Vẫn cháy một ngọn lửa đam mê
Hơn một phần tư thế kỷ gắn bó với nghề báo, tóc đã điểm sương, những nếp nhăn đã bắt đầu hằn sâu nơi khóe mắt, nhưng mỗi khi cầm cây bút, hay gõ những dòng chữ đầu tiên của một bài viết, cái cảm giác háo hức thuở mới vào nghề vẫn vẹn nguyên. 28 năm, một hành trình dài với biết bao thăng trầm, nhưng ngọn lửa đam mê, cái chất 'máu' nghề báo trong tôi chưa bao giờ nguội lạnh.
Tôi còn nhớ như in những ngày đầu chập chững bước vào nghề báo, đó là vào khoảng cuối năm 1997, đầu năm 1998, khi ấy nền kinh tế Việt Nam bắt đầu hội nhập. Đó là một thời kỳ đầy ắp những câu chuyện, những sự kiện mà một nhà báo trẻ mảng kinh tế như tôi không ngừng muốn khám phá, muốn ghi lại. Từ những mô hình kinh tế mới, những doanh nghiệp tư nhân đầu tiên chập chững ra đời, đến sự xuất hiện của các tập đoàn đa quốc gia... Tôi may mắn là một phần của dòng chảy lịch sử ấy.
Từ bước chân hội nhập
Nhắc đến hành trình hội nhập của Việt Nam, ký ức về những ngày cánh báo chí kinh tế chúng tôi lên tận sân bay Nội Bài đón các đoàn đàm phán WTO cứ hiện về rõ mồn một. Đó là những ngày mà cả đất nước như nín thở chờ đợi. Tôi còn nhớ cái cảm giác trang trọng, xen lẫn tự hào khi chứng kiến Việt Nam chính thức gia nhập WTO, một bước ngoặt lớn của đất nước trong quá trình hội nhập.

Nhà báo Nguyễn Tuấn Anh, Tạp chí Kinh doanh trong một chuyến đi thực tế tại chợ cá ven biển ở làng chài Mũi Né (Bình Thuận).
Có những lần, tôi ngồi hàng giờ đồng hồ chờ đợi để được phỏng vấn Trưởng đoàn đàm phán WTO, ông Lương Văn Tự, lắng nghe ông chia sẻ từng chi tiết nhỏ về những cuộc đấu trí cam go, những nhượng bộ và kiên định để cuối cùng mang về cho Việt Nam “tấm vé thông hành” vào sân chơi toàn cầu sau 14 phiên trường kỳ đàm phán kéo dài 11 năm, trực tiếp là 8 năm 2 tháng và 26 ngày ròng rã. Hay những cuộc phỏng vấn chớp nhoáng với các nhà ngoại giao bên lề sự kiện, những cuộc trò chuyện sâu sắc với các chuyên gia kinh tế, những trăn trở của những người đứng đầu khi đặt bút ký vào các hiệp định lịch sử – tất cả đều in đậm trong tâm trí tôi.
Rồi khi dòng vốn FDI bắt đầu đổ vào Việt Nam như một con sông lớn, tôi lại có cơ hội tiếp cận với những câu chuyện về các nhà doanh nghiệp nước ngoài – những người mang theo không chỉ vốn liếng, công nghệ mà còn cả những tư duy kinh doanh mới mẻ. Có những cuộc phỏng vấn diễn ra trong văn phòng sang trọng như JETRO, WB, AmCham… tại Hà Nội, nhưng cũng có những buổi gặp gỡ giản dị tại công trường đang xây dựng nhà máy. Từ những ông chủ Nhật Bản tỉ mỉ đến những nhà đầu tư Mỹ quyết đoán, mỗi người một câu chuyện, một góc nhìn về tiềm năng và thách thức của thị trường Việt Nam.
Tôi còn nhớ lần phỏng vấn ông Ban Ki-moon (2005), Bộ trưởng Ngoại giao Hàn Quốc tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Hà Nội, người sau này trở thành Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc, khi ấy ông Moon đã dự báo sẽ có làn sóng Doanh nghiệp Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam. Lúc đó còn nghĩ đó là cách trả lời của một nhà ngoại giao, nhưng sau này khi làn sóng DN Hàn Quốc đổ vào Việt Nam như vũ bão thì mới thấy những dự báo đó là chính xác.
Đến trăn trở của doanh nghiệp, doanh nhân
Nhưng điều ám ảnh và thôi thúc tôi nhiều nhất có lẽ là những câu chuyện về doanh nhân Việt Nam. Tôi đã chứng kiến nhiều người từ những ngày đầu khởi nghiệp với hai bàn tay trắng, nếm trải đủ đắng cay ngọt bùi. Có những buổi trò chuyện mà nước mắt đã rơi khi họ kể về những thất bại tưởng chừng không gượng dậy nổi: mất hết tài sản, phá sản, gánh nặng nợ nần. Những đêm trắng trăn trở tìm lối đi, những cuộc họp căng thẳng đến kiệt sức. Tôi đã viết về họ, không chỉ để ca ngợi thành công mà còn để chia sẻ những gánh nặng, những bài học xương máu từ thất bại.
Tôi vẫn nhớ như in buổi phỏng vấn với Tổng Giám đốc Viettel Nguyễn Mạnh Hùng (nay là Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ) tại trụ sở. Khi ấy, Viettel còn là một doanh nghiệp non trẻ, đang nỗ lực vươn mình giữa thị trường viễn thông đầy cạnh tranh. Ông Hùng đã chia sẻ với cánh báo giới chúng tôi về những đêm mất ngủ, những quyết định táo bạo, và cả những áp lực khổng lồ để đưa Viettel từ con số 0 trở thành “người khổng lồ” như ngày hôm nay. Ánh mắt ông ánh lên niềm tin nhưng cũng đầy sự lo lắng, trăn trở về việc làm sao để một doanh nghiệp nhà nước có thể tư duy và hành động như một doanh nghiệp tư nhân, làm sao để đưa công nghệ đến mọi ngóc ngách của đất nước.
Hay những lần đến trụ sở văn phòng Deloitte Việt Nam, phỏng vấn “Người đàn bà thép” Hà Thị Thu Thanh, Chủ tịch HĐTV Deloitte Việt Nam, người đã chèo lái Deloitte Việt Nam trở thành công ty tư vấn, kiểm toán số 1 tại Việt Nam và trong khu vực Đông Nam Á với hành trình 30 năm đầy kiêu hãnh. Không chỉ có được những bài phỏng vấn chất lượng, mà còn ấn tượng về cách bài trí văn phòng, tên gọi các loài hoa đặt tên cho các phòng làm việc. Đó không chỉ là dấu ấn riêng mà còn thể hiện sự mềm mại, nhẹ nhàng của người phụ nữ Việt Nam trong điều hành công việc.
Và rồi, đại dịch COVID-19 ập đến, như một cú đấm giáng mạnh vào nền kinh tế. Tôi đã chứng kiến và ghi lại nỗi lo lắng tột cùng của các doanh nhân, đặc biệt là những người trong ngành dệt may – một ngành chủ lực của Việt Nam. Tôi còn nhớ khi điện thoại cho anh Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Tổng Công ty may Hưng Yên, dù đã rất nhiều lần gọi điện, phỏng vấn nhưng chưa lần nào tôi thấy anh lo lắng như thế. Những đơn hàng bị hủy, nhà máy đứng bánh, hàng chục ngàn công nhân đứng trước nguy cơ mất việc.
Những cuộc điện thoại, những email cầu cứu, những giọt nước mắt của các chủ doanh nghiệp khi họ bất lực nhìn thành quả bao năm vun đắp đứng trước bờ vực sụp đổ. Những bài báo của tôi không chỉ phản ánh khó khăn, mà còn là tiếng nói mong mỏi những chính sách hỗ trợ kịp thời để doanh nghiệp có thể cầm cự và phục hồi.
Tôi nhớ có lần phỏng vấn một nữ doanh nhân, chị đã bật khóc khi kể về hành trình 10 năm gian nan để đưa sản phẩm của mình lên kệ siêu thị nước ngoài. Nụ cười và những giọt nước mắt ấy, tất cả đều chân thật và đầy cảm xúc, khiến tôi nhận ra rằng, đằng sau mỗi con số tăng trưởng, mỗi dự án triệu đô là cả một câu chuyện của lòng dũng cảm, sự kiên trì và niềm tin mãnh liệt.
Bên cạnh những câu chuyện về hội nhập và doanh nhân ở các thành phố lớn, tôi cũng có nhiều kỷ niệm sâu sắc trong những chuyến công tác làm chuyên đề tại các tỉnh vùng sâu, vùng xa, đặc biệt là các tỉnh miền núi phía Bắc như Yên Bái, Bắc Kạn, Lào Cai, Cao Bằng... Những chuyến đi đó đã cho tôi cái nhìn chân thực và đầy đủ hơn về bức tranh kinh tế Việt Nam.
Tôi được tận mắt chứng kiến những khó khăn chồng chất của các doanh nghiệp tại các tỉnh nghèo. Nhớ những lần ròng rã cả tuần làm chuyên đề ở Yên Bái. Đường sá xa xôi, hạ tầng yếu kém, thiếu vốn, thiếu nhân lực chất lượng cao, và đặc biệt là thách thức trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho nông sản đặc trưng của địa phương. Có những buổi làm việc, tôi thấy các doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã trình bày kế hoạch sản xuất, kinh doanh với ánh mắt đầy hy vọng nhưng cũng không giấu được sự lo lắng về khả năng hiện thực hóa. Nhiều khi, đó là những câu chuyện về những người nông dân cố gắng đưa sản phẩm địa phương đến với thị trường lớn hơn, nhưng gặp vô vàn rào cản.
Tuy nhiên, điều khiến tôi ngưỡng mộ và tin tưởng hơn cả là ý chí và quyết tâm thay đổi để phát triển kinh tế tỉnh của lãnh đạo địa phương và cộng đồng doanh nghiệp.
Nhớ lần hẹn phỏng vấn Chủ tịch UBND tỉnh Thái Bình Đặng Trọng Thăng, do ông quá bận nên phải mất rất nhiều lần điện thoại, sắp xếp mới có được hẹn phỏng vấn ông tại trụ sở UBND tỉnh. Khi đó Thái Bình còn là một tỉnh thuần nông, vắng bóng các dự án FDI lớn. Ánh mắt ông Thăng trĩu nặng nỗi trăn trở làm sao để thu hút đầu tư, tạo công ăn việc làm cho người dân, đưa tỉnh nhà thoát khỏi khó khăn. Những câu hỏi, những kiến nghị của ông về cơ chế, chính sách đã cho tôi thấy sự kỳ vọng và cả những thách thức lớn lao mà lãnh đạo các địa phương phải đối mặt trong công cuộc phát triển kinh tế.
Tôi đã chứng kiến những cái bắt tay chặt chẽ giữa lãnh đạo các tỉnh với các nhà đầu tư tiềm năng, những buổi làm việc xuyên đêm để bàn bạc về các dự án trọng điểm, những cam kết mạnh mẽ về cải thiện môi trường đầu tư. Dù khó khăn, nhưng ở đó luôn có một niềm tin mãnh liệt vào tiềm năng của đất trời và sức mạnh của con người. Từ những dự án du lịch cộng đồng nhỏ lẻ ở Lào Cai, đến những nỗ lực xây dựng thương hiệu nông sản đặc trưng ở Yên Bái, hay việc tìm kiếm hướng đi mới cho kinh tế rừng ở Bắc Kạn – tất cả đều là minh chứng cho tinh thần không ngừng vươn lên.
Khả năng lắng nghe và truyền tải cảm xúc sẽ còn mãi
Nếu như những năm đầu nghề, một bài báo có thể dành cả ngày, thậm chí cả tuần để điều tra, thu thập thông tin và viết lách, thì giờ đây, mọi thứ đã thay đổi chóng mặt. Sự bùng nổ của Internet và mạng xã hội đã đẩy tốc độ thông tin lên mức kinh hoàng. Yêu cầu đặt ra cho người làm báo là phải nhanh và chính xác. Một thông tin vừa xảy ra, chỉ vài phút sau đã có thể xuất hiện trên mạng xã hội, buộc chúng tôi phải cạnh tranh từng giây để đưa tin đầu tiên và đảm bảo tính xác thực.
Nghề báo chưa bao giờ là một con đường trải đầy hoa hồng, đặc biệt trong thời đại số hóa bùng nổ như hiện nay. Tôi đã trải qua những giai đoạn báo in suy thoái, chứng kiến sự lên ngôi của báo điện tử và sự bùng nổ của mạng xã hội. Áp lực về tốc độ, về lượng view, về tương tác đôi khi khiến người làm báo chúng tôi phải vật lộn để giữ vững chất lượng thông tin. Tin giả, tin tức giật gân tràn lan trên mạng xã hội đôi khi khiến tôi băn khoăn về giá trị đích thực của nghề báo trong mắt độc giả.
Đã có những lúc, tôi tự hỏi liệu có nên rẽ sang một con đường khác, khi mà những khó khăn, thách thức ngày càng nhiều. Nhưng rồi, mỗi khi nghĩ về những chuyến đi, những cuộc gặp gỡ, những câu chuyện mà mình đã chắt lọc và chuyển tải đến độc giả, ngọn lửa đam mê trong tôi lại bùng cháy mạnh mẽ hơn. Tôi tin rằng, dù xã hội có thay đổi thế nào, nhu cầu về thông tin chính xác, khách quan và chuyên sâu vẫn luôn tồn tại. Và đó chính là sứ mệnh cao cả của người làm báo chân chính.
28 năm trôi qua, nghề báo đã cho tôi nhiều hơn là một công việc. Nó cho tôi cơ hội được sống, được thở cùng nhịp đập của đất nước, được gặp gỡ những con người phi thường và được kể những câu chuyện có ý nghĩa. Dù công nghệ thông tin đã thay đổi cách làm báo, dù mạng xã hội đã trở thành một kênh thông tin khổng lồ, tôi tin rằng giá trị cốt lõi của một nhà báo vẫn nằm ở khả năng đi sâu vào sự thật, khả năng lắng nghe và khả năng truyền tải cảm xúc.
Có lẽ, tôi sẽ không bao giờ ngừng viết. Bởi đơn giản, đó không chỉ là nghề, mà là cuộc đời tôi. Ngọn lửa ấy, nó vẫn cháy, vẫn thôi thúc tôi đi tìm những câu chuyện mới, những mảnh ghép còn thiếu để hoàn thiện bức tranh về một Việt Nam đang không ngừng vươn lên.
Nguồn Vnbusiness: https://vnbusiness.vn//phong-cach/van-chay-mot-ngon-lua-dam-me-1107472.html