4 'điểm nghẽn' cần gỡ ngay để kinh tế số tăng tốc
Kinh tế số bứt phá nhưng cũng đối mặt nhiều điểm nghẽn do thiếu nhân lực chất lượng cao, hạ tầng chưa theo kịp, doanh nghiệp nhỏ khó chuyển đổi số, phụ thuộc vào nền tảng ngoại. Gỡ được các nút thắt này, kinh tế số sẽ giữ đà tăng tốc.
Dự thảo văn kiện trình Đại hội Đảng XIV đặt mục tiêu đến năm 2030 kinh tế số chiếm 30% GDP. Trước một số ý kiến trái chiều xung quanh mục tiêu này, Giáo sư, Tiến sĩ danh dự Nguyễn Đình Thắng - Chủ tịch Liên minh Tài sản số Việt Nam, Chủ tịch Hồng Cơ Group, Phó chủ tịch Hội Truyền thông số Việt Nam - cho rằng đây là yêu cầu thách thức nhưng khả thi và cần có hành động cụ thể.
4 điểm tựa chiến lược để duy trì đà tăng
- Trong bối cảnh quốc tế đang có nhiều biến động mạnh về công nghệ và mô hình kinh doanh, ông đánh giá thế nào về mức độ phát triển của kinh tế số Việt Nam hiện nay?
- Kinh tế số Việt Nam đang ở thời điểm bứt phá mạnh nhất từ trước đến nay. Chỉ riêng năm 2024, kinh tế số đã đóng góp hơn 18% GDP, quy mô vượt 40 tỉ USD và tốc độ tăng trưởng cao hơn khoảng 2% so với năm 2023 – mức tăng nhanh nhất Đông Nam Á. Những con số này cho thấy Việt Nam không chỉ theo kịp xu hướng mà còn tận dụng tốt lợi thế của một thị trường trẻ, năng động và có độ sẵn sàng công nghệ rất cao.
Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2025, kinh tế số chiếm khoảng 20% GDP và doanh thu thị trường vượt 52 tỉ USD. Đây là cơ hội nhưng cũng là mục tiêu thách thức. Thách thức ở chỗ bối cảnh toàn cầu thay đổi quá nhanh: AI bùng nổ, blockchain và tài sản số định hình lại luồng giá trị, còn mô hình chuyển đổi kép, chuyển đổi số đi kèm chuyển đổi xanh, đang trở thành chuẩn mới.
Tuy nhiên, nếu biết tận dụng đúng thời điểm và tiếp tục thúc đẩy cải cách, Việt Nam hoàn toàn có khả năng đạt hoặc thậm chí vượt mục tiêu 52 tỉ USD vào năm 2025. Quan trọng nhất là giữ được tốc độ đổi mới, tạo môi trường để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư và người dân sẵn sàng dùng công nghệ mới.

Ông Nguyễn Đình Thắng cho rằng Việt Nam đang sở hữu nhiều điểm tựa mạnh mẽ để duy trì đà tăng trưởng và tiếp tục bứt phá trong kinh tế số.
- Trong bối cảnh nhiều thách thức nhưng cũng đầy cơ hội mà ông vừa phân tích, đâu là những điểm mạnh cốt lõi giúp kinh tế số duy trì được tốc độ tăng trưởng?
- Việt Nam đang sở hữu nhiều điểm tựa mạnh mẽ để duy trì đà tăng trưởng và tiếp tục bứt phá trong kinh tế số.
Trước hết là quyết tâm chính trị rất cao và sự chỉ đạo xuyên suốt. Việc ban hành đồng bộ các chiến lược, nghị quyết và chương trình lớn về chuyển đổi số, kinh tế số và dữ liệu đã tạo nên một khung chính sách minh bạch, ổn định, giúp doanh nghiệp có lòng tin và dám đầu tư dài hạn.
Thứ hai, tốc độ tăng trưởng kinh tế số của Việt Nam hiện thuộc nhóm nhanh nhất Đông Á, qua đó trở thành điểm đến hấp dẫn của nhà đầu tư quốc tế. Đây là nền tảng quan trọng để mở rộng quy mô thị trường và thúc đẩy mạnh mẽ đổi mới sáng tạo.
Một lợi thế nổi bật khác đến từ nguồn nhân lực trẻ, đông đảo và giàu khả năng thích ứng. Việt Nam hiện có khoảng 500.000 kỹ sư CNTT, mỗi năm bổ sung hơn 50.000 sinh viên công nghệ. Người Việt học nhanh, chi phí lao động cạnh tranh và thị trường tiêu dùng số cực kỳ năng động – những yếu tố tạo nên “động cơ tăng trưởng” mà không phải quốc gia nào cũng có.
Song song với đó, các chỉ số đổi mới sáng tạo của Việt Nam liên tục cải thiện, duy trì vị trí trong nhóm 45 quốc gia dẫn đầu thế giới. Điều này phản ánh rõ sức bật của doanh nghiệp công nghệ và hệ sinh thái khởi nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
Cuối cùng, Việt Nam chủ động mở rộng hợp tác quốc tế, ký kết nhiều chương trình về công nghệ, AI và đào tạo nhân lực với Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Đây là cánh cửa quan trọng giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị số toàn cầu.
Cơ hội hiện hữu, thách thức không nhỏ
- Bên cạnh các lợi thế đó, đâu là những điểm yếu mà Việt Nam cần khắc phục để đạt mục tiêu năm 2025, thưa ông?
- Hạn chế lớn nhất chính là chất lượng nguồn nhân lực. Mặc dù số lượng kỹ sư CNTT rất đông, nhưng tỉ lệ nhân lực chất lượng cao vẫn còn thấp. Phần lớn lao động mới chỉ được đào tạo cơ bản, trong khi các doanh nghiệp công nghệ cao đòi hỏi kỹ năng sâu hơn về AI, an toàn thông tin, dữ liệu lớn, chip bán dẫn hoặc điện toán đám mây.
Một điểm yếu khác là vai trò của doanh nghiệp Việt trong chuỗi giá trị toàn cầu còn thấp. Nhiều doanh nghiệp chủ yếu làm gia công phần mềm, lắp ráp hoặc thực hiện các dịch vụ phụ trợ. Công nghệ lõi và sản phẩm nền tảng mang thương hiệu Việt vẫn chưa nhiều, nên giá trị gia tăng còn hạn chế.
Hệ thống hạ tầng số cũng chưa theo kịp tốc độ phát triển của thị trường. Năng lực xử lý dữ liệu lớn, hạ tầng trung tâm dữ liệu, AI computing hay an ninh mạng vẫn còn thiếu. Một phần đáng kể công nghệ và nền tảng đang phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài, tạo rủi ro cho sự tự chủ số.
Cuối cùng, mức độ số hóa giữa các ngành và các vùng còn chênh lệch lớn. Doanh nghiệp nhỏ và vừa - chiếm phần lớn nền kinh tế - vẫn gặp khó khăn trong chuyển đổi số. Dữ liệu còn phân tán, thiếu kết nối và chưa trở thành tài sản có giá trị chiến lược cho phát triển kinh tế số.

Kinh tế số Việt Nam dự kiến đạt 39 tỷ USD vào cuối năm 2025.
- Như ông vừa trao đổi, khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn vẫn còn lớn. Trong khi đó, dự thảo văn kiện Đại hội Đảng nêu rõ mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030. Ông nhìn nhận thế nào về mục tiêu này?
- Đúng là sự chênh lệch về tiếp cận hạ tầng số và dịch vụ số giữa thành thị và nông thôn vẫn còn khá rõ. Khoảng cách này tạo ra nguy cơ gia tăng bất bình đẳng giữa các khu vực. Hiện tốc độ tăng trưởng kinh tế số của Việt Nam đang khoảng 20% mỗi năm. Xét tổng thể về kinh tế số Việt Nam, mục tiêu kinh tế số đóng góp 30% GDP vào năm 2030 là có thể thực hiện được nếu có sự thống nhất, tổng lực từ cả hệ thống.
Quan trọng là phải phát huy nội lực trong nước, mở rộng hợp tác quốc tế và tận dụng tốt các biến động địa chính trị cũng như sự dịch chuyển của chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu.
Chìa khóa mở tốc cho kinh tế số
- Mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030 khá thách thức. Vậy trong giai đoạn từ nay đến 2030, cần tập trung vào những mũi nhọn nào để tạo đột phá, thưa ông?
- Mục tiêu này là thách thức, nhưng có thể thực hiện được nếu có con đường triển khai phù hợp. Tôi cho rằng cần chia làm hai giai đoạn: ngắn hạn từ 2025 đến 2027 và trung hạn từ 2028 đến 2030. Nếu thực hiện tốt giai đoạn đầu thì đến năm 2030 chúng ta mới có thể đạt mục tiêu đề ra.
Giai đoạn ngắn hạn, chỉ còn 2 năm 2026 và 2027, nên bước đi ngắn hạn phải rất tập trung. Đây có thể coi là cửa hẹp vì là quãng thời gian rất ngắn nhưng phải hoàn thành các nhiệm vụ nền tảng.
Trước hết là xây dựng hạ tầng số mạnh. Chúng ta phải có nền tảng viễn thông hiện đại để từ đó phát triển kinh tế số, xã hội số và Chính phủ số. Điều này bao gồm phủ rộng cáp quang, mở rộng vùng phủ 5G và tiến tới 6G, định hướng đầu tư phát triển Internet vệ tinh, đồng thời tăng tốc phát triển các trung tâm dữ liệu và hạ tầng điện toán.
Nhà nước cần đóng vai trò chủ lực trong đầu tư hạ tầng và cũng phải có chương trình thu hẹp khoảng cách số giữa nông thôn và đô thị. Mục tiêu là 80–90% hộ gia đình tiếp cận được Internet tốc độ cao để bảo đảm người dân có thể tham gia vào môi trường số một cách bình đẳng.

Xây dựng hạ tầng số mạnh là một trong những nhiệm vụ ngắn hạn quan trọng để thúc đẩy kinh tế số.
Thứ hai là phát triển nguồn nhân lực. Con người là yếu tố quyết định và hiện chúng ta còn thiếu nhân lực số chất lượng cao. Vì vậy cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo kỹ năng số theo chuẩn quốc tế, kết hợp giữa doanh nghiệp - trường đại học - viện nghiên cứu. Bên cạnh nhân lực công nghệ cao, chúng ta cũng phải phổ cập kỹ năng số cơ bản cho toàn xã hội để mọi người đều có thể sử dụng công nghệ và tham gia hoạt động kinh tế số.
Việc đào tạo này không chỉ tạo nguồn cho các ngành công nghệ mà còn giúp người lao động chuyển đổi từ lao động thủ công sang lao động số. Đây là giải pháp quan trọng để giảm rủi ro thất nghiệp trong quá trình tự động hóa và số hóa.
Thứ ba là hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việt Nam có khoảng một triệu doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng hơn năm triệu hộ kinh doanh. Để thúc đẩy kinh tế số thì việc số hóa nhóm doanh nghiệp này là bắt buộc. Chúng ta phải có chính sách ưu tiên để giúp các doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp số và tham gia sâu vào thị trường số.
Còn với giai đoạn trung hạn từ 2028 đến 2030 được xem là bước tăng tốc. Khi hạ tầng số đã được nâng lên, khoảng cách số được thu hẹp và nguồn nhân lực được bổ sung tốt hơn thì chúng ta phải tập trung vào các phòng thí nghiệm công nghệ mới, phát triển nền tảng số quốc gia, chuẩn hóa dữ liệu và mở rộng các ngành kinh tế số có giá trị gia tăng cao như AI, bán dẫn, thương mại số và dịch vụ tài chính số. Đây sẽ là những mũi nhọn để tạo sức bật và đẩy tỷ trọng kinh tế số tiến gần mục tiêu 30% GDP.
- Trong số các lĩnh vực ưu tiên để thúc đẩy kinh tế số, theo ông, đâu là những mảng có khả năng tạo ra tác động nhanh và lan tỏa rộng nhất?
- Nếu nhìn vào thực tiễn, tài chính - ngân hàng vẫn là điểm nhấn quan trọng nhất của quá trình số hóa. Đây là ngành chuyển đổi nhanh nhất, mạnh nhất và có khả năng kéo theo toàn bộ hệ sinh thái. Khi hạ tầng tài chính số vận hành trơn tru, nó tạo đòn bẩy cho các lĩnh vực gắn trực tiếp với người dân như giáo dục, y tế, nông nghiệp, logistics hay các ứng dụng IoT trong sản xuất và giám sát môi trường.
Cùng với đó là các hoạt động thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt. Nếu hệ thống ngân hàng và fintech phát triển đúng hướng thì tỷ lệ giao dịch không tiền mặt hoàn toàn có thể tiến tới mức gần như 100%.

Các doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ kinh doanh cần được hỗ trợ để tham gia sâu hơn vào thị trường số, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Thúc đẩy, hỗ trợ nhưng không áp đặt
- Mặc dù thị trường trong nước ngày càng phát triển, người Việt vẫn có xu hướng chọn các nền tảng xuyên biên giới thay vì sản phẩm Việt. Theo ông, điều này phản ánh điều gì và chúng ta cần nhìn nhận ra sao?
- Thực tế cho thấy Facebook, TikTok hay Microsoft 365 vẫn thống trị gần như toàn bộ thị phần, kéo theo dòng doanh thu chảy mạnh ra nước ngoài. Điều đó đồng nghĩa chúng ta đang để mất nguồn lực quý giá và bỏ lỡ cơ hội hình thành sức mạnh nội tại. Một quốc gia 100 triệu dân nhưng chưa có một nền tảng giao dịch số lớn mang dấu ấn Việt Nam là điều đáng suy nghĩ.
Tôi cho rằng Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra một nền tảng tầm cỡ trong thị trường nội địa, thậm chí sánh vai với các ông lớn toàn cầu nếu có chính sách đủ mạnh. Năng lực của kỹ sư Việt đã được chứng minh qua những dự án công nghệ quốc tế, cho thấy chúng ta không hề thiếu người giỏi – chỉ thiếu môi trường và cơ chế để bứt phá.
- Trong bối cảnh nền tảng nước ngoài chiếm ưu thế tuyệt đối và dòng dữ liệu, doanh thu liên tục chảy ra ngoài, theo ông, đâu là những chính sách mang tính “bẻ khóa” để Việt Nam tạo dựng được các nền tảng số mạnh của riêng mình?
- Để tạo cú hích cho các nền tảng số Việt Nam, rõ ràng chúng ta cần tập trung vào 3 nhóm chính sách mang tính quyết định.
Thứ nhất là xây dựng hành lang pháp lý đủ mạnh. Luật dữ liệu cá nhân sẽ đặt ra tiêu chuẩn mới về bảo vệ dữ liệu, đồng thời mở đường cho việc quy định một số giao dịch tài sản số phải thực hiện trong nước nhằm tránh thất thoát thuế và đảm bảo an ninh. Khi khung pháp lý rõ ràng, doanh nghiệp Việt mới có nền tảng vững chắc để dám đầu tư dài hơi.
Thứ hai là cơ chế đầu tư và đặt hàng mang tính “kéo - đẩy”. Nhà nước và doanh nghiệp cùng đầu tư theo nguyên tắc đối ứng: làm được thì hưởng lợi, làm không tới thì phải nhường chỗ.
Song song với đó, Nhà nước cần chủ động tạo thị trường thông qua chính sách, truyền thông và hướng dẫn người dân, giúp các nền tảng Việt có cơ hội tiếp cận lượng người dùng đủ lớn ngay từ giai đoạn đầu.
Thứ ba là chính sách thúc đẩy người Việt dùng sản phẩm Việt bằng cạnh tranh thực chất, hỗ trợ nhưng không áp đặt. Không cần cấm nền tảng nước ngoài, nhưng phải tạo điều kiện để sản phẩm Việt chứng minh được chất lượng, tiện ích và giá trị. Người Việt vốn có tinh thần ủng hộ hàng Việt, chỉ cần chúng ta đưa ra sản phẩm đủ tốt, họ sẽ chọn mà không cần vận động.
- Ông nhiều lần nhấn mạnh quan điểm hỗ trợ nhưng không áp đặt. Ông có thể nói rõ hơn về triết lý này trong phát triển nền tảng số và thúc đẩy sản phẩm Việt?
- Tôi ủng hộ việc khuyến khích người Việt sử dụng sản phẩm Việt, nhưng điều đó chỉ nên diễn ra khi hạ tầng đã sẵn sàng. Triết lý của tôi là Nhà nước đóng vai trò bệ đỡ, gồm tạo hành lang pháp lý, tạo thị trường, tạo niềm tin; còn doanh nghiệp phải là lực kéo: làm ra sản phẩm đủ tốt, đủ cạnh tranh để người dùng tự nguyện lựa chọn. Không áp đặt hành chính, không ép buộc, mà tạo môi trường để sản phẩm Việt thắng bằng giá trị.
Thúc đẩy kinh tế số, suy cho cùng, cần 3 yếu tố cốt lõi: hạt giống nhân lực, chính sách đúng trọng tâm và sự phối hợp chặt chẽ giữa khu vực công - tư. Khi 3 yếu tố này gặp nhau, nền tảng số Việt Nam mới có cơ hội bật lên một cách bền vững.
- Xin cảm ơn ông!
Theo báo cáo thường niên kinh tế số khu vực Đông Nam Á (e-Conomy SEA 2025) do Google, Temasek và Bain & Company vừa công bố ngày 25/11, nền kinh tế số Việt Nam được dự báo đạt 39 tỷ USD tổng giá trị hàng hóa vào cuối năm 2025.
Tất cả các lĩnh vực chủ chốt của nền kinh tế số đều ghi nhận tăng trưởng ở mức 2 chữ số. Thương mại điện tử tiếp tục là ngành đóng góp lớn nhất vào tổng giá trị hàng hóa của Việt Nam, chiếm 2/3 tổng quy mô nền kinh tế số và được dự báo tăng 17%, đạt 25 tỷ USD vào cuối năm 2025.












