Xung đột Ấn Độ - Pakistan lần này có gì khác?

Ngay từ khi giành độc lập khỏi thực dân Anh vào năm 1947, Ấn Độ và Pakistan đã có ba lần đối đầu vì tranh chấp lãnh thổ, đặc biệt tại khu vực Kashmir – một vùng núi chiến lược mà cả hai đều tuyên bố chủ quyền. Tuy nhiên, cuộc xung đột lần này có điểm khác, chủ yếu diễn ra dưới hình thức đụng độ quy mô nhỏ, chiến tranh thông tin, hoặc các hoạt động bán quân sự ở biên giới.

Điều khiến xung đột Ấn Độ-Pakistan lần này trở nên khác biệt chính là sự tồn tại của vũ khí hạt nhân. Trước đó, ba cuộc chiến tranh đã xảy ra giữa Ấn Độ và Pakistan vào những năm 1947, 1965 và 1971, trong đó cuộc chiến năm 1971 dẫn đến sự chia cắt của Pakistan và sự ra đời của Bangladesh. Tuy nhiên, kể từ khi hai nước đều sở hữu vũ khí hạt nhân vào cuối thế kỷ 20, họ đã cẩn trọng hơn, tránh các cuộc đối đầu toàn diện.

Việc mỗi bên sở hữu khoảng 160–170 đầu đạn hạt nhân khiến cho việc leo thang xung đột trở nên cực kỳ rủi ro và phi lý. Do đó, các hành động quân sự thường chỉ diễn ra giới hạn, có tính toán kỹ lưỡng nhằm tránh vượt qua “lằn ranh đỏ” có thể dẫn đến thảm họa hạt nhân.

Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi.

Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi.

Cách thức tiến hành xung đột giữa Ấn Độ và Pakistan phản ánh rõ xu hướng đó. Các cuộc giao tranh chủ yếu diễn ra dọc theo Đường Kiểm soát (Line of Control – LoC) ở Kashmir, tránh xa các thành phố lớn và dân cư đông đúc. Hai nước cũng sử dụng nhiều công nghệ hiện đại trong các vụ tấn công giới hạn, như máy bay không người lái, tên lửa chính xác, và các hệ thống giám sát điện tử tinh vi. Đồng thời, “chiến tranh thông tin” ngày càng đóng vai trò quan trọng: mỗi bên đều tìm cách kiểm soát dư luận trong nước và tạo ảnh hưởng tới cộng đồng quốc tế thông qua truyền thông và mạng xã hội.

Pakistan thử nghiệm tên lửa đất đối đất.

Pakistan thử nghiệm tên lửa đất đối đất.

Tuy vậy, cộng đồng quốc tế vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc làm trung gian hòa giải. Mặc dù các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc và Nga thường kêu gọi kiềm chế mỗi khi căng thẳng leo thang, nhưng ảnh hưởng thực tế của họ còn hạn chế. Một phần do cả Ấn Độ và Pakistan đều là quốc gia có chủ quyền mạnh mẽ, phần khác là vì sự thiếu lòng tin lẫn nhau và sự phức tạp trong nội bộ chính trị hai nước.

Một yếu tố then chốt khác góp phần lý giải tại sao hai nước không đi đến chiến tranh toàn diện là sự chênh lệch lớn trong tiềm lực quân sự. Ấn Độ là cường quốc quân sự lớn hơn rất nhiều so với Pakistan, cả về quy mô lực lượng, ngân sách quốc phòng lẫn công nghệ. Với hơn 1,45 triệu quân thường trực và khoảng 1,15 triệu quân dự bị, Ấn Độ có lực lượng vũ trang lớn gấp đôi Pakistan (với 640.000 quân chính quy và khoảng 550.000 quân dự bị). Ngân sách quốc phòng của Ấn Độ vào năm 2024 đạt gần 73 tỷ USD, xếp thứ ba thế giới, trong khi Pakistan chỉ chi khoảng 10–11 tỷ USD.

Sự chênh lệch này cho phép Ấn Độ đầu tư mạnh vào hiện đại hóa vũ khí, bao gồm mua sắm chiến đấu cơ Rafale của Pháp, phát triển tên lửa đạn đạo và xây dựng hạm đội tàu ngầm hạt nhân. Không quân Ấn Độ hiện sở hữu khoảng 2.200 máy bay, trong đó có hàng trăm tiêm kích hiện đại như Su-30MKI, Rafale, cùng máy bay cảnh báo sớm và máy bay tiếp dầu trên không. Trong khi đó, không quân Pakistan có khoảng 1.400 máy bay, chủ yếu là JF-17 (do Trung Quốc hỗ trợ sản xuất) và một số lượng hạn chế F-16 của Mỹ. Hải quân Ấn Độ cũng vượt trội với hai tàu sân bay đang hoạt động, tàu ngầm hạt nhân, và khả năng tác chiến biển sâu. Ngược lại, hải quân Pakistan chủ yếu hoạt động gần bờ, với quy mô nhỏ hơn và không có tàu sân bay.

Thủ tướng Sharif tuyên bố Pakistan sẽ đáp trả "toàn lực" nếu Ấn Độ cố gắng chuyển hướng dòng nước sông Indus (sông Ấn).

Thủ tướng Sharif tuyên bố Pakistan sẽ đáp trả "toàn lực" nếu Ấn Độ cố gắng chuyển hướng dòng nước sông Indus (sông Ấn).

Tuy nhiên, sự chênh lệch này lại không khiến Pakistan hoàn toàn bị lép vế. Thay vào đó, Pakistan áp dụng chiến lược phi đối xứng, tập trung vào tác chiến bất ngờ, các chiến dịch đặc biệt và sự hỗ trợ của các nhóm phi nhà nước. Bên cạnh đó, học thuyết hạt nhân của Pakistan cho phép sử dụng vũ khí hạt nhân sớm nếu cảm thấy sự tồn vong quốc gia bị đe dọa – điều khiến Ấn Độ luôn phải tính toán kỹ khi có ý định sử dụng ưu thế quân sự. Trong khi đó, Ấn Độ tuyên bố theo học thuyết "không tấn công trước" (No First Use), nhưng vẫn duy trì khả năng răn đe đáng kể và một hệ thống chỉ huy kiểm soát hiện đại.

Trong bối cảnh đó, triển vọng cho một giải pháp hòa bình lâu dài vẫn còn mờ mịt. Dù hai bên đã có những thỏa thuận ngừng bắn tạm thời, như thỏa thuận đình chiến năm 2021, niềm tin lẫn nhau vẫn rất mong manh. Các yếu tố như chủ nghĩa dân tộc, ảnh hưởng của quân đội trong chính trị Pakistan, cũng như các nhóm cực đoan có vũ trang, khiến cho bất kỳ căng thẳng nào cũng có thể vượt khỏi tầm kiểm soát. Giới chuyên gia cho rằng, để tránh một cuộc xung đột nguy hiểm trong tương lai, hai nước cần thiết lập cơ chế liên lạc thường trực, đẩy mạnh các cuộc đàm phán song phương và xây dựng lòng tin chiến lược.

Xung đột giữa Ấn Độ và Pakistan là một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất đối với an ninh khu vực và toàn cầu, không phải vì họ thường xuyên chiến tranh, mà vì nếu chiến tranh xảy ra, hậu quả có thể không thể kiểm soát được. Sự răn đe hạt nhân, ưu thế quân sự của Ấn Độ, chiến lược linh hoạt của Pakistan và vai trò hạn chế của quốc tế, tất cả tạo nên một trạng thái “hòa bình mong manh” – nơi mọi hành động đều phải được cân nhắc đến từng chi tiết.

Hiền Thảo

Nguồn Hà Nội TV: https://hanoionline.vn/xung-dot-an-do-pakistan-lan-nay-co-gi-khac-328576.htm