Vai trò trung tâm của ASEAN tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Từ tầm nhìn đến hành động
Trong một bài phân tích gần đây trên trang Eurasia Review, chuyên gia chính trị quốc tế Simon Hutagalung, nhà ngoại giao kỳ cựu của Indonesia đã đánh giá về vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. TG&VN lược dịch bài phân tích.

Hội nghị cấp cao Đông Á trong khuôn khổ Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 47 tại Malaysia tháng 10/2025. (Nguồn: TTXVN)
ASEAN tiếp tục giữ vai trò quan trọng đối với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương khi đóng góp vào việc tạo nên nền tảng tốt nhất để thiết lập một trật tự khu vực rộng mở, dựa trên luật lệ trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gia tăng.
Tầm nhìn ASEAN về Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (AOIP) không chỉ dừng lại ở tuyên bố ngoại giao, mà thành công của nó phụ thuộc vào những quyết định kinh tế cụ thể, cùng các tiến triển trong chuỗi cung ứng và kết nối hạ tầng — những yếu tố sẽ quyết định ASEAN duy trì được vị trí trung tâm hay rơi vào tình trạng phân mảnh.
Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương vừa là không gian chính trị vừa là mạng lưới kinh tế, vì vậy ASEAN cần tăng cường năng lực hiện thực hóa các nguyên tắc thành các dự án cụ thể nhằm kết nối hai trụ cột này.
Giá trị chiến lược cốt lõi
Giá trị chiến lược của ASEAN xuất phát từ vị trí địa - kinh tế nằm trên các tuyến hàng hải trọng yếu và mạng lưới sản xuất toàn cầu. Các nền kinh tế ASEAN sẽ tiếp tục giữ vai trò trung tâm nhờ kết nối giữa khu vực sản xuất công nghệ cao Đông Bắc Á với thị trường Nam Á và các nguồn năng lượng ở Thái Bình Dương.
Vị thế trung tâm về kinh tế của ASEAN sẽ được củng cố không phải bằng lời nói mà bằng đầu tư thực chất và điều chỉnh chuỗi cung ứng. Báo cáo Đầu tư ASEAN 2025 cho thấy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang dịch chuyển nhờ đa dạng hóa chuỗi cung ứng, tái bố trí sản xuất khu vực và tích hợp các ngành sản xuất tiên tiến, dịch vụ số và logistics vào mạng lưới sản xuất ASEAN.
Khu vực không chỉ là điểm đến của vốn đầu tư mà còn là nơi chuyển đổi hệ thống sản xuất để phát triển xe điện, bán dẫn và các nhà máy xanh, qua đó giảm phụ thuộc vào một vài địa điểm nhất định.
Số liệu thương mại và đầu tư cho thấy các quốc gia thành viên ASEAN vẫn duy trì đặc tính kinh tế mở, song cần khung pháp lý ổn định hơn. Độ mở của các nền kinh tế ASEAN tiếp tục được mở rộng nhờ thương mại dịch vụ qua nền tảng số, logistics, hoạt động thuê ngoài (BPO) và dòng vốn FDI trong lĩnh vực sản xuất gắn với chuỗi giá trị khu vực.
Tuy nhiên, vai trò trung tâm của ASEAN đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Cạnh tranh Mỹ-Trung tạo ra sức ép chọn bên trong các lĩnh vực như tiêu chuẩn công nghệ, khoáng sản chiến lược... Việc củng cố vai trò trung tâm đòi hỏi các nỗ lực giải quyết vấn đề thực chất, bao gồm đơn giản hóa quy tắc xuất xứ, xây dựng khung chuyển giao dữ liệu và tăng cường nhận thức lĩnh vực hàng hải.

Các nhà lãnh đạo tham dự Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 47 và các hội nghị cấp cao liên quan tại Malaysia tháng 10/2025. (Nguồn: TTXVN)
Từ chính sách đến hành động cụ thể
Để giải quyết những vấn đề trên, ASEAN cần thực thi các biện pháp cụ thể, có thể đo lường được. Bao gồm:
Chuỗi cung ứng: Xây dựng hệ thống dự phòng với các cảng mới, nâng cấp đường sắt, mở rộng kho lạnh, hiện đại hóa hải quan thống nhất nhằm rút ngắn thời gian thông quan.
Chuyển đổi số: Áp dụng các chuẩn bảo mật dữ liệu tương thích, củng cố an ninh mạng và đào tạo nhân lực số, giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tham gia thương mại điện tử thay vì bị gạt ra ngoài.
Chuyển đổi năng lượng: Xây dựng hướng dẫn và khung tài chính cụ thể cho phát triển lưới điện, hệ thống lưu trữ năng lượng, khuyến khích đầu tư tư nhân vào năng lượng tái tạo và giảm phát thải công nghiệp theo chuẩn phân loại (taxonomy) của đối tác.
Các biện pháp này giúp hiện thực hóa cam kết AOIP bằng kết quả định lượng, như tốc độ triển khai, khả năng truyền tải điện và bảo mật thông tin. Báo cáo Đầu tư ASEAN khuyến nghị tập trung vào hành lang công nghiệp vì hài hòa quy định mang lại lợi ích tối đa cho phát triển chuỗi cung ứng, với ba lĩnh vực ưu tiên: Sản xuất xe điện giữa Indonesia-Thái Lan-Việt Nam; lắp ráp và kiểm định bán dẫn giữa Malaysia-Philippines và mở rộng hạ tầng dữ liệu đám mây từ Singapore đến các đô thị cấp hai.
Nền tảng dữ liệu ASEAN giúp doanh nghiệp truy cập thông tin thương mại và FDI rõ ràng hơn, từ đó xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng, nhận diện rào cản thương mại và cải thiện các chương trình khuyến khích đầu tư, tránh cạnh tranh không lành mạnh.
Từ đối thoại đến cơ chế vận hành thực tế
Sức mạnh ngoại giao của ASEAN trong việc gắn kết các bên cần được chuyển hóa thành khuôn khổ vận hành cụ thể. Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS), Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+) cần xây dựng quy trình ngăn ngừa sự cố trên biển, thiết lập chuẩn mực hoạt động của lực lượng cảnh sát biển, và triển khai các chương trình nâng cao năng lực nhận thức tình huống hàng hải.
Việc kết nối danh mục dự án với ưu tiên AOIP, như hành lang xanh, hạ tầng số và hiện đại hóa cảng biển, không chỉ thúc đẩy đối thoại an ninh mà còn mang lại lợi ích thực chất, giúp hạn chế xu hướng các nước thiết lập thỏa thuận “mini-lateral” (tiểu đa phương) nằm ngoài khuôn khổ ASEAN.
Để duy trì vai trò trung tâm, ASEAN phải ứng phó linh hoạt. ASEAN cần mở rộng đối tác đa tầng, đồng thời giữ quyền chủ động trong xây dựng cấu trúc khu vực. Chính sách công nghiệp nên được phát triển dựa trên chuỗi giá trị hiện có, thay vì nỗ lực kiểm soát toàn bộ thị trường.
Một trật tự khu vực dựa trên luật lệ sẽ tiếp tục phát huy giá trị khi tất cả các bên tham gia cảm nhận rõ ràng.
An ninh, hòa bình và ổn định của khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương phụ thuộc vào vai trò trung tâm của ASEAN, bởi tổ chức này đang phát triển các tiêu chuẩn và quy trình hạ tầng nhằm giảm rủi ro thương mại, bảo vệ dữ liệu và phòng ngừa sự cố trên biển.
ASEAN có thể giải quyết những thách thức khu vực bằng năng lực kết nối và quy tụ các bên, phát triển năng lực thực thi, biến đối thoại thành kết quả đo lường được và hợp tác thành dự án cụ thể, qua đó gắn kết các bên liên quan trong một cấu trúc khu vực vận hành hiệu quả.













