Bảo vệ môi trường biển – Chìa khóa phát triển kinh tế bền vững
Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ môi trường và hệ sinh thái là yếu tố quyết định để Việt Nam đạt tăng trưởng bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu.
Hài hòa giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ hệ sinh thái là yếu tố quyết định cho tương lai bền vững của Việt Nam
Việt Nam sở hữu một trong những bờ biển dài nhất thế giới với hơn 3.260 km, là cửa ngõ quan trọng ra biển cho nhiều địa phương, đồng thời là nơi chứa đựng nguồn tài nguyên đa dạng và phong phú. Kinh tế biển, bao gồm các ngành như thủy sản, du lịch biển, vận tải biển, khai thác dầu khí và năng lượng tái tạo ngoài khơi, đã và đang đóng góp thiết thực vào sự phát triển kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển mạnh mẽ, các vấn đề về ô nhiễm, suy thoái môi trường và mất cân bằng sinh thái biển ngày càng trở nên nghiêm trọng, đòi hỏi một sự điều chỉnh chiến lược sâu sắc hơn về cách thức phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ môi trường.

Khai thác dầu khí ở mỏ Bạch Hổ (tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)_Nguồn: PVN
Thực trạng môi trường biển và hệ sinh thái ven bờ
Theo các báo cáo nghiên cứu gần đây, hơn 70% diện tích rạn san hô ở các vùng biển Việt Nam đã bị suy giảm nghiêm trọng về độ phủ và đa dạng sinh học, trong đó có 11% là bị phá hủy hoàn toàn. Rạn san hô, thảm cỏ biển và rừng ngập mặn là ba hệ sinh thái biển quan trọng nhất, đóng vai trò không chỉ trong việc bảo vệ bờ biển trước xói mòn, bão lụt mà còn là nơi sinh sống của hàng nghìn loài thủy sản và sinh vật biển khác nhau. Sự mất mát những hệ sinh thái này đã và đang khiến nguồn lợi thủy sản suy giảm, đồng thời làm giảm khả năng hấp thụ carbon và điều hòa khí hậu của đại dương.
Tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa, hóa chất độc hại từ các hoạt động nuôi trồng thủy sản, công nghiệp chế biến, và các hoạt động xây dựng hạ tầng ven biển đang làm xấu đi chất lượng nước biển và tác động tiêu cực đến đời sống sinh vật biển. Rác thải nhựa trôi nổi là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất, với hàng trăm tấn rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm, ảnh hưởng trực tiếp tới sinh cảnh của nhiều loài động vật biển, trong đó có cả các loài đang nằm trong sách đỏ.
Áp lực từ phát triển kinh tế và thách thức bền vững
Việt Nam trong những năm qua đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế biển. Đóng góp của các ngành như thủy sản, dầu khí, du lịch biển và vận tải biển vào GDP cả nước ngày càng lớn. Tuy nhiên, quá trình này chủ yếu tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh mà thiếu sự quản lý tổng hợp, khiến môi trường biển ngày càng bị tổn hại. Khai thác thủy sản quá mức, mất rừng ngập mặn để phát triển du lịch, đầu tư các dự án công nghiệp gần bờ không đi kèm các giải pháp bảo vệ môi trường… là những vấn đề bức xúc cần được giải quyết.
PGS.TS Nguyễn Chu Hồi, đại biểu Quốc hội, nguyên Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam, từng nhấn mạnh: "Chúng ta đã đến lúc phải chuyển từ tư duy ‘phát triển kinh tế biển’ sang ‘kinh tế biển bền vững’, tức là vừa khai thác vừa bảo tồn, sử dụng tài nguyên biển một cách thông minh và có trách nhiệm với thế hệ tương lai." Quan điểm này phản ánh nhu cầu cấp thiết trong việc cân bằng giữa khai thác và bảo vệ, tránh để lợi ích ngắn hạn làm tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên vốn có giới hạn.
Chính sách và định hướng phát triển bền vững
Nhận thức được những thách thức này, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị quyết số 36-NQ/TW về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045. Nghị quyết nêu rõ mục tiêu phát triển kinh tế biển theo hướng xanh, sạch, thân thiện với môi trường, đồng thời tăng cường công tác bảo vệ tài nguyên và đa dạng sinh học biển.
Việc xây dựng các khu bảo tồn biển, mở rộng diện tích rừng ngập mặn và phục hồi các rạn san hô bị suy thoái đang được đẩy mạnh tại nhiều địa phương như Quảng Ninh, Khánh Hòa, Cà Mau, Bến Tre… Những biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, việc áp dụng các mô hình nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, thân thiện với môi trường đang được triển khai ở nhiều nơi nhằm giảm thiểu ô nhiễm và áp lực khai thác nguồn lợi tự nhiên. Mô hình nuôi cá lồng ngoài khơi, các hệ thống xử lý nước thải và chất thải trong sản xuất thủy sản được đánh giá là bước tiến quan trọng trong phát triển bền vững.

Vai trò của cộng đồng và doanh nghiệp
Phát triển kinh tế biển bền vững không thể thiếu sự tham gia của cộng đồng dân cư ven biển và doanh nghiệp. Việc nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường biển và trách nhiệm sử dụng tài nguyên biển hợp lý là rất cần thiết. Các chương trình giáo dục, truyền thông về giảm thiểu rác thải nhựa, bảo vệ rừng ngập mặn, và khai thác thủy sản bền vững đang được đẩy mạnh nhằm thay đổi thói quen và hành vi.
Đối với doanh nghiệp, cần có cơ chế khuyến khích áp dụng công nghệ sạch, tăng cường trách nhiệm xã hội và tuân thủ nghiêm các quy định về bảo vệ môi trường. PGS.TS. Trương Mạnh Tiến, Phó Chủ tịch Hội Kinh tế Môi trường Việt Nam, nhận xét: "Phát triển du lịch biển không thể bằng mọi giá. Những mô hình du lịch sinh thái kết hợp bảo tồn và giáo dục cộng đồng cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển hài hòa."
Việc bảo vệ môi trường biển trong quá trình phát triển kinh tế còn nhiều khó khăn do sự đa dạng của các ngành nghề biển và tính liên vùng của môi trường biển. Thách thức lớn nhất là làm sao đảm bảo phát triển kinh tế hiệu quả mà không đánh đổi môi trường, nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để Việt Nam đổi mới tư duy phát triển, ứng dụng công nghệ hiện đại, phát triển kinh tế tuần hoàn trong các ngành biển, tăng cường hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường biển. Nếu làm tốt, kinh tế biển xanh sẽ trở thành động lực phát triển bền vững, nâng cao đời sống người dân ven biển và đóng góp tích cực vào công cuộc phát triển chung của đất nước.