Việt Nam sẽ là một trong những trung tâm tài sản số hàng đầu khu vực

Nếu có những chính sách đúng đắn và kịp thời, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong những trung tâm tài sản số, tài sản mã hóa hàng đầu trong khu vực.

Trao đổi với Tạp chí Tài chính, ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi cho rằng, Việt Nam đang có nhiều tiềm năng phát triển thị trường tài sản số, tài sản mã hóa, nhưng vẫn còn vướng mắc ở khâu pháp lý.

Ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi.

Ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi.

Không đứng ngoài xu hướng chung toàn cầu, thị trường tài sản số, tài sản mã hóa tại Việt Nam cũng đang diễn ra khá sôi động. Ông nhận định thế nào về thị trường này tại Việt Nam?

Trong bối cảnh nền kinh tế số toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ, tài sản số, tài sản mã hóa… đã trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái tài chính và công nghệ. Việt Nam không nằm ngoài xu thế này khi có mức độ quan tâm và giao dịch tài sản số thuộc nhóm cao trên thế giới, thể hiện ở số lượt người truy cập từ Việt Nam vào các sàn giao dịch tiền mã hóa và các lượt tìm kiếm thông tin về tài sản mã hóa, tài sản số.

Thực tế, Việt Nam đã nổi lên như một trong những quốc gia dẫn đầu về mức độ chấp nhận và phát triển lĩnh vực này. Theo báo cáo của Chainalysis năm 2021, Việt Nam đã đứng đầu bảng xếp hạng chỉ số chấp nhận tài sản mã hóa toàn cầu, vượt qua nhiều quốc gia khác trong khu vực như: Thái Lan, Philippines, Indonesia, và Malaysia.

Bắt đầu từ năm 2018, thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, được thúc đẩy bởi sự phát triển của công nghệ blockchain và sự gia tăng nhận thức của công chúng về các cơ hội đầu tư, cũng như ứng dụng của tài sản mã hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Sự phát triển này không chỉ đơn thuần là kết quả của các tiến bộ công nghệ, mà còn là minh chứng cho sự đổi mới và tinh thần khởi nghiệp của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực chuyển mình theo hướng nền kinh tế số.

Sự gia tăng số lượng các dự án khởi nghiệp và ứng dụng tài sản mã hóa tại Việt Nam phản ánh một xu hướng phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này. Những dự án như: Axie Infinity, KardiaChain, TomoChain và Kyber Network không chỉ khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ toàn cầu mà còn tạo ra những cú hích mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế số. Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đang trên đà phát triển nền kinh tế số, tài sản mã hóa và công nghệ blockchain được kỳ vọng sẽ trở thành một trong những trụ cột quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng và đổi mới sáng tạo.

Chính phủ Việt Nam, mặc dù vẫn đang trong quá trình xây dựng khung pháp lý cho các hoạt động liên quan đến tài sản mã hóa, đã thể hiện sự quan tâm đáng kể đến việc phát triển các công nghệ mới như blockchain và tài sản mã hóa, coi đây là một phần quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia.

Ông có nhắc đến các dự án khởi nghiệp trong lĩnh vực tài sản số, tài sản mã hóa. Vậy ông có thể chia sẻ rõ hơn về tình trạng các doanh nghiệp và start-up trong lĩnh vực này tại Việt Nam hiện nay?

Hệ thống pháp luật của Việt Nam hiện chưa có quy định pháp lý điều chỉnh hoạt động phát hành, mua bán, trao đổi tài sản mã hóa, tài sản số, cũng chưa quy định đơn vị chính thức quản lý việc phát hành và giao dịch loại hình tài sản này. Bên cạnh đó, cơ chế điều tiết; các hoạt động kiểm tra, thanh tra, giám sát về tài sản mã hóa, tài sản số vẫn đang để “khoảng trống”.

Do vậy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực này gặp khó khăn trong đăng ký kinh doanh, huy động vốn và triển khai sản phẩm. Hầu hết các trường hợp doanh nghiệp để phát triển dễ dàng hơn buộc phải qua các thị trường lân cận như Singapore, Hong Kong, bao gồm các dự án tôi đã nhắc tên ở trên. Điều này không chỉ tạo ra thách thức cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ pháp luật mà còn gây khó khăn trong việc thu hút vốn, đặc biệt vốn đầu tư nước ngoài.

Việc thiếu hụt một khung pháp lý cụ thể và nhất quán đang tạo ra những rủi ro không nhỏ cho cả nhà đầu tư lẫn các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Nếu cứ thị trường phát triển một cách tự phát và không được kiểm soát chặt chẽ, điều này không chỉ khó khăn cho doanh nghiệp mà còn làm giảm tính minh bạch và an toàn cho nhà dầu tư.

Vậy, làm thế nào để thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài sản mã hóa, tài sản số đầy tiềm năng tại Việt Nam, nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người tham gia và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, thưa ông?

Hiện nay, nhà đầu tư cá nhân tiếp cận tài sản số, tài sản mã hóa chủ yếu qua các nền tảng quốc tế, thiếu các biện pháp bảo vệ và hỗ trợ khi xảy ra rủi ro.

Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài sản số trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và quyền lợi của nhà đầu tư, theo tôi Việt Nam có thể xem xét các giải pháp sau:

Một là, xây dựng khung pháp lý linh hoạt và từng bước thử nghiệm: Áp dụng mô hình “sandbox” – cơ chế thử nghiệm có kiểm soát để đánh giá tác động của tài sản số trước khi triển khai quy định chính thức.

Hai là, cấp phép cho các tổ chức trung gian: Cho phép các sàn giao dịch nội địa hoạt động theo tiêu chuẩn bảo mật và minh bạch, từ đó kiểm soát dòng tiền và nâng cao sự an toàn cho nhà đầu tư.

Ba là, thiết lập cơ chế bảo vệ nhà đầu tư: Xây dựng quy trình xác minh danh tính (KYC), kiểm soát rủi ro và quy định giải quyết tranh chấp để tạo niềm tin cho thị trường.

Bốn là, tích hợp công nghệ blockchain vào nền kinh tế số: Ứng dụng blockchain vào các lĩnh vực như tài chính, quản trị doanh nghiệp, chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả vận hành và minh bạch thông tin.

Năm là, đẩy mạnh giáo dục và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình đào tạo về tài sản số, blockchain và công nghệ tài chính để giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.

Việc triển khai các giải pháp trên không chỉ giúp thị trường tài sản số phát triển minh bạch, mà còn góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ tài chính toàn cầu.

Có thể thấy, việc ban hành khung pháp lý là rất cần thiết và phải nhanh chóng triển khai, vậy đâu là những trọng tâm mà khung pháp lý cần hướng tới, thưa ông?

Một khung pháp lý toàn diện về tài sản số cần tập trung vào các nội dung quan trọng sau:

Phân loại tài sản số: Xác định rõ các nhóm tài sản như tiền mã hóa, token tiện ích, token chứng khoán..., để có cơ chế quản lý phù hợp.

Quy định đối với sàn giao dịch và dịch vụ lưu ký: Đưa ra các tiêu chí về vốn, bảo mật, quản lý rủi ro và bảo vệ tài sản của khách hàng.

Chính sách thuế và kế toán: Xây dựng hướng dẫn rõ ràng về kê khai, nộp thuế đối với tài sản số để tạo sự minh bạch trong hoạt động tài chính.

Tích hợp với hệ thống tài chính truyền thống: Xây dựng cơ chế cho phép ngân hàng, quỹ đầu tư và các tổ chức tài chính hợp tác với lĩnh vực tài sản số một cách an toàn.

Những trọng tâm này sẽ giúp khung pháp lý không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo mà còn đảm bảo sự ổn định của thị trường.

Nếu có những chính sách đúng đắn và kịp thời, tôi tin rằng, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong những trung tâm tài sản số hàng đầu trong khu vực.

Trân trọng cảm ơn ông!

Tuấn Thủy

Nguồn Tài Chính: http://tapchitaichinh.vn/viet-nam-se-la-mot-trong-nhung-trung-tam-tai-san-so-hang-dau-khu-vuc.html