An ninh chuỗi cung ứng và nghịch lý ổn định toàn cầu
Cuối năm 2025, chuỗi cung ứng toàn cầu lộ rõ một nghịch lý: quốc gia nào cũng muốn 'bọc thép' tuyến hàng, tuyến năng lượng và dữ liệu của mình, nhưng càng phòng thủ đơn lẻ, hệ thống chung càng mong manh. Những sự vụ trong năm 2025 cho thấy chuỗi cung ứng đã trở thành bài toán an ninh, nơi một điểm nóng trên biển, một lỗ hổng mạng hay một quyết định đổi tuyến vận tải đều có thể kéo theo hiệu ứng dây chuyền.
Bước sang ngưỡng 2026, điều đáng sợ nhất không hẳn là một cú sốc “long trời lở đất” mà là kiểu bất ổn lặng lẽ tích tụ rồi phát lộ bất ngờ, đúng lúc thị trường và chính sách cần sự ổn định để vận hành. Hệ thống chuỗi cung ứng hiện đại vốn được tối ưu cho tốc độ và chi phí nên khi đối mặt các rủi ro an ninh, nó phản ứng như một cơ thể thiếu sức đề kháng: một mắt xích bị bóp nghẹt có thể làm cả mạng lưới hụt hơi.
Sự vụ tiêu biểu nhất, mang tính “bài học an ninh” rõ ràng, là câu chuyện tuyến Biển Đỏ – eo biển Bab el-Mandeb – kênh đào Suez. Sau loạt tấn công nhằm vào tàu hàng từ cuối năm 2023, nhiều hãng tàu lớn tránh tuyến này, buộc phải vòng xuống Mũi Hảo Vọng, kéo dài hành trình Á – Âu và “hút” thêm năng lực đội tàu toàn cầu.

Tàu container qua khu vực Biển Đỏ – eo Bab el-Mandeb, một trong những tuyến hàng hải chiến lược nhưng tiềm ẩn rủi ro an ninh cao trong giai đoạn 2024–2025. Ảnh: Reuters
Đến cuối năm 2025, thị trường bắt đầu xuất hiện tín hiệu dịch chuyển, nhưng theo hướng thận trọng. Ngày 19/12, Tập đoàn Vận tải biển Maersk của Đan Mạch thông báo, tàu Maersk Sebarok đã hoàn tất hành trình qua eo Bab el-Mandeb và Biển Đỏ trong các ngày 18-19/12, coi đây là bước đi “thăm dò” đầu tiên sau gần hai năm, đồng thời nhấn mạnh chưa có kế hoạch mở lại tuyến Suez trên diện rộng. Điều quan trọng ở đây không nằm ở chuyện “một con tàu đã đi qua”, mà ở chỗ chỉ một quyết định “quay lại hay chưa” của các hãng tàu cũng đủ khiến thị trường nín thở, vì nó gắn trực tiếp với năng lực vận tải, giá cước, lạm phát hàng hóa và chi phí đầu vào của sản xuất.
Theo phân tích của ông Niels Rasmussen, chuyên gia phân tích trưởng của Hiệp hội Chủ tàu và môi giới hàng hải quốc tế (BIMCO), nếu hoạt động vận tải qua Suez được khôi phục trên diện rộng, nhu cầu tàu toàn cầu có thể giảm khoảng 10% do không còn phải đi đường vòng dài ngày. Nhận định này cho thấy chỉ cần mức độ rủi ro an ninh thay đổi, cán cân cung – cầu vận tải biển cũng có thể đảo chiều. Cùng quan điểm, ông Nikos Tagoulis, chuyên gia của Tập đoàn tư vấn vận tải Intermodal (Intermodal Group), cho rằng phần lớn hãng tàu đang trong trạng thái “nghe ngóng”, và nếu có quay lại, quá trình này cũng sẽ diễn ra thận trọng, theo lộ trình, thay vì ồ ạt.
Các tổ chức quốc tế nhìn câu chuyện này như một dấu hiệu của “bất ổn cấu trúc” chứ không đơn thuần là sự cố tình huống. Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), trong Báo cáo Vận tải biển 2025, cho biết đến tháng 5/2025, lưu lượng hàng hóa qua kênh đào Suez vẫn thấp hơn khoảng 70% so với mức năm 2023. Việc tàu buộc phải đi đường vòng khiến quãng đường vận chuyển và nhu cầu “tấn–hải lý” tăng mạnh, dù khối lượng thương mại toàn cầu không tăng tương ứng.
Dưới góc nhìn an ninh, đây là một dạng “thuế rủi ro” mà hệ thống phải gánh chịu: không ai áp thuế trực tiếp, nhưng bất ổn trên biển đã chuyển hóa thành chi phí, thời gian, phát thải và sự kém chắc chắn trong toàn bộ kế hoạch cung ứng. Khi một tuyến hàng hải chiến lược bị đe dọa, tác động dễ thấy nhất là container, hàng tiêu dùng và linh kiện công nghiệp bị chậm trễ.
Tuy nhiên, ở tầng sâu hơn, hệ quả còn lan sang năng lượng và ổn định xã hội, bởi vận tải biển là mạch máu chung của thương mại, năng lượng và lương thực. Khi mạch máu này bị bóp nghẹt, năng lực chịu đựng cú sốc của mỗi nền kinh tế lập tức bị thử thách. Quốc gia nào thiếu dự phòng và thiếu khả năng chuyển hướng sẽ lộ rõ “điểm mềm” ngay khi rủi ro an ninh gia tăng.
Nếu Biển Đỏ là câu chuyện của an ninh “cứng” trên biển thì năm 2025 cũng phơi bày một mặt trận an ninh “mềm” không kém phần nguy hiểm: không gian mạng. Khi chuỗi cung ứng ngày càng số hóa, một đòn tấn công mạng trúng điểm yếu có thể làm tắc dòng chảy hàng hóa, dịch vụ thiết yếu và niềm tin xã hội nhanh hơn rất nhiều so với cách người ta từng hình dung.
Ngày 22/12, La Poste – hệ thống bưu chính quốc gia của Pháp – bị nghi tấn công làm nghẽn dịch vụ, khiến trang web và ứng dụng gián đoạn đúng cao điểm mua sắm cuối năm; hoạt động xử lý bưu kiện và một số dịch vụ ngân hàng trực tuyến cũng bị ảnh hưởng, dù phía La Poste khẳng định dữ liệu khách hàng không bị xâm phạm. Sự cố này cho thấy chỉ cần một trục trặc trên không gian mạng, dòng chuyển phát, thanh toán và hành vi tiêu dùng đã có thể chịu tác động tức thì. Một ví dụ khác cho thấy tính chất “an ninh đời thường” của chuỗi cung ứng là cách tấn công mạng có thể chạm tới hạ tầng thiết yếu.
Ngày 19/12, Euronews dẫn thông tin từ Cơ quan Tình báo Quốc phòng Đan Mạch cho biết một nhóm tin tặc đã tấn công một nhà máy nước (Tureby Alkestrup Waterworks), làm thay đổi áp lực nước, khiến đường ống vỡ và một số hộ dân bị gián đoạn cấp nước trong nhiều giờ. Dù đây là vụ việc được mô tả là xảy ra trước đó, việc cơ quan chức năng công khai quy trách nhiệm trong tháng 12/2025 cho thấy một thực tế: chuỗi cung ứng không chỉ là container hay kho bãi, mà còn là nước sạch, dịch vụ công, vận hành đô thị - những thứ chạm trực tiếp vào ổn định xã hội.
Từ những sự vụ ấy, “nghịch lý ổn định” của chuỗi cung ứng hiện ra khá rõ: để tự vệ, các nước và doanh nghiệp buộc phải tăng lớp phòng thủ - đổi tuyến, tăng dự trữ, siết tiêu chuẩn nhà cung cấp, đầu tư an ninh mạng - nhưng chính các biện pháp ấy lại làm hệ thống chung kém linh hoạt hơn, dễ phản ứng dây chuyền hơn. Thị trường vận tải biển là ví dụ: quay lại tuyến Suez quá sớm có thể gặp rủi ro an ninh; quay lại quá muộn thì tiếp tục chịu “thuế đường vòng”; quay lại nửa vời lại kéo dài trạng thái “vừa chạy vừa né” khiến chi phí phòng ngừa trở thành gánh thường trực.
Ở tầng sâu hơn, vấn đề an ninh chuỗi cung ứng còn đặt ra thách thức về năng lực điều phối và dự báo của các nhà nước. Khi rủi ro không còn đến từ một nguồn đơn lẻ mà xuất hiện đồng thời trên nhiều mặt trận – từ hàng hải, năng lượng đến không gian mạng – các công cụ quản trị truyền thống bộc lộ giới hạn rõ rệt.
Trong bối cảnh đó, an ninh chuỗi cung ứng không chỉ là bài toán của doanh nghiệp hay bộ ngành chuyên trách, mà là thước đo năng lực quản trị quốc gia trong thời kỳ bất định. Khi bước sang năm 2026, quốc gia nào xây dựng được hệ thống chuỗi cung ứng có khả năng chịu đựng cú sốc, linh hoạt chuyển hướng và phục hồi nhanh sẽ nắm lợi thế chiến lược rõ rệt. Ngược lại, những hệ thống phụ thuộc, thiếu dự phòng và thiếu phối hợp quốc tế sẽ tiếp tục là “điểm mềm” dễ bị tổn thương, không chỉ về kinh tế mà cả về an ninh và ổn định xã hội. Đây chính là lớp nghịch lý sâu hơn của ổn định toàn cầu: an ninh không còn đến từ việc khép kín, mà từ năng lực kết nối an toàn trong một thế giới đầy rủi ro.
Từ góc nhìn an ninh, chuỗi cung ứng đã bước ra khỏi vùng “kỹ thuật” để trở thành một không gian cạnh tranh chiến lược. Nghịch lý ổn định toàn cầu sẽ còn hiện hữu nếu các quốc gia không giải được bài toán cân bằng giữa tự vệ và hợp tác. Cách thế giới xử lý bài toán đó trong giai đoạn 2025–2026 sẽ quyết định liệu chuỗi cung ứng là lá chắn giúp giảm xung đột, hay tiếp tục là điểm yếu dễ bị tổn thương nhất của trật tự quốc tế đang biến động.











