Tín nhiệm quốc gia 6 tháng cuối năm: Việt Nam giữ vững thế trận giữa biến động toàn cầu

Giữa lúc các nền kinh tế mới nổi chịu sức ép từ lãi suất cao, bảo hộ thương mại và dòng vốn đảo chiều, Việt Nam vẫn duy trì mức xếp hạng tín nhiệm ổn định nhờ nền tảng vĩ mô vững và nỗ lực cải cách thể chế. Tuy nhiên, triển vọng 6 tháng cuối năm sẽ phụ thuộc vào khả năng kiểm soát rủi ro hệ thống, duy trì dòng vốn và đẩy mạnh các động lực tăng trưởng mới.

Rủi ro bên ngoài gia tăng, nhưng tín nhiệm vẫn được bảo toàn

Từ đầu năm 2025, chuỗi biến động từ bên ngoài như chính sách thuế quan mới của Mỹ, suy giảm tăng trưởng tại Trung Quốc và sự gián đoạn dòng vốn toàn cầu đã gây áp lực mạnh lên nhiều nền kinh tế mới nổi. Khu vực Đông Nam Á chứng kiến làn sóng rút ròng liên tục của dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII), trong khi chính sách lãi suất cao kéo dài của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã làm gia tăng chênh lệch lãi suất và tạo sức ép đáng kể lên tỷ giá đồng VND.

Trong bức tranh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định – từ thương mại toàn cầu đình trệ đến địa chính trị phức tạp và xu hướng bảo hộ gia tăng – môi trường tín nhiệm quốc gia của Việt Nam 6 tháng cuối năm 2025 đang đối diện với nhiều thách thức. Tuy nhiên, đi kèm các rủi ro là những cơ hội cải thiện tín nhiệm nếu Việt Nam duy trì ổn định vĩ mô, thúc đẩy cải cách và tận dụng hiệu quả các dòng vốn mới.

Tại Hội thảo “Môi trường tổ chức tín nhiệm 6 tháng cuối năm 2025: Việt Nam sẽ tìm thấy cơ hội trong giai đoạn bất ổn?”, do VIS Rating tổ chức gần đây, đại diện Moody’s Ratings cho biết tổ chức này tiếp tục giữ nguyên xếp hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam ở mức Ba2 với triển vọng “ổn định”.

Theo Moody’s, so với nhiều nền kinh tế đang phát triển trong khu vực, Việt Nam vẫn duy trì một số nền tảng vững chắc: tỷ lệ nợ công/GDP ổn định, thặng dư tài khoản vãng lai và dòng vốn FDI ổn định nhờ lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và RCEP. Tuy vậy, Moody’s cũng cảnh báo rằng xu hướng gia tăng rào cản thương mại từ Mỹ có thể gây hiệu ứng lan truyền tiêu cực tại châu Á, ảnh hưởng gián tiếp đến khả năng thu hút FDI của Việt Nam – từ đó gây áp lực lên cán cân thanh toán và các chỉ số kinh tế đối ngoại.

Trong kịch bản chính sách thương mại toàn cầu tiếp tục diễn biến bất lợi, khả năng triển vọng tín nhiệm của Việt Nam bị điều chỉnh theo chiều hướng tiêu cực không thể loại trừ.

Sức bật từ cải cách thể chế và đầu tư công

Ở chiều ngược lại, Moody’s cũng nhấn mạnh rằng Việt Nam đang đứng trước thời điểm quan trọng để bứt phá về tín nhiệm nếu tiếp tục kiên định cải cách thể chế và tăng cường hiệu quả quản trị. Các chương trình cải cách khu vực công, cùng với chiến lược đầu tư hạ tầng quy mô lớn - đặc biệt trong các lĩnh vực hạ tầng giao thông, năng lượng và logistics - được kỳ vọng sẽ gia tăng khả năng chống chịu và nâng cao sức cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.

Đồng thời, xu hướng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và chuyển dịch sang các ngành công nghệ cao - trong đó nhiều ngành được miễn trừ khỏi các rào cản thuế quan như điện tử, bán dẫn - đang giúp Việt Nam khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Từ góc nhìn nội tại, VIS Rating tiếp tục duy trì đánh giá tín nhiệm quốc gia Việt Nam ở mức “ổn định” trong 6 tháng cuối năm. Tuy nhiên, tổ chức này cũng đưa ra cảnh báo nếu các dòng vốn đầu tư tiếp tục suy giảm hoặc hệ thống ngân hàng phát sinh thêm rủi ro, môi trường tín nhiệm sẽ chịu tác động tiêu cực.

Theo số liệu thống kê của VIS Rating cho thấy trong quý I/2025, tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống ngân hàng đã tăng nhẹ 20 điểm cơ bản, lên khoảng 5% so với quý IV/2024 – chủ yếu do các khoản vay tiêu dùng và đầu cơ bất động sản. Dù mức tăng chưa quá đột biến, nhưng khả năng xử lý nợ xấu hiện chưa bắt kịp tốc độ tăng trưởng tín dụng, qua đó tạo áp lực lên hồ sơ tín nhiệm của nhiều ngân hàng thương mại.

Kinh tế thực gặp khó, nhưng không thiếu điểm sáng

Tình hình kinh tế vĩ mô nửa đầu năm đã phản ánh rõ những thách thức kể trên. Theo Tổng cục Thống kê (GSO), xuất khẩu giảm sút do ảnh hưởng từ chính sách thuế mới và nhu cầu suy yếu toàn cầu, khiến GDP tăng trưởng chậm lại trong quý I và II. Đồng thời, biến động tỷ giá và tâm lý thận trọng của nhà đầu tư quốc tế khiến đồng VND chịu áp lực giảm giá, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất – kinh doanh, nhất là trong nhóm doanh nghiệp xuất khẩu.

Tuy nhiên, trong bức tranh này vẫn xuất hiện những điểm sáng. Đầu tư công tiếp tục là lực đẩy chủ lực cho tăng trưởng kinh tế năm 2025. Việc đẩy mạnh giải ngân cho các dự án trọng điểm như cao tốc Bắc – Nam, cụm cảng logistics và chuyển đổi năng lượng không chỉ hỗ trợ tổng cầu mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa sang khu vực tư nhân, giúp tăng năng lực cạnh tranh trong trung và dài hạn.

Cơ cấu kinh tế cũng đang chuyển dịch theo hướng tích cực. Mặc dù xuất khẩu gặp khó, các ngành chế biến – chế tạo công nghệ cao, phần mềm và bán dẫn vẫn duy trì mức tăng trưởng dương, thể hiện khả năng thích ứng với dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Chỉ riêng trong quý I/2025, số lượng dự án bất động sản công nghiệp và công nghệ cao được cấp phép tăng tới 37%, cho thấy niềm tin dài hạn của dòng vốn FDI vẫn được duy trì.

Một điểm cộng đáng chú ý khác là thị trường chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp đang dần lấy lại niềm tin. Từ cuối năm 2024 đến nay, thị trường phục hồi nhờ kỳ vọng nâng hạng và việc hệ thống giao dịch KRX vận hành trong năm 2025. Nỗ lực làm sạch thị trường trái phiếu doanh nghiệp, cùng cơ chế gia hạn hợp lý, đã góp phần làm giảm tỷ lệ trái phiếu chậm trả và nâng cao tính minh bạch.

Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ tiếp tục được điều hành linh hoạt, với mặt bằng lãi suất duy trì ở mức hỗ trợ tăng trưởng, trong khi Ngân hàng Nhà nước kiểm soát hiệu quả tỷ giá và thanh khoản. Những yếu tố này tạo nền tảng giữ ổn định tâm lý nhà đầu tư và duy trì hình ảnh tài chính tích cực của Việt Nam trong mắt các tổ chức xếp hạng tín nhiệm.

Cải cách thể chế: Động lực nâng hạng trong trung hạn

Nửa đầu năm 2025, loạt nghị quyết quan trọng do Bộ Chính trị ban hành đang tạo động lực cải cách thể chế sâu rộng. Trong đó, Nghị quyết 57 (về đổi mới sáng tạo), Nghị quyết 59 (về hội nhập khu vực), Nghị quyết 66 (về cải cách thể chế), và Nghị quyết 68 (về phát triển khu vực kinh tế tư nhân trong kỷ nguyên số) đang bắt đầu đi vào thực tiễn.

Nghị quyết 68 đặc biệt được kỳ vọng sẽ khơi thông nguồn lực trong nước, thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo và tăng cường vai trò của khu vực tư nhân trong các ngành chiến lược như công nghệ số, năng lượng tái tạo và công nghiệp hỗ trợ. Doanh nghiệp tư nhân, nhất là trong lĩnh vực công nghệ, đánh giá cao việc cải thiện môi trường đầu tư, tiếp cận tín dụng và mở rộng thị trường nhờ các chính sách này.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều bất ổn, triển vọng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam trong 6 tháng cuối năm sẽ phụ thuộc lớn vào khả năng duy trì ổn định tài chính vĩ mô, kiểm soát rủi ro hệ thống và tiếp tục cải cách thể chế một cách quyết liệt.

Theo giới phân tích, ba yếu tố sẽ đóng vai trò động lực chính thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao hồ sơ tín nhiệm gồm: Tăng tốc giải ngân đầu tư công; Thúc đẩy cải cách thể chế đúng tiến độ; Củng cố niềm tin thị trường qua chính sách ổn định và môi trường chính trị vững vàng. Trong môi trường quốc tế đầy bất định, việc bảo toàn xếp hạng tín nhiệm đã là một nỗ lực đáng ghi nhận. Nhưng nếu tiếp tục bền bỉ với các chương trình cải cách và kiểm soát tốt các yếu tố vĩ mô, Việt Nam hoàn toàn có thể tiến xa hơn – không chỉ ổn định tín nhiệm mà còn mở ra cơ hội nâng hạng trong trung hạn.

(Nguồn tham khảo: Moody’s Ratings, VIS Rating, Tổng cục Thống kê)

Khánh Hạ

Nguồn Tài Chính: http://tapchitaichinh.vn/tin-nhiem-quoc-gia-6-thang-cuoi-nam-viet-nam-giu-vung-the-tran-giua-bien-dong-toan-cau.html