| A32 CTCP 32 | 33,500 | | |
| AAS CTCP Chứng khoán SmartInvest | 6,800 | 500 | |
| ABB Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình | 7,700 | 2,000 | |
| ABC CTCP Truyền thông VMG | 10,300 | 6,000 | -0.4 |
| ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | 25,800 | | 0.2 |
| ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang | 35,600 | 1,500 | -0.5 |
| ACS CTCP Xây lắp Thương mại 2 | 6,700 | | |
| ACV Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 118,000 | 10,000 | 0.1 |
| AFX CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7,300 | | |
| AG1 CTCP 28.1 | 10,000 | | |
| AGF CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2,900 | | |
| AGP CTCP Dược phẩm Agimexpharm | 38,800 | 100 | |
| AGX CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn | 72,900 | | |
| AIC Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12,000 | | |
| ALV CTCP Xây dựng ALVICO | 6,000 | 1,000 | -0.1 |
| AMP CTCP Armephaco | 10,300 | | |
| AMS CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC | 9,800 | 17,100 | 0.2 |
| ANT CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang | 21,000 | 200 | 0.3 |
| APF CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 54,300 | | -0.7 |
| APL CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16,900 | | |
| APP CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ | 7,700 | 200 | -0.4 |
| APT CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn | 2,300 | | |
| ASA CTCP ASA | 12,600 | | |
| ATG CTCP An Trường An | 3,100 | | |
| AVC CTCP Thủy điện A Vương | 55,600 | | 0.5 |
| BAL CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8,500 | | |
| BBH CTCP Bao bì Hoàng Thạch | 10,600 | | -1.6 |
| BBM CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | 7,300 | | 0.4 |
| BBT CTCP Bông Bạch Tuyết | 12,300 | | -0.9 |
| BCA Công ty cổ phần B.C.H | 10,500 | 2,000 | |
| BCP CTCP Dược ENLIE | 11,700 | | |
| BCV CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | 21,500 | | |
| BDG CTCP May mặc Bình Dương | 35,000 | | |
| BDT CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | 7,300 | 1,800 | |
| BDW CTCP Cấp thoát nước Bình Định | 23,000 | | -3.8 |
| BEL CTCP Điện tử Biên Hòa | 33,000 | | |
| BGW CTCP Nước sạch Bắc Giang | 16,000 | | |
| BHA CTCP Thủy điện Bắc Hà | 21,900 | | |
| BHC CTCP Bê tông Biên Hòa | 2,200 | | |
| BHG CTCP Chè Biển Hồ | 11,000 | | |
| BHK CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | 21,800 | | |
| BHP CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6,600 | | 0.8 |
| BIG CTCP Big Invest Group | 7,800 | | 0.1 |
| BIO CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18,000 | | |
| BLI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9,500 | | |
| BLN CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7,300 | | |
| BLT CTCP Lương thực Bình Định | 40,000 | | -1.1 |
| BMD CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 9,600 | | |
| BMF CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9,300 | | |
| BMG CTCP May Bình Minh | 18,500 | | |
| BMJ CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP | 10,200 | | |
| BMN CTCP 715 | 8,500 | | |
| BMS CTCP Chứng khoán Bảo Minh | 9,200 | | -0.1 |
| BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 | 11,800 | | |
| BNW CTCP Nước sạch Bắc Ninh | 9,200 | | |
| BOT CTCP BOT Cầu Thái Hà | 2,400 | 300 | -0.1 |
| BQB CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3,600 | | |
| BRR CTCP Cao su Bà Rịa | 19,300 | | |
| BRS CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22,000 | | |
| BSA CTCP Thủy điện Buôn Đôn | 22,500 | | 0.1 |
| BSD CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 12,700 | | |
| BSG CTCP Xe khách Sài Gòn | 11,900 | | |
| BSH CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20,000 | | |
| BSL CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9,500 | | |
| BSP CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10,000 | | |
| BSQ CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19,500 | | |
| BSR CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | 21,200 | 20,300 | -0.3 |
| BT1 CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương | 13,600 | | |
| BT6 CTCP Beton 6 | 3,400 | | |
| BTB CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 5,300 | | -0.5 |
| BTD CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19,400 | | |
| BTG CTCP Bao bì Tiền Giang | 6,500 | | |
| BTH CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 36,500 | 500 | -0.2 |
| BTN CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định | 2,600 | | 0.1 |
| BTU CTCP Công trình Đô thị Bến Tre | 14,000 | | |
| BTV CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11,600 | | |
| BVB Ngân hàng TMCP Bản Việt | 11,600 | 500 | 0.1 |
| BVG CTCP GROUP BẮC VIỆT | 2,200 | | |
| BVL Công ty cổ phần BV Land | 10,000 | | -0.1 |
| BVN CTCP Bông Việt Nam | 13,800 | | |
| BWA CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 12,000 | | |
| BWS CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 34,000 | | |
| C12 CTCP Cầu 12 | 3,200 | | |
| C21 CTCP Thế Kỷ 21 | 17,500 | | |
| C22 CTCP 22 | 16,600 | | 2.0 |
| C4G CTCP Tập đoàn CIENCO4 | 8,500 | 100 | -0.1 |
| C92 CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 | 3,800 | | |
| CAB CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11,100 | | |
| CAR Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20,500 | | -0.1 |
| CAT CTCP Thủy sản Cà Mau | 18,500 | | -0.1 |
| CBI CTCP Gang thép Cao Bằng | 9,000 | | |
| CBS CTCP Mía Đường Cao Bằng | 34,000 | 100 | -0.1 |
| CC1 Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | 14,000 | 1,100 | -0.1 |
| CC4 CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 | 12,000 | | |
| CCA CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ | 17,200 | | |
| CCM CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 48,100 | | |
| CCP CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 32,500 | | |
| CCT CTCP Cảng Cần Thơ | 11,300 | | 0.8 |
| CCV CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 53,500 | | |
| CDG CTCP Cầu Đuống | 2,200 | | |
| CDH CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9,200 | | -0.5 |
| CDO CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1,900 | | |
| CDP CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha | 10,600 | | |
| CDR CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12,200 | | -0.1 |
| CE1 CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11,300 | | |
| CEG CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 9,800 | | |
| CEN CTCP CENCON Việt Nam | 2,200 | | |
| CFM CTCP Đầu tư CFM | 9,300 | 100 | -0.5 |
| CFV CTCP Cà phê Thắng Lợi | 22,000 | | |
| CGV CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam | 2,900 | | |
| CH5 CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội | 15,200 | | |
| CHC CTCP Cẩm Hà | 7,600 | | |
| CHS CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11,700 | | |
| CI5 CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5 | 7,000 | | |
| CID CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 32,900 | | -0.4 |
| CIP CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2,800 | 900 | -0.4 |
| CKA CTCP Cơ Khí An Giang | 42,200 | 100 | 0.8 |
| CKD CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI | 22,700 | | 0.1 |
| CLX CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15,500 | 1,000 | -0.1 |
| CMD CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 21,700 | | -0.6 |
| CMF CTCP Thực phẩm Cholimex | 337,700 | | |
| CMI CTCP CMISTONE Việt Nam | 1,000 | | |
| CMK CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 8,800 | | |
| CMN CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 65,000 | | |
| CMP CTCP Cảng Chân Mây | 8,100 | | |
| CMT CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông | 13,100 | | |
| CMW CTCP Cấp nước Cà Mau | 11,400 | | -1.9 |
| CNA Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An | 43,900 | | |
| CNC CTCP Công nghệ Cao Traphaco | 32,000 | | 0.6 |
| CNN CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco | 47,000 | | |
| CNT CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư | 14,400 | 100 | 0.2 |
| CPA CTCP Cà phê Phước An | 7,100 | | |
| CPI CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | 4,100 | | |
| CQN CTCP Cảng Quảng Ninh | 28,300 | | 0.4 |
| CQT CTCP Xi măng Quán Triều VVMI | 9,000 | | 0.1 |
| CSI CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 31,700 | 500 | 0.7 |
| CST Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22,500 | | 0.4 |
| CT3 CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 | 7,300 | | |
| CT6 CTCP Công trình 6 | 8,200 | | -0.1 |
| CTA CTCP Vinavico | 1,400 | | |
| CTW CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | 29,900 | | -0.1 |
| CYC CTCP Gạch men Chang Yih | 3,400 | | |
| DAC CTCP Viglacera Đông Anh | 4,500 | | |
| DAN CTCP Dược Danapha | 29,400 | | 0.2 |
| DAS CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6,300 | | |
| DBM CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk | 23,300 | | |
| DC1 CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 | 8,600 | | |
| DCF CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 59,500 | | -12.7 |
| DCG CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu | 12,000 | | |
| DCH CTCP Địa chính Hà Nội | 9,300 | | |
| DCR CTCP Gạch men Cosevco | 6,200 | | |
| DDH CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng | 18,900 | | |
| DDM CTCP Hàng Hải Đông Đô | 2,000 | | |
| DDN CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng | 7,900 | | 0.1 |
| DDV CTCP DAP - VINACHEM | 17,300 | 100 | |
| DFC CTCP Xích líp Đông Anh | 20,100 | | -0.1 |
| DFF CTCP Tập đoàn Đua Fat | 2,000 | 100 | 0.1 |
| DGT CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai | 6,200 | 400 | -0.1 |
| DHB CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8,400 | 1,000 | 0.1 |
| DHD CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 27,000 | | |
| DHN CTCP Dược phẩm Hà Nội | 24,000 | | |
| DIC CTCP Đầu tư và Thương mại DIC | 1,000 | 35,100 | |
| DID CTCP DIC - Đồng Tiến | 4,000 | | |
| DLD CTCP Du lịch Đắk Lắk | 5,700 | | |
| DLR CTCP Địa ốc Đà Lạt | 15,200 | | |
| DLT CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 6,200 | | |
| DM7 CTCP Dệt May 7 | 20,000 | | |
| DMN Công ty cổ phần Domenal | 5,200 | | |
| DNA CTCP Điện Nước An Giang | 23,800 | | |
| DND CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18,900 | | |
| DNE CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9,300 | | |
| DNH CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 50,000 | | |
| DNL CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng | 29,800 | | |
| DNT CTCP Du lịch Đồng Nai | 35,000 | | |
| DNW CTCP Cấp nước Đồng Nai | 33,500 | | -2.5 |
| DOC CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai | 10,000 | | |
| DOP CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 14,000 | | |
| DP1 CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 38,100 | | -1.7 |
| DP2 CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | 2,900 | | |
| DPH CTCP Dược phẩm Hải Phòng | 49,500 | | |
| DPP CTCP Dược Đồng Nai | 12,600 | | |
| DRG CTCP Cao su Đắk Lắk | 8,000 | | |
| DRI CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11,900 | 100 | |
| DSC CTCP Chứng khoán Đà Nẵng | 20,600 | 5,000 | -0.5 |
| DSD Công ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20,000 | | |
| DSG CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | 5,400 | | |
| DSP CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12,800 | 400 | 0.4 |
| DTB CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12,100 | | -0.2 |
| DTE CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 5,100 | | |
| DTH Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | 13,600 | | |
| DTI CTCP Đầu tư Đức Trung | 2,300 | 7,500 | -0.1 |
| DTP CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 150,000 | | |
| DTV CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh | 42,300 | | |
| DUS CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 8,100 | | |
| DVC CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11,300 | | |
| DVN Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22,900 | 3,500 | 0.5 |
| DVW CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20,500 | | |
| DWC CTCP Cấp nước Đắk Lắk | 11,200 | | 1.4 |
| DWS CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 13,000 | | |
| DXL CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 6,400 | | |
| E12 CTCP Xây dựng Điện VNECO12 | 6,100 | | |
| E29 CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6,900 | | |
| EFI CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1,800 | | |
| EIC CTCP EVN Quốc tế | 22,000 | | |
| EIN CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực | 2,700 | | 0.1 |
| EME CTCP Điện cơ | 25,300 | | |
| EMG CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện | 23,500 | | |
| EMS Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP | 24,800 | | |
| EPC CTCP Cà phê Ea Pốk | 11,200 | | |
| EPH CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 17,000 | | -1.3 |
| FBC CTCP Cơ khí Phổ Yên | 3,700 | | |
| FCC CTCP Liên hợp Thực phẩm | 10,000 | | |
| FCS CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 8,000 | | -0.2 |
| FGL CTCP Cà phê Gia Lai | 10,100 | | |
| FHN CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội | 14,100 | | |
| FHS CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh | 31,200 | | |
| FIC Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | 14,100 | | |
| FOC CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81,900 | 100 | -0.4 |
| FOX CTCP Viễn thông FPT | 90,400 | 2,200 | -1.9 |
| FRC CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 25,000 | | |
| FRM CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn | 4,100 | | |
| FSO CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam | 5,900 | | |
| FT1 CTCP Phụ tùng Máy số 1 | 44,200 | | |
| FTI CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | 3,700 | | |
| G36 Tổng Công ty 36 - CTCP | 6,700 | 1,000 | |
| GCB CTCP Petec Bình Định | 18,000 | | |
| GEE CTCP Thiết bị Điện Gelex | 33,900 | | 0.1 |
| GER CTCP Thể thao Ngôi sao Geru | 9,300 | | |
| GGG CTCP Ô tô Giải Phóng | 3,900 | | |
| GH3 CTCP Công trình Giao thông Hà Nội | 6,600 | | |
| GHC CTCP Thủy điện Gia Lai | 31,600 | 600 | |
| GLC CTCP Vàng Lào Cai | 10,000 | | |
| GLW CTCP Cấp thoát nước Gia Lai | 7,000 | | |
| GND CTCP Gạch ngói Đồng Nai | 26,800 | | 0.1 |
| GSM CTCP Thủy điện Hương Sơn | 22,000 | | |
| GTD CTCP Giầy Thượng Đình | 10,100 | | |
| GTS CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn | 10,000 | | |
| GVT CTCP Giấy Việt Trì | 72,000 | | |
| H11 CTCP Xây dựng HUD101 | 5,400 | | |
| HAC CTCP Chứng khoán Hải Phòng | 10,800 | | 0.3 |
| HAF CTCP Thực phẩm Hà Nội | 12,200 | | -0.7 |
| HAM CTCP Vật tư Hậu Giang | 28,600 | | |
| HAN Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10,600 | 100 | |
| HAV Công ty Cổ phần Rượu Hapro | 3,400 | | -0.1 |
| HBD CTCP Bao Bì PP Bình Dương | 17,500 | | |
| HBH CTCP Habeco - Hải Phòng | 4,900 | | |
| HC1 CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội | 11,400 | | |
| HC3 CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng | 25,000 | | -2.0 |
| HCB CTCP Dệt may 29/3 | 28,000 | | |
| HCI CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội | 11,000 | | |
| HD2 CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2 | 19,300 | 300 | 0.2 |
| HD6 CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 13,600 | | -0.2 |
| HD8 CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8,300 | | |
| HDM CTCP Dệt may Huế | 33,700 | | 0.1 |
| HDP CTCP Dược Hà Tĩnh | 17,700 | | |
| HDW CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 14,000 | | |
| HEC CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58,000 | | |
| HEJ Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP | 11,700 | | 1.1 |
| HEP CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế | 16,100 | | |
| HES CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 47,500 | | -8.3 |
| HFB CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8,500 | | |
| HFC CTCP Xăng dầu HFC | 9,900 | | |
| HFX CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 7,400 | | |
| HGT Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang | 10,200 | | |
| HGW CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 8,000 | | |
| HIG CTCP Tập đoàn HIPT | 10,000 | | -0.7 |
| HJC CTCP Hòa Việt | 6,000 | | |
| HLB CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305,000 | | |
| HLR CTCP Đường sắt Hà Lạng | 12,900 | | |
| HLS CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 17,500 | | |
| HLT CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan | 12,300 | | |
| HLY CTCP Viglacera Hạ Long I | 16,500 | | |
| HMG CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 11,600 | | |
| HMS CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 30,000 | | |
| HNB CTCP Bến xe Hà Nội | 12,300 | 100 | 0.6 |
| HND CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 13,100 | | |
| HNF CTCP Thực phẩm Hữu Nghị | 28,200 | 200 | -0.3 |
| HNI CTCP May Hữu Nghị | 24,800 | | 1.6 |
| HNM CTCP Sữa Hà Nội | 8,700 | | -0.1 |
| HNP CTCP Hanel Xốp nhựa | 21,200 | | |
| HNR CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội | 12,000 | | |
| HPB CTCP Bao bì PP | 18,500 | | 1.0 |
| HPD CTCP Thủy điện ĐăK Đoa | 22,800 | 100 | 0.3 |
| HPH CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15,600 | | |
| HPI CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14,800 | | |
| HPM CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc | 8,700 | | |
| HPP CTCP Sơn Hải Phòng | 82,000 | 100 | 6.0 |
| HPT CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21,000 | | -3.1 |
| HPW CTCP Cấp nước Hải Phòng | 19,100 | | |
| HRB CTCP Harec Đầu tư và Thương mại | 61,600 | | |
| HRT CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội | 13,800 | | |
| HSA CTCP Hestia | 33,000 | | |
| HSI CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh | 1,200 | | |
| HSM Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội | 5,800 | | |
| HSP CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12,400 | | |
| HSV CTCP Gang thép Hà Nội | 3,700 | | |
| HTE CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4,000 | 300 | 0.2 |
| HTM Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP | 10,400 | 300 | 0.5 |
| HTT CTCP Thương mại Hà Tây | 1,400 | | |
| HU4 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11,800 | | 0.4 |
| HU6 CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5,300 | | |
| HUG Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP | 32,900 | | |
| HVA CTCP Đầu tư HVA | 6,200 | 2,000 | -0.1 |
| HVG CTCP Hùng Vương | 1,400 | | |
| HWS CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16,600 | | 0.1 |
| IBD CTCP In Tổng hợp Bình Dương | 11,500 | | |
| ICC CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) | 27,000 | | |
| ICF CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản | 3,200 | | -0.3 |
| ICI CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6,400 | | |
| ICN CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 47,100 | | -0.3 |
| IDP Công ty cổ phần Sữa Quốc tế | 250,100 | | |
| IFS CTCP Thực phẩm Quốc tế | 26,000 | 600 | 0.6 |
| IHK CTCP In Hàng Không | 13,800 | | |
| ILA CTCP ILA | 4,100 | | 0.1 |
| ILC CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài | 6,200 | 100 | 0.4 |
| ILS CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 13,000 | | |
| IME CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 141,000 | | |
| IN4 CTCP In Số 4 | 43,400 | | 5.6 |
| IRC CTCP Cao su Công nghiệp | 8,700 | | |
| ISG CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế | 6,500 | | |
| ISH CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26,900 | | 3.2 |
| IST CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35,800 | 100 | |
| ITS CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3,700 | | -0.1 |
| KAC CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An | 21,000 | | |
| KCB CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7,000 | | -0.2 |
| KCE CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa | 11,300 | | |
| KGM CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7,000 | 100 | |
| KHD CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 9,100 | | |
| KHW CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | 19,600 | | |
| KIP CTCP K.I.P Việt Nam | 11,500 | | |
| KLB Ngân hàng TMCP Kiên Long | 12,100 | | |
| KTC CTCP Thương mại Kiên Giang | 10,500 | | -0.5 |
| KTL CTCP Kim Khí Thăng Long | 20,500 | 200 | -0.5 |
| L12 CTCP Licogi 12 | 4,000 | | -0.2 |
| L45 CTCP Lilama 45.1 | 3,700 | 5,000 | -0.2 |
| L63 CTCP Lilama 69-3 | 6,000 | | |
| LAI CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO | 32,500 | 500 | |
| LAW CTCP Cấp thoát nước Long An | 28,000 | | |
| LBC CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên | 14,900 | | |
| LCC CTCP Xi măng Hồng Phong | 1,100 | | |
| LCM CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai | 1,000 | | |
| LDW CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng | 15,500 | | |
| LG9 CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 | 7,500 | | -0.1 |
| LGM CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu | 12,900 | | |
| LIC Tổng Công ty LICOGI - CTCP | 35,000 | 800 | 0.3 |
| LKW CTCP Cấp nước Long Khánh | 30,000 | | |
| LLM Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 12,800 | | 0.5 |
| LM3 CTCP Lilama 3 | 3,500 | | |
| LMC CTCP Khoáng sản Latca | 20,200 | | |
| LMH CTCP Landmark Holding | 1,100 | | |
| LMI CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10,600 | | |
| LNC CTCP Lệ Ninh | 10,000 | | |
| LO5 CTCP Lilama 5 | 1,200 | | |
| LPT CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6,100 | 5,000 | -0.3 |
| LQN CTCP Licogi Quảng Ngãi | 2,200 | | |
| LSG Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA | 10,700 | 500 | 0.1 |
| LTC CTCP Điện nhẹ Viễn Thông | 2,500 | | |
| LTG CTCP Tập đoàn Lộc Trời | 7,500 | | |
| M10 Tổng Công ty May 10 - CTCP | 23,000 | | -0.3 |
| MA1 CTCP Thiết bị | 52,000 | | 0.1 |
| MBN CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | 7,900 | | |
| MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 209,700 | 15,500 | 0.2 |
| MDA CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh | 9,000 | | |
| MDF CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6,500 | | |
| MEC CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5,100 | | |
| MEF CTCP MEINFA | 5,800 | | |
| MES CTCP Cơ điện Công trình | 10,000 | | |
| MFS CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone | 30,000 | 100 | -0.6 |
| MGC CTCP Địa chất mỏ - TKV | 5,800 | | 0.1 |
| MGG Tổng Công ty Đức Giang - CTCP | 29,000 | | 2.0 |
| MGR Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup | 4,000 | | -0.7 |
| MH3 CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long | 37,800 | | |
| MIC CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14,000 | | |
| MIE Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6,400 | | |
| MKP CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar | 29,900 | | -0.2 |
| MLC CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 16,500 | | |
| MLS CTCP Chăn nuôi - Mitraco | 14,100 | 1,000 | |
| MML CTCP Masan MeatLife | 25,700 | | -0.1 |
| MNB Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | 30,500 | | -0.1 |
| MND CTCP Môi trường Nam Định | 11,000 | | |
| MPC CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16,000 | 100 | |
| MPY CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên | 6,000 | | |
| MQB CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình | 8,700 | | |
| MQN CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20,300 | | |
| MRF CTCP Merufa | 26,500 | | |
| MSR CTCP Masan High-Tech Materials | 12,200 | 200 | -0.1 |
| MTA Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 4,700 | 100 | |
| MTB CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình | 9,800 | | |
| MTC CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 1,800 | | |
| MTG CTCP MT Gas | 7,000 | | |
| MTH CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông | 17,300 | | |
| MTL CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5,000 | | |
| MTP CTCP Dược Medipharco | 11,900 | | |
| MTS CTCP Vật tư - TKV | 9,800 | | |
| MTV CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17,000 | | |
| MVC CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7,900 | 300 | -0.1 |
| MVN Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 33,200 | 100 | 0.5 |
| NAS CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25,300 | | -0.3 |
| NAU CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An | 9,100 | | |
| NAW CTCP Cấp nước Nghệ An | 7,900 | | |
| NBE CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12,200 | | |
| NBT CTCP Cấp thoát nước Bến Tre | 17,900 | | |
| NCS CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26,500 | 300 | 0.2 |
| ND2 CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 | 35,400 | | |
| NDC CTCP Nam Dược | 126,000 | | 4.8 |
| NDP CTCP Dược phẩm 2/9 | 25,600 | | |
| NDT Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6,100 | | |
| NDW CTCP Cấp nước Nam Định | 7,500 | | |
| NED CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7,200 | 300 | 0.1 |
| NGC CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền | 1,800 | | |
| NJC Công ty cổ phần May Nam Định | 15,200 | | |
| NLS CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn | 4,800 | | |
| NNT CTCP Cấp nước Ninh Thuận | 52,600 | | |
| NQB CTCP Cấp nước Quảng Bình | 8,000 | | |
| NQN CTCP Nước sạch Quảng Ninh | 13,800 | | |
| NQT CTCP Nước sạch Quảng Trị | 8,500 | | |
| NS2 CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội | 17,800 | | -0.1 |
| NSG CTCP Nhựa Sài Gòn | 11,500 | | |
| NSL CTCP Cấp nước Sơn La | 20,000 | | -0.3 |
| NSS CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai | 3,700 | | |
| NTC CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 194,000 | 200 | 0.5 |
| NTF CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 17,100 | | |
| NTT CTCP Dệt - May Nha Trang | 8,900 | | |
| NTW CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | 18,800 | 100 | 0.4 |
| NUE CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang | 9,400 | | 0.2 |
| NVP CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc | 6,800 | | |
| NWT CTCP Vận tải Newway | 6,700 | | |
| NXT CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum | 5,400 | 100 | 0.1 |
| ODE Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44,100 | 1,000 | 0.1 |
| OIL Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 11,700 | 1,000 | |
| ONW CTCP Dịch vụ Một Thế Giới | 3,300 | | |
| PAI CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 13,200 | | |
| PAP CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22,200 | | |
| PAS Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3,300 | 100 | |
| PAT Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94,000 | | 0.7 |
| PBC CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco | 6,700 | 3,400 | 0.1 |
| PBT CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí | 10,500 | | |
| PCC CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 27,000 | | |
| PCF CTCP Cà phê PETEC | 5,000 | | 0.3 |
| PCM CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 15,900 | 100 | 0.5 |
| PCN CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | 13,500 | | |
| PDC CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5,000 | | -0.2 |
| PDV CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | 15,700 | | |
| PEC CTCP Cơ khí Điện lực | 10,000 | | |
| PEG Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP | 6,500 | | |
| PEQ CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 39,500 | | |
| PFL CTCP Dầu khí Đông Đô | 2,100 | | -0.1 |
| PGB Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 16,200 | | -0.1 |
| PHH CTCP Hồng Hà Việt Nam | 8,400 | | |
| PHP CTCP Cảng Hải Phòng | 28,400 | 1,000 | -0.6 |
| PHS CTCP Chứng khoán Phú Hưng | 11,500 | | |
| PID CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí | 2,800 | | |
| PIS Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP | 9,700 | | |
| PIV CTCP PIV | 3,100 | | |
| PJS CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân | 21,500 | | |
| PLA CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu | 4,300 | | |
| PLE CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex | 13,400 | | |
| PLO CTCP Kho Vận Petec | 4,200 | 3,400 | -0.1 |
| PMJ CTCP Vật tư Bưu Điện | 18,000 | | |
| PMT CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam | 7,200 | | |
| PMW CTCP Cấp nước Phú Mỹ | 37,500 | | |
| PND CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6,700 | 500 | 0.5 |
| PNG CTCP Thương mại Phú Nhuận | 17,600 | | |
| PNP CTCP Tân Cảng - Phú Hữu | 22,700 | | |
| PNT CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7,000 | | |
| POB CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | 50,400 | | |
| POS CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC | 21,200 | | |
| POV CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8,400 | | 0.1 |
| PPH Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 29,400 | 200 | |
| PQN CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 4,000 | | |
| PRO CTCP Procimex Việt Nam | 4,800 | | |
| PRT Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP | 10,800 | | 0.2 |
| PSB CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 6,000 | 10,800 | -0.1 |
| PSL CTCP Chăn nuôi Phú Sơn | 10,600 | 1,000 | 0.1 |
| PSN CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa | 10,900 | | |
| PSP CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11,900 | | |
| PTE CTCP Xi măng Phú Thọ | 2,100 | | |
| PTH CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | 16,000 | | |
| PTO CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện | 17,900 | | |
| PTP CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện | 11,600 | | |
| PTT CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10,900 | 2,100 | -0.5 |
| PTV CTCP Thương mại Dầu khí | 4,200 | 100 | 0.1 |
| PTX CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17,200 | | -1.7 |
| PVE Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP | 1,900 | | |
| PVM CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí | 15,800 | 2,300 | |
| PVO CTCP Dầu nhờn PV Oil | 6,500 | | -0.1 |
| PVR CTCP Đầu tư PVR Hà Nội | 1,000 | | |
| PVV CTCP Vinaconex 39 | 1,400 | | |
| PVX Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1,900 | | |
| PVY CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2,600 | | |
| PWA CTCP Bất động sản Dầu khí | 3,400 | 1,000 | |
| PWS CTCP Cấp thoát nước Phú Yên | 12,000 | | |
| PX1 CTCP Xi măng Sông Lam 2 | 10,000 | | |
| PXA CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1,100 | | |
| PXI CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2,000 | 5,000 | |
| PXL CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13,800 | 100 | 0.1 |
| PXS CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2,600 | | |
| PXT CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2,700 | | -0.1 |
| QCC CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông | 8,500 | | |
| QHW CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | 35,000 | | |
| QNC CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6,500 | | |
| QNS CTCP Đường Quảng Ngãi | 48,900 | 300 | -0.1 |
| QNT Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn | 5,200 | | 0.1 |
| QNU CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam | 9,600 | | |
| QNW CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 16,900 | | |
| QPH CTCP Thủy điện Quế Phong | 27,500 | 1,000 | 0.5 |
| QSP CTCP Tân Cảng Quy Nhơn | 25,500 | | |
| QTP CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 13,900 | 100 | 0.1 |
| RAT CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt | 14,500 | | |
| RBC CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 6,300 | | 0.1 |
| RCC CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16,000 | | |
| RCD CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su | 1,700 | | |
| RIC CTCP Quốc tế Hoàng Gia | 3,600 | | |
| RTB CTCP Cao su Tân Biên | 30,000 | | 2.5 |
| S12 CTCP Sông Đà 12 | 3,300 | | |
| S72 CTCP Sông Đà 7.02 | 6,300 | | 0.1 |
| S74 CTCP Sông Đà 7.04 | 15,000 | | |
| SAC CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 13,700 | 400 | 0.2 |
| SAL CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 1,500 | | |
| SAP CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh | 21,500 | | 1.1 |
| SAS CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 31,300 | 500 | |
| SB1 CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6,000 | | |
| SBD CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7,000 | | -0.1 |
| SBH CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | 50,600 | | -0.9 |
| SBL CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7,300 | | 0.5 |
| SBM CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31,000 | | |
| SBR CTCP Cao su Sông Bé | 9,800 | | |
| SBS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 5,100 | 100 | 0.1 |
| SCC CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình | 2,000 | | |
| SCJ CTCP Xi măng Sài Sơn | 3,500 | 100 | |
| SCL CTCP Sông Đà Cao Cường | 26,000 | | -0.9 |
| SCO CTCP Công nghiệp Thủy sản | 5,600 | | |
| SCY CTCP Đóng tàu Sông Cấm | 10,700 | | |
| SD2 CTCP Sông Đà 2 | 4,700 | | |
| SD3 CTCP Sông Đà 3 | 5,700 | | |
| SD7 CTCP Sông Đà 7 | 3,200 | | |
| SD8 CTCP Sông Đà 8 | 1,500 | | |
| SDD CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1,500 | | |
| SDJ CTCP Sông Đà 25 | 3,100 | | |
| SDK CTCP Cơ khí Luyện kim | 18,000 | | -1.7 |
| SDP CTCP SDP | 1,000 | | |
| SDV CTCP Dịch vụ Sonadezi | 36,500 | | 3.3 |
| SDX CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | 1,600 | | |
| SDY CTCP Xi măng Sông Đà Yaly | 1,800 | | |
| SEA Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP | 45,000 | | 4.0 |
| SEP CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17,200 | | |
| SGB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 12,700 | | |
| SGI CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14,400 | | |
| SGP CTCP Cảng Sài Gòn | 23,300 | 200 | |
| SGS CTCP Vận tải biển Sài Gòn | 18,000 | | |
| SHC CTCP Hàng hải Sài Gòn | 11,600 | | -0.1 |
| SHG Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng | 2,300 | | |
| SID CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12,000 | | |
| SIG CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 7,500 | | 0.8 |
| SIV CTCP SIVICO | 38,000 | | |
| SJC CTCP Sông Đà 1.01 | 4,100 | | |
| SJG Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 17,200 | | |
| SJM CTCP Sông Đà 19 | 6,500 | | |
| SKH CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 24,400 | | |
| SKN CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8,400 | | |
| SKV CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31,600 | | 0.3 |
| SNC CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22,000 | | |
| SNZ Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34,000 | | 1.0 |
| SP2 CTCP Thủy điện Sử Pán 2 | 18,100 | | -0.2 |
| SPB CTCP Sợi Phú Bài | 23,900 | | |
| SPD CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8,000 | | |
| SPH CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8,000 | | |
| SPV CTCP Thủy Đặc sản | 14,500 | | -1.4 |
| SQC CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 9,000 | | |
| SRB CTCP Tập đoàn Sara | 1,900 | | |
| SRT CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 10,700 | | |
| SSF CTCP Giáo dục G Sài Gòn | 20,100 | | |
| SSG CTCP Vận tải biển Hải Âu | 10,200 | 1,000 | 0.1 |
| SSH Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67,000 | 900 | -0.7 |
| SSN CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1,400 | | |
| STH CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên | 5,400 | | 0.1 |
| STL CTCP Sông Đà Thăng Long | 1,000 | | |
| STS CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 37,000 | | |
| STT CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1,600 | | |
| STW CTCP Cấp nước Sóc Trăng | 33,800 | | 4.4 |
| SVG CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn | 6,100 | | |
| SVH CTCP Thủy điện Sông Vàng | 6,000 | | |
| SWC Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam | 28,300 | 600 | -0.2 |
| SZE CTCP Môi trường Sonadezi | 12,300 | | |
| SZG CTCP Sonadezi Giang Điền | 33,600 | | |
| TA3 CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7,900 | | |
| TA6 CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 14,300 | | |
| TAN Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An | 39,700 | | |
| TAW CTCP Cấp nước Trung An | 14,800 | | |
| TB8 CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 9,900 | | |
| TBD Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP | 79,800 | | |
| TBH CTCP Tổng Bách Hóa | 13,100 | | |
| TBR Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7,000 | | |
| TBT CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | 3,700 | | |
| TCJ CTCP Tô Châu | 4,000 | | |
| TCK Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | 3,900 | | |
| TCW CTCP Kho Vận Tân Cảng | 30,000 | 100 | |
| TDB CTCP Thủy điện Định Bình | 40,500 | | |
| TDF CTCP Trung Đô | 14,000 | | |
| TDS CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10,900 | | |
| TED Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP | 52,900 | | |
| TEL CTCP Phát triển Công trình Viễn thông | 13,200 | | |
| TGP CTCP Trường Phú | 4,200 | | |
| TH1 CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam | 3,200 | | |
| THN CTCP Cấp nước Thanh Hóa | 5,100 | | |
| THP CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8,000 | | |
| THU CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa | 9,400 | | |
| THW CTCP Cấp nước Tân Hòa | 13,200 | | 0.1 |
| TID CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24,000 | | 0.1 |
| TIE CTCP TIE | 4,800 | | |
| TIN Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13,000 | | 1.1 |
| TIS CTCP Gang thép Thái Nguyên | 6,300 | 3,400 | -0.2 |
| TKA CTCP Bao bì Tân Khánh An | 3,900 | | |
| TL4 Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 | 7,300 | | |
| TLI CTCP May Quốc tế Thắng Lợi | 4,600 | 300 | 0.6 |
| TLP Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6,500 | | |
| TLT CTCP Viglacera Thăng Long | 14,000 | | |
| TMG CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45,000 | | |
| TMW CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 19,500 | | |
| TNB CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10,500 | | |
| TNM CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | 4,100 | | |
| TNP CTCP Cảng Thị Nại | 26,500 | | |
| TNS CTCP Thép tấm lá Thống Nhất | 5,300 | | |
| TNW CTCP Nước sạch Thái Nguyên | 10,100 | | |
| TOP CTCP Phân phối Top One | 1,100 | | |
| TOS CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng | 63,000 | 1,300 | 0.2 |
| TOW CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 24,500 | | 0.7 |
| TPS CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn | 34,600 | | |
| TQN CTCP Thông Quảng Ninh | 27,400 | | 7.8 |
| TQW CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang | 8,200 | | |
| TR1 CTCP Vận tải 1 Traco | 15,500 | | |
| TRS CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải | 31,800 | | |
| TRT CTCP Trúc Thôn | 12,000 | | |
| TS3 CTCP Trường Sơn 532 | 5,700 | | |
| TS4 CTCP Thủy sản Số 4 | 1,200 | | |
| TSD CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO | 6,300 | | -1.1 |
| TSG CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18,000 | | |
| TSJ CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 27,200 | | |
| TST CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông | 4,000 | | |
| TTD CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | 70,600 | | |
| TTG CTCP May Thanh Trì | 19,300 | | |
| TTN CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 15,300 | 11,000 | -0.7 |
| TTP CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến | 66,000 | 100 | |
| TTS CTCP Cán Thép Thái Trung | 5,000 | | |
| TUG CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18,000 | | |
| TV1 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21,900 | 100 | |
| TV6 CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng | 7,100 | | |
| TVA CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 11,200 | | |
| TVG CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 9,700 | | |
| TVH CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 16,300 | | |
| TVM CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin | 11,000 | | |
| TVN Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 7,300 | 2,300 | -0.2 |
| TW3 CTCP Dược Trung ương 3 | 12,500 | | -0.5 |
| UCT CTCP Đô thị Cần Thơ | 7,300 | | |
| UDJ CTCP Phát triển Đô thị | 8,800 | | 0.1 |
| UDL CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12,000 | | |
| UEM CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 9,400 | | |
| UMC CTCP Công trình Đô thị Nam Định | 9,400 | | |
| UPH CTCP Dược phẩm TW 25 | 8,400 | | |
| USC CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO | 9,900 | | |
| USD CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng | 19,300 | | |
| VAB Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á | 9,300 | 400 | |
| VAV CTCP VIWACO | 45,500 | | 0.4 |
| VBB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 10,100 | 100 | 0.1 |
| VBG CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV | 4,900 | | |
| VBH CTCP Điện tử Bình Hòa | 10,700 | | -1.8 |
| VCE CTCP Xây lắp Môi trường | 8,000 | | |
| VCP CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP | 23,800 | 5,000 | 0.6 |
| VCR CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23,700 | | -0.4 |
| VCT CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8,400 | | |
| VCW CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 29,000 | | |
| VCX CTCP Xi măng Yên Bình | 8,100 | | |
| VDN CTCP Vinatex Đà Nẵng | 18,600 | | |
| VDT CTCP Lưới thép Bình Tây | 12,000 | | -8.0 |
| VE9 CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2,100 | | 0.2 |
| VEA Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 45,300 | 2,000 | 0.2 |
| VEC Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7,700 | | |
| VEF CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 213,700 | | 2.5 |
| VES CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco | 1,400 | | |
| VET CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco | 17,400 | | -0.5 |
| VFC CTCP Vinafco | 89,600 | | -15.7 |
| VFR CTCP Vận tải và Thuê tàu | 12,100 | 1,900 | 1.5 |
| VGG Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến | 44,000 | | 0.6 |
| VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 71,500 | 5,400 | -0.5 |
| VGL CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel | 20,000 | | |
| VGR CTCP Cảng Xanh Vip | 58,200 | | 0.2 |
| VGT Tập đoàn Dệt May Việt Nam | 13,700 | 1,800 | 0.2 |
| VGV Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 29,000 | | 0.2 |
| VHD CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex | 14,900 | | |
| VHF CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà | 18,200 | | |
| VHG CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam | 1,800 | 100 | 0.2 |
| VHH CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt | 3,700 | | |
| VIE CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 6,600 | | |
| VIH CTCP Viglacera Hà Nội | 10,500 | | 1.3 |
| VIM CTCP Khoáng sản Viglacera | 13,500 | | -8.5 |
| VIN CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 20,600 | | |
| VIR CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 5,500 | | |
| VIW Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam | 10,500 | | |
| VLB CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa | 39,600 | 500 | -0.3 |
| VLC Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP | 17,200 | 10,000 | -0.1 |
| VLF CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1,300 | | |
| VLG CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam | 8,700 | 100 | -0.1 |
| VLP CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1,400 | | |
| VLW CTCP Cấp nước Vĩnh Long | 26,000 | | |
| VMA CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 3,600 | | |
| VMG CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4,500 | | |
| VNA CTCP Vận tải Biển Vinaship | 24,900 | | 0.7 |
| VNB CTCP Sách Việt Nam | 10,800 | | |
| VNH CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật | 1,200 | | |
| VNP CTCP Nhựa Việt Nam | 10,700 | | |
| VNX CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại | 16,800 | | |
| VNY CTCP Thuốc thú y Trung ương I | 5,900 | | |
| VNZ Công ty cổ phần VNG | 404,000 | 100 | 0.5 |
| VOC Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP | 18,000 | | 0.4 |
| VPA CTCP Vận tải Hoá Dầu VP | 3,400 | | |
| VPC CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 1,900 | | |
| VPR CTCP VinaPrint | 16,600 | | -1.2 |
| VPW CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc | 9,600 | | |
| VQC CTCP Giám định - Vinacomin | 12,600 | | |
| VRG CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam | 24,000 | | 0.4 |
| VSE CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6,300 | | 0.2 |
| VSF Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP | 30,000 | | |
| VSG CTCP Container Phía Nam | 2,000 | | |
| VSN CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | 18,000 | | |
| VST CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2,900 | | |
| VTA CTCP Vitaly | 3,600 | | 0.1 |
| VTD CTCP Du lịch Vietourist | 6,800 | | |
| VTE CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP | 5,200 | | |
| VTG CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,400 | | |
| VTI CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | 4,000 | | |
| VTK CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel | 61,300 | 5,100 | -2.4 |
| VTM CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN | 21,800 | | |
| VTQ Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 38,300 | | |
| VTR CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 19,700 | 900 | -0.8 |
| VTS CTCP Viglacera Từ Sơn | 12,300 | | |
| VTX CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex | 8,000 | | |
| VUA Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12,500 | | |
| VVN Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 4,200 | | |
| VVS Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam | 17,900 | | 0.3 |
| VW3 CTCP Viwaseen3 | 10,200 | | |
| VWS CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam | 19,600 | | |
| VXB CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre | 33,000 | | |
| VXP CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 30,600 | | |
| VXT CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại | 11,900 | | |
| WSB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50,100 | | -0.8 |
| WTC CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin | 11,100 | | |
| X26 CTCP 26 | 22,400 | | |
| XDH CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 14,600 | | |
| XHC CTCP Xuân Hòa Việt Nam | 20,000 | | |
| XLV CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9,000 | | |
| XMC CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6,900 | | 0.2 |
| XMD CTCP Xuân Mai - Đạo Tú | 5,000 | | |
| XMP CTCP Thủy điện Xuân Minh | 18,000 | | |
| XPH CTCP Xà phòng Hà Nội | 6,400 | | |
| YBC CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8,400 | | |
| YTC CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 49,700 | | -8.6 |