Bí quyết học tập chủ động và hiệu quả với phương pháp ghi chú Cornerll
Phương pháp ghi chú Cornell trong học tập là chia trang giấy thành 3 phần gồm: cột gợi ý, cột ghi chú và cột tóm tắt.
Phương pháp này giúp người học không chỉ ghi chép lại kiến thức đơn thuần mà còn chủ động ghi chú thông tin học ở trên lớp theo một quy trình học tập khép kín từ ghi nhớ, tóm tắt tổng hợp thông tin đến ứng dụng kiến thức.
Trong môi trường học thuật ngày càng cạnh tranh và lượng thông tin khổng lồ cần tiếp thu mỗi ngày, học sinh, sinh viên thường đối mặt với lượng lớn tài liệu, bài giảng phức tạp. Thách thức rất lớn là làm thế nào để ghi nhớ, tổ chức ôn tập và vận dụng kiến thức một cách hiệu quả, có hệ thống, tối ưu hóa được quá trình học tập. Một trong những kỹ thuật được chứng minh là có hiệu quả cao là phương pháp ghi chú Cornell, được phát triển từ những năm 1950 bởi giáo sư Walter Pauk tại Đại học Cornell, Hoa Kỳ, và đến nay phương pháp này vẫn được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Điểm đặc biệt của phương pháp ghi chú Cornell trong học tập nằm ở cách tổ chức trang vở. Người học chia trang giấy ra thành ba phần rõ ràng, mỗi phần có một chức năng cụ thể gồm: cột gợi ý, cột ghi chú và phần tóm tắt. 3 phần này giúp người học tạo nên một quy trình học tập khép kín từ ghi chú, tóm tắt tổng hợp thông tin đến ghi nhớ và ứng dụng kiến thức, phát triển tư duy phản biện, khả năng tự học và tự quản lý quá trình học tập của mình.
Cấu trúc ba phần của trang ghi chú theo phương pháp Cornell
1. Cột ghi chú (Note-taking column): đây là phần lớn nhất, chiếm khoảng 2/3 không gian trang giấy, là chỗ người học ghi lại các nội dung chính, những định nghĩa, công thức, ví dụ minh họa và những chi tiết quan trọng từ bài giảng hoặc, từ sách giáo khoa, bài trình chiếu, hoặc video. Với nguyên tắc ghi chú ngắn gọn, người học phải xử lý và tóm tắt thông tin ngay trong quá trình tiếp thu bài giảng sao cho tiết kiệm được thời gian và không gian.
2. Cột gợi ý (Cue column): cột này nằm ở phía bên trái, chiếm khoảng 1/3 trang giấy. Khu vực này thường được sử dụng sau giờ học, sau khi ghi chép xong hoặc trong quá trình ôn tập. Người học ghi lại các từ khóa, câu hỏi hoặc gợi ý liên quan đến nội dung bên cột ghi chú. Việc này buộc người học phải suy nghĩ sâu hơn về mối quan hệ giữa các khái niệm, hiểu sâu hơn về nội dung đã học. Nó đóng vai trò như các thẻ ghi nhớ (flashcard) khi ôn tập, người học có thể che khu vực ghi chú chính và sử dụng các gợi ý ở cột này để kiểm tra khả năng nhớ lại thông tin. Đây là hình thức Hồi tưởng chủ động (Active recall), một phương pháp học tập đã được khoa học chứng minh là rất hiệu quả.
3. Phần tóm tắt (Summary area): phần này nằm ở cuối trang, chiếm khoảng 3 - 5 dòng, nơi người học tổng hợp lại nội dung cốt lõi, ngắn gọn của toàn bộ nội dung của trang ghi chú bằng ngôn ngữ của riêng mình. Đây là bước củng cố kiến thức cuối cùng, buộc người học phải tổng hợp và chắt lọc ý chính, đảm bảo họ đã thực sự hiểu nội dung thay vì chỉ ghi chép thụ động.

Cấu trúc của một trang giấy ghi chú theo phương pháp Cornell
Cách thực hành phương pháp Cornell cho học sinh, sinh viên
Để phương pháp ghi chú Cornell phát huy tối đa hiệu quả, học sinh, sinh viên nên thực hiện theo các bước sau:
Chuẩn bị: Sử dụng các mẫu giấy in sẵn theo định dạng Cornell hoặc tự kẻ lề trên vở.
Trong giờ học: Tập trung vào việc ghi chép ý chính và sử dụng từ viết tắt. Không cố gắng chép lại mọi thứ.
Ngay sau giờ (hoặc trong vòng 24 giờ): Đây là bước quan trọng nhất. Người học cần xem lại ghi học chú, làm rõ những phần còn mơ hồ, bổ sung thông tin từ sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo. Dành thời gian để viết các câu hỏi hoặc gợi ý vào cột gợi ý và viết phần tóm tắt ở cuối trang. Thực hiện việc này khi kiến thức còn mới mẻ trong trí nhớ. Đây là thời điểm vàng để khắc sâu kiến thức.
Ôn tập định kỳ: Sử dụng các ghi chú Cornell cho việc ôn tập. Che phần ghi chú chính và sử dụng cột gợi ý để kiểm tra kiến thức của bản thân. Người học phải cố gắng nhớ lại hoặc trả lời các câu hỏi gợi ý, sau đó so sánh với phần ghi chú chính để kiểm tra lại độ chính xác.
Liên kết kiến thức: Trong cột gợi ý, người học cũng có thể ghi chú các liên kết đến các chủ đề hoặc bài học khác để tạo ra một bức tranh toàn cảnh về môn học.


Ghi chép theo phương pháp Cornell mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho người học so với việc ghi chép tự do.
Những lợi ích nổi bật của phương pháp Cornell
Phương pháp Cornell mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với việc ghi chép tự do. Cụ thể:
- Giúp tổ chức thông tin một cách có hệ thống, giảm thiểu tình trạng ghi chú rối rắm, khó đọc lại. Người học có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin cần thiết khi ôn tập thay vì phải lật từng trang để tìm một nội dung nào đó. Cột gợi ý và tóm tắt giúp người học dễ dàng xác định được nội dung chính mà không cần phải đọc lại toàn bộ bài ghi chép.
- Khuyến khích học tập tập trung và chủ động thông qua việc ghi chú, tạo câu hỏi và tóm tắt. Trong quá trình ghi chú, sinh viên phải lắng nghe, chọn lọc và tóm tắt thông tin. Hoạt động này giữ cho não luôn ở trạng thái "hoạt động", giảm tình trạng mất tập trung trong lớp học. Bên cạnh đó, việc tự tạo ra câu hỏi và tóm tắt sau buổi học giúp người học tự định hướng quá trình học tập của mình, tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn với tài liệu học, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên hay tài liệu.
- Phương pháp Cornell tạo điều kiện thuận lợi cho việc ôn tập và ghi nhớ dài hạn. Cấu trúc ba phần giúp việc ôn tập trở nên nhanh chóng. Cột gợi ý giúp kích hoạt trí nhớ, giúp học sinh dễ dàng truy xuất thông tin khi cần, đồng thời hỗ trợ việc nhớ lại (recall), yếu tố quan trọng nhất trong việc chuyển trí nhớ ngắn hạn thành trí nhớ dài hạn.
- Giúp thúc đẩy tư duy phản biện và tổng hợp. Phần tóm tắt nội dung ở cuối trang buộc người học phải tổng hợp, đánh giá và diễn giải thông tin. Điều này giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tóm tắt, là những kỹ năng học thuật thiết yếu.

Cấu trúc ba phần của phương pháp ghi chú Cornell giúp việc ôn tập trở nên nhanh chóng.
Một số lưu ý khi sử dụng phương pháp Cornell
Để tận dụng tối đa phương pháp này, học sinh cần kiên trì thực hành thường xuyên. Ban đầu có thể cảm thấy mất thời gian, nhưng khi đã quen, việc ghi chú Cornell sẽ trở thành tự nhiên và tiết kiệm thời gian ôn tập rất nhiều. Học sinh nên chuẩn bị sẵn giấy với định dạng Cornell (có thể tự vẽ hoặc in template) để sử dụng trong mọi tiết học.
Ngoài ra, không nhất thiết phải áp dụng cứng nhắc 100% mọi chi tiết. Học sinh có thể điều chỉnh tỷ lệ các cột, thêm màu sắc, ký hiệu riêng để phù hợp với phong cách học tập cá nhân. Quan trọng là nắm vững tinh thần của phương pháp: tổ chức có hệ thống, tư duy chủ động và ôn tập hiệu quả.
Phương pháp ghi chú Cornell không chỉ là một kỹ thuật ghi chép đơn thuần, nó giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, khả năng tự học và tự quản lý quá trình học tập của mình. Bản chất của phương pháp Cornell nằm ở quá trình tương tác nhiều lần với thông tin, chứ không chỉ dừng lại ở việc viết xuống nên nếu chỉ ghi chép mà không ôn tập lại, hiệu quả sẽ giảm đáng kể.
Trong thời đại công nghệ, phương pháp Cornell vẫn hoàn toàn có thể phát huy sức mạnh, miễn là người học biết cách kết hợp giữa nguyên tắc cốt lõi của phương pháp và các công cụ hiện đại.











