Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán Upcom-Index Ngày 01-06-2024 08:44
Upcom-Index
95.88
KLGD NN Mua:
1,233,200
Thay đổi
0.08
GTGD NN Mua:
64.49 tỷ
Thay đổi (%)
0.08
KLGD NN Bán:
1,543,990
KLGD (CP)
99,129,420
GTGD NN Bán:
160.72 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
A32
CTCP 32
37,300
AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest
8,4001,200
ABB
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
8,600100
ABC
CTCP Truyền thông VMG
12,200
ABI
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
26,000200
0.3
ACE
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
35,400
0.6
ACS
CTCP Xây lắp Thương mại 2
6,000
ACV
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
103,5001,200
4.1
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
8,500100
AG1
CTCP 28.1
8,900
0.7
AGF
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2,800
0.3
AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
40,500
-1.1
AGX
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
52,000
AIC
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
12,000
ALV
CTCP Xây dựng ALVICO
11,000
0.1
AMP
CTCP Armephaco
16,800
-2.8
AMS
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
10,4002,000
0.3
ANT
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
12,500
-0.1
APF
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
65,800100
0.7
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
17,400
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
10,200100
-1.1
APT
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
3,200
ASA
CTCP ASA
12,600
ATG
CTCP An Trường An
5,600300
-0.5
AVC
CTCP Thủy điện A Vương
59,000
2.3
BAL
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
8,000
BBH
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
8,400100
-1.4
BBM
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
10,500
BBT
CTCP Bông Bạch Tuyết
8,500
-0.3
BCA
Công ty cổ phần B.C.H
18,100100
0.1
BCP
CTCP Dược ENLIE
10,300
BCV
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
21,500
BDG
CTCP May mặc Bình Dương
33,000
BDT
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
10,900
BDW
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
21,000
BEL
CTCP Điện tử Biên Hòa
20,500
BGW
CTCP Nước sạch Bắc Giang
18,300
BHA
CTCP Thủy điện Bắc Hà
21,000200
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
1,400
-0.2
BHG
CTCP Chè Biển Hồ
11,000
BHK
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
20,100
BHP
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
7,100
BIG
CTCP Big Invest Group
8,40018,800
-0.1
BIO
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
18,200
0.3
BLI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
11,100100
0.1
BLN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
7,300
BLT
CTCP Lương thực Bình Định
52,900
0.6
BMD
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
14,300
BMF
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
11,400
-0.4
BMG
CTCP May Bình Minh
19,000
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
11,300
0.8
BMN
CTCP 715
8,600
BMS
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
10,50010,000
BMV
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
9,700
-0.8
BNW
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
9,200
BOT
CTCP BOT Cầu Thái Hà
2,800400
BQB
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
3,300
0.2
BRR
CTCP Cao su Bà Rịa
18,100
-0.3
BRS
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
24,800
BSA
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
22,100
BSD
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
15,100
1.9
BSG
CTCP Xe khách Sài Gòn
12,6007,000
1.0
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
20,300
BSL
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
10,000
BSP
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
11,500
-1.0
BSQ
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
19,300
0.5
BSR
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
22,80010,000
BT1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
13,600
BT6
CTCP Beton 6
3,400
BTB
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
5,900
BTD
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
20,900
BTG
CTCP Bao bì Tiền Giang
12,000
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
28,500
BTN
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
2,800
BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
16,000100
BTV
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
11,000
BVB
Ngân hàng TMCP Bản Việt
12,6005,000
-0.2
BVG
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2,3005,000
BVL
Công ty cổ phần BV Land
11,000
BVN
CTCP Bông Việt Nam
10,600
-0.7
BWA
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
8,800
BWS
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
34,000
0.5
C12
CTCP Cầu 12
3,200
C21
CTCP Thế Kỷ 21
18,600
2.4
C22
CTCP 22
17,000
C4G
CTCP Tập đoàn CIENCO4
10,4003,900
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
3,600
CAB
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
12,000
-0.4
CAR
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
23,000
-0.1
CAT
CTCP Thủy sản Cà Mau
17,500200
0.4
CBI
CTCP Gang thép Cao Bằng
8,9002,200
1.1
CBS
CTCP Mía Đường Cao Bằng
29,300
0.5
CC1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
15,6001,000
-1.1
CC4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
11,000
CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
15,500400
0.5
CCM
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
42,000
CCP
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
15,600
CCT
CTCP Cảng Cần Thơ
7,700
CCV
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
32,000
CDG
CTCP Cầu Đuống
2,500
CDH
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
3,300
CDO
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
1,400200
0.1
CDP
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
11,500
CDR
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
5,800300
-0.1
CE1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
11,300
CEG
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
10,000
CEN
CTCP CENCON Việt Nam
2,700300
CFM
CTCP Đầu tư CFM
10,700
1.2
CFV
CTCP Cà phê Thắng Lợi
19,100
CGV
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
3,000
0.2
CH5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
9,000
CHC
CTCP Cẩm Hà
3,600
CHS
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
11,600
0.1
CI5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
8,100
-0.6
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
13,800
1.8
CIP
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
2,900
-0.1
CKA
CTCP Cơ Khí An Giang
49,400
CKD
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
24,000
CLX
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
15,4005,000
0.2
CMD
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
22,000
CMF
CTCP Thực phẩm Cholimex
262,200
CMI
CTCP CMISTONE Việt Nam
1,200
CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
8,800
CMN
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
74,800
CMP
CTCP Cảng Chân Mây
8,100
CMT
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
17,800200
0.2
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau
14,400
CNA
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
43,900
CNC
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
29,300
1.1
CNN
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
40,000
CNT
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
19,100100
-0.2
CPA
CTCP Cà phê Phước An
6,600
-1.0
CPI
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
3,400
-0.3
CQN
CTCP Cảng Quảng Ninh
27,000
-0.3
CQT
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
10,900
CSI
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
35,500300
-0.6
CST
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
23,000300
-0.1
CT3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
7,300
CT6
CTCP Công trình 6
8,300100
-0.2
CTA
CTCP Vinavico
1,400
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
22,900
-0.6
CYC
CTCP Gạch men Chang Yih
4,100
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
7,400
DAN
CTCP Dược Danapha
29,200
DAS
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
11,500
DBM
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
31,200
3.2
DC1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
6,900
0.6
DCF
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
45,500
5.5
DCG
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
16,100
DCH
CTCP Địa chính Hà Nội
10,000
DCR
CTCP Gạch men Cosevco
5,800
DDH
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
15,900
DDM
CTCP Hàng Hải Đông Đô
1,600
0.2
DDN
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
7,900500
0.2
DDV
CTCP DAP - VINACHEM
19,100800
0.4
DFC
CTCP Xích líp Đông Anh
22,000
-1.9
DFF
CTCP Tập đoàn Đua Fat
9,000100
-0.7
DGT
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
6,0009,500
-0.4
DHB
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
9,3001,000
0.3
DHD
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
23,500
DHN
CTCP Dược phẩm Hà Nội
21,000
DIC
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
1,200
0.1
DID
CTCP DIC - Đồng Tiến
3,900
DKC
CTCP Chợ Lạng Sơn
1,800
DLD
CTCP Du lịch Đắk Lắk
6,400
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
11,900
DLT
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
7,200
DM7
CTCP Dệt May 7
20,000
DMN
Công ty cổ phần Domenal
5,400600
DNA
CTCP Điện Nước An Giang
25,000
DND
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
17,000
DNE
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
8,800
DNH
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
59,000
DNL
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
33,900
2.0
DNT
CTCP Du lịch Đồng Nai
38,900
DNW
CTCP Cấp nước Đồng Nai
31,200
-0.2
DOC
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
8,700
0.1
DOP
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
13,000
DP1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
37,300
0.8
DP2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
4,800
DPH
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
46,000
-0.3
DPP
CTCP Dược Đồng Nai
20,800
DRG
CTCP Cao su Đắk Lắk
9,1001,000
DRI
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
14,5001,600
-0.3
DSC
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
25,5003,300
0.5
DSD
Công ty cổ phần DHC Suối Đôi
20,000
DSG
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
5,500
0.7
DSP
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
9,600
DSV
CTCP Đường sắt Vĩnh Phú
7,900
DTB
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
12,500
2.1
DTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
4,000
DTH
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
13,600
DTI
CTCP Đầu tư Đức Trung
3,400
-0.1
DTP
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
127,000
1.0
DTV
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
35,000
DUS
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
13,000
DVC
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
10,100
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
20,1005,000
-0.5
DVW
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
18,000
DWC
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
9,900
DWS
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
13,600
DXL
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
5,600
E12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
6,700
E29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
5,500
EFI
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
2,000200
0.2
EIC
CTCP EVN Quốc tế
22,900
EIN
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
3,6006,500
-0.1
EME
CTCP Điện cơ
23,500
EMG
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
17,900
EMS
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
22,000
EPC
CTCP Cà phê Ea Pốk
7,900
EPH
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
15,000
FBC
CTCP Cơ khí Phổ Yên
3,700
FCC
CTCP Liên hợp Thực phẩm
10,000
FCS
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
6,200
FGL
CTCP Cà phê Gia Lai
11,000
FHN
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
14,000
FHS
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
29,000
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
12,3001,000
FOC
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
79,500200
0.1
FOX
CTCP Viễn thông FPT
80,4003,900
2.0
FRC
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
20,500
FRM
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
2,900
FSO
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
6,900
FT1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
40,200
-0.2
FTI
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
3,700
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP
7,2002,700
-0.1
GCB
CTCP Petec Bình Định
18,000
GEE
CTCP Thiết bị Điện Gelex
31,500
0.5
GER
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
17,100
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
5,500
0.7
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
7,000
GHC
CTCP Thủy điện Gia Lai
31,000
0.1
GLC
CTCP Vàng Lào Cai
10,000
GLW
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
10,700
GND
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
28,400
GSM
CTCP Thủy điện Hương Sơn
19,000
0.5
GTD
CTCP Giầy Thượng Đình
10,000
-1.7
GTS
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
9,900
GVT
CTCP Giấy Việt Trì
83,000300
8.5
H11
CTCP Xây dựng HUD101
6,300
0.8
HAC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
14,1003,600
1.0
HAF
CTCP Thực phẩm Hà Nội
20,0006,300
2.0
HAM
CTCP Vật tư Hậu Giang
27,000
HAN
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
10,200500
-0.9
HAV
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
3,900100
0.4
HBD
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
15,700
2.0
HBH
CTCP Habeco - Hải Phòng
6,000
HC1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
7,100
HC3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
25,000
HCB
CTCP Dệt may 29/3
21,800
HCI
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
11,000
HD2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
20,000
-0.2
HD6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
18,300100
0.4
HD8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
11,0001,000
HDM
CTCP Dệt may Huế
30,200600
0.1
HDP
CTCP Dược Hà Tĩnh
16,600
HDW
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
11,800
-0.3
HEC
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
58,500
HEJ
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
12,500
0.1
HEP
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
13,400
0.1
HES
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
17,000
HFB
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
15,600
HFC
CTCP Xăng dầu HFC
6,300
HFX
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
12,000
1.5
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
8,300
HGW
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
9,000
HHN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
1,700
HIG
CTCP Tập đoàn HIPT
8,500
HJC
CTCP Hòa Việt
6,000
-0.2
HLB
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
239,700
HLR
CTCP Đường sắt Hà Lạng
14,500
0.5
HLS
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
10,500
HLT
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
10,100
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
16,000
HMG
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
13,600
HMS
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
40,100
-0.3
HNB
CTCP Bến xe Hà Nội
11,600
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
15,300
0.2
HNF
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
21,600
0.1
HNI
CTCP May Hữu Nghị
25,200
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
9,000
HNP
CTCP Hanel Xốp nhựa
17,000
HNR
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
12,000
HPB
CTCP Bao bì PP
18,100
2.1
HPD
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
27,200
HPH
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
18,000
HPI
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
16,100
HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
10,200
HPP
CTCP Sơn Hải Phòng
70,500100
5.5
HPT
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
16,700
HPW
CTCP Cấp nước Hải Phòng
19,300
HRB
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
61,600
HRT
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
7,400
-0.1
HSA
CTCP Hestia
33,000
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
1,200
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
6,500
HSP
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
12,400
HSV
CTCP Gang thép Hà Nội
4,4002,000
-0.1
HTE
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
4,600100
-0.5
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
12,800
HTT
CTCP Thương mại Hà Tây
1,600
HU4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
13,0001,600
0.2
HU6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
5,600
0.1
HUG
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
35,900
HVA
CTCP Đầu tư HVA
6,000
HVG
CTCP Hùng Vương
1,400
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
16,300400
IBD
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
10,000
ICC
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
33,300
ICF
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
6,700100
0.3
ICI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
6,900
ICN
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
41,200
0.2
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
249,500
IFS
CTCP Thực phẩm Quốc tế
31,700
0.1
IHK
CTCP In Hàng Không
14,800
ILA
CTCP ILA
5,0002,500
-0.2
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
6,100200
-0.1
ILS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
12,000100
0.5
IME
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
141,000
IN4
CTCP In Số 4
49,500
IRC
CTCP Cao su Công nghiệp
7,900
ISG
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
5,600
ISH
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
27,200
-0.1
IST
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
35,000
ITS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
4,000100
0.1
JOS
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải
1,200
0.1
KAC
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
21,000
KCB
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
8,700100
-0.1
KCE
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
10,000
KGM
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
7,400
-0.1
KHD
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
7,000
-0.9
KHW
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
24,000
KIP
CTCP K.I.P Việt Nam
11,200
1.2
KLB
Ngân hàng TMCP Kiên Long
11,900100
KLM
CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh
9,200
KTC
CTCP Thương mại Kiên Giang
9,000
KTL
CTCP Kim Khí Thăng Long
22,600
L12
CTCP Licogi 12
4,300600
-0.2
L45
CTCP Lilama 45.1
3,200
L63
CTCP Lilama 69-3
6,900
LAI
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
66,200
-0.9
LAW
CTCP Cấp thoát nước Long An
18,500
LBC
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
11,500
LCC
CTCP Xi măng Hồng Phong
2,500
-0.4
LCM
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
1,9001,000
-0.3
LDW
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
14,300
LG9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
5,400300
LGM
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
14,000
1.0
LIC
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
19,000
0.1
LKW
CTCP Cấp nước Long Khánh
32,400200
-0.6
LLM
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
10,900
0.7
LM3
CTCP Lilama 3
3,700
0.4
LMC
CTCP Khoáng sản Latca
22,300
LMH
CTCP Landmark Holding
1,200
0.1
LMI
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
10,000
LNC
CTCP Lệ Ninh
10,000
LPT
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
9,200
0.3
LQN
CTCP Licogi Quảng Ngãi
2,200
LSG
Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA
11,400700
0.6
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
5,600
0.7
LTG
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
23,6001,100
1.1
M10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
21,500
1.0
MA1
CTCP Thiết bị
22,400
MBN
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
7,900
MCH
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
196,000200
12.9
MCM
Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu
46,300100
0.6
MDA
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
9,000
MDF
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
8,600
0.4
MEC
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
4,400
-0.7
MEF
CTCP MEINFA
4,200
MES
CTCP Cơ điện Công trình
10,000
MFS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
28,3001,500
MGC
CTCP Địa chất mỏ - TKV
5,600
0.1
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
30,000
2.5
MGR
Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup
4,500
-0.1
MH3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
32,500
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
13,500
-0.5
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
6,000
MKP
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
33,600
MLC
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
17,200
MLS
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
13,400
MML
CTCP Masan MeatLife
33,4001,000
0.4
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
25,000
MND
CTCP Môi trường Nam Định
10,000
MPC
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
17,300100
0.3
MPY
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
8,000
MQB
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
9,000
MQN
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
21,000400
-0.3
MRF
CTCP Merufa
27,700
MSR
CTCP Masan High-Tech Materials
18,2002,000
0.2
MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
4,6001,400
0.1
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
9,800
MTC
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
3,700
MTG
CTCP MT Gas
8,900
-1.2
MTH
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
20,400
MTL
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
8,900
0.6
MTP
CTCP Dược Medipharco
11,800
MTS
CTCP Vật tư - TKV
9,900
MTV
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
18,000
MVC
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
9,8002,000
MVN
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
19,100
0.5
NAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
24,300
NAU
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
8,600
NAW
CTCP Cấp nước Nghệ An
9,000
NBE
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
11,900
0.1
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
16,300
NCS
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
26,200
-2.4
ND2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
34,000
NDC
CTCP Nam Dược
157,000
NDP
CTCP Dược phẩm 2/9
21,600
NDT
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
6,400
0.1
NDW
CTCP Cấp nước Nam Định
5,400
NED
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
7,200600
-0.5
NGC
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
2,300
NHV
CTCP Đầu tư NHV
1,2001,500
-0.1
NJC
Công ty cổ phần May Nam Định
21,500
NLS
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
5,600
NNT
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
60,000
5.3
NOS
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông
1,000500
0.1
NQB
CTCP Cấp nước Quảng Bình
13,200
NQN
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
14,000
NQT
CTCP Nước sạch Quảng Trị
9,000
NS2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
15,800100
2.0
NSG
CTCP Nhựa Sài Gòn
9,500
NSL
CTCP Cấp nước Sơn La
18,300
NSS
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
2,500
NTC
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
212,300
NTF
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
39,900
NTT
CTCP Dệt - May Nha Trang
9,6001,000
0.8
NTW
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
16,200
0.3
NUE
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
9,600
NVP
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
6,800
NWT
CTCP Vận tải Newway
7,400
NXT
CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum
9,800
0.3
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
43,200
-0.1
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
10,9003,700
0.2
ONW
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
3,500
PAI
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
13,800
PAP
CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An
18,100
2.3
PAS
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
4,000100
0.1
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam
94,300
PBC
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
7,000700
0.1
PBT
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
9,000
PCC
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
25,300
3.3
PCF
CTCP Cà phê PETEC
5,500700
-0.1
PCM
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
13,800
PCN
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
12,900
PDC
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
5,200
-0.1
PDV
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
14,6002,600
0.1
PEC
CTCP Cơ khí Điện lực
9,000
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
7,200700
0.7
PEQ
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
41,000500
4.8
PFL
CTCP Dầu khí Đông Đô
2,600200
0.1
PGB
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
17,700
PHH
CTCP Hồng Hà Việt Nam
3,500
PHP
CTCP Cảng Hải Phòng
21,900
-0.4
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
14,300
PID
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
2,800
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
9,600
PIV
CTCP PIV
3,200200
0.4
PJS
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
23,000
PLA
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
5,000
-0.1
PLE
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
9,600
PLO
CTCP Kho Vận Petec
3,000
0.2
PMJ
CTCP Vật tư Bưu Điện
17,000
-3.0
PMT
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
7,200
PMW
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
32,200
PND
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
6,900
PNG
CTCP Thương mại Phú Nhuận
17,600
PNP
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
21,300
PNT
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
7,500
POB
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
50,600
POS
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
17,700100
0.2
POV
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
8,400200
PPH
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
28,500200
0.2
PQN
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
4,000
PRO
CTCP Procimex Việt Nam
4,600
PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
10,800
0.1
PSB
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
5,30011,100
0.2
PSL
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
15,000
0.7
PSN
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
10,500
PSP
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
9,200
PTE
CTCP Xi măng Phú Thọ
2,400
0.3
PTH
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
17,800
PTO
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
17,200
PTP
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
12,000
PTT
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
8,000
PTV
CTCP Thương mại Dầu khí
4,1005,000
PTX
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
1,600
PVE
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
1,900
0.2
PVM
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
16,0005,000
0.2
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil
6,8002,500
0.3
PVV
CTCP Vinaconex 39
1,500100
0.1
PVX
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
2,3005,000
0.3
PVY
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
2,400
-0.3
PWA
CTCP Bất động sản Dầu khí
3,500
PWS
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
12,000
PX1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
10,000
PXA
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
1,200
0.1
PXI
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
2,900100
0.1
PXL
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
14,4003,600
PXS
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
3,200200
0.3
PXT
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
3,900600
QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
10,500
1.3
QHW
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
36,900
-6.4
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
6,800
QNS
CTCP Đường Quảng Ngãi
49,7001,200
0.4
QNT
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
7,700
1.0
QNU
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
9,600
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
9,500
QPH
CTCP Thủy điện Quế Phong
28,000
QSP
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
24,000
QTP
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
17,400300
0.6
RAT
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
15,000
-0.5
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
7,300
RCC
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
16,700
RCD
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
1,900
RIC
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
3,900600
-0.2
RTB
CTCP Cao su Tân Biên
25,200
0.7
S12
CTCP Sông Đà 12
2,500
S72
CTCP Sông Đà 7.02
3,500
S74
CTCP Sông Đà 7.04
11,200
1.2
SAC
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
21,000500
0.3
SAL
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
1,900
SAP
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
13,500
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
28,000
0.4
SB1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
6,700
SBD
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
11,400100
-1.3
SBH
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
62,000
SBL
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
8,000
SBM
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
33,500
SBR
CTCP Cao su Sông Bé
8,400
-0.1
SBS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
6,8003,100
0.1
SCC
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
1,700
-0.3
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
3,800100
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
38,4005,000
0.1
SCO
CTCP Công nghiệp Thủy sản
5,200
SCY
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
13,300
SD2
CTCP Sông Đà 2
5,500
SD3
CTCP Sông Đà 3
6,300
0.6
SD7
CTCP Sông Đà 7
3,200300
-0.4
SD8
CTCP Sông Đà 8
1,500
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
2,000200
-0.1
SDJ
CTCP Sông Đà 25
3,100
SDK
CTCP Cơ khí Luyện kim
23,500
0.5
SDP
CTCP SDP
1,200
SDV
CTCP Dịch vụ Sonadezi
36,900
SDX
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
1,600
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
1,600
0.2
SEA
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
28,500
-0.3
SEP
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
16,900
SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
13,100
SGI
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
13,400
SGP
CTCP Cảng Sài Gòn
22,500100
0.3
SGS
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
18,300
-0.1
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
11,700
SHG
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
2,300
0.1
SID
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
12,000800
0.5
SIG
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
5,900
SIV
CTCP SIVICO
40,300
5.2
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
4,300
0.4
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
13,200
0.3
SJM
CTCP Sông Đà 19
6,600
-0.1
SKH
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
28,600
0.2
SKN
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
8,200
SKV
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
39,500100
0.1
SNC
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
20,000
SNZ
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
36,000200
-0.2
SP2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
16,500
SPB
CTCP Sợi Phú Bài
25,200
SPD
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
8,000
SPH
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
10,000
SPV
CTCP Thủy Đặc sản
15,400
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
5,000
SRB
CTCP Tập đoàn Sara
2,6002,200
0.3
SRT
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
7,0001,600
SSF
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
20,100
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
11,300
-1.5
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
68,9001,900
-0.6
SSN
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
1,500
0.1
STH
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
8,000600
0.1
STL
CTCP Sông Đà Thăng Long
1,000
STS
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
37,000
STT
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
2,200
0.2
STW
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
26,500
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
5,400
SVH
CTCP Thủy điện Sông Vàng
6,000
SWC
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
28,800500
-0.1
SZE
CTCP Môi trường Sonadezi
12,5002,000
-1.5
SZG
CTCP Sonadezi Giang Điền
31,000
1.5
TA3
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
5,700
0.7
TA6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
9,600
TAN
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
39,700
TAW
CTCP Cấp nước Trung An
14,800
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
9,900
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
79,900
TBH
CTCP Tổng Bách Hóa
13,100
TBR
Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình
8,500
TBT
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
3,700
TCJ
CTCP Tô Châu
4,000
TCK
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
3,900
TCW
CTCP Kho Vận Tân Cảng
29,400200
0.1
TDB
CTCP Thủy điện Định Bình
40,000
-0.3
TDF
CTCP Trung Đô
17,500
TDS
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
23,000
0.5
TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP
45,200500
-1.0
TEL
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
13,000
TGP
CTCP Trường Phú
4,600
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
4,000
THN
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
6,100
THP
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
7,500
THU
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
7,000
THW
CTCP Cấp nước Tân Hòa
10,500
0.9
TID
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
23,600100
-0.1
TIE
CTCP TIE
5,100
TIN
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
10,700
TIS
CTCP Gang thép Thái Nguyên
4,4004,700
TKA
CTCP Bao bì Tân Khánh An
4,700
TL4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
5,700
-0.4
TLI
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
5,600
0.5
TLP
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
6,700100
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
14,200
TMG
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
43,100
TMW
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
18,600
TNB
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
9,500
TNM
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
4,100
TNP
CTCP Cảng Thị Nại
23,400
TNS
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
3,5003,900
0.2
TNW
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
10,400
TOP
CTCP Phân phối Top One
1,200
-0.1
TOS
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
51,000100
-0.1
TOW
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
17,500
TPS
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
15,000
TQN
CTCP Thông Quảng Ninh
19,600
TQW
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
8,800
TR1
CTCP Vận tải 1 Traco
17,900
TRS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
40,000
TRT
CTCP Trúc Thôn
4,700
TS3
CTCP Trường Sơn 532
7,6002,000
-0.8
TS4
CTCP Thủy sản Số 4
1,200
TSD
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
4,900
TSG
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
15,000400
TSJ
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
22,500
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
6,000
0.5
TTD
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
69,500
1.5
TTG
CTCP May Thanh Trì
17,100
TTN
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
12,400700
-0.2
TTP
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
122,000
-3.5
TTS
CTCP Cán Thép Thái Trung
6,800
TUG
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
17,500
TV1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
21,8001,200
0.9
TV6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
8,100
-1.4
TVA
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
11,200
TVG
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
5,700
TVH
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
20,300
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
8,100
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
6,7005,000
TW3
CTCP Dược Trung ương 3
12,000
UCT
CTCP Đô thị Cần Thơ
6,500
UDJ
CTCP Phát triển Đô thị
9,7002,200
0.2
UDL
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
12,500
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
14,600
UMC
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
9,400
UPH
CTCP Dược phẩm TW 25
8,700
USC
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
9,000
USD
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
22,100
VAB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
9,90018,200
VAV
CTCP VIWACO
40,100
3.4
VBB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
11,100
-0.1
VBG
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
4,900
VBH
CTCP Điện tử Bình Hòa
13,000200
-5.9
VCE
CTCP Xây lắp Môi trường
8,000
VCP
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
20,100100
-0.1
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
23,500
VCT
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
8,400
VCW
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
32,000
VCX
CTCP Xi măng Yên Bình
3,600
VDN
CTCP Vinatex Đà Nẵng
16,100
-1.9
VDT
CTCP Lưới thép Bình Tây
20,400
0.2
VE9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
1,800100
VEA
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
44,0003,600
0.4
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
8,100
VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
223,500100
12.1
VES
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1,300
-0.2
VET
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
22,300
-0.9
VFC
CTCP Vinafco
79,800
VFR
CTCP Vận tải và Thuê tàu
12,500
0.1
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
37,900
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
87,3003,700
1.2
VGL
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
21,500
VGR
CTCP Cảng Xanh Vip
56,500
-0.9
VGT
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
16,0005,000
0.9
VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
30,000
VHD
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
10,5004,300
0.4
VHF
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
9,700
VHG
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
2,30011,400
0.1
VHH
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
4,700
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
7,000
0.1
VIH
CTCP Viglacera Hà Nội
10,000
VIM
CTCP Khoáng sản Viglacera
25,400
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
21,000
VIR
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
4,300
VIW
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
10,500
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
33,100500
-0.1
VLC
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
18,30010,000
VLF
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
1,300
0.1
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
5,800
-0.1
VLW
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
25,600
3.1
VMA
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
3,600
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
3,600
0.4
VNA
CTCP Vận tải Biển Vinaship
23,000200
-1.3
VNB
CTCP Sách Việt Nam
13,100100
0.5
VNH
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
1,600
0.2
VNP
CTCP Nhựa Việt Nam
11,800
VNX
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
12,000
VNY
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
6,900100
0.8
VNZ
Công ty cổ phần VNG
515,500700
-8.3
VOC
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
19,300
VPA
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
3,000
0.2
VPC
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
2,600
VPR
CTCP VinaPrint
16,000
-0.1
VPW
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
10,000
VQC
CTCP Giám định - Vinacomin
13,900
1.3
VRG
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
31,800
0.4
VSE
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
5,800
-0.1
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
34,000
VSG
CTCP Container Phía Nam
2,300
0.3
VSN
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
20,800
1.0
VST
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
2,700
VTA
CTCP Vitaly
4,300
-0.3
VTD
CTCP Du lịch Vietourist
9,5008,700
VTE
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
5,600
VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6,400
VTI
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
4,000
VTK
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
78,600300
3.4
VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
21,800
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
38,300
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
23,500800
-0.1
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
23,300
VTX
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
9,000
VUA
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
18,400
-1.1
VVN
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
2,000
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam
19,400
VW3
CTCP Viwaseen3
14,000
VWS
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
22,400
VXB
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
25,000
VXP
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
30,600
VXT
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
13,400
-0.2
WSB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
48,000800
0.4
WTC
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
12,400
X26
CTCP 26
26,000
XDH
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
16,500
XHC
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
22,900
XLV
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
9,200
XMC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
7,300100
XMD
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
6,500100
0.5
XMP
CTCP Thủy điện Xuân Minh
18,800
XPH
CTCP Xà phòng Hà Nội
6,900
-0.4
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
6,800
YTC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
36,900
-0.1

Nguồn: cophieu68.vn