CTCP Đầu tư HVA
6,2002,000
-0.1
HVG
CTCP Hùng Vương
1,400
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
16,600
0.1
IBD
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
11,500
ICC
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
27,000
ICF
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
3,200
-0.3
ICI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
6,400
ICN
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
47,100
-0.3
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
250,100
IFS
CTCP Thực phẩm Quốc tế
26,000600
0.6
IHK
CTCP In Hàng Không
13,800
ILA
CTCP ILA
4,100
0.1
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
6,200100
0.4
ILS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
13,000
IME
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
141,000
IN4
CTCP In Số 4
43,400
5.6
IRC
CTCP Cao su Công nghiệp
8,700
ISG
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
6,500
ISH
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
26,900
3.2
IST
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
35,800100
ITS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
3,700
-0.1
KAC
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
21,000
KCB
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
7,000
-0.2
KCE
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
11,300
KGM
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
7,000100
KHD
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
9,100
KHW
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
19,600
KIP
CTCP K.I.P Việt Nam
11,500
KLB
Ngân hàng TMCP Kiên Long
12,100
KTC
CTCP Thương mại Kiên Giang
10,500
-0.5
KTL
CTCP Kim Khí Thăng Long
20,500200
-0.5
L12
CTCP Licogi 12
4,000
-0.2
L45
CTCP Lilama 45.1
3,7005,000
-0.2
L63
CTCP Lilama 69-3
6,000
LAI
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
32,500500
LAW
CTCP Cấp thoát nước Long An
28,000
LBC
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
14,900
LCC
CTCP Xi măng Hồng Phong
1,100
LCM
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
1,000
LDW
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
15,500
LG9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
7,500
-0.1
LGM
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
12,900
LIC
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
35,000800
0.3
LKW
CTCP Cấp nước Long Khánh
30,000
LLM
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
12,800
0.5
LM3
CTCP Lilama 3
3,500
LMC
CTCP Khoáng sản Latca
20,200
LMH
CTCP Landmark Holding
1,100
LMI
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
10,600
LNC
CTCP Lệ Ninh
10,000
LO5
CTCP Lilama 5
1,200
LPT
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
6,1005,000
-0.3
LQN
CTCP Licogi Quảng Ngãi
2,200
LSG
Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA
10,700500
0.1
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
2,500
LTG
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
7,500
M10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
23,000
-0.3
MA1
CTCP Thiết bị
52,000
0.1
MBN
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
7,900
MCH
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
209,70015,500
0.2
MDA
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
9,000
MDF
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
6,500
MEC
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
5,100
MEF
CTCP MEINFA
5,800
MES
CTCP Cơ điện Công trình
10,000
MFS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
30,000100
-0.6
MGC
CTCP Địa chất mỏ - TKV
5,800
0.1
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
29,000
2.0
MGR
Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup
4,000
-0.7
MH3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
37,800
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
14,000
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
6,400
MKP
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
29,900
-0.2
MLC
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
16,500
MLS
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
14,1001,000
MML
CTCP Masan MeatLife
25,700
-0.1
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
30,500
-0.1
MND
CTCP Môi trường Nam Định
11,000
MPC
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
16,000100
MPY
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
6,000
MQB
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
8,700
MQN
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
20,300
MRF
CTCP Merufa
26,500
MSR
CTCP Masan High-Tech Materials
12,200200
-0.1
MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
4,700100
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
9,800
MTC
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
1,800
MTG
CTCP MT Gas
7,000
MTH
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
17,300
MTL
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
5,000
MTP
CTCP Dược Medipharco
11,900
MTS
CTCP Vật tư - TKV
9,800
MTV
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
17,000
MVC
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
7,900300
-0.1
MVN
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
33,200100
0.5
NAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
25,300
-0.3
NAU
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
9,100
NAW
CTCP Cấp nước Nghệ An
7,900
NBE
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
12,200
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
17,900
NCS
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
26,500300
0.2
ND2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
35,400
NDC
CTCP Nam Dược
126,000
4.8
NDP
CTCP Dược phẩm 2/9
25,600
NDT
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
6,100
NDW
CTCP Cấp nước Nam Định
7,500
NED
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
7,200300
0.1
NGC
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
1,800
NJC
Công ty cổ phần May Nam Định
15,200
NLS
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
4,800
NNT
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
52,600
NQB
CTCP Cấp nước Quảng Bình
8,000
NQN
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
13,800
NQT
CTCP Nước sạch Quảng Trị
8,500
NS2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
17,800
-0.1
NSG
CTCP Nhựa Sài Gòn
11,500
NSL
CTCP Cấp nước Sơn La
20,000
-0.3
NSS
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
3,700
NTC
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
194,000200
0.5
NTF
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
17,100
NTT
CTCP Dệt - May Nha Trang
8,900
NTW
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
18,800100
0.4
NUE
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
9,400
0.2
NVP
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
6,800
NWT
CTCP Vận tải Newway
6,700
NXT
CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum
5,400100
0.1
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
44,1001,000
0.1
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
11,7001,000
ONW
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
3,300
PAI
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
13,200
PAP
CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An
22,200
PAS
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
3,300100
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam
94,000
0.7
PBC
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
6,7003,400
0.1
PBT
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
10,500
PCC
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
27,000
PCF
CTCP Cà phê PETEC
5,000
0.3
PCM
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
15,900100
0.5
PCN
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
13,500
PDC
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
5,000
-0.2
PDV
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
15,700
PEC
CTCP Cơ khí Điện lực
10,000
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
6,500
PEQ
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
39,500
PFL
CTCP Dầu khí Đông Đô
2,100
-0.1
PGB
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
16,200
-0.1
PHH
CTCP Hồng Hà Việt Nam
8,400
PHP
CTCP Cảng Hải Phòng
28,4001,000
-0.6
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
11,500
PID
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
2,800
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
9,700
PIV
CTCP PIV
3,100
PJS
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
21,500
PLA
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
4,300
PLE
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
13,400
PLO
CTCP Kho Vận Petec
4,2003,400
-0.1
PMJ
CTCP Vật tư Bưu Điện
18,000
PMT
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
7,200
PMW
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
37,500
PND
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
6,700500
0.5
PNG
CTCP Thương mại Phú Nhuận
17,600
PNP
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
22,700
PNT
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
7,000
POB
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
50,400
POS
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
21,200
POV
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
8,400
0.1
PPH
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
29,400200
PQN
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
4,000
PRO
CTCP Procimex Việt Nam
4,800
PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
10,800
0.2
PSB
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
6,00010,800
-0.1
PSL
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
10,6001,000
0.1
PSN
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
10,900
PSP
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
11,900
PTE
CTCP Xi măng Phú Thọ
2,100
PTH
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
16,000
PTO
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
17,900
PTP
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
11,600
PTT
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
10,9002,100
-0.5
PTV
CTCP Thương mại Dầu khí
4,200100
0.1
PTX
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
17,200
-1.7
PVE
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
1,900
PVM
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
15,8002,300
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil
6,500
-0.1
PVR
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
1,000
PVV
CTCP Vinaconex 39
1,400
PVX
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
1,900
PVY
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
2,600
PWA
CTCP Bất động sản Dầu khí
3,4001,000
PWS
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
12,000
PX1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
10,000
PXA
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
1,100
PXI
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
2,0005,000
PXL
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
13,800100
0.1
PXS
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
2,600
PXT
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
2,700
-0.1
QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
8,500
QHW
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
35,000
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
6,500
QNS
CTCP Đường Quảng Ngãi
48,900300
-0.1
QNT
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
5,200
0.1
QNU
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
9,600
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
16,900
QPH
CTCP Thủy điện Quế Phong
27,5001,000
0.5
QSP
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
25,500
QTP
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
13,900100
0.1
RAT
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
14,500
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
6,300
0.1
RCC
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
16,000
RCD
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
1,700
RIC
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
3,600
RTB
CTCP Cao su Tân Biên
30,000
2.5
S12
CTCP Sông Đà 12
3,300
S72
CTCP Sông Đà 7.02
6,300
0.1
S74
CTCP Sông Đà 7.04
15,000
SAC
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
13,700400
0.2
SAL
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
1,500
SAP
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
21,500
1.1
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
31,300500
SB1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
6,000
SBD
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
7,000
-0.1
SBH
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
50,600
-0.9
SBL
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
7,300
0.5
SBM
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
31,000
SBR
CTCP Cao su Sông Bé
9,800
SBS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
5,100100
0.1
SCC
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
2,000
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
3,500100
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
26,000
-0.9
SCO
CTCP Công nghiệp Thủy sản
5,600
SCY
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
10,700
SD2
CTCP Sông Đà 2
4,700
SD3
CTCP Sông Đà 3
5,700
SD7
CTCP Sông Đà 7
3,200
SD8
CTCP Sông Đà 8
1,500
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
1,500
SDJ
CTCP Sông Đà 25
3,100
SDK
CTCP Cơ khí Luyện kim
18,000
-1.7
SDP
CTCP SDP
1,000
SDV
CTCP Dịch vụ Sonadezi
36,500
3.3
SDX
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
1,600
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
1,800
SEA
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
45,000
4.0
SEP
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
17,200
SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
12,700
SGI
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
14,400
SGP
CTCP Cảng Sài Gòn
23,300200
SGS
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
18,000
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
11,600
-0.1
SHG
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
2,300
SID
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
12,000
SIG
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
7,500
0.8
SIV
CTCP SIVICO
38,000
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
4,100
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
17,200
SJM
CTCP Sông Đà 19
6,500
SKH
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
24,400
SKN
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
8,400
SKV
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
31,600
0.3
SNC
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
22,000
SNZ
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
34,000
1.0
SP2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
18,100
-0.2
SPB
CTCP Sợi Phú Bài
23,900
SPD
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
8,000
SPH
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
8,000
SPV
CTCP Thủy Đặc sản
14,500
-1.4
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
9,000
SRB
CTCP Tập đoàn Sara
1,900
SRT
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
10,700
SSF
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
20,100
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
10,2001,000
0.1
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
67,000900
-0.7
SSN
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
1,400
STH
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
5,400
0.1
STL
CTCP Sông Đà Thăng Long
1,000
STS
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
37,000
STT
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
1,600
STW
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
33,800
4.4
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
6,100
SVH
CTCP Thủy điện Sông Vàng
6,000
SWC
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
28,300600
-0.2
SZE
CTCP Môi trường Sonadezi
12,300
SZG
CTCP Sonadezi Giang Điền
33,600
TA3
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
7,900
TA6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
14,300
TAN
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
39,700
TAW
CTCP Cấp nước Trung An
14,800
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
9,900
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
79,800
TBH
CTCP Tổng Bách Hóa
13,100
TBR
Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình
7,000
TBT
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
3,700
TCJ
CTCP Tô Châu
4,000
TCK
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
3,900
TCW
CTCP Kho Vận Tân Cảng
30,000100
TDB
CTCP Thủy điện Định Bình
40,500
TDF
CTCP Trung Đô
14,000
TDS
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
10,900
TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP
52,900
TEL
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
13,200
TGP
CTCP Trường Phú
4,200
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
3,200
THN
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
5,100
THP
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
8,000
THU
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
9,400
THW
CTCP Cấp nước Tân Hòa
13,200
0.1
TID
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
24,000
0.1
TIE
CTCP TIE
4,800
TIN
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
13,000
1.1
TIS
CTCP Gang thép Thái Nguyên
6,3003,400
-0.2
TKA
CTCP Bao bì Tân Khánh An
3,900
TL4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
7,300
TLI
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
4,600300
0.6
TLP
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
6,500
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
14,000
TMG
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
45,000
TMW
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
19,500
TNB
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
10,500
TNM
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
4,100
TNP
CTCP Cảng Thị Nại
26,500
TNS
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
5,300
TNW
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
10,100
TOP
CTCP Phân phối Top One
1,100
TOS
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
63,0001,300
0.2
TOW
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
24,500
0.7
TPS
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
34,600
TQN
CTCP Thông Quảng Ninh
27,400
7.8
TQW
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
8,200
TR1
CTCP Vận tải 1 Traco
15,500
TRS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
31,800
TRT
CTCP Trúc Thôn
12,000
TS3
CTCP Trường Sơn 532
5,700
TS4
CTCP Thủy sản Số 4
1,200
TSD
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
6,300
-1.1
TSG
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
18,000
TSJ
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
27,200
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
4,000
TTD
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
70,600
TTG
CTCP May Thanh Trì
19,300
TTN
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
15,30011,000
-0.7
TTP
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
66,000100
TTS
CTCP Cán Thép Thái Trung
5,000
TUG
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
18,000
TV1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
21,900100
TV6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
7,100
TVA
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
11,200
TVG
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
9,700
TVH
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
16,300
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
11,000
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
7,3002,300
-0.2
TW3
CTCP Dược Trung ương 3
12,500
-0.5
UCT
CTCP Đô thị Cần Thơ
7,300
UDJ
CTCP Phát triển Đô thị
8,800
0.1
UDL
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
12,000
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
9,400
UMC
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
9,400
UPH
CTCP Dược phẩm TW 25
8,400
USC
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
9,900
USD
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
19,300
VAB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
9,300400
VAV
CTCP VIWACO
45,500
0.4
VBB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
10,100100
0.1
VBG
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
4,900
VBH
CTCP Điện tử Bình Hòa
10,700
-1.8
VCE
CTCP Xây lắp Môi trường
8,000
VCP
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
23,8005,000
0.6
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
23,700
-0.4
VCT
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
8,400
VCW
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
29,000
VCX
CTCP Xi măng Yên Bình
8,100
VDN
CTCP Vinatex Đà Nẵng
18,600
VDT
CTCP Lưới thép Bình Tây
12,000
-8.0
VE9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
2,100
0.2
VEA
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
45,3002,000
0.2
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
7,700
VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
213,700
2.5
VES
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1,400
VET
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
17,400
-0.5
VFC
CTCP Vinafco
89,600
-15.7
VFR
CTCP Vận tải và Thuê tàu
12,1001,900
1.5
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
44,000
0.6
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
71,5005,400
-0.5
VGL
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
20,000
VGR
CTCP Cảng Xanh Vip
58,200
0.2
VGT
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
13,7001,800
0.2
VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
29,000
0.2
VHD
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
14,900
VHF
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
18,200
VHG
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
1,800100
0.2
VHH
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
3,700
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
6,600
VIH
CTCP Viglacera Hà Nội
10,500
1.3
VIM
CTCP Khoáng sản Viglacera
13,500
-8.5
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
20,600
VIR
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
5,500
VIW
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
10,500
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
39,600500
-0.3
VLC
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
17,20010,000
-0.1
VLF
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
1,300
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
8,700100
-0.1
VLP
CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long
1,400
VLW
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
26,000
VMA
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
3,600
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
4,500
VNA
CTCP Vận tải Biển Vinaship
24,900
0.7
VNB
CTCP Sách Việt Nam
10,800
VNH
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
1,200
VNP
CTCP Nhựa Việt Nam
10,700
VNX
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
16,800
VNY
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
5,900
VNZ
Công ty cổ phần VNG
404,000100
0.5
VOC
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
18,000
0.4
VPA
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
3,400
VPC
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
1,900
VPR
CTCP VinaPrint
16,600
-1.2
VPW
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
9,600
VQC
CTCP Giám định - Vinacomin
12,600
VRG
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
24,000
0.4
VSE
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
6,300
0.2
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
30,000
VSG
CTCP Container Phía Nam
2,000
VSN
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
18,000
VST
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
2,900
VTA
CTCP Vitaly
3,600
0.1
VTD
CTCP Du lịch Vietourist
6,800
VTE
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
5,200
VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6,400
VTI
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
4,000
VTK
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
61,3005,100
-2.4
VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
21,800
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
38,300
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
19,700900
-0.8
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
12,300
VTX
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
8,000
VUA
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
12,500
VVN
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
4,200
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam
17,900
0.3
VW3
CTCP Viwaseen3
10,200
VWS
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
19,600
VXB
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
33,000
VXP
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
30,600
VXT
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
11,900
WSB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
50,100
-0.8
WTC
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
11,100
X26
CTCP 26
22,400
XDH
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
14,600
XHC
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
20,000
XLV
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
9,000
XMC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
6,900
0.2
XMD
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
5,000
XMP
CTCP Thủy điện Xuân Minh
18,000
XPH
CTCP Xà phòng Hà Nội
6,400
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
8,400
YTC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
49,700
-8.6

Nguồn: cophieu68.vn