Truy xuất nguồn gốc - động lực thúc đẩy kinh tế số và minh bạch thị trường
VOV.VN -Theo ước tính, kinh tế số Việt Nam năm 2024 đóng góp khoảng 18,3% GDP, đạt quy mô trên 30 - 40 tỷ USD và tăng trưởng hai con số mỗi năm. Đây là nền tảng quan trọng để các doanh nghiệp triển khai đồng bộ và hiệu quả các mô hình truy xuất hiện đại.
Truy xuất nguồn gốc hàng hóa là xương sống của chuỗi cung ứng thông minh
Nhiều chuyên gia đều chung một nhận định, kinh tế số ngày càng đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam. Theo đó, tốc độ tăng trưởng kinh tế số của Việt Nam vượt 20%/năm, cao gấp 3 lần tốc độ tăng trưởng GDP và nhanh nhất khu vực Đông Nam Á.
Năm 2024, Thương mại điện tử bán lẻ đạt doanh thu 25 tỷ USD, tăng khoảng 20%. Việt Nam thuộc top 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử hàng đầu thế giới. Tốc độ tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt hàng năm tăng hơn 50%, dẫn đầu Đông Nam Á.
Trong bối cảnh kinh tế số trở thành động lực tăng trưởng mới, truy xuất nguồn gốc hàng hóa đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong quản lý thị trường, chống gian lận thương mại và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam. Minh bạch dữ liệu chuỗi cung ứng không chỉ là yêu cầu mang tính kỹ thuật, mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc để hàng hóa Việt Nam tham gia sâu hơn vào thị trường quốc tế.

Các chuyên gia chia sẻ tại Diễn đàn Tương lai số Việt Nam 2025
Theo đại diện Công ty TNHH Zebra Technologies, truy xuất nguồn gốc hàng hóa đã trở thành xương sống của chuỗi cung ứng thông minh. Đó là quá trình ghi nhận, lưu trữ và chia sẻ thông tin về toàn bộ vòng đời của sản phẩm, từ khâu nguyên liệu, sản xuất, chế biến, đóng gói, vận chuyển đến phân phối. Trong bối cảnh thị trường đòi hỏi sự minh bạch và tiêu chuẩn ngày càng cao, truy suất nguồn gốc trở thành một yếu tố bắt buộc đối với hầu hết các ngành hàng, đặc biệt là nông sản, thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và các mặt hàng xuất khẩu.
Tại Việt Nam, chuỗi cung ứng hàng hóa trải qua nhiều mắt xích, từ nhà cung cấp nguyên liệu, nhà máy chế biến, đơn vị phân phối đến hệ thống bán lẻ. Việc thiếu thông tin hoặc thông tin không đầy đủ ở bất kỳ mắt xích nào cũng có thể dẫn đến rủi ro về chất lượng, an toàn thực phẩm và gian lận thương mại. Truy xuất nguồn gốc hiện đại giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý theo dõi dòng chảy hàng hóa theo thời gian thực, từ đó kiểm soát tốt hơn chất lượng và hạn chế các hành vi vi phạm.
Một trong những điểm khác biệt của truy xuất nguồn gốc hiện đại là khả năng chống giả. QR tĩnh – vốn được sử dụng phổ biến – có thể bị sao chép dễ dàng. Trong khi đó, QR động tích hợp chữ ký số hoặc RFID với mã UID duy nhất cho từng sản phẩm giúp tăng cường bảo mật và ngăn chặn nguy cơ làm giả ngay từ gốc. Công nghệ RFID còn cho phép theo dõi lô hàng từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp, tăng khả năng quản lý trong kho vận và logistics.
Theo Ông Christanto Suryadama, Phó chủ tịch bán hàng, Đông Nam Á, Hàn Quốc, Kênh APJeC (Vice President Sales, Southeast Asia, Korea, Channel APJeC), các mô hình hiện đại sử dụng kết hợp nhiều công nghệ như chip RFID, blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn để tạo ra một hệ thống truy xuất nguồn gốc toàn diện.
Chip RFID được sử dụng làm vật mang dữ liệu khi mà thẻ chip RFID được gắn trực tiếp vào sản phẩm hoặc kiện hàng để lưu trữ thông tin quan trọng như mã truy vết, địa điểm, thời gian, các giai đoạn sản xuất và kinh doanh. Từ đó các hệ thống có thể kết nối với cổng thông tin truy xuất nguồn gốc quốc gia, cho phép việc giám sát, cảnh báo sớm và quản lý chất lượng sản phẩm trở nên hiệu quả hơn trên quy mô lớn.

Ông Christanto Suryadama, Phó chủ tịch bán hàng, Đông Nam Á, Hàn Quốc, Kênh APJeC
Ông Christanto Suryadama nhấn mạnh thêm: “Chip RFID có tiềm năng lớn để phát triển công nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam nhờ khả năng cung cấp dữ liệu chi tiết về sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, cũng như nâng cao hiệu quả giám sát chất lượng”
Truy xuất nguồn gốc hàng hóa không chỉ phục vụ quản lý mà còn hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu. Khi người tiêu dùng có thể tra cứu đầy đủ nguồn gốc, tiêu chuẩn sản xuất và quy trình chế biến, sự tin tưởng đối với sản phẩm sẽ tăng lên đáng kể. Nghiên cứu cho thấy các sản phẩm có truy xuất nguồn gốc đầy đủ thường đạt mức tiêu thụ cao hơn, đặc biệt tại thị trường nội địa và thị trường xuất khẩu yêu cầu minh bạch cao.
Truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam: Tiềm năng lớn nhưng còn nhiều điểm nghẽn
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã triển khai nhiều đề án quan trọng nhằm phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia, bao gồm Đề án 100, Cổng truy xuất nguồn gốc quốc gia, hệ thống tiêu chuẩn TCVN và nền tảng NDATrace. Đây là nền tảng quan trọng giúp các bộ ngành, địa phương và doanh nghiệp từng bước triển khai truy xuất nguồn gốc một cách bài bản.
Theo ông Nguyễn Đức Lê, Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước (Bộ Công thương) hệ thống truy xuất nguồn gốc của Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều bất cập. Đầu tiên là tình trạng phân mảnh. Mỗi doanh nghiệp sử dụng một giải pháp khác nhau, dẫn đến việc thiếu liên thông dữ liệu. Điều này tạo ra các “ốc đảo số” và làm giảm hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
Bên cạnh đó, nhiều hệ thống chỉ lưu trữ dữ liệu dạng tĩnh, chưa cập nhật theo thời gian thực. Điều này gây khó khăn khi cần truy vết nhanh trong các trường hợp khẩn cấp như sự cố an toàn thực phẩm hoặc thu hồi sản phẩm. Tại các quốc gia phát triển, truy xuất nguồn gốc đã được tích hợp với hệ thống AI để phân tích dữ liệu, phát hiện bất thường và hỗ trợ cơ quan quản lý đưa ra cảnh báo sớm.

Ông Nguyễn Đức Lê, Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước (Bộ Công thương)
Về công nghệ, dù Việt Nam có nhiều giải pháp như QR, RFID, Blockchain, IoT… nhưng mức độ ứng dụng chưa đồng đều. QR tĩnh vẫn phổ biến vì chi phí thấp, trong khi QR động, RFID hay Blockchain – những giải pháp bảo mật cao hơn – chưa được áp dụng rộng rãi do hạn chế về nhận thức và đầu tư.
Một điểm nghẽn khác là thiếu sự chuẩn hóa trong dữ liệu. Nhiều doanh nghiệp chưa sử dụng mã GS1 hoặc tiêu chuẩn mã định danh quốc gia, dẫn đến việc hệ thống khó kết nối với Cổng truy xuất nguồn gốc quốc gia. Nếu không có chuẩn chung, các nền tảng TXNG sẽ không thể liên kết để tạo thành mạng lưới dữ liệu đồng bộ. “Chúng tôi khuyến cáo doanh nghiệp nên dùng chip hoặc mã QR biến đổi. Bởi nếu dữ liệu bị làm giả thì công tác truy xuất nguồn gốc trở nên vô ích. Doanh nghiệp nên sử dụng chip RFID để quét tốt hơn, tính bảo mật cao hơn” Ông Nguyễn Đức Lê nhấn mạnh thêm.
Tuy còn nhiều khó khăn, nhưng truy xuất nguồn gốc cũng đang mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi số. Khi dữ liệu được chuẩn hóa và dòng chảy hàng hóa được ghi nhận theo thời gian thực, hệ thống quản lý thị trường sẽ hoạt động hiệu quả hơn, doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, và người tiêu dùng được bảo vệ tốt hơn.
Thúc đẩy truy xuất nguồn gốc trở thành hạ tầng số quốc gia
Để truy xuất nguồn gốc thực sự phát huy vai trò là hạ tầng quan trọng của kinh tế số, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, cần chuẩn hóa dữ liệu theo tiêu chuẩn GS1 và mã định danh quốc gia. Đây là yếu tố quan trọng giúp liên thông dữ liệu giữa doanh nghiệp, địa phương và cơ quan quản lý trung ương.
Tiếp theo, các nền tảng truy xuất nguồn gốc cần mở API để kết nối với Cổng truy xuất nguồn gốc quốc gia. Khi dữ liệu được chia sẻ qua lại theo thời gian thực, hệ thống sẽ tạo ra dòng chảy thống nhất, giúp truy vết nhanh và chính xác.
Về công nghệ, cần khuyến khích doanh nghiệp chuyển từ QR tĩnh sang QR động có chữ ký số hoặc RFID nhằm đảm bảo tính xác thực của thông tin. Các ngành hàng có rủi ro cao như dược phẩm, nông sản xuất khẩu, thực phẩm chế biến nên ưu tiên áp dụng RFID hoặc công nghệ chống giả tích hợp.
Theo GS.TS Chu Hoàng Hà, Phó Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, việc phát triển các trung tâm phân tích dữ liệu truy xuất bằng AI sẽ là bước tiến quan trọng. Các trung tâm này có thể phát hiện bất thường trong dòng dữ liệu, cảnh báo sớm rủi ro, hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc giám sát thị trường.
Đối với doanh nghiệp, truy xuất nguồn gốc cần được tích hợp vào hệ thống ERP, WMS và các quy trình quản lý kho vận để đảm bảo dữ liệu không bị rời rạc. Mô hình phần mềm dịch vụ (SaaS) chi phí thấp sẽ là giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và hộ sản xuất.

GS.TS Chu Hoàng Hà, Phó Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
“Việc ứng dụng các công nghệ chiến lược như chip bán dẫn RFID, IoT, Blockchain, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ là động lực mạnh mẽ để hình thành hệ sinh thái truy xuất nguồn gốc hiện đại, liên thông và an toàn. Những kinh nghiệm, mô hình quốc tế, đặc biệt từ các tập đoàn công nghệ lớn - đã khẳng định tiềm năng to lớn mà Việt Nam có thể áp dụng trong hoàn cảnh của mình”. GS.TS Chu Hoàng Hà nhấn mạnh.
Để công nghệ phát huy hiệu quả trong thực tiễn, cần sự phối hợp chặt chẽ hơn nữa giữa các bộ ngành, địa phương; cần hoàn thiện khung pháp lý thống nhất; đồng thời thúc đẩy hợp tác công-tư nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, tiếp cận công nghệ, giảm chi phí triển khai và nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo. Bên cạnh đó, truyền thông và đào tạo là yếu tố quan trọng. Người tiêu dùng cần được hướng dẫn cách kiểm tra mã truy xuất; các nhà bán lẻ cần yêu cầu nguồn hàng có truy xuất đầy đủ; đặc biệt doanh nghiệp phải coi truy xuất nguồn gốc là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững.
Truy xuất nguồn gốc đang trở thành một trong những hạ tầng quan trọng của nền kinh tế số Việt Nam. Việc chuẩn hóa, liên thông và phát triển công nghệ truy suất nguồn gốc sẽ giúp Việt Nam xây dựng thị trường minh bạch, nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Đây là thời điểm vàng để Việt Nam chuyển từ giai đoạn thử nghiệm sang giai đoạn chuẩn hóa và mở rộng, đưa truy xuất nguồn gốc trở thành nền tảng quản lý hiện đại trong giai đoạn tới. Từ đó góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước trong kỷ nguyên mới – kỷ nguyên vươn mình phát triển giàu mạnh của dân tộc Việt Nam.










