VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 10
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
0  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Studenternas IP

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
Hết hiệp 1
0 - 0
Thay người
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
14
2
Sút bị chặn
5
5
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
419
Số đường chuyền
434
317
Số đường chuyền chính xác
343
6
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
24
Cầu thủ Christer Mattiasson
Christer Mattiasson
HLV
Cầu thủ Kalle Karlsson
Kalle Karlsson

Đối đầu gần đây

IK Sirius

Số trận (15)

7
Thắng
46.67%
1
Hòa
6.67%
7
Thắng
46.66%
Västerås SK
Friendly
03 thg 02, 2024
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
1  -  3
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Friendly
03 thg 04, 2021
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
1  -  2
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Cup
29 thg 02, 2020
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
0  -  3
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Division 1
29 thg 09, 2013
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
1  -  6
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Division 1
11 thg 05, 2013
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
7  -  3
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IK Sirius
Västerås SK
Thắng
62.8%
Hòa
21.2%
Thắng
16.1%
IK Sirius thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.6%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.8%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Västerås SK thắng
0-1
5.1%
1-2
4.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105